Quảng cáo
3 câu trả lời 66
Phân tích bài thơ "Qua Đèo Ngang" – Bà Huyện Thanh Quan
Mở bài:
Bà Huyện Thanh Quan là một trong những cây bút nữ tiêu biểu của văn học trung đại Việt Nam, nổi bật với giọng thơ trang nhã, sâu lắng và đượm nỗi buồn hoài cổ. Bài thơ "Qua Đèo Ngang" được bà sáng tác khi đi nhậm chức ở vùng biên giới phía Nam. Tác phẩm không chỉ khắc họa cảnh đẹp thiên nhiên hùng vĩ mà còn thể hiện tâm trạng cô đơn, nhớ nước thương nhà của một con người tha hương, mang nặng nỗi niềm với đất nước và thời cuộc.
Thân bài:
1. Khái quát chung:
Thể thơ: Thất ngôn bát cú Đường luật – với bố cục 4 phần: đề – thực – luận – kết.
Hoàn cảnh: Trên đường đi nhậm chức qua Đèo Ngang – một vùng núi rừng hoang vắng giữa hai miền đất cũ – mới.
2. Phân tích chi tiết:
Hai câu đề:
Bước tới Đèo Ngang bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa.
Ngay từ câu đầu tiên, nhà thơ đặt mình vào bối cảnh cụ thể: chiều tà – thời điểm gợi buồn. “Bóng xế tà” không chỉ tả thời gian mà còn thể hiện một tâm trạng u uất, lặng lẽ. Cảnh vật được miêu tả sinh động: "Cỏ cây chen đá, lá chen hoa", gợi cảm giác hoang sơ, rậm rạp nhưng cũng có sự sống động, tự nhiên. Từ “chen” lặp lại hai lần như muốn nhấn mạnh sự xô bồ, tấp nập của tự nhiên, đối lập với sự cô đơn, lặng lẽ của con người.
Hai câu thực:
Lom khom dưới núi tiều vài chú,
Lác đác bên sông chợ mấy nhà.
Hình ảnh con người hiện lên nhỏ bé, rải rác giữa không gian rộng lớn. Từ láy "lom khom", "lác đác" nhấn mạnh sự thưa thớt, lặng lẽ, tạo nên không khí vắng vẻ, đìu hiu. “Tiều vài chú”, “chợ mấy nhà” gợi lên cuộc sống bình dị, mộc mạc của vùng quê – tuy có con người nhưng lại không đủ xua đi nỗi cô đơn của người lữ khách.
Hai câu luận:
Nhớ nước đau lòng con quốc quốc,
Thương nhà mỏi miệng cái gia gia.
Tâm trạng thực sự của tác giả bộc lộ rõ nét trong hai câu này. Mượn tiếng chim quốc quốc, gia gia – vốn là những tiếng kêu buồn bã lúc chiều tà – để gửi gắm nỗi nhớ nước, thương nhà. Tác giả nhớ về một thời vàng son đã mất, về gia đình xa xôi, và mang trong mình tâm sự của người trí thức sống giữa thời buổi rối ren, bất ổn. Hai hình ảnh tiếng chim cũng có tính biểu tượng cao, khiến nỗi buồn như vang vọng giữa núi rừng.
Hai câu kết:
Dừng chân đứng lại: trời, non, nước,
Một mảnh tình riêng, ta với ta.
Bức tranh thiên nhiên hiện ra hùng vĩ, rộng lớn: trời – non – nước. Nhưng giữa không gian ấy, con người lại trở nên nhỏ bé, cô độc. Câu thơ cuối "một mảnh tình riêng, ta với ta" thể hiện nỗi cô đơn đến tận cùng – một tâm sự thầm kín, không thể chia sẻ, chỉ còn "ta" đối diện với chính mình. Đây cũng là đỉnh cao cảm xúc của cả bài thơ.
Nghệ thuật nổi bật:
Thể thơ Đường luật chặt chẽ, chuẩn mực.
Sử dụng từ láy gợi hình, gợi cảm, hình ảnh mang tính tượng trưng cao.
Bút pháp tả cảnh ngụ tình đặc sắc – cảnh vật là cái nền để bộc lộ tâm trạng.
Nhịp điệu chậm rãi, giàu chất suy tư.
Kết bài:
"Qua Đèo Ngang" là bài thơ tiêu biểu cho phong cách thơ của Bà Huyện Thanh Quan – trang trọng, cổ kính, thấm đẫm nỗi buồn hoài niệm. Qua bức tranh thiên nhiên và tâm trạng cô đơn của người lữ khách, tác giả không chỉ thể hiện tâm sự riêng mà còn phản ánh tâm trạng chung của tầng lớp trí thức phong kiến trước thời cuộc đổi thay. Bài thơ vẫn mãi là viên ngọc sáng trong kho tàng văn học trung đại Việt Nam.
