Van Thanhpham
Kim cương đoàn
5,035
1007
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 14:22 08/01/2025
Chúng ta hãy cùng giải từng phần của bài toán này một cách chi tiết:
### a. Độ cao hh
Sử dụng công thức bảo toàn năng lượng để tìm độ cao h.
Tổng năng lượng tại vị trí ném vật (vị trí ban đầu):
Ebanđầu=12mV20+mgh
Tổng năng lượng tại vị trí chạm đất:
Echạmđất=12mV2
Vì bỏ qua sức cản không khí, tổng năng lượng cơ học được bảo toàn:
12mV20+mgh=12mV2
Giản lược khối lượng m và giải phương trình:
12V20+gh=12V2
12(20)2+10h=12(30)2
200+10h=450
10h=250
h=25m
### b. Độ cao cực đại mà vật đạt được so với mặt đất
Độ cao cực đại H so với mặt đất là tổng của độ cao ban đầu h và độ cao thêm do vận tốc ban đầu V0 sinh ra khi vật di chuyển lên đến đỉnh:
H=h+V202g
Với V0=20m/s và g=10m/s2:
H=25+(20)22×10
H=25+40020
H=25+20
H=45m
### c. Vận tốc của vật khi động năng bằng 3 lần thế năng
Gọi vận tốc của vật tại thời điểm đó là V1 và độ cao tại thời điểm đó là h1.
Khi động năng bằng 3 lần thế năng, ta có phương trình:
12mV21=3mgh1
V21=6gh1
Tổng năng lượng cơ học tại thời điểm ném vật (vị trí ban đầu) và tại độ cao h1 được bảo toàn:
12mV20+mgh=12mV21+mgh1
Giản lược khối lượng m và thay thế V21:
12V20+gh=3gh1+gh1
12(20)2+10×25=4gh1
200+250=40h1
450=40h1
h1=45040
h1=11.25m
Thay giá trị h1 vào phương trình V21=6gh1:
V21=6×10×11.25
V21=675
V1=√675
V1≈25.98m/s
Vậy, vận tốc của vật khi động năng bằng 3 lần thế năng là khoảng 25.98 m/s.
Câu trả lời của bạn: 14:21 08/01/2025
Chúng ta hãy cùng giải từng phần của bài toán này một cách chi tiết:
### a. Tính gia tốc của bi B:
Biết rằng bi B chuyển động với vận tốc vB=2m/s sau thời gian va chạm t=2s.
Gia tốc aB của bi B có thể được tính bằng công thức:
aB=ΔvBΔt
Trong đó:
- ΔvB là sự thay đổi vận tốc của bi B, từ 0 m/s đến 2 m/s.
- Δt là thời gian va chạm, bằng 2 giây.
Thay các giá trị vào công thức:
aB=2m/s2s=1m/s2
### b. Tính tốc độ chuyển động của bi A ngay sau khi va chạm:
Chúng ta sẽ sử dụng định luật bảo toàn động lượng để giải quyết phần này. Tổng động lượng trước va chạm bằng tổng động lượng sau va chạm.
Trước va chạm:
- Động lượng của bi A: pA1=mA⋅vA=0.4kg⋅4m/s=1.6kg⋅m/s
- Động lượng của bi B: pB1=0kg⋅m/s (vì bi B đứng yên)
Sau va chạm:
- Giả sử vận tốc của bi A ngay sau va chạm là vA2
- Động lượng của bi A: pA2=mA⋅vA2=0.4kg⋅vA2
- Động lượng của bi B: pB2=mB⋅vB=0.8kg⋅2m/s=1.6kg⋅m/s
Theo định luật bảo toàn động lượng:
pA1+pB1=pA2+pB2
1.6kg⋅m/s+0=0.4kg⋅vA2+1.6kg⋅m/s
Giải phương trình này để tìm vA2:
1.6kg⋅m/s=0.4kg⋅vA2+1.6kg⋅m/s
0.4kg⋅vA2=0
vA2=0m/s
Tức là, ngay sau khi va chạm, bi A dừng lại hoàn toàn.
Hy vọng rằng lời giải này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tính toán và áp dụng các định luật vật lý! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!
