Càa Péoo
Vàng đoàn
775
155
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 08:04 01/02/2024
rong phép chia có thương là 45, nếu tăng số chia gấp 5 lần thì số chia mới là 5 lần số chia cũ. Do đó, số bị chia mới là 5 lần số bị chia cũ.
Từ đó, ta có:
Thương phép chia mới = 45 / (5 lần số chia cũ)
= 45 / 5
= 9
Vậy, thương phép chia mới là 9.
Câu trả lời của bạn: 05:18 01/02/2024
Theo đề bài ta có:
n = 13,44/22,4 = 0,6
m = x + 2/3x = 5/3x
y = 0,6.2/3M
Xác định số mol H2 do Al tạo ra:
nAl = n/3 = 0,2
Xác định số mol H2 do M tạo ra:
nM = n - nAl = 0,4
Xác định khối lượng của kim loại M:
x = 2/3.m = 2/3.5/3x = 10/9x
Xác định khối lượng của muối khan thu được:
y = 0,6.2/3M = 0,4M
Thay các giá trị đã tìm được vào hệ phương trình ta có:
0,2.27/3 + 0,4.M = 79,8
5,4 + 0,4M = 79,8
0,4M = 74,4
M = 74,4/0,4 = 186
Suy ra:
x = 10/9.186 = 206
Câu trả lời của bạn: 05:18 01/02/2024
Ở kì giữa I của nguyên phân, mỗi cromatit kép là một NST kép.
Vì vậy, ở kì giữa I, số lượng NST kép của tế bào là 44.
Sau nguyên phân I, số lượng NST kép của mỗi tế bào con là 22.
Sau nguyên phân II, số lượng NST kép của mỗi tế bào con là 11.
Tổng số NST kép của 20 tế bào con sau 3 lần nguyên phân là 20 * 11 = 220.
Suy ra, số lượng NST kép của tế bào mẹ trước khi nguyên phân là 220 / 20 = 11.
Do đó, số lượng NST lưỡng bội của loài là 11 * 2 = 22.
Kết luận:
NST lưỡng bội của loài là 22.
Câu trả lời của bạn: 05:15 01/02/2024
a)
Ta có:
<BAC = <MAC (do AB và AC là tiếp tuyến của đường tròn)
<AOC = <BIC (do BOC = BOI)
Do đó:
<BAC + <AOC = <MAC + <BIC
\Rightarrow <AOC = <BIC
b)
Ta có:
AC = R (do AB là tiếp tuyến của đường tròn)
AH = R - AM (do H là trung điểm của đoạn AB)
AO = R + AC (do AO là đường kính của đường tròn)
AN = R - AM (do N là trung điểm của đoạn AC)
Do đó:
AC^2 = AH.AO = AM.AN
c)
Ta có:
BI // AC (do I là giao điểm thứ 2 của đường thẳng CE với đường tròn)
BI // MN (do M và N là trung điểm của AC)
d)
Ta có:
<AHM = <AMN (do M là trung điểm của AC)
<ANO = <AOC (do O là trung điểm của BC)
Câu trả lời của bạn: 05:14 01/02/2024
a)
Xét tứ giác ADKE
<DAE = <AEB = 90
<KAD = 90
<ADE = 180 - <DAE - <KAD = 90
<DAK = 180 - <KAD - <DAE = 90
Do đó:
<DAK = <ADE = 90
AD // KE
AK // DE
Suy ra:
ADKE là hình chữ nhật
Từ đó suy ra AM vuông góc KM
<ADM = 90
<DAK = 90
<ADM + <DAK = 180
<KMD = 180 - <ADM - <DAK = 90
Do đó:
AM vuông góc KM
b)
Xét tam giác ADM
<ADM = 90
<DAM = 90
Do đó:
<DMA = 180 - <ADM - <DAM = 90
Suy ra:
tam giác ADM cân tại M
Kết luận:
Tứ giác ADKE là hình chữ nhật
AM vuông góc KM
Tam giác ADM cân tại M
Câu trả lời của bạn: 05:13 01/02/2024
a)
Ta có:
<ABC = <ABD + <DBE
<ABD = <AEB (do BE là tia phân giác của góc ABC)
<ABC = <AEB + <DBE
Do đó:
<ABC = 90
Vậy:
BA = BD
b)
Ta có:
<ABD = <AEB
Do đó:
DE // AB