BÀI VĂN PHÂN TÍCH BÀI THƠ "QUA ĐÈO NGANG" – BÀ HUYỆN THANH QUAN
Trong kho tàng văn học trung đại Việt Nam, Bà Huyện Thanh Quan là một trong số ít những nhà thơ nữ để lại dấu ấn sâu sắc với giọng thơ đằm thắm, trang nhã nhưng thấm đượm nỗi buồn cô liêu. Trong số những bài thơ nổi bật của bà, "Qua Đèo Ngang" là tác phẩm tiêu biểu thể hiện rõ nét tâm trạng cô đơn và nỗi buồn thầm kín của một người phụ nữ mang nặng nỗi lòng thời thế.
Đèo Ngang là một danh thắng nổi tiếng ở miền Trung, nơi ranh giới giữa hai tỉnh Quảng Bình và Hà Tĩnh ngày nay. Với thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, Bà Huyện Thanh Quan đã khéo léo dựng lên một bức tranh phong cảnh vừa chân thực vừa trữ tình, đồng thời giãi bày tâm sự sâu lắng của một người lữ khách cô đơn:
Bước tới Đèo Ngang bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa.
Câu thơ đầu mở ra một khung cảnh thiên nhiên trong buổi chiều tà – thời điểm dễ khơi gợi nỗi buồn trong lòng người. Cảnh vật hiện lên vừa tĩnh lặng, vừa gợi cảm xúc qua hình ảnh "cỏ cây chen đá, lá chen hoa". Những từ “chen” điệp lại như nhấn mạnh sự rậm rạp, hoang sơ của núi rừng. Thiên nhiên nơi đây như cũng mang nét ngổn ngang, như chính tâm trạng của nhà thơ khi đứng giữa đất trời xa lạ.
Lom khom dưới núi tiều vài chú,
Lác đác bên sông chợ mấy nhà.
Đèo Ngang không hoàn toàn vắng bóng con người, nhưng sự sống nơi đây hiện lên thật thưa thớt, nhỏ nhoi. Hình ảnh "tiều vài chú", "chợ mấy nhà" với những từ chỉ số lượng ít ỏi như "vài", "mấy" khiến người đọc cảm nhận được sự cô quạnh, tẻ nhạt của chốn sơn lâm. Nhịp sống thưa thớt, lặng lẽ càng làm nổi bật tâm trạng lạc lõng, cô đơn của người lữ khách nơi đất khách quê người.
Nhớ nước đau lòng con quốc quốc,
Thương nhà mỏi miệng cái gia gia.
Đến hai câu luận, tác giả đã khéo léo gửi gắm nỗi nhớ nước thương nhà qua tiếng kêu của loài chim. "Quốc quốc", "gia gia" là những điệp âm gợi tiếng kêu não nùng, nhưng lại cũng là cách chơi chữ đặc sắc: “quốc” gợi nhớ đến "nước", “gia” gợi đến "nhà". Qua đó, người đọc cảm nhận được nỗi lòng của người xa quê, mang trong mình nỗi hoài niệm về đất nước, gia đình, cùng với cảm giác bất lực trước thời cuộc. Đây chính là chất hoài cổ, đặc trưng trong thơ Bà Huyện Thanh Quan.
Dừng chân đứng lại trời non nước,
Một mảnh tình riêng ta với ta.
Hai câu kết như một lời tự sự thấm đẫm nỗi cô đơn. Không gian "trời non nước" bao la, rộng lớn nhưng lòng người lại nhỏ bé, lẻ loi. Tác giả không nói chuyện với ai khác, chỉ đối thoại với chính mình: "ta với ta". Cách dùng đại từ trùng lặp ấy càng khiến nỗi cô đơn trở nên sâu sắc, thấm đẫm nỗi niềm của người phụ nữ tài hoa mà bất lực trước dòng chảy cuộc đời.
Qua bài thơ “Qua Đèo Ngang”, Bà Huyện Thanh Quan không chỉ phác họa thành công khung cảnh thiên nhiên vùng đèo núi miền Trung mà còn truyền tải một cách tinh tế tâm sự u uẩn, nỗi buồn nhân thế của một con người sống trong thời buổi loạn lạc, đổi thay. Cảm xúc ấy không chỉ là nỗi lòng của riêng tác giả mà còn là đại diện cho tâm trạng của tầng lớp trí thức phong kiến trước thực tại đất nước đang suy tàn.