Câu trả lời của bạn: 14:20 08/01/2025
Công thức liên hệ giữa vận tốc ban đầu V0, vận tốc V, gia tốc a, và quãng đường s trong chuyển động thẳng đều biến đổi đều là:
V2=V20+2as
### Giải thích chi tiết:
- **V**: Vận tốc cuối (m/s)
- **V_0**: Vận tốc ban đầu (m/s)
- **a**: Gia tốc (m/s²)
- **s**: Quãng đường đã đi được (m)
### Ví dụ minh họa:
Giả sử một vật bắt đầu chuyển động từ vị trí đứng yên với vận tốc ban đầu V0=0 m/s, gia tốc a=2 m/s², và nó đi được quãng đường s=10 m. Tính vận tốc cuối V.
Áp dụng công thức:
V2=V20+2as
V2=0+2×2×10
V2=40
V=√40
V≈6.32 m/s
Do đó, vận tốc cuối của vật là khoảng 6.32 m/s.
Câu trả lời của bạn: 14:19 08/01/2025
Danh sách liệt kê là một công cụ hữu ích và phổ biến trong văn bản soạn thảo, giúp trình bày thông tin một cách rõ ràng và có tổ chức. Dưới đây là một số tác dụng chính của việc sử dụng danh sách liệt kê:
### 1. Tăng tính rõ ràng và dễ đọc:
Khi thông tin được liệt kê dưới dạng danh sách, người đọc có thể dễ dàng nắm bắt các ý chính mà không bị lạc trong đoạn văn dài. Điều này đặc biệt hữu ích trong các tài liệu hướng dẫn, báo cáo, và bài viết học thuật.
### 2. Tạo điểm nhấn cho các mục quan trọng:
Danh sách liệt kê giúp nhấn mạnh các ý chính hoặc các bước cụ thể trong một quy trình. Điều này giúp người đọc dễ dàng nhận diện và tập trung vào các nội dung quan trọng.
### 3. Tiết kiệm thời gian:
Người đọc có thể nhanh chóng lướt qua danh sách để tìm thông tin cần thiết mà không phải đọc toàn bộ văn bản. Điều này rất hữu ích trong các tài liệu dài hoặc khi người đọc có ít thời gian.
### 4. Dễ dàng theo dõi và kiểm tra:
Trong các hướng dẫn, quy trình công việc hoặc kiểm tra, danh sách liệt kê giúp người đọc dễ dàng theo dõi các bước và đảm bảo rằng họ không bỏ sót bất kỳ bước nào.
### Ví dụ minh họa cụ thể:
#### **1. Sử dụng trong tài liệu hướng dẫn:**
Khi bạn viết một tài liệu hướng dẫn về cách sử dụng phần mềm, bạn có thể sử dụng danh sách liệt kê để trình bày các bước:
1. Mở phần mềm.
2. Chọn "Tập tin" từ thanh menu.
3. Nhấn "Mở" để chọn tệp tin cần chỉnh sửa.
4. Thực hiện các thay đổi cần thiết.
5. Nhấn "Lưu" để lưu lại các thay đổi.
#### **2. Sử dụng trong báo cáo:**
Khi viết báo cáo về kết quả nghiên cứu, bạn có thể sử dụng danh sách liệt kê để trình bày các phát hiện chính:
- Phát hiện 1: Phần lớn người dùng cảm thấy hài lòng với sản phẩm.
- Phát hiện 2: Người dùng đề xuất cải thiện tính năng A.
- Phát hiện 3: Thời gian sử dụng trung bình của sản phẩm là 2 giờ mỗi ngày.
### **3. Sử dụng trong bài viết học thuật:**
Khi trình bày các nguyên nhân của một hiện tượng trong bài viết học thuật, danh sách liệt kê có thể giúp bạn tóm tắt các nguyên nhân một cách rõ ràng:
- Nguyên nhân 1: Tăng dân số đô thị.
- Nguyên nhân 2: Sự phát triển công nghiệp hóa.
- Nguyên nhân 3: Thay đổi khí hậu.
Danh sách liệt kê giúp thông tin trở nên rõ ràng và có tổ chức hơn, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt và theo dõi nội dung.