M là giao điểm của BA và DE
Do đó:
DM // AB
DM // AB và AB // AC
Suy ra:
DM // AC
Từ đó:
AC = DM
c)
Ta có:
<ABD = <AEB
<ABD = <BAD
Do đó:
<BAD = <AEB
<BAD = <DBE
<BAD + <DBE = <BCD
<BAD = <BCD
Do đó:
AM = CD
Kết luận:
BA = BD
AC = DM
AM = CD
Câu trả lời của bạn: 05:13 01/02/2024
Thông điệp về vẻ đẹp của tình yêu thương giữa con người và thiên nhiên
Mắt Sói và Lặng Lẽ Sa Pa là hai trong số những tác phẩm văn học xuất sắc của nhà văn Nguyễn Thành Long. Cả hai tác phẩm đều mang đến cho người đọc những thông điệp, bài học sâu sắc về cuộc sống. Trong đó, thông điệp về vẻ đẹp của tình yêu thương giữa con người và thiên nhiên là một trong những thông điệp mà tôi ấn tượng nhất.
Trong tác phẩm Mắt Sói, nhà văn Nguyễn Thành Long đã khắc họa thành công tình yêu thương của ông họa sĩ già dành cho thiên nhiên, cho con người. Ông họa sĩ đã dành cả cuộc đời để đi tìm cái đẹp, để vẽ nên những bức tranh tuyệt mỹ về thiên nhiên. Ông đã tìm thấy vẻ đẹp của thiên nhiên ở khắp mọi nơi, từ những cánh đồng hoa rực rỡ sắc màu ở sa mạc, đến những con sóng bạc đầu ở biển cả, hay những con suối trong veo giữa núi rừng. Ông cũng tìm thấy vẻ đẹp của con người trong những người bạn đồng hành của mình, trong những con người lao động bình dị, trong những con vật bé nhỏ.
Tình yêu thương của ông họa sĩ dành cho thiên nhiên, cho con người được thể hiện qua những hành động cụ thể. Ông say sưa quan sát thiên nhiên, ông dành cả ngày để vẽ tranh, ông lắng nghe tâm sự của những người bạn đồng hành. Ông cũng dành sự quan tâm, yêu thương đặc biệt cho chú chó Sói. Chú chó Sói là một con vật hoang dã, nhưng ông họa sĩ đã mang nó về nhà nuôi dưỡng, chăm sóc. Ông đã dạy cho Sói biết yêu thương, biết chia sẻ.
Tình yêu thương của ông họa sĩ trong tác phẩm Mắt Sói chính là biểu hiện của tình yêu thương giữa con người và thiên nhiên. Tình yêu thương đó là động lực để con người khám phá và tìm thấy vẻ đẹp của thiên nhiên, để con người gắn bó với thiên nhiên và bảo vệ thiên nhiên.
Tình yêu thương giữa con người và thiên nhiên cũng được thể hiện rõ nét trong tác phẩm Lặng Lẽ Sa Pa. Trong tác phẩm, nhà văn Nguyễn Thành Long đã khắc họa thành công hình ảnh những con người lao động bình dị, yêu thương thiên nhiên, gắn bó với mảnh đất Sa Pa. Ông lái xe là một người yêu thiên nhiên, yêu Sa Pa. Ông luôn mang theo bên mình những bức ảnh về Sa Pa, ông luôn dành thời gian để ngắm nhìn và chiêm ngưỡng vẻ đẹp của Sa Pa. Cô kĩ sư trẻ là một người yêu nghề, yêu thiên nhiên. Cô đã dành cả tuổi thanh xuân của mình để nghiên cứu khoa học, để tìm hiểu về thiên nhiên Sa Pa. Anh thanh niên là một người yêu thiên nhiên, yêu cuộc sống. Anh đã sống một cuộc sống giản dị, nhưng vô cùng ý nghĩa, anh đã góp phần vào việc bảo vệ thiên nhiên Sa Pa.
