
Window 11 23H2 ( Leo top cùng Copilot pro)
Bạch kim đoàn
2,200
440
Câu trả lời của bạn: 23:31 24/04/2024
C. Do địa hình thấp
Vùng đồng bằng sông Cửu Long là một vùng đất thấp và phẳng, nằm ở đồng bằng ven biển phía Nam Việt Nam. Đặc điểm này khiến cho vùng này trở nên dễ bị ảnh hưởng bởi hiện tượng biển dâng.
Khi nước biển dâng, vùng đất thấp như đồng bằng sông Cửu Long sẽ dễ bị ngập úng. Sự tăng cao của mực nước biển có thể làm cho nước biển xâm nhập sâu vào đất liền, gây ra hiện tượng ngập lụt và sự mặn hóa đất, làm mất mùa vụ và làm suy giảm diện tích đất canh tác. Điều này làm cho vùng đồng bằng sông Cửu Long dễ bị thu hẹp về diện tích khi nước biển dâng.
Câu trả lời của bạn: 23:30 24/04/2024
a) Phương trình hóa học cho phản ứng giữa axit axetic (CH3COOH) và natri cacbonat (Na2CO3) là:
CH3COOH+Na2CO3→CH3COONa+CO2+H2O
b) Theo phương trình trên, 1 mol CH3COOH phản ứng với 1 mol Na2CO3 sẽ sinh ra 1 mol CO2. Vì vậy, để tính lượng CO2 sinh ra, ta cần biết số mol CH3COOH có trong dung dịch.
Trước tiên, ta cần tính số mol CH3COOH trong 200g dung dịch CH3COOH 12%.
Trọng lượng mol của CH3COOH là 60 g/mol (C = 12, H = 1, O = 16), do đó:
Số mol CH3COOH = khối lượng CH3COOH trong dung dịchtrọng lượng mol của CH3COOH=12%×200g60g/mol=0.4mol
Vậy, số mol CO2 sinh ra cũng là 0.4 mol.
Theo điều kiện chuẩn, 1 mol CO2 chiếm thể tích 22.4 L. Vậy, thể tích CO2 sinh ra là:
VCO2=0.4mol×22.4L/mol=8.96L
c) Để tính lượng muối (CH3COONa) thu được, ta cần biết số mol Na2CO3 phản ứng và mối quan hệ giữa số mol Na2CO3 và CH3COONa.
Số mol Na2CO3 = khối lượng Na2CO3 trong dung dịchtrọng lượng mol của Na2CO3=10.6%×200g105.99g/mol=0.2mol
Do phản ứng 1 mol Na2CO3 tạo ra 1 mol CH3COONa, nên số mol CH3COONa thu được cũng là 0.2 mol.
Khối lượng muối thu được:
mmuối=số mol CH3COONa×trọng lượng mol của CH3COONa=0.2mol×82.03g/mol=16.406g
d) Để tính nồng độ phần trăm của dung dịch muối sau phản ứng, ta sẽ tính tổng khối lượng của dung dịch sau phản ứng, sau đó tính phần trăm của muối trong dung dịch đó.
Tổng khối lượng của dung dịch sau phản ứng bao gồm khối lượng muối và nước:
mtổng=mmuối+mnước=16.406g+200g=216.406g
Nồng độ phần trăm của dung dịch muối sau phản ứng:
Nồng độ phần trăm muối=mmuốimtổng×100%=16.406g216.406g×100%≈7.59%
Câu trả lời của bạn: 23:29 24/04/2024
**Hiện Tượng Hạn Hán: Tác Động Đến Môi Trường và Cuộc Sống**
Hạn hán là một hiện tượng tự nhiên đặc biệt đáng lo ngại, tác động đến môi trường và cuộc sống của hàng triệu người trên khắp thế giới. Đây là một hiện tượng mà lượng nước mưa giảm đi đáng kể so với trung bình dài hạn, dẫn đến sự cạn kiệt nguồn nước và sự khô cằn trong các vùng đất.
Hạn hán không chỉ gây ra sự khó khăn trong việc tiếp cận nước uống và nước sinh hoạt, mà còn ảnh hưởng lớn đến nông nghiệp, thú y, và hệ sinh thái tự nhiên. Trên cạn, mất nước gây ra sự mất mát của cây trồng, làm giảm sản lượng và chất lượng, gây ra thiệt hại kinh tế lớn. Đặc biệt, các vùng đất khô cằn như sa mạc thường phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng nhất từ hạn hán.