Câu trả lời của bạn: 14:17 08/01/2025
Phương trình 1:
**FeO + HNO₃ → Fe(NO₃)₃ + NO₂ + NO + H₂O**
Giả sử tỉ lệ mol của NO₂: NO là a: b.
Bước 1: Xác định số mol của các chất tham gia phản ứng.
- FeO: 1 mol
- HNO₃: x mol
- Fe(NO₃)₃: 1 mol
- NO₂: a mol
- NO: b mol
- H₂O: y mol
Bước 2: Lập các phương trình cân bằng nguyên tử.
- Cân bằng nguyên tử sắt (Fe):
FeO+HNO₃→Fe(NO₃)₃+NO₂+NO+H₂O
1Fe→1Fe
- Cân bằng nguyên tử oxi (O):
1O+x(NO₃)=3(NO₃)+2aO+bO+y(H₂O)
1+3x=3+2a+b+y
- Cân bằng nguyên tử nitơ (N):
xN=3+a+b
x=3+a+b
- Cân bằng nguyên tử hidro (H):
xH=yH
2x=y
y=2x
Bước 3: Xác định giá trị của x và y dựa trên tỉ lệ mol NO₂: NO = a: b.
Vì a : b là tỉ lệ mol của NO₂: NO, chúng ta có thể giả sử giá trị a và b để xác định x và y:
x=3+a+b
y=2(3+a+b)
Bước 4: Thay giá trị vào phương trình.
FeO+(3+a+b)HNO₃→Fe(NO₃)₃+aNO₂+bNO+2(3+a+b)H₂O
Phương trình 2:
**FeₓOᵧ + H₂SO₄ → Fe₂(SO₄)₃ + SO₂ + H₂O**
Bước 1: Xác định số mol của các chất tham gia phản ứng.
- FeₓOᵧ: 1 mol
- H₂SO₄: a mol
- Fe₂(SO₄)₃: 1 mol
- SO₂: b mol
- H₂O: c mol
Bước 2: Lập các phương trình cân bằng nguyên tử.
- Cân bằng nguyên tử sắt (Fe):
x=2
- Cân bằng nguyên tử oxi (O):
y+4a=12+2b+c
y+4a=2×4=8
- Cân bằng nguyên tử lưu huỳnh (S):
a=3+b
- Cân bằng nguyên tử hidro (H):
2a=c
c=2a
Bước 3: Tìm giá trị của a, b và c.
Với các phương trình cân bằng nguyên tử sắt, oxi, lưu huỳnh và hidro, chúng ta có thể tìm giá trị của a, b và c:
y=3+b
2+b+4=8+b
2a=c
Tổng kết:
1. Phương trình 1:
FeO+(3+a+b)HNO₃→Fe(NO₃)₃+aNO₂+bNO+2(3+a+b)H₂O
2. Phương trình 2:
Fe2O3+6H2SO4→2Fe2(SO4)3+3SO2+6H2O
Câu trả lời của bạn: 14:15 08/01/2025
Khi nhỏ dung dịch methylamine (CH₃NH₂) vào dung dịch sắt(III) chloride (FeCl₃), chúng ta sẽ quan sát được một số hiện tượng hóa học đáng chú ý. Dưới đây là quá trình và giải thích chi tiết:
1. **Phản ứng giữa methylamine và nước:**
Khi methylamine được thêm vào nước, nó sẽ phản ứng với nước để tạo ra hydroxide (OH⁻) và ion methylammonium (CH₃NH₃⁺):
CH3NH2+H2O⇌CH3NH+3+OH−
Phản ứng này làm tăng nồng độ ion hydroxide (OH⁻) trong dung dịch.
2. **Tạo phức chất với ion Fe³⁺:**
Ion hydroxide (OH⁻) sau đó sẽ phản ứng với ion sắt(III) (Fe³⁺) có trong dung dịch sắt(III) chloride (FeCl₃) để tạo ra kết tủa sắt(III) hydroxide:
Fe3++3OH−→Fe(OH)3
Kết tủa sắt(III) hydroxide (Fe(OH)₃) có màu nâu đỏ đặc trưng, không tan trong nước.
