Phanha2024
Bạc đoàn
410
82
Câu trả lời của bạn: 17:03 14/12/2024
Để giải quyết bài toán này, tôi sẽ thực hiện từng bước theo yêu cầu:
Bài toán yêu cầu:
1. Tính diện tích thửa ruộng hình thang có đáy lớn là 62,4 m, đáy bé bằng 3/4 đáy lớn, và chiều cao là 35 m.
2. Tính số tấn rau thu hoạch được từ thửa ruộng đó, biết rằng mỗi mét vuông thu hoạch được 5,5 kg rau.
A. Tính diện tích thửa ruộng:
Diện tích S của hình thang được tính bằng công thức:
\[
S = \frac{{(a + b) \cdot h}}{2}
\]
Trong đó:
- a: đáy lớn
- b: đáy bé
- h: chiều cao
Ở đây:
- Đáy lớn a=62,4m
- Đáy bé b=34⋅a=34⋅62,4=46,8m
- Chiều cao h=35m
Thay các giá trị vào công thức tính diện tích:
\[
S = \frac{{(62,4 + 46,8) \cdot 35}}{2}
\]
\[
S = \frac{{109,2 \cdot 35}}{2} = \frac{3822}{2} = 1911 \, \text{m}^2
\]
B. Tính số tấn rau thu hoạch được:
Biết rằng mỗi mét vuông thu hoạch được 5,5 kg rau, tổng số rau thu hoạch được trên thửa ruộng là:
\[
\text{Tổng kg rau} = S \cdot 5,5 = 1911 \cdot 5,5 = 10511,5 \, \text{kg}
\]
Chuyển đổi từ kg sang tấn:
\[
\text{Số tấn rau} = \frac{10511,5}{1000} = 10,5115 \, \text{tấn}
\]
Tổng kết:
- Diện tích thửa ruộng là 1911 m².
- Số tấn rau thu hoạch được trên thửa ruộng đó là 10,5115 tấn.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 15:46 05/12/2024
Theo phương pháp tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR), dự án có thể chọn khi thỏa mãn các điều kiện sau:
1. Tỷ suất IRR lớn hơn tỷ lệ chiết khấu (r): Nếu IRR của dự án lớn hơn tỷ lệ chiết khấu mà công ty yêu cầu, dự án được xem là hấp dẫn và có khả năng sinh lời. Ngược lại, nếu IRR nhỏ hơn tỷ lệ chiết khấu, dự án có thể bị loại bỏ .
2. Giá trị hiện tại ròng (NPV): Dự án sẽ được xem xét nếu NPV của nó dương khi tính toán với tỷ lệ chiết khấu. Điều này có nghĩa là lợi nhuận của dự án vượt trong chi phí vốn đầu tư .
3. Dòng tiền ổn định và có thể dự báo: Các thông tin về dòng tiền tương lai cần phải chính xác và có thể dự đoán được để tính toán IRR một cách đáng tin cậy. Điều này cũng giúp đánh giá khả năng sinh lời của dự án một cách chính xác hơn .
Tóm lại, dự án được chọn cần có IRR lớn hơn tỷ lệ chiết khấu và NPV dương, điều này cho thấy dự án có khả năng sinh lời và thực hiện được các yêu cầu tài chính.
Câu trả lời của bạn: 15:44 05/12/2024
Bạn muốn phân tích đa thức sau thành nhân tử:
1. Đa thức: x2−2xy+y2−4
2. Đa thức: x2−y2−2yz−z2
Phân tích đa thức 1: x2−2xy+y2−4
Đầu tiên, ta nhận thấy rằng x2−2xy+y2 có thể viết dưới dạng bình phương:
\[
x^2 - 2xy + y^2 = (x - y)^2
\]
Vì vậy, ta có thể thay thế trong đa thức ban đầu:
\[
x^2 - 2xy + y^2 - 4 = (x - y)^2 - 4
\]
Ta nhận ra rằng đây là một biểu thức có dạng hiệu của hai bình phương. Sử dụng công thức a2−b2=(a−b)(a+b):
\[
(x - y)^2 - 4 = (x - y - 2)(x - y + 2)
\]
Kết quả cho đa thức 1:
\[
x^2 - 2xy + y^2 - 4 = (x - y - 2)(x - y + 2)
\]
Phân tích đa thức 2: x2−y2−2yz−z2
Đối với đa thức thứ hai, ta phân nhóm các biến và nhận thấy rằng −y2−2yz−z2 có thể viết thành bình phương như sau:
\[
-y^2 - 2yz - z^2 = -(y^2 + 2yz + z^2) = -(y + z)^2
\]
Do đó, đa thức trở thành:
\[
x^2 - (y + z)^2
\]
Sử dụng công thức hiệu của hai bình phương một lần nữa:
\[
x^2 - (y + z)^2 = (x - (y + z))(x + (y + z))
\]
Kết quả cho đa thức 2:
\[
x^2 - y^2 - 2yz - z^2 = (x - (y + z))(x + (y + z))
\]
Tóm lại, kết quả phân tích đa thức là:
1. x2−2xy+y2−4=(x−y−2)(x−y+2)
2. \( x^2 - y^2 - 2yz - z^2 = (x - (y + z))(x + (y + z))
Câu trả lời của bạn: 15:42 05/12/2024
Để giải bài toán này, ta trước hết cần tính tổng số muối mà người ta thu hoạch được. Mỗi thu hoạch được 6 tấn 5 tạ muối, tương đương với:
6 tấn = 6000 kg
5 tạ = 500 kg
Tổng cộng: 6000 kg + 500 kg = 6500 kg
Giả sử ô tô thứ hai chở được x kg muối. Theo đề bài, ô tô thứ nhất chở được hơn ô tô thứ hai 500 kg, tức là ô tô thứ nhất chở được x+500 kg muối.
