Part 3: Read the following passage about Employment Opportunities for Young People and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.
Employment Opportunities for Young People
In today’s world, young people face unique challenges and opportunities in the job market. The rise of technology and changes in the economy have created new types of jobs that didn’t exist a decade ago, such as social media managers, app developers, and data analysts. However, competition for these positions can be fierce, especially in urban areas where many graduates seek employment.
According to a report by the International Labour Organization, youth unemployment rates are significantly higher than those of older workers. This disparity is partly due to a lack of experience. Many employers prefer candidates with previous work experience, making it difficult for young job seekers to enter the workforce. As a result, these have become vital for building a resume and gaining practical skills.
To address these challenges, several countries are implementing programs aimed at enhancing youth employability. For instance, vocational training programs are designed to equip young people with practical skills that are in demand in the job market. In Germany, the dual education system combines classroom learning with hands-on experience in a professional setting, helping young people transition smoothly into the workforce.
Moreover, the gig economy has opened up alternative avenues for young people to earn a living. Freelancing, part-time jobs, and gig work offer flexible options that allow youth to gain experience while balancing other commitments, such as education or family responsibilities. Platforms like Upwork and Fiverr provide opportunities for young entrepreneurs to showcase their skills and connect with potential clients globally.
(Adapted from Explore New Worlds)
Câu 26. Which of the following is NOT mentioned as a new type of job for young people?
A. Social media manager B. Factory worker
C. Data analysts D. App developer
Câu 27. The word “disparity” in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to______
A. diversity B. simplicity C. complexity D. equality
Câu 28. The word “their” in paragraph 4 refers to_________
A. young job seekers B. young entrepreneurs
C. young people D. potential clients
Câu 29. The word “equip” in paragraph 3 could be best replaced by_______
A. prepare B. restrict C. challenge D. confuse
Câu 30. Which of the following best paraphrases the underlined sentence "Several countries are implementing programs aimed at enhancing youth employability" in paragraph 3?
A. Young people do not need programs to find jobs in their countries.
B. Countries are doing nothing to help young people find jobs.
C. Many countries are working to improve job chances for young people.
D. Enhancing youth employability is not a priority for many nations.
Câu 31. Which of the following is TRUE according to the passage?
A. The gig economy provides flexible work options for young people.
B. Internships are unnecessary for building a resume.
C. Vocational training programs only exist in Germany.
D. Youth unemployment rates are lower than those of older workers.
Câu 32. In which paragraph does the writer explore modern methods for improving youth employability?
A. Paragraph 2 B. Paragraph 4 C. Paragraph 3 D. Paragraph 1
Quảng cáo
3 câu trả lời 541
Câu 26: Which of the following is NOT mentioned as a new type of job for young people?
Đáp án: B. Factory worker
Giải thích: Bài viết đề cập đến các công việc mới xuất hiện nhờ sự phát triển của công nghệ, như quản lý mạng xã hội (social media manager), nhà phát triển ứng dụng (app developer), và phân tích dữ liệu (data analysts), nhưng không nhắc đến công nhân nhà máy (factory worker).
Dịch: Câu trả lời đúng là B. Công nhân nhà máy. Những công việc mới được đề cập trong bài bao gồm quản lý mạng xã hội, nhà phát triển ứng dụng, và phân tích dữ liệu.
Câu 27: The word “disparity” in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to______
Đáp án: D. equality
Giải thích: "Disparity" có nghĩa là sự chênh lệch hoặc sự không bình đẳng, đối lập với "equality" (sự bình đẳng).
Dịch: Từ "disparity" có nghĩa là sự chênh lệch, trái ngược với "equality" (sự bình đẳng).
Câu 28: The word “their” in paragraph 4 refers to_________
Đáp án: A. young job seekers
Giải thích: "Their" trong câu “these have become vital for building a resume and gaining practical skills” (chúng đã trở thành rất quan trọng để xây dựng hồ sơ xin việc và có được kỹ năng thực tế) ám chỉ các ứng viên tìm việc trẻ tuổi, vì chúng liên quan đến việc tích lũy kinh nghiệm làm việc.
Dịch: "Their" ám chỉ những người tìm việc trẻ tuổi.
Câu 29: The word “equip” in paragraph 3 could be best replaced by_______
Đáp án: A. prepare
Giải thích: "Equip" có nghĩa là trang bị hoặc chuẩn bị cho ai đó với các kỹ năng hoặc kiến thức cần thiết. "Prepare" là từ thay thế tốt nhất trong ngữ cảnh này.
Dịch: Từ "equip" có thể thay thế bằng "prepare" (chuẩn bị).
Câu 30: Which of the following best paraphrases the underlined sentence "Several countries are implementing programs aimed at enhancing youth employability" in paragraph 3?
Đáp án: C. Many countries are working to improve job chances for young people.
Giải thích: Câu này có nghĩa là "Nhiều quốc gia đang thực hiện các chương trình nhằm nâng cao khả năng có việc làm của thanh niên", điều này được paraphrase (diễn giải lại) là "Nhiều quốc gia đang làm việc để cải thiện cơ hội việc làm cho thanh niên".
Dịch: Câu trả lời đúng là C. Nhiều quốc gia đang làm việc để cải thiện cơ hội việc làm cho thanh niên.
Câu 31: Which of the following is TRUE according to the passage?
Đáp án: A. The gig economy provides flexible work options for young people.
Giải thích: Bài viết nói rõ rằng nền kinh tế "gig" cung cấp những cơ hội làm việc linh hoạt cho thanh niên thông qua công việc tự do, bán thời gian và các công việc "gig".