Tình yêu thương giữa con người và thiên nhiên trong tác phẩm Lặng Lẽ Sa Pa chính là biểu hiện của tình yêu thương giữa con người với con người. Tình yêu thương đó là sợi dây gắn kết con người lại với nhau, là động lực để con người sống tốt đẹp hơn, sống có ích hơn.
Thông điệp về vẻ đẹp của tình yêu thương giữa con người và thiên nhiên là một thông điệp vô cùng ý nghĩa. Tình yêu thương đó là nền tảng của mọi giá trị tốt đẹp trong cuộc sống. Nó giúp cho con người sống hòa hợp với thiên nhiên, sống yêu thương, sẻ chia với nhau.
Câu trả lời của bạn: 05:09 01/02/2024
The best option to fill in the blank is:
B. load
Câu trả lời của bạn: 05:09 01/02/2024
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 05:07 01/02/2024
Hóa trị của nguyên tố hóa học là chỉ số mô tả khả năng liên kết của nguyên tử nguyên tố đó với nguyên tử nguyên tố khác. Hóa trị của một nguyên tố được xác định bằng số liên kết hóa học mà một nguyên tử của nguyên tố đó tạo nên trong phân tử.
Có hai loại hóa trị chính:
Hóa trị ion: là hóa trị của nguyên tố trong hợp chất ion. Hóa trị ion được xác định bằng điện tích của ion tạo thành từ nguyên tố đó.
Hóa trị cộng hóa trị: là hóa trị của nguyên tố trong hợp chất cộng hóa trị. Hóa trị cộng hóa trị được xác định bằng số electron mà một nguyên tử của nguyên tố đó nhường hoặc nhận để đạt được cấu hình electron bền nhất.
Cách xác định hóa trị của nguyên tố hóa học
Để xác định hóa trị của nguyên tố hóa học, ta có thể dựa vào các quy tắc sau:
Quy tắc 1: Hóa trị của nguyên tố trong hợp chất ion bằng điện tích của ion tạo thành từ nguyên tố đó.
Ví dụ: Trong hợp chất NaCl, Na có hóa trị +1, Cl có hóa trị -1.
Quy tắc 2: Hóa trị của nguyên tố trong hợp chất cộng hóa trị thường bằng số electron mà một nguyên tử của nguyên tố đó nhường hoặc nhận để đạt được cấu hình electron bền nhất.
Ví dụ: Trong hợp chất H2O, H có hóa trị +1, O có hóa trị -2.
Quy tắc 3: Trong một hợp chất, tổng hóa trị của tất cả các nguyên tố bằng 0.
Ví dụ: Trong hợp chất H2O, tổng hóa trị của H và O bằng 0 (2 * +1 + -2 = 0).
Quy tắc 4: Hóa trị của một nguyên tố trong các hợp chất khác nhau có thể khác nhau.
Ví dụ: Trong hợp chất NaCl, Na có hóa trị +1; trong hợp chất NaOH, Na có hóa trị +1.
Ví dụ minh họa
Xác định hóa trị của các nguyên tố trong các hợp chất sau:
NaCl: Na có hóa trị +1, Cl có hóa trị -1.
H2O: H có hóa trị +1, O có hóa trị -2.
CaCO3: Ca có hóa trị +2, C có hóa trị +4, O có hóa trị -2.
Ứng dụng của hóa trị
Hóa trị có vai trò quan trọng trong việc viết và cân bằng phương trình hóa học. Khi viết phương trình hóa học, cần xác định hóa trị của các nguyên tố tham gia phản ứng để xác định hệ số cân bằng.
Ngoài ra, hóa trị cũng được sử dụng trong việc xác định cấu trúc của các phân tử và hợp chất.