Tổng số muối chở về kho là:
x+(x+500)=6500
Giải phương trình trên:
2x+500=6500
2x=6500−500
2x=6000
x=3000
Vậy, ô tô thứ hai chở được 3000 kg muối và ô tô thứ nhất chở được:
3000+500=3500 kg
Kết quả cuối cùng là:
- Ô tô thứ nhất: 3500 kg
- Ô tô thứ hai: 3000 kg
Câu trả lời của bạn: 15:36 05/12/2024
Để giải quyết bài toán này, chúng ta cần tính toán chi phí mua 45 ly trà sữa ở cả hai quán và so sánh:
1.Chi phí mua ở quán A:
- Quán A có chương trình mua 5 tặng 1
- Số ly cần mua: 45 / (5+1) = 7.5, làm tròn lên thành 8 lần mua
- Tổng số ly phải trả tiền: 8 * 5 = 40 ly
- Chi phí: 40 * 25000 = 1.000.000 đồng
2. Tính chi phí mua ở quán B:
- Quán B giảm giá 10% cho từ ly thứ 11 trở đi
- Số ly được giá gốc: 10 ly
- Số ly được giảm giá: 45 - 10 = 35 ly
- Chi phí: (10 * 25000) + (35 * 25000 * 90%) =
250.000 + (35 * 22.500) =
250.000 + 787.500 =
1.037.500 đồng
So sánh:
Quán A: 1.000.00 đồng
Quán B: 1.377.599 đồng
Kết luận:
Lớp 7A nên chọn mua ở quán trà sữa A vì tốn ít tiền hơn.
Chênh lệch chi phí:
1.377.599 - 1.366.666 = -37.499 đồng
Vậy lớp nên chọn mua ở quán A và sẽ tiết kiệm hơn.
Câu trả lời của bạn: 15:33 05/12/2024
a) Chứng minh: tam giác ABM = tam giác ACM
Đề bài: Cho tam giác ABC có AB = AC, lấy M là trung điểm của BC. Chứng minh: tam giác ABM = tam giác ACM.
Chứng minh:
Xét tam giác ABM và tam giác ACM, ta có:
* AB = AC (gt)
* BM = CM (M là trung điểm của BC)
* AM là cạnh chung
Theo trường hợp cạnh - cạnh - cạnh (ccc), ta có tam giác ABM = tam giác ACM.
b) Chứng minh: AM ⊥ BC
Đề bài: Cho tam giác ABC có AB = AC, lấy M là trung điểm của BC. Chứng minh: AM ⊥ BC.
Chứng minh:
Vì tam giác ABM = tam giác ACM (chứng minh trên), nên góc BAM = góc CAM (hai góc tương ứng). Mà góc BAM + góc CAM = góc BAC. Do đó, góc BAM = góc CAM = góc BAC / 2.
Trong tam giác ABM và tam giác ACM, ta có:
* AB = AC (gt)
* BM = CM (M là trung điểm BC)
* AM chung
Vì AB = AC nên tam giác ABC là tam giác cân tại A. Trong tam giác cân, đường trung tuyến ứng với cạnh đáy cũng là đường cao. Vậy AM ⊥ BC.
c) Chứng minh MH = MK
Đề bài: Cho tam giác ABC có AB = AC, lấy M là trung điểm của BC. Kẻ MH ⊥ AB (H thuộc AB), MK ⊥ AC (K thuộc AC). Chứng minh MH = MK.
