Đề: Lập dàn ý về đề văn thuyết minh về đồ dùng học tập
Quảng cáo
4 câu trả lời 269
. Mở bài:
Giới thiệu tổng quan về cây bút bi, vai trò của cây bút bi đối với học tập, công việc của học sinh.
Lịch sử nguồn gốc, xuất xứ của cây bút bi.
– Từ hàng ngàn năm trước, con người thuở sơ khai đã biết ghi chép trên đá, đất, tre nhằm lưu giữ thông tin lâu dài.
– Bút bi phát minh từ ông Lazo Biro vào 1930, ông ta vốn là nhà báo sau này đã nghiên cứu và phát hiện mực in giấy có thời gian nhanh khô và tạo ra một loại bút dùng loại mực đó.
II. Thân bài
1. Cấu tạo bút bi
Bút bi có nhiều loại nhưng nhìn chung một cây bút bi tạo thành với 2 cấu tạo chính:
– Vỏ bút: thường là bằng nhựa với ống trụ tròn độ dài khoảng 15 cm. Trên thân vỏ bút thường có thông tin nhà sản xuất, thông số về ngày sản xuất.
– Ruột bút: thường làm bằng vật liệu nhựa dẻo, ruột bút có chứa mực.
– Bộ phận khác: lò xo, viên bi, vỏ đai bút…dù chỉ là bộ phận phụ nhưng lại rất quan trọng với học sinh, sinh viên.
2. Một số loại bút bi
– Bút bi có sự đa dạng về màu sắc và kiểu dáng. Điều này giúp thỏa mãn nhu cầu người dùng trong học tập.
– Một số thương hiệu bút bi nổi tiếng như: Hồng Hà, Thiên Long, Bến Nghé….
3. Nguyên lý hoạt động
Trong mỗi cây bút bi có viên bi nhỏ, khi viên bi lăn tròn, mực từ trong ruột sẽ chảy đều xuống viên bi, tạo thành mực.
4. Cách bảo quản cây bút bi
- Bút bi có bền lâu hay không phụ thuộc vào thói quen sử dụng. Nếu không dùng nhớ cất vào hộp bút, không để rơi xuống đất dễ bị hỏng.
- Tránh va đập mạnh khiến vỏ ngoài bị nứt.
5. Vai trò cây bút bi
- Bút bi giúp ghi chép thông tin nhanh, dễ mang theo nhờ kích thước nhỏ gọn.
- Bút bi là người bạn gắn bó trong mỗi tiết học của học sinh, sinh viên.
- Cây bút bi còn vật dụng gần gũi với các nhân viên văn phòng thường xuyên ghi chép, kí chú giấy tờ.
III. Kết bài:
- Nêu lại vai trò, sự quan trọng của cây bút bi.
- Cảm nghĩ về cây bút bi với học sinh sinh viên.
I. Mở bài: Giới thiệu chung về tầm quan trọng của bút bi.
“Nét chữ là nết người”. Thật vậy, câu thành ngữ ngắn gọn đã đi sâu vào trong tiềm thức của mỗi người dân Việt Nam, nhắc nhở ta về học tập cũng như tầm quan trọng của nét chữ. Bởi học tập là một quá trình đầy khó khăn vất vả để xây dựng những nhân tài phục vụ cho tổ quốc ngày càng tươi đẹp. Và trong quá trình gian nan đó, đóng góp một công lao không nhỏ chính là cây bút bi.
II. Thân bài:
1. Nguồn gốc, xuất xứ:
Được phát minh bởi nhà báo Hungari Lazo Biro vào những năm 1930 quyết định và nghiên cứu. Ông phát hiện mực in giấy rất nhanh khô cứu tạo ra một loại bút sử dụng mực như thế
2. Cấu tạo: 2 bộ phận chính:
- Vỏ bút: Ống trụ tròn dài từ 14-15 cm được làm bằng nhựa dẻo hoặc nhựa màu, trên thân thường có các thông số ghi ngày, nơi sản xuất.
- Ruột bút: Bên trong, làm từ nhựa dẻo, chứa mực đặc hoặc mực nước.
- Bộ phận đi kèm: Lò xo, nút bấm, nắp đậy, trên ngoài vỏ có đai để gắn vào túi áo, vở.
3. Phân loại:
- Kiểu dáng và màu sắc khác nhau tùy theo lứa tuổi và thị hiếu của người tiêu dùng.
- Màu sắc đẹp, nhiều kiểu dáng (có sử dụng biện pháp nghệ thuật nhân hóa trong bài)
- Hiện nay trên thị trường đã xuất hiện nhiều thương hiệu bút nổi tiếng.