Câu trả lời của bạn: 05:07 01/02/2024
Khi cho Fe tác dụng với Cl2, xảy ra phản ứng hóa học sau:
Fe + Cl2 → FeCl2
Phản ứng này là phản ứng thế, trong đó Fe là kim loại được thay thế bởi Cl2.
Khi Fe tác dụng với Cl2, Fe bị oxi hóa thành Fe2+, còn Cl2 bị khử thành Cl-.
Phản ứng này tỏa nhiều nhiệt, khiến cho Fe nóng lên và giãn nở. Nếu dây phanh không được cuốn thành hình lò xo, thì dây phanh có thể bị đứt do nhiệt độ cao và áp suất của phản ứng.
Cuốn dây phanh thành hình lò xo giúp dây phanh có khả năng chịu lực và nhiệt tốt hơn, giảm thiểu nguy cơ đứt dây phanh.
Ngoài ra, cuốn dây phanh thành hình lò xo cũng giúp tăng diện tích bề mặt tiếp xúc giữa dây phanh và má phanh, giúp cho quá trình phanh diễn ra hiệu quả hơn.
Câu trả lời của bạn: 05:06 01/02/2024
Phương trình hóa học của phản ứng:
Ba + 2HCl -> BaCl2 + H2
Từ phương trình hóa học, ta có:
n(Ba) = n(H2)
Mặt khác, ta có:
m(H2) = n(H2) * 2
Và:
m(muối khan) = m(BaCl2)
Từ các phương trình trên, ta có:
2n(Ba) = 7,84/22,4
Suy ra:
n(Ba) = 0,25
Từ đó, ta có:
m(Ba) = n(Ba) * M(Ba)
Từ đó, ta có:
m = 0,25 * 137 = 34,25g
Và:
m1 = m(BaCl2) = 0,25 * 208 = 52g
Vậy, m1 = 52g và m = 34,25g.
Lời giải chi tiết:
Bước 1: Lập phương trình hóa học của phản ứng.
Bước 2: Xác định mối quan hệ giữa các chất trong phản ứng.
Bước 3: Tính toán để tìm ra kết quả cần tìm.
Câu trả lời của bạn: 05:05 01/02/2024
a)
Na+HNO3→NaNO3+NH3+H2O
Giai đoạn 1: Xác định số electron tham gia phản ứng:
Na: từ +1 → +1: 0 electron
H: từ +1 → +1: 0 electron
N: từ +5 → +5: 0 electron
O: từ +5 → +6: 1 electron
H: từ +1 → +1: 0 electron
Tổng số electron cho: 0 + 0 + 0 + 1 + 0 = 1
Tổng số electron nhận: 0 + 0 + 0 + 1 + 0 = 1
Giai đoạn 2: Cân bằng electron cho và nhận:
Có 1 electron cho và 1 electron nhận, do đó không cần cân bằng electron.
Giai đoạn 3: Viết lại phương trình phản ứng với các hệ số cân bằng:
2Na + 2HNO3 → 2NaNO3 + 2NH3 + H2O
b)
Mg+HNO3→Mg(NO3)2+NO+H2O
Giai đoạn 1: Xác định số electron tham gia phản ứng:
Mg: từ 0 → +2: 2 electron
H: từ +1 → +1: 0 electron
N: từ +5 → +5: 0 electron
O: từ +5 → +6: 1 electron
H: từ +1 → +1: 0 electron
Tổng số electron cho: 2 + 0 + 0 + 1 + 0 = 3
Tổng số electron nhận: 2 + 0 + 0 + 1 + 0 = 3
Giai đoạn 2: Cân bằng electron cho và nhận:
Có 3 electron cho và 3 electron nhận, do đó không cần cân bằng electron.