Chứng minh:
Xét tam giác AMH và tam giác AMK, ta có:
* Góc AMH = góc AMK = 90 độ (MH ⊥ AB, MK ⊥ AC)
* AM là cạnh chung
* Góc MAH = góc MAK (chứng minh ở câu b)
Theo trường hợp cạnh huyền - góc nhọn, ta có tam giác AMH = tam giác AMK. Do đó, MH = MK (hai cạnh tương ứng)
Câu trả lời của bạn: 15:30 05/12/2024
Thơ trào phúng là thể loại thơ sử dụng yếu tố hài hước và châm biếm để phê phán, tố cáo các mặt xấu của xã hội, chính quyền hoặc hành vi của con người. Trong bài thơ "Lai Tân" của Hồ Chí Minh, sự trào phúng được thể hiện một cách sắc sảo qua câu thơ cuối: "Trời đất Lai Tân vẫn thái bình". Câu thơ này tưởng chừng như khẳng định một tình trạng yên ổn, nhưng thực chất lại chứa đựng sự mỉa mai về một hiện thực thối nát.
Các nhân vật như ban trưởng, cảnh trưởng, và huyện trưởng được khắc họa với những hành động tham nhũng, bóc lột, và chìm đắm trong thú vui cá nhân, khiến người đọc nhận thấy sự giễu cợt sâu sắc. Nhận xét "vẫn thái bình" không chỉ là lời ngụy biện mà còn là một tác phẩm nghệ thuật phản ánh toàn bộ bản chất thối nát của bộ máy cai trị, khơi gợi những suy ngẫm về thực trạng xã hội mà không ai dám thừa nhận .
Chất trào phúng trong bài thơ không chỉ dừng lại ở tiếng cười mà còn là một lời kêu gọi nhận thức về sự giả dối, khuyến khích mọi người nhìn thẳng vào hiện thực để hiểu rõ hơn về xã hội .
Câu trả lời của bạn: 15:29 05/12/2024
Nền kinh tế Hàn Quốc là một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất tại châu Á và thế giới. Nằm tại khu vực Đông Á, Hàn Quốc có diện tích 100.210 km² và dân số vào khoảng 51,3 triệu người (2021), chiếm 0,65% dân số toàn cầu. Thủ đô Seoul là một trong những trung tâm đô thị lớn nhất thế giới.
Hàn Quốc đã phát triển một nền kinh tế thị trường mạnh mẽ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, nhờ vào chính sách công nghiệp hóa nhanh chóng. GDP bình quân đầu người năm 2020 đạt 31.489 USD, cho thấy sự giàu có tương đối của quốc gia này . Nền kinh tế Hàn Quốc chủ yếu bao gồm ba ngành chính: dịch vụ, công nghiệp và nông nghiệp. Ngành dịch vụ dẫn đầu với khoảng 73,2% tổng GDP, tiếp theo là công nghiệp (25,6%) và nông nghiệp chỉ chiếm 1,2% .
Hàn Quốc nổi bật với các sản phẩm điện tử, ô tô, máy móc và hóa dầu. Các công ty lớn như Samsung và Hyundai đã vươn lên trở thành thương hiệu toàn cầu, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế của đất nước .
Câu trả lời của bạn: 14:47 05/12/2024
Bài 1: Mẹ - Nguồn Sức Mạnh Vững Chắc
Mẹ em năm nay bốn mươi tuổi, dáng người mảnh mai nhưng đôi mắt luôn ánh lên sự hiền từ và nụ cười rạng rỡ. Mái tóc mẹ mềm mượt, được chăm chút cẩn thận, dù làn da đã rám nắng vì những ngày tháng vất vả. Em yêu nhất đôi bàn tay mẹ, đôi bàn tay đã bế bồng em từ thuở bé, chăm sóc em khi ốm đau, vỗ về em khi buồn bã.
Mẹ em làm việc đồng áng, công việc vất vả nhưng mẹ luôn cố gắng. Dù không phải công việc trí thức, em vẫn luôn tự hào về mẹ vì mẹ đã vất vả làm lụng để nuôi em ăn học. Em thầm biết ơn và cảm phục nghị lực của mẹ, nhất là khi bố mất sớm, mẹ một mình nuôi em khôn lớn. Mẹ là người phụ nữ giỏi việc nước, đảm việc nhà, luôn quan tâm, chăm sóc em chu đáo. Dù em có mắc lỗi, mẹ cũng không trách mắng mà nhẹ nhàng khuyên bảo, giúp em nhận ra lỗi lầm và sửa chữa. Em hứa sẽ trở thành người con ngoan để mẹ tự hào.