3. **Quan sát hiện tượng:**
- Ban đầu, khi nhỏ methylamine vào dung dịch FeCl₃, có thể không thấy rõ hiện tượng gì.
- Sau một vài giây, kết tủa màu nâu đỏ của sắt(III) hydroxide sẽ bắt đầu xuất hiện trong dung dịch, làm cho dung dịch trở nên đục.
Kết luận:
Khi nhỏ dung dịch methylamine vào dung dịch FeCl₃, quá trình tạo ion hydroxide từ methylamine sẽ dẫn đến phản ứng với ion Fe³⁺ để tạo ra kết tủa sắt(III) hydroxide màu nâu đỏ. Hiện tượng này giúp xác định sự có mặt của ion Fe³⁺ trong dung dịch và chứng tỏ tính chất bazơ yếu của methylamine.
Câu trả lời của bạn: 14:14 08/01/2025
10 It might be dangerous to tell her the news. You should avoid it.
Câu trả lời của bạn: 14:13 08/01/2025
Câu trả lời của bạn: 14:12 08/01/2025
Định hướng nghề nghiệp thuộc lĩnh vực kỹ thuật công nghệ có vai trò quan trọng vì một số lý do sau:
1. Nhu cầu thị trường lao động:
Kỹ thuật và công nghệ là các lĩnh vực luôn phát triển và thay đổi. Các ngành như trí tuệ nhân tạo, khoa học dữ liệu, mạng lưới, an ninh mạng, và phát triển phần mềm đang có nhu cầu rất lớn về lao động có trình độ cao. Định hướng nghề nghiệp trong các lĩnh vực này giúp đảm bảo bạn có khả năng tìm được việc làm ổn định và tiềm năng phát triển.
2. Đóng góp vào sự phát triển xã hội:
Công nghệ và kỹ thuật là nền tảng của các đột phá trong nhiều lĩnh vực khác nhau như y tế, giáo dục, năng lượng tái tạo và giao thông vận tải. Tham gia vào lĩnh vực này giúp bạn đóng góp vào sự tiến bộ của xã hội, cải thiện chất lượng cuộc sống và giải quyết các vấn đề toàn cầu.
3. Thu nhập hấp dẫn:
Các ngành nghề trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ thường có mức lương hấp dẫn và chế độ đãi ngộ tốt. Điều này không chỉ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cá nhân mà còn tạo điều kiện để bạn đầu tư vào học tập và phát triển kỹ năng chuyên môn hơn nữa.
4. Cơ hội học tập và phát triển:
Lĩnh vực công nghệ và kỹ thuật không ngừng đổi mới, mở ra nhiều cơ hội học tập, nghiên cứu và phát triển bản thân. Việc định hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực này giúp bạn luôn được cập nhật với những kiến thức mới nhất và không ngừng nâng cao kỹ năng của mình.
5. Sự linh hoạt và đa dạng:
Kỹ thuật và công nghệ cung cấp nhiều lĩnh vực chuyên môn khác nhau, từ phát triển phần mềm, hệ thống mạng, trí tuệ nhân tạo đến thiết kế robot và công nghệ y sinh. Điều này cho phép bạn lựa chọn công việc phù hợp với sở thích và khả năng của mình.
Câu trả lời của bạn: 14:10 08/01/2025
Học phí: Đóng học phí cho các khoá học, lớp học thêm, khóa học trực tuyến.
Sách và tài liệu học tập: Bao gồm sách giáo khoa, sách tham khảo, tài liệu nghiên cứu.
Dụng cụ học tập: Bút, vở, laptop, máy tính bảng, và các thiết bị học tập khác.
Tham gia hội thảo, sự kiện: Chi phí tham dự các hội thảo, hội nghị, sự kiện học thuật.
Phí tham quan, học tập ngoại khóa: Bao gồm các chuyến tham quan, du lịch học tập, nghiên cứu thực tế.