Giai đoạn 3: Viết lại phương trình phản ứng với các hệ số cân bằng:
Mg + 2HNO3 → Mg(NO3)2 + H2O + NO
c)
Cu+H2SO4→CuSO4+SO2+H2O
Giai đoạn 1: Xác định số electron tham gia phản ứng:
Cu: từ +1 → +2: 1 electron
H: từ +1 → +1: 0 electron
S: từ +6 → +4: 2 electron
O: từ +5 → +6: 1 electron
H: từ +1 → +1: 0 electron
Tổng số electron cho: 1 + 0 + 2 + 1 + 0 = 4
Tổng số electron nhận: 1 + 0 + 2 + 1 + 0 = 4
Giai đoạn 2: Cân bằng electron cho và nhận:
Có 4 electron cho và 4 electron nhận, do đó không cần cân bằng electron.
Giai đoạn 3: Viết lại phương trình phản ứng với các hệ số cân bằng:
Cu + H2SO4 → CuSO4 + SO2 + H2O
d)
Al+H2SO4→Al2(SO4)3+H2S+H2O
Giai đoạn 1: Xác định số electron tham gia phản ứng:
Al: từ 0 → +3: 3 electron
H: từ +1 → +1: 0 electron
S: từ +6 → +2: 4 electron
O: từ +5 → +6: 1 electron
H: từ +1 → +1: 0 electron
Tổng số electron cho: 3 + 0 + 4 + 1 + 0 = 8
Tổng số electron nhận: 3 + 0 + 4 + 1 + 0 = 8
Giai đoạn 2: Cân bằng electron cho và nhận:
Có 8 electron cho và 8 electron nhận, do đó không cần cân bằng electron.
Giai đoạn 3: Viết lại phương trình phản ứng với các hệ số cân bằng:
2Al + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2S + 3H2O
Câu trả lời của bạn: 05:03 01/02/2024
Gọi số mol SO2 và O2 trong hh X lần lượt là a và b. Ta có tỉ khối của hh X so với khí H2 là:
28 = (a + b) / 2
Từ đó suy ra:
a + b = 56
Phương trình hóa học của phản ứng là:
2SO2 + O2 -> 2SO3
Theo hiệu suất phản ứng, ta có:
(2SO2 + O2 -> 2SO3) * 80/100 = (a + b - 2SO3) / (a + b)
Từ đó suy ra:
a = 2SO3 * 100 / 100 - 80 = 4SO3 / 5
Vậy số mol SO3 trong hh Y là:
SO3 = 4SO3 / 5 + b - 2SO3 = 3b/5
Tỉ khối của hh Y so với khí H2 là:
d(Y) = (a + SO3) / 2
Thay số vào ta có:
d(Y) = (4SO3/5 + 3b/5) / 2 = 3b/5
Từ đó suy ra:
d(Y) = 3 * 28 / 5 = 16.8
Vậy tỉ khối của hh Y so với khí H2 là 16.8.
Lời giải chi tiết:
Bước 1: Lập phương trình cân bằng hóa học và xác định số mol SO2 và O2 trong hh X.
Bước 2: Sử dụng hiệu suất phản ứng để tính số mol SO3 trong hh Y.
Bước 3: Tính tỉ khối của hh Y so với khí H2.
Câu trả lời của bạn: 05:03 01/02/2024
Giải:
Phương trình hóa học của phản ứng:
Fe + H2SO4 đặc, nóng -> FeSO4 + SO2 + H2O
Từ phương trình hóa học, ta có:
n(Fe) = n(SO2)
Mặt khác, ta có:
m(SO2) = n(SO2) * 32
Và:
m(muối khan) = m(FeSO4) + m(SO2)
Từ các phương trình trên, ta có:
32n(SO2) = 26,4
Suy ra:
n(SO2) = 0,8
Từ đó, ta có:
n(Fe) = 0,8
Từ phương trình hóa học, ta có:
n(H2SO4) = n(Fe) + n(SO2)
Suy ra:
m(H2SO4) = n(H2SO4) * M(H2SO4)
Từ đó, ta có:
m(H2SO4) = 0,8 * 98 = 78,4g
Vậy, khối lượng H2SO4 đã tham gia phản ứng là 78,4g.