Bài 2: Mẹ - Tình Yêu Vô Giá
Năm nay mẹ em ngoài bốn mươi tuổi, nhưng trông mẹ vẫn rất trẻ trung. Mẹ có dáng người cao, mảnh mai, khuôn mặt phúc hậu với nụ cười dịu dàng. Làn da mẹ trắng hồng, đôi bàn tay thon dài chỉ có vài vết chai sần do nhiều năm cầm bút, cầm phấn. Giọng nói mẹ trong trẻo, mềm mại, đôi mắt luôn nhìn em trìu mến. Đối với em, mẹ là người phụ nữ xinh đẹp và tuyệt vời nhất.
Mẹ luôn quan tâm, chăm sóc gia đình chu đáo. Em nhớ những ngày ốm đau, mẹ đã thức trắng đêm chăm sóc, nấu cháo, cho em uống thuốc. Dù em từng nghịch ngợm, khiến mẹ buồn lòng, mẹ vẫn nhẹ nhàng khuyên bảo, kể cho em nghe những lỗi lầm của mẹ hồi nhỏ. Điều đó giúp em nhận ra lỗi sai và cố gắng sửa chữa, trở thành người con ngoan ngoãn, tự lập, giúp đỡ mẹ việc nhà. Em mong mẹ luôn mạnh khỏe, vui vẻ và hạnh phúc, và em sẽ luôn là niềm tự hào của mẹ.
Câu trả lời của bạn: 14:45 05/12/2024
Bài 8 chương 3 trong sách giáo khoa Toán 7 đề cập đến hai khái niệm quan trọng: góc ở vị trí đặc biệt và tia phân giác của một góc.
1. Góc ở vị trí đặc biệt: Góc xOy và góc zOy có thể có các quan hệ đặc biệt như kề bù hoặc đối đỉnh. Hai góc kề bù là hai góc có tổng số đo bằng 180 độ, trong khi hai góc đối đỉnh bằng nhau và có cùng một đỉnh nhưng nằm ở phía đối diện nhau .
2. Tia phân giác của một góc: Tia phân giác là tia chia một góc thành hai góc bằng nhau. Nếu Am là tia phân giác của góc xAy, thì ^xAm=^yAm=12^xAy. Ví dụ, nếu ^xAm=65∘, thì ^xAy=2×65∘=130∘ .
Câu trả lời của bạn: 14:42 05/12/2024
Để giải quyết bài toán này, chúng ta sẽ sử dụng phương pháp lập hệ phương trình và giải hệ phương trình đó. Hãy đi qua từng bước như sau:
1. Đặt ẩn:
Gọi giá niêm yết của gói du lịch loại A cho chuyến Hà Nội đi Phú Quốc là x (triệu đồng)
Gọi giá niêm yết của gói du lịch loại A cho chuyến Hà Nội đi Vũng Tàu là y (triệu đồng)
2. Lập hệ phương trình:
- Trong tuần lễ kích cầu du lịch:
4 gói đi Phú Quốc giảm 10%: 4 * 0,9x
5 gói đi Vũng Tàu giảm 15%: 5 * 0,85y
Tổng cộng: 4 * 0,9x + 5 * 0,85y = 48,9
- Trong ngày lễ Giỗ Tổ Hùng Vương:
5 gói đi Phú Quốc giảm 15%: 5 * 0,85x
4 gói đi Vũng Tàu giảm 20%: 4 * 0,8y
Tổng cộng: 5 * 0,85x + 4 * 0,8y = 46,825
Vậy ta có hệ phương trình:
`
{
[3.6x + 4.25y = 48.9] (1)
[4.25x +3.2y =46.825] (2)
}
`
3. Giải hệ phương trình:
Nhân (1) với -3.2 và nhân (2) với -4.25 để khử y:
`
{
[-11.52x -13.6y =-156.48]
[-17.9375x-13.6y=-199.7687]
}
Cộng vế theo vế:
-29.4575x = -356.2487
x ≈ ≈≈≈≈≈≈≈≈≈≈≈≈≈≈≈
`
Vậy giá niêm yết của gói du lịch loại A cho chuyến Hà Nội đi Phú Quốc là khoảng **3,7 triệu đồng**.
Thay x vào (1):
`
3,6*3,7 + y*4,25 = ≈
`
Vậy giá niêm yết của gói du lịch loại A cho chuyến Hà Nội đi Vũng Tàu là khoảng **3 triệu đồng**.
