Triêm là gì
(từ điển tiếng Việt, ko Hán Việt hay Hán Nôm)
Quảng cáo
4 câu trả lời 684
Từ "triêm" không có trong từ điển tiếng Việt. Có thể bạn đã nhập sai từ hoặc từ này không tồn tại trong ngôn ngữ tiếng Việt. Bạn có thể cung cấp thêm thông tin hoặc từ cụ thể để tôi có thể hỗ trợ bạn tốt hơn.
võ nhi
· 1 năm trước
có 1 người tên như vậy thật
võ nhi
· 1 năm trước
thầy tôi nói thế
ĄŖʏĄ İŞ ɱʏ WĄîfu
· 1 năm trước
có ng tên như thế nhưng nó ko có trg từ điển
Từ "triêm" không có trong từ điển tiếng Việt. Có thể bạn đã nhập sai từ hoặc từ này không tồn tại trong ngôn ngữ tiếng Việt. Bạn có thể cung cấp thêm thông tin hoặc từ cụ thể để tôi có thể hỗ trợ bạn tốt hơn.
triêm
tt. Thấm đượm: Triêm ân mộ đức (Thấm ơn gội đức).
tt. Thấm đượm: Triêm ân mộ đức (Thấm ơn gội đức).
triêm
Thấm vào: triêm nhiễm o triêm nhu o triêm nhuận.
Thấm vào: triêm nhiễm o triêm nhu o triêm nhuận.
triêm
Thấm vào (không dùng một mình).
Thấm vào (không dùng một mình).
Từ "triêm" không có trong từ điển tiếng Việt. Có thể bạn đã nhập sai từ hoặc từ này không tồn tại trong ngôn ngữ tiếng Việt. Bạn có thể cung cấp thêm thông tin hoặc từ cụ thể để tôi có thể hỗ trợ bạn tốt hơn.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
20432
-
12081
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
11008 -
10975
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
9959 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
9341
Gửi báo cáo thành công!
