Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) xy + y² - x - y;
b) (x²y² - 8)² - 1;
c) x2-7x-8.
Quảng cáo
4 câu trả lời 454
a) xy+y2-x-y
=y(x+y)-(x+y)
=(x+y)(y-1)
~~~~~
b) (x2y2-8)2-1
=(x2y2-8)2-12
=(x2y2-8-1)(x2y1-8+1)
=(x2y2-9)(x2y2-7)
=[(xy)2-32][(xy)2-(√7)2]
=(xy-3)(xy+3)(xy-√7)(xy+√7)
~~~~~
c) x2-7x-8
=x2-8x+x-8
=x(x-8)+(x-8)
=(x-8)(x+1)
__________________
Công thức:
a2-b2=(a-b)(a+b)
Dưới đây là phân tích thành nhân tử cho từng đa thức:
### a) xy+y2−x−y
Bước 1: Nhóm các hạng tử lại:
xy−x+y2−y
Bước 2: Tách từng nhóm:
x(y−1)+y(y−1)
Bước 3: Nhân tử chung:
(y−1)(x+y)
**Kết quả:** xy+y2−x−y=(y−1)(x+y)
---
### b) (x2y2−8)2−1
Bước 1: Đây là biểu thức dạng a2−b2 với a=(x2y2−8) và b=1:
a2−b2=(a−b)(a+b)
Bước 2: Áp dụng vào biểu thức:
((x2y2−8)−1)((x2y2−8)+1)
Bước 3: Đơn giản hóa:
(x2y2−9)(x2y2−7)
**Kết quả:** (x2y2−8)2−1=(x2y2−9)(x2y2−7)
---
### c) x2−7x−8
Bước 1: Tìm hai số có tích bằng −8 và tổng bằng −7. Hai số này là −8 và 1.
Bước 2: Viết lại biểu thức:
x2−8x+x−8
Bước 3: Nhóm lại và factor:
x(x−8)+1(x−8)
Bước 4: Nhân tử chung:
(x−8)(x+1)
**Kết quả:** x2−7x−8=(x−8)(x+1)
---
### Tóm tắt:
- a) (y−1)(x+y)
- b) (x2y2−9)(x2y2−7)
- c) (x−8)(x+1)
a)a) xy+y2−x−yxy+y2-x-y
=y(x+y)−(x+y)=y(x+y)-(x+y)
=(x+y)(y−1)=(x+y)(y-1)
~~~~~
b)b) (x2y2−8)2−1(x2y2-8)2-1
=(x2y2−8)2−12=(x2y2-8)2-12
=(x2y2−8−1)(x2y1−8+1)=(x2y2-8-1)(x2y1-8+1)
=(x2y2−9)(x2y2−7)=(x2y2-9)(x2y2-7)
=[(xy)2−32][(xy)2−(√7)2]=[(xy)2-32][(xy)2-(7)2]
=(xy−3)(xy+3)(xy−√7)(xy+√7)=(xy-3)(xy+3)(xy-7)(xy+7)
~~~~~
c)c) x2−7x−8x2-7x-8
=x2−8x+x−8=x2-8x+x-8
=x(x−8)+(x−8)=x(x-8)+(x-8)
=(x−8)(x+1)=(x-8)(x+1)
__________________
Công thức:
a2−b2=(a−b)(a+b).
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
15560
-
7393