Kết luận: Giá niêm yết của gói du lịch loại A cho chuyến Hà Nội đi Phú Quốc là khoảng **3,7 triệu đồng**, và cho chuyến Hà Nội đi Vũng Tàu là khoảng **3 triệu đồng** .
Câu trả lời của bạn: 14:40 05/12/2024
Tính chất hóa học của oxide, acid, base và muối là những kiến thức cơ bản trong hóa học, đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu biết và phân tích các phản ứng hóa học. Dưới đây là một phân tích chi tiết hơn về từng loại hợp chất này cùng với điều kiện tham gia phản ứng.
1. Oxide:
- Oxide base: Đây là các oxide của những kim loại có tính hoạt động mạnh, chủ yếu thuộc nhóm IA, IIA và một số kim loại nhóm IIIA. Chúng thường phản ứng với nước để tạo ra các base tương ứng và có khả năng tác dụng với acid, từ đó tạo ra muối và nước. Ví dụ, khi natri oxit (Na₂O) phản ứng với nước, nó sẽ tạo ra natri hydroxide (NaOH), và khi canxi oxit (CaO) phản ứng với axit hydrochloric (HCl), nó sẽ tạo ra canxi clorua (CaCl₂) và nước.
* Ví dụ:
- Na₂O + H₂O → 2NaOH
- CaO + 2HCl → CaCl₂ + H₂O
- Oxide acid: Đây là các oxide của các phi kim. Những oxide này có khả năng phản ứng với nước để tạo ra axit tương ứng và khi phản ứng với base, chúng sẽ tạo ra muối và nước. Chẳng hạn, lưu huỳnh trioxit (SO₃) khi phản ứng với nước sẽ tạo ra axit sulfuric (H₂SO₄), và carbon dioxide (CO₂) khi phản ứng với natri hydroxide (NaOH) sẽ tạo ra natri carbonate (Na₂CO₃) và nước.
* Ví dụ:
- SO₃ + H₂O → H₂SO₄
- CO₂ + 2NaOH → Na₂CO₃ + H₂O
- Oxide trung tính: Những oxide này không tương tác với acid, base hay nước. Một số ví dụ điển hình là carbon monoxide (CO) và nitrogen monoxide (NO), chúng không thể tham gia phản ứng với các chất khác trong các điều kiện thông thường.
- Oxide lưỡng tính: Oxide lưỡng tính có khả năng phản ứng với cả acid và base. Một số ví dụ phổ biến bao gồm nhôm oxit (Al₂O₃) và kẽm oxit (ZnO). Chúng có thể tham gia phản ứng với acid, tạo ra muối và nước, cũng như phản ứng với base để tạo ra các hợp chất khác.
* Ví dụ:
- Al₂O₃ + 6HCl → 2AlCl₃ + 3H₂O
- Al₂O₃ + 2NaOH + 3H₂O → 2Na[Al(OH)₄]
2. Acid:
Acid được định nghĩa là những chất có khả năng phân li thành ion H⁺ khi hòa tan trong nước. Các tính chất hóa học chung của acid bao gồm:
- Tác dụng với kim loại hoạt động: Acid có khả năng phản ứng với các kim loại có tính hoạt động cao hơn hydro trong dãy hoạt động hóa học, tạo ra muối và giải phóng khí hydro.
* Ví dụ:
- 2HCl + Zn → ZnCl₂ + H₂
- Tác dụng với oxide base: Acid có khả năng phản ứng với các oxide base để tạo ra muối và nước.
* Ví dụ:
- 2HCl + CuO → CuCl₂ + H₂O
- Tác dụng với base: Acid cũng phản ứng với base trong một phản ứng trung hòa, dẫn đến việc hình thành muối và nước.
* Ví dụ:
- HCl + NaOH → NaCl + H₂O
- Tác dụng với muối: Acid có thể phản ứng với muối để tạo ra muối mới và acid mới, tuy nhiên điều kiện cần thiết là sản phẩm tạo thành phải là một chất kết tủa, khí hoặc một chất điện li yếu.
* Ví dụ:
- 2HCl + Na₂CO₃ → 2NaCl + CO₂ + H₂O
3. Base:
Base là những chất khi hòa tan trong nước sẽ phân li ra ion OH⁻. Các tính chất hóa học tổng quát của base bao gồm:
- Tác dụng với acid: Các base có khả năng phản ứng với acid để tạo ra muối và nước, qua đó thực hiện phản ứng trung hòa.