Lời giải chi tiết:
Bước 1: Lập phương trình hóa học của phản ứng.
Bước 2: Xác định mối quan hệ giữa các chất trong phản ứng.
Bước 3: Tính toán để tìm ra kết quả cần tìm.
Câu trả lời của bạn: 05:02 01/02/2024
C4H7Cl có thể có 4 công thức cấu tạo thu gọn là:
1-chlorobutane
CH3-CH2-CH2-CH2Cl
2-chlorobutane
CH3-CH(Cl)-CH2-CH3
3-chlorobutane
CH3-CH2-C(Cl)H-CH3
2-methyl-1-chloropropane
(CH3)2CH-CH2Cl
Câu trả lời của bạn: 05:02 01/02/2024
Gọi số mol SO2 và O2 trong hh X lần lượt là a và b. Ta có tỉ khối của hh X so với khí H2 là:
28 = (a + b) / 2
Từ đó suy ra:
a + b = 56
Phương trình hóa học của phản ứng là:
2SO2 + O2 -> 2SO3
Theo hiệu suất phản ứng, ta có:
(2SO2 + O2 -> 2SO3) * 80/100 = (a + b - 2SO3) / (a + b)
Từ đó suy ra:
a = 2SO3 * 100 / 100 - 80 = 4SO3 / 5
Vậy số mol SO3 trong hh Y là:
SO3 = 4SO3 / 5 + b - 2SO3 = 3b/5
Tỉ khối của hh Y so với khí H2 là:
d(Y) = (a + SO3) / 2
Thay số vào ta có:
d(Y) = (4SO3/5 + 3b/5) / 2 = 3b/5
Từ đó suy ra:
d(Y) = 3 * 28 / 5 = 16.8
Vậy tỉ khối của hh Y so với khí H2 là 16.8.
Lời giải chi tiết:
Bước 1: Lập phương trình cân bằng hóa học và xác định số mol SO2 và O2 trong hh X.
Bước 2: Sử dụng hiệu suất phản ứng để tính số mol SO3 trong hh Y.
Bước 3: Tính tỉ khối của hh Y so với khí H2.
Câu trả lời của bạn: 05:00 01/02/2024
Đáp án đúng là D. Giá trị kiểu số 2008.
Hàm VALUE trong Excel dùng để chuyển đổi một giá trị thành số. Giá trị đầu vào của hàm VALUE có thể là một chuỗi số, một chuỗi ký tự đại diện cho số hoặc một tham chiếu đến ô chứa giá trị số.
Trong trường hợp này, giá trị tại ô A2 là một chuỗi ký tự đại diện cho số 2008. Hàm VALUE sẽ chuyển đổi giá trị này thành số 2008 và trả về kết quả là 2008.
Vì vậy, đáp án đúng là D. Giá trị kiểu số 2008.
Các đáp án A, B và C không đúng vì:
Đáp án A: #NAME! là lỗi trả về khi tên tham chiếu không tồn tại. Trong trường hợp này, tham chiếu A2 tồn tại, nên lỗi #NAME! không xảy ra.
Đáp án B: #VALUE! là lỗi trả về khi giá trị đầu vào của hàm không thể chuyển đổi thành số. Trong trường hợp này, giá trị đầu vào là một chuỗi ký tự đại diện cho số, nên lỗi #VALUE! không xảy ra.
Đáp án C: Giá trị tại ô A2 là một chuỗi ký tự đại diện cho số, nên giá trị trả về của hàm VALUE là giá trị kiểu số, chứ không phải giá trị kiểu chuỗi.
Câu trả lời của bạn: 05:00 01/02/2024
Đáp án đúng là D. Memo.
Kiểu dữ liệu Text chỉ cho phép nhập tối đa 255 ký tự. Nếu dữ liệu của trường “Ghi chú” nhiều hơn 255 ký tự, thì ta cần phải định nghĩa trường đó theo kiểu Memo. Kiểu dữ liệu Memo cho phép nhập tối đa 65.536 ký tự.
Vì vậy, đáp án đúng là D. Memo.