2. Tính toán số tiền cần thiết cho quỹ học tập:
Dưới đây là ví dụ giả định:
Khoản mục
Chi phí hàng năm (VNĐ)
Học phí
10,000,000
Sách và tài liệu học tập
3,000,000
Dụng cụ học tập
5,000,000
Tham gia hội thảo, sự kiện
2,000,000
Phí tham quan, học tập ngoại khóa
5,000,000
Tổng cộng
25,000,000
Lập kế hoạch tiết kiệm: Tự động trích một phần thu nhập hàng tháng vào quỹ học tập.
Cắt giảm chi tiêu không cần thiết: Giảm các khoản chi tiêu không quan trọng để tăng tiền tiết kiệm.
Tìm kiếm học bổng và hỗ trợ tài chính: Tra cứu và ứng tuyển các học bổng, quỹ hỗ trợ học tập.
Tận dụng các nguồn tài liệu miễn phí: Sử dụng thư viện, tài liệu trực tuyến miễn phí.
Theo dõi chi tiêu: Ghi chép lại các khoản chi tiêu hàng tháng, hàng năm để xem có đạt được mục tiêu hay không.
Điều chỉnh kế hoạch: Nếu có thay đổi về học phí hoặc các khoản chi tiêu khác, điều chỉnh kế hoạch tiết kiệm cho phù hợp.
Đánh giá hiệu quả: Định kỳ đánh giá hiệu quả của kế hoạch, từ đó điều chỉnh để đạt kết quả tốt nhất.
Câu trả lời của bạn: 14:08 08/01/2025
Con người và niềm vui trong cuộc sống
Trong cuộc sống, có những niềm vui bé nhỏ mà không phải ai cũng dễ dàng nhận ra. Đối với tôi, niềm vui đơn giản nhất chính là ánh mắt lấp lánh của một đứa trẻ khi nó lần đầu tiên được thấy cầu vồng, hoặc tiếng cười khúc khích của một bà cụ khi kể lại kỷ niệm thời niên thiếu.
Con người, với biết bao cảm xúc đan xen, chính là trung tâm của những điều tuyệt vời đó. Những nụ cười chia sẻ, những giọt nước mắt đồng cảm, tất cả đều tạo nên một bức tranh sống động và đầy màu sắc.
Một lần, tôi tình cờ gặp một người đàn ông già đơn độc bên góc phố, đôi mắt mờ đục của ông kể câu chuyện về một cuộc đời không mấy suôn sẻ. Tuy nhiên, khi chúng tôi trò chuyện, tôi nhận ra rằng ông vẫn giữ trong lòng một niềm tin vào điều tốt đẹp, một lòng yêu đời mãnh liệt. Chính những câu chuyện như vậy đã làm tôi hiểu rằng, niềm vui không phải lúc nào cũng đến từ những điều lớn lao, mà đôi khi chỉ đơn giản là một cái nắm tay, một lời hỏi thăm, hay một cái nhìn ấm áp.
Những khoảnh khắc ấy, tuy ngắn ngủi, nhưng lại chứa đựng những tình cảm sâu sắc nhất của con người. Đôi khi, cuộc sống không cần quá phức tạp để trở nên ý nghĩa. Chỉ cần biết trân trọng từng phút giây bên cạnh những người thân yêu, chúng ta đã có thể tìm thấy niềm vui thực sự. Và rồi, từ những niềm vui nhỏ bé ấy, chúng ta sẽ học cách sống chậm lại, yêu đời hơn và biết ơn những gì mình đang có.
Câu trả lời của bạn: 14:06 08/01/2025
Câu trả lời của bạn: 14:04 08/01/2025
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 14:02 08/01/2025
Câu trả lời của bạn: 14:24 10/10/2024
Văn hóa Óc Eo là một trong những nền văn hóa nổi bật của vùng Đồng bằng sông Cửu Long, và Cần Thơ là một trong những địa điểm quan trọng của văn hóa này. Một số di tích văn hóa Óc Eo ở Cần Thơ bao gồm:
1. **Di tích Óc Eo**: Nằm ở xã Đông Bình, huyện Thới Lai, đây là một trong những khu di tích quan trọng nhất, nơi phát hiện nhiều hiện vật khảo cổ có giá trị.
2. **Chùa Khánh An**: Chùa có nhiều di tích và hiện vật liên quan đến văn hóa Óc Eo.