* Ví dụ:
- NaOH + HCl → NaCl + H₂O
- Tác dụng với oxide acid: Base cũng có thể phản ứng với các oxide acid để tạo ra muối và nước.
* Ví dụ: (thông tin còn thiếu trong câu gốc, nhưng có thể thêm ví dụ như Al(OH)₃ + SO₃ → Al₂(SO₄)₃ + H₂O).
Tóm lại, những điều trên đây là những tính chất hóa học cơ bản của oxide, acid, base và muối. Hiểu rõ các phản ứng và điều kiện của chúng sẽ giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về hóa học và các ứng dụng trong thực tiễn.
Câu trả lời của bạn: 14:37 05/12/2024
Bài toán: Hỗn hợp X gồm SO2 và O2 có tỉ khối so với H2 bằng 24. Nung nóng X trong bình kín chứa xúc tác V2O5, thu được hỗn hợp khí Y có tỉ khối so với H2 bằng 30. Viết phương trình hoá học và tính hiệu suất của phản ứng oxi hoá SO2 thành SO3.
Phương trình hóa học:
Phản ứng oxi hóa SO2 thành SO3:
2SO2(g) + O2(g) ⇌ 2SO3(g)
Tính hiệu suất phản ứng:
* Bước 1: Tính thành phần phần trăm của SO2 và O2 trong hỗn hợp X:
Gọi số mol SO2 là x và số mol O2 là y. Tỉ khối của X so với H2 là 24, ta có:
(64x + 32y) / (x + y) = 24 * 2 = 48
64x + 32y = 48x + 48y
16x = 16y
x = y
Vậy trong hỗn hợp X, số mol SO2 bằng số mol O2. Giả sử x = y = 1 mol.
* Bước 2: Tính thành phần phần trăm của các chất trong hỗn hợp Y:
Tỉ khối của Y so với H2 là 30, ta có:
Khối lượng trung bình của Y = 30 * 2 = 60 g/mol
Gọi số mol SO2 phản ứng là a. Theo phương trình, số mol O2 phản ứng là a/2 và số mol SO3 tạo thành là a.
Số mol SO2 còn lại = 1 - a
Số mol O2 còn lại = 1 - a/2
Số mol SO3 = a
Khối lượng hỗn hợp Y: 64(1-a) + 32(1-a/2) + 80a = 60(2 - a/2 + a) = 120 - 30a + 60a = 120 + 30a
Giải phương trình:
96 - 64a + 32 - 16a + 80a = 120 + 30a
128 + 0a = 120 + 30a
8 = 30a
a = 8/30 = 4/15 mol
* Bước 3: Tính hiệu suất phản ứng:
Hiệu suất phản ứng = (số mol SO2 phản ứng / số mol SO2 ban đầu) * 100%
Hiệu suất phản ứng = (4/15 / 1) * 100% ≈ 26.67%
Kết luận:
Phương trình hóa học của phản ứng là: 2SO2(g) + O2(g) ⇌ 2SO3(g)
Hiệu suất của phản ứng oxi hóa SO2 thành SO3
Câu trả lời của bạn: 13:52 05/12/2024
Lời giải:
Hình thang cân ABCD có đáy AB = 8cm, đáy CD = 4cm. Chu vi hình thang là 42cm. Gọi hai cạnh bên là BC và AD. Vì ABCD là hình thang cân nên BC = AD.
Chu vi hình thang ABCD được tính bằng tổng độ dài các cạnh: AB + BC + CD + AD = 42cm.
Vì BC = AD, ta có: 8 + BC + 4 + BC = 42
=> 2BC + 12 = 42
=> 2BC = 42 - 12
=> 2BC = 30
=> BC = 15cm
Vậy, độ dài hai cạnh bên BC và AD đều bằng
Câu trả lời của bạn: 13:50 05/12/2024
Bài giải:
1. x2−13x+36
2. x2−5x−24
3. 2x2−7x+3
4. x2−4x+y2−8y+16
Bây giờ, chúng ta sẽ giải từng biểu thức một để tìm giá trị nhỏ nhất.