4. Nguyên lý hoạt động, bảo quản (có sử dụng biện pháp nghệ thuật so sánh, nhân hóa trong bài viết)
- Nguyên lý hoạt động: Mũi bút chứa viên bi nhỏ, khi viết lăn ra mực để tạo chữ.
- Bảo quản: Cẩn thận.
5. Ưu điểm, khuyết điểm:
- Ưu điểm:
+ Bền, đẹp, nhỏ gọn, dễ vận chuyển.
+ Giá thành rẻ, phù hợp với học sinh.
- Khuyết điểm:
+ Vì viết được nhanh nên dễ giây mực và chữ không được đẹp. Nhưng nếu cẩn thận thì sẽ tạo nên những nét chữ đẹp mê hồn.
- Phong trào: “Góp bút Thiên Long, cùng bạn đến trường” khơi nguồn sáng tạo.
6. Ý nghĩa:
- Càng ngày càng khẳng định rõ vị trí của mình.
- Những chiếc bút xinh xinh nằm trong hộp bút thể hiện được nét thẩm mỹ của mỗi con người
- Dùng để viết, để vẽ.
- Những anh chị bút thể hiện tâm trạng.
Như người bạn đồng hành thể hiện ước mơ, hoài bão...của con người.
“Hãy cho tôi biết nét chữ của bạn, tôi sẽ biết bạn là ai.”
III. Kết bài: Kết luận và nhấn mạnh tầm quan trọng của cây bút bi trong cuộc sống.
Ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố nghệ thuật trong văn bản thuyết minh: Giúp cho bài văn thêm sinh động, hấp dẫn, góp phần làm nổi bật đặc điểm của đối tượng cần thuyết minh và gây hứng thú cho người đọc
I. Mở bài:
Giới thiệu tổng quan về cây bút bi, vai trò của cây bút bi đối với học tập, công việc của học sinh.Nguồn gốc, xuất xứ của cây bút bi.
Từ hàng ngàn năm trước, con người thuở sơ khai đã biết ghi chép trên đá, đất, tre nhằm lưu giữ thông tin lâu dài.
Bút bi phát minh từ ông Lazo Biro vào 1930, ông ta vốn là nhà báo sau này đã nghiên cứu và phát hiện mực in giấy có thời gian nhanh khô và tạo ra một loại bút dùng loại mực đó.
II. Thân bài
1. Cấu tạo bút bi
Bút bi có nhiều loại nhưng nhìn chung một cây bút bi tạo thành với 2 cấu tạo chính:
– Vỏ bút: thường là bằng nhựa với ống trụ tròn độ dài khoảng 15 cm. Trên thân vỏ bút thường có thông tin nhà sản xuất, thông số về ngày sản xuất.
– Ruột bút: thường làm bằng vật liệu nhựa dẻo, ruột bút có chứa mực.
– Bộ phận khác: lò xo, viên bi, vỏ đai bút…dù chỉ là bộ phận phụ nhưng lại rất quan trọng với học sinh, sinh viên.
2. Một số loại bút bi
– Bút bi có sự đa dạng về màu sắc và kiểu dáng. Điều này giúp thỏa mãn nhu cầu người dùng trong học tập.
– Một số thương hiệu bút bi nổi tiếng như: Hồng Hà, Thiên Long, Bến Nghé….
3. Nguyên lý hoạt động
Trong mỗi cây bút bi có viên bi nhỏ, khi viên bi lăn tròn, mực từ trong ruột sẽ chảy đều xuống viên bi, tạo thành mực.
4. Cách bảo quản cây bút bi
- Bút bi có bền lâu hay không phụ thuộc vào thói quen sử dụng. Nếu không dùng nhớ cất vào hộp bút, không để rơi xuống đất dễ bị hỏng.
- Tránh va đập mạnh khiến vỏ ngoài bị nứt.
5. Vai trò cây bút bi
- Bút bi giúp ghi chép thông tin nhanh, dễ mang theo nhờ kích thước nhỏ gọn.
- Bút bi là người bạn gắn bó trong mỗi tiết học của học sinh, sinh viên.
- Cây bút bi còn vật dụng gần gũi với các nhân viên văn phòng thường xuyên ghi chép, kí chú giấy tờ.
III. Kết bài:
- Nêu lại vai trò, sự quan trọng của cây bút bi.
- Cảm nghĩ về cây bút bi với học sinh .
I. MỞ BÀI:
– Giới thiệu chiếc cặp sách là người bạn đồng hành lâu dài với lứa tuổi học trò trong suốt thời gian cắp sách đến trường.
II. THÂN BÀI:
1. Nguồn gốc, xuất xứ:
– Xuất xứ: Vào năm 1988, nước Mỹ lần đầu tiên sản xuất ra chiếc cặp sách mang phong cách cổ điển.
– Từ sau 1988, cặp sách đã được sử dụng phổ biến nhiều nơi ở Mỹ và sau đó lan rộng ra khắp thế giới.