Hạn hán cũng có thể tác động đến các hệ sinh thái đất ngập nước, như rừng ngập mặn và đầm lầy, làm suy giảm số lượng và đa dạng của các loài động vật và thực vật sống trong môi trường này. Các dòng sông và hồ nước cũng bị suy giảm lượng nước, ảnh hưởng đến cuộc sống của động vật có số lượng lớn.
Ngoài ra, hạn hán còn gây ra các vấn đề về nhu cầu năng lượng, bởi vì nước thường được sử dụng để tạo ra điện năng thông qua thủy điện hoặc làm mát cho các nhà máy nhiệt điện. Khi nguồn nước giảm, nguồn cung cấp năng lượng có thể bị gián đoạn, dẫn đến những vấn đề kinh tế và xã hội khác.
Trong những năm gần đây, hạn hán đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng hơn do tác động của biến đổi khí hậu và sự mất mát môi trường tự nhiên. Để giải quyết hiện tượng này, việc bảo vệ và quản lý tài nguyên nước là cực kỳ cần thiết. Các biện pháp bảo vệ môi trường và tăng cường khả năng chịu đựng của hệ sinh thái cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nhẹ hậu quả của hạn hán và bảo vệ cuộc sống trên trái đất.
Câu trả lời của bạn: 23:27 24/04/2024
Để xác định số chất có thể phản ứng được với axit formic (HCOOH), chúng ta cần biết rằng axit formic có khả năng phản ứng với các base. Cụ thể:
1. **C2H5ONa (ethanolat natri)**: Đây là một base mạnh, có khả năng phản ứng với axit formic để tạo ra muối.
HCOOH+C2H5ONa→HCOONa+C2H5OH
2. **NaOH (Natri hydroxit)**: NaOH cũng là một base mạnh, có thể phản ứng với axit formic.
HCOOH+NaOH→HCOONa+H2O
3. **NaHCO3 (Natri hidrocarbonat)**: NaHCO3 cũng là một base yếu, có khả năng phản ứng với axit formic.
HCOOH+NaHCO3→HCOONa+H2O+CO2
4. **Na2CO3 (Natri cacbonat)**: Na2CO3 cũng là một base yếu, có thể phản ứng với axit formic.
HCOOH+Na2CO3→2HCOONa+H2O+CO2
5. **C6H5ONa (phenolat natri)**: C6H5ONa có thể được xem xét là một base yếu, có khả năng phản ứng với axit formic.
HCOOH+C6H5ONa→HCOONa+C6H5OH
Vậy có tổng cộng 5 chất có thể phản ứng được với axit formic, do đó, đáp án là **D. 5**.
Câu trả lời của bạn: 23:25 24/04/2024
Để giải bài toán này, chúng ta sử dụng định luật Coulomb:
F=k|q1⋅q2|r2
Trong đó:
- F là lực tương tác giữa hai điện tích.
- k là hằng số Coulomb, có giá trị khoảng 8.99×109N⋅m2/C2 trong chân không.
- q1 và q2 là độ lớn hai điện tích.
- r là khoảng cách giữa hai điện tích.
a) Để tính độ lớn của lực tương tác giữa hai điện tích trong chân không, ta sử dụng công thức trên:
F=(8.99×109)|q1⋅q2|r2
Trong trường hợp này, q1=q2, do đó |q1⋅q2|=q2, với q là độ lớn của mỗi điện tích. Và r=6cm=0.06m.
F=(8.99×109)q2(0.06)2
b) Đối với dầu hỏa, hằng số điện môi k sẽ là 2.1 lần k trong chân không. Do đó:
F=(2.1×8.99×109)q2(0.06)2
c) Để lực tương tác giữa hai điện tích bằng không, ta giải phương trình:
F=(8.99×109)q2r2=0
r2=8.99×109⋅q20.062
r=√8.99×109⋅q20.062
Độ lớn của mỗi điện tích không ảnh hưởng đến khoảng cách, do đó đối với điểm này, không cần biết giá trị cụ thể của q.