1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức x2−13x+36
Để tìm giá trị nhỏ nhất của một hàm bậc 2 có dạng ax2+bx+c, ta sử dụng công thức:
\[
x = -\frac{b}{2a}
\]
Với a=1, b=−13, c=36, chúng ta tính toán:
\[
x = -\frac{-13}{2 \cdot 1} = \frac{13}{2} = 6.5
\]
Thay giá trị này vào biểu thức để tìm giá trị nhỏ nhất:
\[
f(6.5) = (6.5)^2 - 13(6.5) + 36 = 42.25 - 84.5 + 36 = -6.25
\]
Giá trị nhỏ nhất: -6.25
2. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức x2−5x−24
Áp dụng công thức tương tự:
\[
x = -\frac{-5}{2 \cdot 1} = \frac{5}{2} = 2.5
\]
Thay vào biểu thức:
\[
f(2.5) = (2.5)^2 - 5(2.5) - 24 = 6.25 - 12.5 - 24 = -30.25
\]
Giá trị nhỏ nhất: -30.25
3. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2x2−7x+3
Áp dụng công thức với a=2, b=−7:
\[
x = -\frac{-7}{2 \cdot 2} = \frac{7}{4} = 1.75
\]
Thay vào biểu thức:
\[
f(1.75) = 2(1.75)^2 - 7(1.75) + 3 = 2(3.0625) - 12.25 + 3 = 6.125 - 12.25 + 3 = -3.125
\]
Giá trị nhỏ nhất: -3.125
4. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức x2−4x+y2−8y+16
Chúng ta có thể tách rời thành hai biểu thức bậc 2:
- x2−4x
- y2−8y+16
Tối ưu hóa theo x:
\[
x = -\frac{-4}{2 \cdot 1} = \frac{4}{2} = 2
\]
Thay vào biểu thức:
\[
f(2) = (2)^2 - 4(2) = 4 - 8 = -4
\]
Tối ưu hóa theo y:
Biểu thức y2−8y+16 là một bình phương hoàn hảo:
\[
(y - 4)^2
\]
Biểu thức này đạt giá trị nhỏ nhất là 0 khi y=4.
Giá trị nhỏ nhất tổng thể:
\[
-4 + 0 = -4
\]
Giá trị nhỏ nhất: -4
Tóm tắt giá trị nhỏ nhất của từng biểu thức:
1. Biểu thức 1: -6.25
2. Biểu thức 2: -30.25
3. Biểu thức 3: -3.125
4. Biểu thức 4: -4
Câu trả lời của bạn: 21:38 28/11/2024
Để giúp các bạn học sinh nhận thức và hành động đúng khi tham gia giao thông, nhà trường có thể thực hiện một số biện pháp sau:
1. Tổ chức buổi tuyên truyền về an toàn giao thông: Nhà trường cần thường xuyên tổ chức các hoạt động tuyên truyền nhằm giáo dục học sinh về quy tắc giao thông, nhất là những quy định áp dụng cho việc đi xe đạp, như đội mũ bảo hiểm, đi đúng làn đường. Các buổi học có thể mời cảnh sát giao thông hoặc chuyên gia về giao thông tham gia để nâng cao hiệu quả giáo dục .
2. Thực hành kỹ năng tham gia giao thông an toàn: Tổ chức các buổi thực hành lái xe đạp an toàn trong khuôn viên trường hoặc tại các khu vực an toàn. Học sinh sẽ được hướng dẫn các kỹ năng như cách nhận diện biển báo giao thông, cách xử lý tình huống trên đường và thực hành tuân thủ tín hiệu giao thông .
3. Lắp đặt biển báo và vạch kẻ đường: Cần lắp đặt biển báo và vạch kẻ đường rõ ràng, đặc biệt tại khu vực cổng trường. Điều này nhằm giúp học sinh nhận biết phần đường khi đi xe đạp, tạo thói quen tuân thủ luật lệ giao thông .
4. Tổ chức các cuộc thi an toàn giao thông: Nhà trường có thể khuyến khích học sinh tham gia các cuộc thi tìm hiểu về an toàn giao thông để tạo động lực cho các em nâng cao nhận thức và cũng giúp rèn luyện kỹ năng thực hành .
5. Khuyến khích sử dụng mũ bảo hiểm: Tổ chức chương trình trao tặng mũ bảo hiểm cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn hoặc khuyến khích học sinh tự trang bị mũ bảo hiểm để đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông .
Việc triển khai đồng bộ các biện pháp này sẽ giúp nâng cao nhận thức và hành động đúng đắn của học sinh khi tham gia giao thông, từ đó giảm thiểu tai nạn và đảm bảo an toàn cho tất cả mọi người.
Câu trả lời của bạn: 21:30 28/11/2024
Giải:
1. Tìm độ dài tiếp tuyến MA và MB:
Vì MA và MB là các tiếp tuyến kẻ từ M đến đường tròn (O), nên MA = MB. Tam giác OMA vuông tại A (do MA là tiếp tuyến). Áp dụng định lý Pytago trong tam giác OMA, ta có:
OM2=OA2+MA2
62=32+MA2
MA2=36−9=27
MA=√27=3√3 cm
Vậy MA = MB = 3√3 cm.