2. Cấu tạo:
– Chiếc cặp có cấu tạo rất đơn giản.
+ Phía ngoài: Chỉ có mặt cặp, quai xách, nắp mở, một số cặp có quai đeo,.
+ Bên trong: Có nhiều ngăn để đựng sách vở, bút viết, một số cặp còn có ngăn để đựng áo mưa hoặc chai nước,.
3. Quy trình làm ra chiếc cặp:
– Có nhiều loại cặp sách khác nhau như: Cặp táp, cặp da, ba-lô. Với nhiều nhãn hiệu nổi tiếng như: Của Đài Loan, Nhật Bản, Hàn Quốc: Tian Ling, Ling Hao, mang những phong cách thiết kế riêng biệt. Tuy nhiên cách làm chúng đều có phần giống nhau.
+ Lựa chọn chất liệu: Vải nỉ, vải bố, da cá sấu, vải da,.
+ Xử lý: Tái chế lại chất liệu để sử dụng được lâu dài, bớt mùi nhưng vẫn giữ được nét đặc trưng của chất liệu đó.
+ Khâu may: Thông thường các xí nghiệp sử dụng máy may để may từng phần của chiếc cặp lại với nhau theo thiết kế.
+ Ghép nối: Ghép các phần đã được may thành một chiếc cặp hoàn chỉnh rồi được tung ra thị trường với những giá cả khác nhau.
4. Cách sử dụng:
– Tùy theo từng đối tượng mà con người có những cách sử dụng cặp khác nhau:
+ Học sinh nữ: Dùng tay xách cặp hoặc ôm cặp vào người.
=> Thể hiện sự dịu dàng, thùy mị, nữ tính.
+ Học sinh nam: Đeo chéo sang một bên
= > Thể hiện sự khí phách, hiên ngang, nam tính.
Nam sinh viên Đại học
Đeo cặp một bên thể hiện sự tự tin và năng động
+ Học sinh tiểu học: Đeo sau lưng để dễ chạy nhảy, chơi đùa cùng đám bạn.
=> Thể hiện sự nhí nhảnh, ngây thơ của lứa tuổi cấp 1.
Các nhà doanh nhân: Sử dụng các loại cặp đắt tiền, xịn, thường thì họ xách trên tay.
=> Thể hiện họ thật sự là những nhà doanh nhân thành đạt và có được nhiều thành công cũng như sự giúp ích của họ dành cho đất nước.
– Nhìn chung, khi mang cặp cần lưu ý không nên mang cặp quá nặng, thường xuyên thay đổi tay xách và vai đeo.
5. Cách bảo quản:
– Học sinh chúng ta thường khi đi học về thì quăng cặp lên trên cặp một cách vô lương tâm khiến cặp dễ bị rách hay hư hao. Nên bảo quản cặp bằng những phương pháp sau đây để giữ cho cặp bền tốt và sử dụng được lâu:
+ Thường xuyên lau chùi hoặc giặt cặp để giữ độ mới của cặp.
+ Không quăng cặp hay mạnh tay để tránh làm rách cặp hay hư hao.
+ Cứ khoảng 1 – 2 lần mỗi năm, hãy làm mới cặp bằng xi đánh giày không màu.
+ Để sửa chữa cặp khi bị rách, đừng nên mang đến hàng sửa giày hay giặt khô vì như vậy sẽ có nguy cơ bị hỏng do dùng sai công cụ. Hãy đưa đến thợ sửa cặp chuyên nghiệp.
+ Đừng bao giờ cất cặp da trong túi nilon, nó có thể làm khô túi hoặc bị chất dẻo dính vào da.
+ Thường xuyên nhét giấy vụn hoặc áo phông cũ vào cặp để giữ hình dáng.
+ Đặt cặp trong túi nỉ của cửa hàng hoặc vỏ gối để giữ khả năng đứng thăng bằng của cặp.
6. Công dụng:
– Cặp là vật để chúng ta đựng sách vở, bút viết mỗi khi đến trường.
– Cặp cũng là vật để che nắng, che mưa cho sách vở. Một số bạn cũng sử dụng cặp để che mưa cho chính bản thân.
– Cặp cũng là vật đã để lại không biết bao nhiêu kỷ niệm vui, buồn, đồng thời cũng tô lên nét đẹp của tuổi học trò – cái tuổi đẹp nhất trong cuộc đời của mỗi người chúng ta.
III. KẾT BÀI:
– Cùng với những vật dụng tiện lợi khác, chiếc cặp sách đã trở thành một người bạn trung thành và luôn đồng hành với mỗi con người, đặc biệt là đối với những học sinh – chủ nhân tương lai của đất nước Việt Nam.
Quảng cáo