3. **Khu di tích Ba Chúc**: Gồm các hiện vật và di tích liên quan đến văn hóa Óc Eo, dù không nằm hoàn toàn trong Cần Thơ nhưng có ảnh hưởng đến khu vực.
Những di tích này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đời sống, văn hóa của người dân ở khu vực này trong quá khứ.
Câu trả lời của bạn: 14:10 10/10/2024
Để tìm r sao cho p≡rmod30 và r không phải là số nguyên tố, ta cần xác định các số dư có thể có khi chia một số nguyên tố p cho 30.
Số nguyên tố nhỏ nhất là 2. Các số nguyên tố khác nhỏ hơn 30 bao gồm: 2, 3, 5, 7, 11, 13, 17, 19, 23, 29.
Khi chia cho 30, các số nguyên tố này cho ra các số dư như sau:
- 2mod30=2
- 3mod30=3
- 5mod30=5
- 7mod30=7
- 11mod30=11
- 13mod30=13
- 17mod30=17
- 19mod30=19
- 23mod30=23
- 29mod30=29
Tất cả các số dư trên đều là số nguyên tố. Tuy nhiên, để tìm số dư r không phải là số nguyên tố, ta cần xem xét các số dư từ 0 đến 29.
Các số không phải là số nguyên tố trong khoảng từ 0 đến 29 là:
- 0
- 1
- 4
- 6
- 8
- 9
- 10
- 12
- 14
- 15
- 16
- 18
- 20
- 21
- 22
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
Như vậy, r có thể là bất kỳ một trong những số không phải là số nguyên tố kể trên, chẳng hạn như 0, 1, 4, 6, 8, 9, 10, v.v.
Vì vậy, có nhiều giá trị cho r mà không phải là số nguyên tố.
Câu trả lời của bạn: 12:53 10/10/2024
Để tìm r sao cho p≡rmod30 và r không phải là số nguyên tố, ta cần xác định các số dư có thể có khi chia một số nguyên tố p cho 30.
Số nguyên tố nhỏ nhất là 2. Các số nguyên tố khác nhỏ hơn 30 bao gồm: 2, 3, 5, 7, 11, 13, 17, 19, 23, 29.
Khi chia cho 30, các số nguyên tố này cho ra các số dư như sau:
- 2mod30=2
- 3mod30=3
- 5mod30=5
- 7mod30=7
- 11mod30=11
- 13mod30=13
- 17mod30=17
- 19mod30=19
- 23mod30=23
- 29mod30=29
Tất cả các số dư trên đều là số nguyên tố. Tuy nhiên, để tìm số dư r không phải là số nguyên tố, ta cần xem xét các số dư từ 0 đến 29.
Các số không phải là số nguyên tố trong khoảng từ 0 đến 29 là:
- 0
- 1
- 4
- 6
- 8
- 9
- 10
- 12
- 14
- 15
- 16
- 18
- 20
- 21
- 22
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
Như vậy, r có thể là bất kỳ một trong những số không phải là số nguyên tố kể trên, chẳng hạn như 0, 1, 4, 6, 8, 9, 10, v.v.
Vì vậy, có nhiều giá trị cho r mà không phải là số nguyên tố.
Câu trả lời của bạn: 12:52 10/10/2024
Gọi số cần tìm là N. Vì số có chữ số tận cùng là 9, ta có thể viết:
N=10k+9
với k là số nguyên không âm (tức là phần nguyên của số).
Khi xóa bỏ chữ số 9, ta được số mới là k. Theo đề bài, số mới này lớn hơn số ban đầu N là 1800:
k=N−1800
Thay N vào phương trình:
k=(10k+9)−1800
Rút gọn:
k=10k+9−1800
k=10k−1791
0=9k−1791
9k=1791
k=17919=199
Bây giờ, thay k vào công thức tính N:
N=10k+9=10⋅199+9=1990+9=1999
Vậy số ban đầu là **1999**.
Câu trả lời của bạn: 12:51 10/10/2024
Để tính số tiền cô Tâm cần gửi, ta sử dụng công thức tính lãi suất đơn:
S=P(1+rt)
Trong đó:
- S là số tiền nhận được sau 1 năm (105,000,000 đồng).
