1
166
1084
1940
350
258
231
257
204
187
283
311
232
237
295
784
510
415
1333
207
357
580
234
491
212
261
310
1775
1
430
Viết số:
Ba mươi: … ; | Bảy mươi bảy: … ; |
Tám mươi mốt: … | Mười ba: … ; |
Bốn mươi tư: … ; | Mười: … |
Mười hai: … ; | Chín mươi sáu: … ; |
Chín mươi chín: … | Hai mươi: … ; |
Sáu mươi chín: … ; | Bốn mươi tám: … |
243
408
332
254
489
265
239
242
208
215
339