1
170
791
1947
351
419
337
259
232
205
284
1088
311
1778
187
237
296
490
234
314
Viết số:
Ba mươi: … ; | Bảy mươi bảy: … ; |
Tám mươi mốt: … | Mười ba: … ; |
Bốn mươi tư: … ; | Mười: … |
Mười hai: … ; | Chín mươi sáu: … ; |
Chín mươi chín: … | Hai mươi: … ; |
Sáu mươi chín: … ; | Bốn mươi tám: … |
243
1337
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
Số liền sau của 72 là … | Số liền sau của 51 là … |
Số liền sau của 80 là … | Số liền sau của 100 là … |
1484
207
358
234
493
213
263
221
344
1
431
411
319
266
240
259
244
208
296