Bằng bút pháp cổ điển, ngôn ngữ tinh tế, hình ảnh chọn lọc và cảm xúc chân thật, “Qua Đèo Ngang” đã trở thành một bài thơ tiêu biểu của văn học trung đại Việt Nam. Tác phẩm không chỉ làm phong phú thêm diện mạo của thơ ca nữ mà còn để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ người đọc.
Mở bài:
“Bước tới Đèo Ngang, bóng xế tà...” – chỉ một câu thơ cất lên đã mở ra cả một khoảng trời đầy hoang vắng, chênh vênh, gợi bao xao xuyến lòng người.
Bài thơ “Qua Đèo Ngang” là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của Bà Huyện Thanh Quan, một thi nhân nữ hiếm hoi của văn học trung đại. Qua khung cảnh thiên nhiên mênh mông và tâm trạng người lữ khách, bài thơ không chỉ thể hiện nỗi cô đơn sâu sắc mà còn thấm đượm tinh thần yêu nước và hoài cổ kín đáo.
Thân bài:
🔸 1. Giới thiệu khái quát:
“Qua Đèo Ngang” được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, ghi lại cảm xúc của tác giả khi đi qua một địa danh hẻo lánh giữa ranh giới Quảng Bình – Hà Tĩnh. Đây là vùng núi đồi hiểm trở, vắng vẻ, gợi nên sự cách biệt, xa cách với quê nhà và với chính thời đại mà bà sinh sống.
🔸 2. Phân tích chi tiết bài thơ:
Hai câu đề:
Bước tới Đèo Ngang, bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa.
Bút pháp tả cảnh ngụ tình được thể hiện tinh tế.
Hình ảnh “bóng xế tà” không chỉ là thời gian mà còn là dấu hiệu của sự buồn bã, chia ly.
Cảnh vật hoang sơ nhưng sống động: “cỏ cây”, “lá hoa” chen chúc nhau gợi sự sinh tồn khắc nghiệt, như chính tâm trạng chật chội, nghẹn ngào trong lòng người lữ khách.
Hai câu thực:
Lom khom dưới núi, tiều vài chú,
Lác đác bên sông, chợ mấy nhà.
Con người xuất hiện nhỏ bé, thưa thớt, hoạt động lặng lẽ.
Những từ láy “lom khom”, “lác đác” càng khắc họa sự cô đơn và trống vắng.
Đây không phải là một bức tranh sinh động của cuộc sống, mà là một mảnh đời heo hút giữa thiên nhiên mênh mông.
Hai câu luận:
Nhớ nước đau lòng con quốc quốc,
Thương nhà mỏi miệng cái gia gia.
Tác giả mượn tiếng chim kêu để gợi nỗi nhớ nước – thương nhà, một cách ẩn dụ đầy cảm xúc.
“Con quốc quốc”, “cái gia gia” không chỉ là tiếng chim mà còn là tiếng lòng, là tâm tư dồn nén của một người phụ nữ có học thức, có nhân cách, nhưng bất lực giữa thời cuộc.
Lối chơi chữ “quốc” – nước, “gia” – nhà rất khéo léo, tinh tế mà đau đáu.
Hai câu kết:
Dừng chân đứng lại: trời, non, nước,
Một mảnh tình riêng, ta với ta.
Câu kết là đỉnh điểm của tâm trạng cô đơn: “ta với ta” – không ai ngoài chính mình để trò chuyện.
Cảnh thiên nhiên rộng lớn nhưng con người lại quá nhỏ bé và cô độc.
Câu thơ như lời độc thoại nội tâm, thể hiện cái tôi cá nhân rất đặc sắc trong văn học trung đại.
Nghệ thuật đặc sắc:
Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật nghiêm ngặt, ngôn từ cô đọng mà biểu cảm.
Ngôn ngữ giản dị, gần gũi nhưng đầy ẩn ý.
Bút pháp tả cảnh ngụ tình điêu luyện, kết hợp cảnh sắc và tâm trạng một cách hài hòa.
Kết bài:
“Qua Đèo Ngang” không chỉ là một bài thơ miêu tả cảnh vật, mà còn là bức chân dung tâm hồn của một người phụ nữ tài hoa, cô độc, mang nặng nỗi niềm với đất nước và thời cuộc. Bài thơ như tiếng vọng từ quá khứ, đưa người đọc đến gần hơn với một giọng thơ nữ tính, sâu lắng mà kiêu hãnh trong nền văn học trung đại Việt Nam.
Quảng cáo