Quảng cáo
2 câu trả lời 27
Trong ngôn ngữ lập trình, có thể chia các kiểu dữ liệu thành nhiều loại khác nhau, tuy nhiên, các kiểu dữ liệu cơ bản thường được phân thành các nhóm chính sau đây:
- Kiểu dữ liệu số (Numeric types):
Kiểu số nguyên (Integer): Đại diện cho các số nguyên không có phần thập phân.Ví dụ: int x = 10; (Ở C++, Java, C#).
Kiểu số thực (Floating-point): Đại diện cho các số có phần thập phân.Ví dụ: float y = 3.14; (Ở C++, Java, C#).
Ví dụ: double z = 3.14159; (Ở C++, Java, C#).
- Kiểu dữ liệu ký tự (Character types):
Kiểu ký tự (Character): Đại diện cho các ký tự đơn lẻ.Ví dụ: char letter = 'A'; (Ở C++, Java, C#).
- Kiểu dữ liệu chuỗi (String types):
Kiểu chuỗi (String): Đại diện cho một dãy các ký tự liên tiếp.Ví dụ: string name = "Hello"; (Ở C++, Java, C#).
- Kiểu dữ liệu logic (Boolean):
Kiểu Boolean (Boolean): Đại diện cho giá trị đúng (true) hoặc sai (false).Ví dụ: bool isTrue = true; (Ở C++, Java, C#).
Ví dụ: boolean isActive = false; (Ở Java).
- Kiểu dữ liệu mảng (Array):
Kiểu mảng (Array): Đại diện cho một tập hợp các giá trị có cùng kiểu dữ liệu, các phần tử trong mảng được đánh chỉ số (index).Ví dụ: int numbers[] = {1, 2, 3, 4}; (Ở C++).
Ví dụ: int[] numbers = {1, 2, 3, 4}; (Ở Java).
- Kiểu dữ liệu cấu trúc (Structure) hoặc lớp (Class):
Cấu trúc (Struct): Trong C/C++, đây là kiểu dữ liệu chứa nhiều kiểu dữ liệu khác nhau.Ví dụ:struct Person {
char name[50];
int age;
};
Lớp (Class): Trong OOP (lập trình hướng đối tượng), một lớp là kiểu dữ liệu chứa dữ liệu và phương thức xử lý dữ liệu đó.Ví dụ:class Person {
String name;
int age;
Person(String name, int age) {
this.name = name;
this.age = age;
}
}
- Kiểu dữ liệu con trỏ (Pointer) – chỉ có trong một số ngôn ngữ như C/C++:
Kiểu con trỏ (Pointer): Chỉ ra vị trí nhớ (địa chỉ bộ nhớ) của một biến.Ví dụ: int* ptr = &x; (Ở C, C++).
- Kiểu dữ liệu null (Null type):
Kiểu null (Null): Đại diện cho giá trị không xác định hoặc không có giá trị.Ví dụ: null trong Java, None trong Python.
- Kiểu dữ liệu đặc biệt:
Trong một số ngôn ngữ lập trình, có các kiểu dữ liệu đặc biệt khác như enum (liệt kê các giá trị), set (tập hợp), map (bản đồ), v.v.Ví dụ: enum Color { RED, GREEN, BLUE }; (Ở C++).
1. Kiểu dữ liệu nguyên thủy (Primitive Data Types)
Đây là các kiểu dữ liệu cơ bản nhất, được ngôn ngữ lập trình cung cấp sẵn.
Số nguyên (Integer - int): Chứa các số nguyên dương, âm hoặc 0.Ví dụ (Python): a = 10 (Kiểu int)
Số thực (Float/Double): Lưu trữ số có phần thập phân.Ví dụ (Python): b = 10.5 (Kiểu float)
Ký tự (Character - char): Lưu trữ một ký tự đơn trong dấu nháy đơn ('').Ví dụ (C): char c = 'A';
Chuỗi ký tự (String): Lưu trữ chuỗi nhiều ký tự.Ví dụ (Python): s = "Hello, World!"
Boolean (bool): Chỉ có 2 giá trị True hoặc False.Ví dụ (Python): flag = True
2. Kiểu dữ liệu có cấu trúc (Structured Data Types)
Là các kiểu dữ liệu phức tạp hơn, chứa nhiều giá trị.
Danh sách (List/Array): Lưu trữ danh sách các phần tử.Ví dụ (Python): lst = [1, 2, 3, 4]
Tuple (Bộ giá trị): Tương tự List nhưng không thể thay đổi giá trị sau khi khai báo.Ví dụ (Python): tup = (1, 2, 3)
Dictionary (Từ điển): Lưu trữ dữ liệu dưới dạng cặp khóa - giá trị.Ví dụ (Python): dict = {"name": "Alice", "age": 25}
3. Kiểu dữ liệu con trỏ (Pointer - chỉ có trong C, C++)
Lưu trữ địa chỉ của một biến khác trong bộ nhớ.
Ví dụ (C++):cpp
Sao chépChỉnh sửa
int x = 10;
int *p = &x; // p lưu địa chỉ của x
4. Kiểu dữ liệu tự định nghĩa (User-Defined Data Types)
Người dùng có thể tạo kiểu dữ liệu riêng.
Struct (Cấu trúc): Gom nhóm nhiều kiểu dữ liệu khác nhau.Ví dụ (C):c
Sao chépChỉnh sửa
struct Student {
char name[50];
int age;
};
Class (Lớp - OOP): Dùng trong lập trình hướng đối tượng.Ví dụ (Python):python
Sao chépChỉnh sửa
class Student:
def __init__(self, name, age):
self.name = name
self.age = age
Như vậy, trong lập trình có nhiều kiểu dữ liệu khác nhau, từ cơ bản đến phức tạp, phục vụ nhu cầu lưu trữ và xử lý dữ liệu.
Quảng cáo