từ đồng nghĩa với gần gũi(ko tra internet)
Quảng cáo
4 câu trả lời 325
8 tháng trước
Từ đồng nghĩa với gần gũi mà không cần tra internet, mình có thể gợi ý cho bạn một số từ như:
Thân thiết
Thân mật
Khăng khít
Gắn bó
Quyến luyến
Ấm áp
✨정영서 (Jeong Yeong-seo)
· 8 tháng trước
cảm on
8 tháng trước
thân quen,thân thiết
✨정영서 (Jeong Yeong-seo)
· 8 tháng trước
cảm on
Athuw
· 8 tháng trước
kcj ạ
✨정영서 (Jeong Yeong-seo)
· 8 tháng trước
ừmmmmm
8 tháng trước
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với gần gũi nhé:
Thân thiết
Thân mật
Thân cận
Gắn bó
Khăng khít
Thân tình
Athuw
· 8 tháng trước
copy?
liễu đặng
· 8 tháng trước
ừ
liễu đặng
· 8 tháng trước
thì sao
Athuw
· 8 tháng trước
có sao đấy
Athuw
· 8 tháng trước
hỏi chưa
liễu đặng
· 8 tháng trước
chưa
Athuw
· 8 tháng trước
hôm qua nói cỡ vậy vẫn chưa giác ngộ ra à
Athuw
· 8 tháng trước
đã tính bỏ qua cho rồi
liễu đặng
· 8 tháng trước
giác ngộ rồi
Athuw
· 8 tháng trước
Ờ
liễu đặng
· 8 tháng trước
ko trả lời toán nữa
Athuw
· 8 tháng trước
trl câu nào là quyền của cậu
Athuw
· 8 tháng trước
tớ không cấm
liễu đặng
· 8 tháng trước
vì toán sẽ ko đọc dc
Athuw
· 8 tháng trước
uk
✨정영서 (Jeong Yeong-seo)
· 8 tháng trước
vui thế,chả rủ mìk
Athuw
· 8 tháng trước
hở gì vậy ạ @Trịnh Anh Thư
liễu đặng
· 8 tháng trước
..................
✨정영서 (Jeong Yeong-seo)
· 8 tháng trước
zui thế
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK29725
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
29128 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
25860 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
18830 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
17411
Gửi báo cáo thành công!