Dịch: Câu trả lời đúng là A. Nền kinh tế gig cung cấp các lựa chọn công việc linh hoạt cho thanh niên.
Câu 32: In which paragraph does the writer explore modern methods for improving youth employability?
Đáp án: C. Paragraph 3
Giải thích: Trong đoạn 3, tác giả đề cập đến các phương pháp hiện đại để cải thiện khả năng có việc làm của thanh niên, chẳng hạn như các chương trình đào tạo nghề và hệ thống giáo dục kết hợp học lý thuyết với kinh nghiệm thực tế tại Đức.
Dịch: Đoạn 3 là nơi tác giả thảo luận về các phương pháp hiện đại để cải thiện khả năng có việc làm của thanh niên.
Tóm tắt đáp án: 26. B
27. D
28. A
29. A
30. C
31. A
32. C
Câu 26: Which of the following is NOT mentioned as a new type of job for young people?
Đáp án: B. Factory worker
Giải thích: Bài viết đề cập đến các công việc mới xuất hiện nhờ sự phát triển của công nghệ, như quản lý mạng xã hội (social media manager), nhà phát triển ứng dụng (app developer), và phân tích dữ liệu (data analysts), nhưng không nhắc đến công nhân nhà máy (factory worker).
Dịch: Câu trả lời đúng là B. Công nhân nhà máy. Những công việc mới được đề cập trong bài bao gồm quản lý mạng xã hội, nhà phát triển ứng dụng, và phân tích dữ liệu.
Câu 27: The word “disparity” in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to______
Đáp án: D. equality
Giải thích: "Disparity" có nghĩa là sự chênh lệch hoặc sự không bình đẳng, đối lập với "equality" (sự bình đẳng).
Dịch: Từ "disparity" có nghĩa là sự chênh lệch, trái ngược với "equality" (sự bình đẳng).
Câu 28: The word “their” in paragraph 4 refers to_________
Đáp án: A. young job seekers
Giải thích: "Their" trong câu “these have become vital for building a resume and gaining practical skills” (chúng đã trở thành rất quan trọng để xây dựng hồ sơ xin việc và có được kỹ năng thực tế) ám chỉ các ứng viên tìm việc trẻ tuổi, vì chúng liên quan đến việc tích lũy kinh nghiệm làm việc.
Dịch: "Their" ám chỉ những người tìm việc trẻ tuổi.
Câu 29: The word “equip” in paragraph 3 could be best replaced by_______
Đáp án: A. prepare
Giải thích: "Equip" có nghĩa là trang bị hoặc chuẩn bị cho ai đó với các kỹ năng hoặc kiến thức cần thiết. "Prepare" là từ thay thế tốt nhất trong ngữ cảnh này.
Dịch: Từ "equip" có thể thay thế bằng "prepare" (chuẩn bị).
Câu 30: Which of the following best paraphrases the underlined sentence "Several countries are implementing programs aimed at enhancing youth employability" in paragraph 3?
Đáp án: C. Many countries are working to improve job chances for young people.
Giải thích: Câu này có nghĩa là "Nhiều quốc gia đang thực hiện các chương trình nhằm nâng cao khả năng có việc làm của thanh niên", điều này được paraphrase (diễn giải lại) là "Nhiều quốc gia đang làm việc để cải thiện cơ hội việc làm cho thanh niên".
Dịch: Câu trả lời đúng là C. Nhiều quốc gia đang làm việc để cải thiện cơ hội việc làm cho thanh niên.
Câu 31: Which of the following is TRUE according to the passage?
Đáp án: A. The gig economy provides flexible work options for young people.
Giải thích: Bài viết nói rõ rằng nền kinh tế "gig" cung cấp những cơ hội làm việc linh hoạt cho thanh niên thông qua công việc tự do, bán thời gian và các công việc "gig".
Dịch: Câu trả lời đúng là A. Nền kinh tế gig cung cấp các lựa chọn công việc linh hoạt cho thanh niên.
Câu 32: In which paragraph does the writer explore modern methods for improving youth employability?
Đáp án: C. Paragraph 3
Giải thích: Trong đoạn 3, tác giả đề cập đến các phương pháp hiện đại để cải thiện khả năng có việc làm của thanh niên, chẳng hạn như các chương trình đào tạo nghề và hệ thống giáo dục kết hợp học lý thuyết với kinh nghiệm thực tế tại Đức.
Dịch: Đoạn 3 là nơi tác giả thảo luận về các phương pháp hiện đại để cải thiện khả năng có việc làm của thanh niên.
Tóm tắt đáp án: 26. B
27. D
28. A
29. A
30. C
31. A
32. C
Câu 26. Which of the following is NOT mentioned as a new type of job for young people? B. Factory worker
Câu 27. The word “disparity” in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to: D. equality
Câu 28. The word “their” in paragraph 4 refers to: B. young entrepreneurs
Câu 29. The word “equip” in paragraph 3 could be best replaced by: A. prepare
Câu 30. Which of the following best paraphrases the underlined sentence "Several countries are implementing programs aimed at enhancing youth employability" in paragraph 3? C. Many countries are working to improve job chances for young people.
Câu 31. Which of the following is TRUE according to the passage? A. The gig economy provides flexible work options for young people.
Câu 32. In which paragraph does the writer explore modern methods for improving youth employability? C. Paragraph 3
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK92759
-
35417
-
Hỏi từ APP VIETJACK34427
-
32951
-
32502