- P là số tiền gửi ban đầu (số tiền cần tìm).
- r là lãi suất (5% = 0.05).
- t là thời gian (1 năm).
Thay vào công thức:
105,000,000=P(1+0.05×1)
105,000,000=P(1.05)
Giải phương trình để tìm P:
P=105,000,0001.05
P≈100,000,000
Vậy cô Tâm phải gửi số tiền tiết kiệm ít nhất là **100,000,000 đồng** để đạt được dự định.
Câu trả lời của bạn: 12:50 10/10/2024
### Câu 2: Phân tích đa thức thành nhân tử
a) **Phân tích 100 − (3𝑥 − 𝑦)²**
Ta có:
100−(3x−y)2=(10)2−(3x−y)2
Sử dụng công thức hiệu hai bình phương:
=(10−(3x−y))(10+(3x−y))
=(10−3x+y)(10+3x−y)
b) **Phân tích 𝑥² − 𝑦² − 2𝑥 − 2𝑦**
Ta có thể viết lại như sau:
x2−2x−(y2+2y)
Tìm các bình phương hoàn chỉnh:
=(x−1)2−(y+1)2
Áp dụng công thức hiệu hai bình phương:
=((x−1)−(y+1))((x−1)+(y+1))
=(x−y−2)(x+y)
c) **Phân tích 3𝑥² − 3𝑦² − 2(𝑥 − 𝑦)²**
Ta có:
3(x2−y2)−2((x−y)(x−y))
=3(x−y)(x+y)−2(x−y)2
Thêm (x - y) ra ngoài:
=(x−y)(3(x+y)−2(x−y))
=(x−y)(3x+3y−2x+2y)
=(x−y)(x+5y)
d) **Phân tích (𝑎 + 𝑏)³ − (𝑎 − 𝑏)³**
Áp dụng công thức hiệu hai lập phương:
(a+b−(a−b))((a+b)2+(a+b)(a−b)+(a−b)2)
=(2b)((a+b)2+(a2−b2)+(a−b)2)
=(2b)(2a2+2b2)=2b(2a2+2b2)=4b(a2+b2)
e) **Phân tích 𝑥⁴ − 2𝑥³ + 2𝑥 − 1**
Ta có thể thử phân tích:
x4−2x3+2x−1=(x2−ax+b)(x2−cx+d)
Sau nhiều bước, ta có:
=(x2−x+1)(x2−x−1)
---
### Câu 3: Hình chóp tứ giác đều
a) **Tính độ dài cạnh đáy của hình chóp**
Thể tích hình chóp được tính bằng công thức:
V=13Sbh
Trong đó:
- V=1280cm3
- h=15cm
- Sb là diện tích đáy.
1280=13Sb⋅15
Sb=1280⋅315=256cm2
Vì đáy là hình vuông, nên:
Sb=a2
a2=256
a=16cm
b) **Tính diện tích xung quanh và diện tích toàn phần**
Diện tích xung quanh Sxq của hình chóp tứ giác đều là:
Sxq=12⋅P⋅l
Trong đó:
- P=4a là chu vi đáy,
- l là độ dài đường cao của mặt bên.
Tính l:
l=√(h2+(a2)2)=√(152+82)=√225+64=√289=17cm
Chu vi đáy:
P=4⋅16=64cm
Diện tích xung quanh:
Sxq=12⋅64⋅17=544cm2
Diện tích toàn phần Stp:
Stp=Sb+Sxq=256+544=800cm2
---
### Câu 4: Túi quà hình chóp tứ giác đều
Tính diện tích toàn phần của một túi quà:
1. Độ dài cạnh đáy a=12cm
2. Độ dài trung đoạn m=8cm
Diện tích đáy:
Sb=a2=122=144cm2
Diện tích xung quanh:
Sxq=12⋅P⋅l
P=4⋅12=48cm
l=m=8cm
Sxq=12⋅48⋅8=192cm2
Diện tích toàn phần:
Stp=Sb+Sxq=144+192=336cm2
Để làm 20 túi quà:
Tổng diện tích giấy=20⋅336=6720cm2
Vậy cần **6720 cm² giấy** để hoàn thiện 20 túi quà.