2. Tìm góc AOB:
Trong tam giác OMA, ta có: cos(∠MOA)=OAOM=36=12. Do đó, ∠MOA=60∘. Vì OA = OB (bán kính), tam giác OAB cân tại O. Mà ∠AOB=2∠MOA (góc ở tâm và góc nội tiếp cùng chắn cung AB), nên ∠AOB=2×60∘=120∘.
3. Tính diện tích tam giác OAB:
Diện tích tam giác OAB là:
SOAB=12×OA×OB×sin(∠AOB)=12×3×3×sin(120∘)=9√34 cm2
4. Tính diện tích hình quạt OAB:
Diện tích hình quạt OAB là:
Squạt=∠AOB360∘×π×r2=120∘360∘×π×32=3π cm2
5. Tính diện tích phần tô đậm:
Diện tích phần tô đậm là hiệu giữa diện tích tam giác OAM và diện tích hình quạt OAB:
Stôđậm=SOAM+SOBM−Squạt=SOAB+Squạt
Stôđậm=S△MAB+Squạt=12×MA×MB+Squạt−SOAB=12(3√3)2+3π−9√34=272+3π−9√34≈13.5+9.42−3.897≈18.023 cm2
Làm tròn đến chữ số thập phân thứ nhất, diện tích phần tô đậm là xấp xỉ 19.0 cm2
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 21:26 28/11/2024
Bạn đưa câu hỏi cần hỏi lên nhé!
Câu trả lời của bạn: 21:24 28/11/2024
Khi đo lực, trường hợp bắt buộc phải đặt lực kế theo phương thẳng đứng là khi đo trọng lượng của vật, vì trọng lực tác động lên vật luôn có phương thẳng đứng. Điều này giúp đảm bảo rằng lực kế sẽ đo đúng độ lớn của trọng lực tác dụng lên vật .
Ngoài trường hợp đo trọng lượng, lực kế cần được đặt theo phương của lực đang tác dụng lên vật. Điều này có nghĩa là nếu lực tác dụng có phương nằm nghiêng hoặc không thẳng đứng, lực kế phải được điều chỉnh sao cho phù hợp với phương của lực đó để có được kết quả đo chính xác .
Câu trả lời của bạn: 21:23 28/11/2024
Trả lời:
1. Nhân vật "em" mà tác giả nhắc đến trong bài thơ "Chiều Biên Giới" gợi cho người đọc những liên tưởng về:
- Một người con gái trẻ, có thể là bạn gái hoặc người yêu của tác giả, đang cùng nhau ở vùng biên giới .
- Sự gắn kết giữa tình yêu đôi lứa và tình yêu quê hương đất nước. Cách xưng hô "em" - "ta" thể hiện tình cảm của nhà thơ với quê hương, đất nước hòa quyện với tình yêu đôi lứa .
- Một hình ảnh đại diện cho những người con của đất nước, đang cùng nhau xây dựng và bảo vệ biên cương Tổ quốc .
2. Khổ thơ cuối của bài "Chiều Biên Giới" thể hiện:
- Cảm nhận về vẻ đẹp hùng vĩ, mạnh mẽ của thiên nhiên vùng biên giới qua hình ảnh sông chảy xiết, suối thác đổ .
- Sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên. Hồn tác giả được so sánh với ngọn gió thổi giữa trời quê hương, thể hiện sự gắn bó mật thiết với đất nước .
- Niềm tự hào và say mê trước vẻ đẹp của quê hương, đặc biệt là vùng biên giới - nơi đầu nguồn của Tổ quốc .
3. Hình ảnh thiên nhiên trong bài thơ "Chiều Biên Giới" hiện lên:
- Bao la, hùng vĩ và thơ mộng .
- Tràn đầy sức sống và luôn đổi thay .
- Có nhiều màu sắc tươi đẹp như xanh biếc của chồi non, lá cây; đỏ rực của hoa đào nở .
- Có âm thanh đa dạng như tiếng chim hót líu lo, tiếng suối róc rách .
Một chi tiết cụ thể là hình ảnh "rừng cây của lá", gợi tả một khu rừng xanh tươi trù phú .
4. Từ "hứng" trong hai dòng thơ cuối có nghĩa là:
"Nắm lấy", "bắt lấy" bằng tay một cách nhanh nhẹn, khéo léo để không làm rơi mất vật gì đó .