Phân tích các đa thức sau thành nhân tử bằng một phương pháp nhóm hạng tử.
a, 2x + xy + 2y + 4.
b, 9y² - x ² - 4x - 4.
c, 3z² - xz + 3z-x.
d,x² - 2xy + y² + x - y.
e, x² - 25 - 4xy + 4y².
f, x² - y² + x²y + xy².
Bài 2 aluminium oxde tác dụng với solfuer acid tạo alluminum Sulfuer và 1, 8066 x 1023 phân tử nước. a, tính khối lượng số phân tử aluminum oxide. b, tính khối lượng số phần tử của acid c, tính khối lượng số phân tử của aluminium sulfate
Quảng cáo
1 câu trả lời 141
### Bài 1: Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp nhóm hạng tử
#### a. \( 2x + xy + 2y + 4 \)
**Bước 1:** Nhóm hạng tử
\( (2x + 2y) + (xy + 4) \)
**Bước 2:** Phân tích từng nhóm
\( 2(x + y) + 2(y + 2) \)
\( 2(x + y + 2) \)
#### b. \( 9y^2 - x^2 - 4x - 4 \)
**Bước 1:** Nhóm hạng tử
\( (9y^2 - 4) - (x^2 + 4x) \)
**Bước 2:** Phân tích từng nhóm
\( (3y - 2)(3y + 2) - x(x + 4) \)
**Bước 3:** Tìm ước chung
\( (3y - 2)(3y + 2 - x) \)
#### c. \( 3z^2 - xz + 3z - x \)
**Bước 1:** Nhóm hạng tử
\( (3z^2 + 3z) + (-xz - x) \)
**Bước 2:** Phân tích từng nhóm
\( 3z(z + 1) - x(z + 1) \)
**Bước 3:** Tìm ước chung
\( (3z - x)(z + 1) \)
#### d. \( x^2 - 2xy + y^2 + x - y \)
**Bước 1:** Nhóm hạng tử
\( (x^2 - 2xy + y^2) + (x - y) \)
**Bước 2:** Phân tích từng nhóm
\( (x - y)^2 + (x - y) \)
**Bước 3:** Tìm ước chung
\( (x - y)((x - y) + 1) = (x - y)(x - y + 1) \)
#### e. \( x^2 - 25 - 4xy + 4y^2 \)
**Bước 1:** Nhóm hạng tử
\( (x^2 - 25) + (4y^2 - 4xy) \)
**Bước 2:** Phân tích từng nhóm
\( (x - 5)(x + 5) + 4y(y - x) \)
**Bước 3:** Tìm ước chung
\( (x - 5)(x + 5 - 4y) \)
#### ê. \( x^2 - y^2 + x^2y + xy^2 \)
**Bước 1:** Nhóm hạng tử
\( (x^2 - y^2) + (x^2y + xy^2) \)
**Bước 2:** Phân tích từng nhóm
\( (x - y)(x + y) + xy(x + y) \)
**Bước 3:** Tìm ước chung
\( (x + y)(x - y + xy) \)
---
### Bài 2: Tính toán liên quan đến Aluminium Oxide và Sulfuric Acid
Phương trình phản ứng giữa nhôm oxit (Aluminium oxide) và axit sulfuric (Sulfuric acid) là:
\[
\text{Al}_2\text{O}_3 + 3\text{H}_2\text{SO}_4 \rightarrow \text{Al}_2\text{(SO}_4\text{)}_3 + 3\text{H}_2\text{O}
\]
#### a. Tính khối lượng số phân tử Aluminium oxide
- Số phân tử nước (H₂O): \(1,8066 \times 10^{23}\) phân tử.
- Theo phương trình, mỗi 1 phân tử Al₂O₃ tạo ra 3 phân tử H₂O.
- Vậy số phân tử Al₂O₃ là:
\[
n(\text{Al}_2\text{O}_3) = \frac{1,8066 \times 10^{23}}{3} = 6,022 \times 10^{22} \text{ phân tử}
\]
- Khối lượng mol của Al₂O₃:
- Al: 26.98 g/mol × 2 = 53.96 g/mol
- O: 16.00 g/mol × 3 = 48.00 g/mol
- Tổng cộng: \(53.96 + 48.00 = 101.96\) g/mol
- Khối lượng số phân tử Al₂O₃:
\[
m(\text{Al}_2\text{O}_3) = n \times M = 6,022 \times 10^{22} \times \frac{101.96 \text{ g}}{6.022 \times 10^{23}} \approx 10.2 \text{ g}
\]
#### b. Tính khối lượng số phân tử của acid
- Theo phương trình, mỗi 1 mol Al₂O₃ cần 3 mol H₂SO₄.
- Khối lượng mol của H₂SO₄:
- H: 1.01 g/mol × 2 = 2.02 g/mol
- S: 32.07 g/mol × 1 = 32.07 g/mol
- O: 16.00 g/mol × 4 = 64.00 g/mol
- Tổng cộng: \(2.02 + 32.07 + 64.00 = 98.09\) g/mol
- Khối lượng H₂SO₄ cần cho số mol Al₂O₃:
\[
m(\text{H}_2\text{SO}_4) = 3 \times m(\text{Al}_2\text{O}_3) = 3 \times \frac{101.96 \text{ g}}{6.022 \times 10^{23}} \times 98.09 \approx 30.6 \text{ g}
\]
#### c. Tính khối lượng số phân tử của Aluminium sulfate
- Theo phương trình, mỗi 1 mol Al₂O₃ tạo ra 1 mol Al₂(SO₄)₃.
- Khối lượng mol của Al₂(SO₄)₃:
- Al: 26.98 g/mol × 2 = 53.96 g/mol
- S: 32.07 g/mol × 3 = 96.21 g/mol
- O: 16.00 g/mol × 12 = 192.00 g/mol
- Tổng cộng: \(53.96 + 96.21 + 192.00 = 342.17\) g/mol
- Khối lượng của Al₂(SO₄)₃:
\[
m(\text{Al}_2\text{(SO}_4\text{)}_3) = m(\text{Al}_2\text{O}_3) = 10.2 \text{ g} \times \frac{342.17 \text{ g}}{101.96 \text{ g}} \approx 33.4 \text{ g}
\]
Nếu cần thêm thông tin hoặc có thắc mắc nào khác, hãy cho tôi biết!
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
107437
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
68061 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
52846 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
47344 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
45400 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
45045 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
38412 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
38191
