Quảng cáo
2 câu trả lời 916
Từ "phi" trong tiếng Việt có một số nghĩa và được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. Đây là một từ có nguồn gốc Hán Việt, và dưới đây là một số nghĩa phổ biến của từ này:
1. Nghĩa của từ "phi":
Không phải, không phải là, không có: Đây là nghĩa phổ biến của từ "phi", thể hiện sự phủ định hoặc loại trừ một đối tượng nào đó.
Ví dụ: Phi nhân (không phải là người), phi lý (không hợp lý), phi thực (không thực tế).
Bay, bay lên: Trong một số từ ghép, "phi" có nghĩa là bay, di chuyển trong không gian.
Ví dụ: Phi cơ (máy bay), phi hành (bay, di chuyển bằng máy bay).
Công việc, nhiệm vụ: Một nghĩa khác của từ "phi" là chỉ công việc hay nhiệm vụ của một người.
Ví dụ: Phi vụ (nhiệm vụ, công việc quan trọng), phi đội (đội bay).
2. Từ Hán Việt của "phi":
Phi (非): Đây là chữ Hán tương ứng với từ "phi". Trong tiếng Hán, "非" có nghĩa là "không", "phi", "không phải", "không đúng". Đây là chữ gốc của từ "phi" trong tiếng Việt.
Ví dụ về các từ Hán Việt có sử dụng chữ "phi":
Phi đạo (非道): Không đúng đường, trái đạo lý.
Phi vật chất (非物質): Không phải vật chất, phi vật chất.
Phi hành (飛行): Bay, hành động bay.
Tóm lại:
Từ "phi" trong tiếng Việt có nghĩa chính là "không phải" hay "không", đồng thời cũng có nghĩa liên quan đến việc bay (như phi cơ, phi hành). Trong từ Hán Việt, "phi" tương ứng với chữ 非, có nghĩa phủ định, không phải.
Từ "phi" trong Hán Việt có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng:
1. Phi - 非: có nghĩa là "không", "trái", "không phải". Ví dụ: phi lý (không hợp lý), phi pháp (trái pháp luật).
2. Phi - 飛: có nghĩa là "bay". Ví dụ: phi công (người lái máy bay), phi cơ (máy bay).
3. Phi - 妃: có nghĩa là "vợ vua", "phi tần". Ví dụ: hoàng phi (vợ của hoàng đế).
4. Phi - 扉: có nghĩa là "cánh cửa". Từ này ít phổ biến hơn.
Tùy theo ngữ cảnh cụ thể mà "phi" có thể mang các nghĩa khác nhau trong từ Hán Việt.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
103087
-
Hỏi từ APP VIETJACK78772
-
Hỏi từ APP VIETJACK71504
-
Hỏi từ APP VIETJACK59953
-
Hỏi từ APP VIETJACK45838
-
36754