Các đáp án A, B và C không đúng vì:
Đáp án A: Kiểu dữ liệu Text chỉ cho phép nhập tối đa 255 ký tự.
Đáp án B: Kiểu dữ liệu Currency được sử dụng để lưu trữ các giá trị tiền tệ.
Đáp án C: Kiểu dữ liệu Longint được sử dụng để lưu trữ các số nguyên có độ dài lớn.
Câu trả lời của bạn: 04:59 01/02/2024
Trong Pascal, có các kiểu dữ liệu cơ bản sau:
Kiểu logic (Boolean): Dùng để biểu diễn giá trị logic true hoặc false.
Kiểu số nguyên (Integer): Dùng để biểu diễn các số nguyên dương, âm và 0.
Kiểu số thực (Real): Dùng để biểu diễn các số thực.
Kiểu ký tự (Char): Dùng để biểu diễn một ký tự.
Kiểu xâu ký tự (String): Dùng để biểu diễn một chuỗi ký tự.
Kiểu logic
Kiểu logic trong Pascal có từ khóa là Boolean. Giá trị của kiểu logic chỉ có thể là true hoặc false.
Ví dụ:
Delphi
var
a: Boolean;
begin
a := true;
write(a);
end.
Hãy thận trọng khi sử dụng các đoạn mã. Tìm hiểu thêm
content_copy
Kết quả:
true
Kiểu số nguyên
Kiểu số nguyên trong Pascal có các từ khóa sau:
Byte (8 bit): Dùng để biểu diễn các số nguyên từ 0 đến 255.
Word (16 bit): Dùng để biểu diễn các số nguyên từ 0 đến 65535.
Integer (32 bit): Dùng để biểu diễn các số nguyên từ -2147483648 đến 2147483647.
Longint (64 bit): Dùng để biểu diễn các số nguyên từ -9223372036854775808 đến 9223372036854775807.
Ví dụ:
Delphi
var
a: Byte;
begin
a := 10;
write(a);
end.
Hãy thận trọng khi sử dụng các đoạn mã. Tìm hiểu thêm
content_copy
Kết quả:
10
Kiểu số thực
Kiểu số thực trong Pascal có các từ khóa sau:
Single (32 bit): Dùng để biểu diễn các số thực có 7 chữ số thập phân.
Double (64 bit): Dùng để biểu diễn các số thực có 15 chữ số thập phân.
Extended (80 bit): Dùng để biểu diễn các số thực có 24 chữ số thập phân.
Ví dụ:
Delphi
var
a: Single;
begin
a := 1.23456789;
write(a);
end.
Hãy thận trọng khi sử dụng các đoạn mã. Tìm hiểu thêm
content_copy
Kết quả:
1.23456789
Kiểu ký tự
Kiểu ký tự trong Pascal có từ khóa là Char. Giá trị của kiểu ký tự là một ký tự đơn lẻ.
Ví dụ:
Delphi
var
a: Char;
begin
a := 'a';
write(a);
end.
Hãy thận trọng khi sử dụng các đoạn mã. Tìm hiểu thêm
content_copy
Kết quả:
a
Kiểu xâu ký tự
Kiểu xâu ký tự trong Pascal có từ khóa là String. Xâu ký tự là một chuỗi các ký tự được nối với nhau.
Ví dụ:
Delphi
var
a: String;
begin
a := 'Hello, world!';
write(a);
end.
Hãy thận trọng khi sử dụng các đoạn mã. Tìm hiểu thêm
content_copy
Kết quả:
Hello, world!
Ngoài các kiểu dữ liệu cơ bản trên, Pascal còn có các kiểu dữ liệu được định nghĩa bởi người dùng, chẳng hạn như:
Kiểu tập hợp (Set): Dùng để biểu diễn một tập hợp các giá trị.
Kiểu mảng (Array): Dùng để biểu diễn một dãy các giá trị.
Kiểu bản ghi (Record): Dùng để biểu diễn một cấu trúc dữ liệu phức tạp.