Câu trả lời của bạn: 23:23 24/04/2024
Nhóm chất dưới đây đều là hydrocarbon là:
B. CH4, C2H4, C6H6.
CH4 (methane), C2H4 (ethylene), và C6H6 (benzene) đều chỉ chứa cacbon và hydrogen và không có các nguyên tố khác, do đó chúng đều là hydrocarbon.
Câu trả lời của bạn: 23:22 24/04/2024
Câu trả lời của bạn: 23:21 24/04/2024
**a) Chứng minh tam giác ABH đồng dạng với tam giác ABC:**
Vì tam giác ABC là tam giác vuông tại A, ta có:
1. Góc ∠ABC=90∘ (vuông).
2. Góc ∠BAH=90∘ (do AH là đường cao của tam giác ABC).
3. Vì góc ∠BAH là góc phụ của góc ∠ABC trong tam giác ABH nên ∠BAH=∠ABC.
Vậy, theo góc - góc - góc, ta kết luận được tam giác ABH đồng dạng với tam giác ABC.
**b) Chứng minh AH=HB×HC:**
Ta có AH=HD=HA (vì tam giác AHD là tam giác vuông tại H). Từ đó, ta có:
HB×HC=HB×(HA−AC)=HA2−HA×AC=HD2−HD×AC=HD×(HD−AC)=AH×HD=AH2
Vậy, ta đã chứng minh được AH=HB×HC.
**c) Chứng minh AE=AB:**
Vì DE∥AH, ta có:
{AEAB=EDDHEDDH=ADAH
Vì AD=AB, AH=HD, nên:
{EDDH=ABAHEDDH=ABAD
Từ đó, ta suy ra AE=AB.
Câu trả lời của bạn: 23:19 24/04/2024
Để giải phương trình (x+3)4+(x+5)4=2, ta thực hiện các bước sau:
1. Khai triển các thành phần bằng công thức nhị thức Newton:
{(x+3)4=x4+12x3+54x2+108x+81(x+5)4=x4+20x3+150x2+500x+625
2. Thay các biểu thức đã khai triển vào phương trình ban đầu:
x4+12x3+54x2+108x+81+x4+20x3+150x2+500x+625=2
3. Tổng hợp các thành phần có cùng bậc của x:
2x4+32x3+204x2+608x+706=2
4. Đưa các thành phần về cùng một bên:
2x4+32x3+204x2+608x+704=0
5. Giải phương trình bậc 4 này bằng phương pháp thích hợp, ví dụ như sử dụng phương pháp giải bằng máy tính hoặc phương pháp giải bằng các phương trình giả định.
Câu trả lời của bạn: 23:16 24/04/2024
Khi có 10 đường thẳng đồng quy tại một điểm O, số lượng góc đỉnh O được tạo thành có thể tính bằng công thức tổ hợp.
Mỗi đường thẳng khi gặp điểm O sẽ tạo ra một góc đỉnh, vì vậy có tổng cộng 10 góc đỉnh được tạo thành.
Tuy nhiên, cần chú ý rằng trong số 10 đường thẳng này, có thể có những đường thẳng là đồng quy với nhau, do đó số lượng góc đỉnh không phải lúc nào cũng bằng 10.
Để tính chính xác số lượng góc đỉnh O được tạo thành, cần biết số lượng đường thẳng đồng quy và phải loại bỏ các trường hợp trùng lặp.
Câu trả lời của bạn: 23:14 24/04/2024
**a) Tính m, V:**
Ta bắt đầu bằng việc xác định số mol của chất rắn CaCO3 trong m gam:
n(CaCO3)=mMCaCO3
Trong đó:
- m là khối lượng chất rắn CaCO3 (187.5 g).
- MCaCO3 là khối lượng mol của CaCO3 (40.08 + 12.01 + 3 \times 16 = 100.09 g/mol).
Tính được n(CaCO3), ta biết rằng 1 mol CaCO3 phản ứng với 1 mol CH3COOH (axit acetic) theo phương trình:
CaCO3+2CH3COOH→Ca(CH3COO)2+H2CO3
và H2CO3 phân hủy thành CO₂ và H₂O, nên sinh ra 1 mol CO₂.
Vậy, số mol CO₂ sinh ra trong phản ứng là n(CO2)=n(CaCO3).
Dùng định luật Avogadro, số mol CO₂ tương ứng với thể tích khí V (ở điều kiện tiêu chuẩn):
V=n(CO2)×22.4lit
Tính toán m và V từ các công thức trên.
**b) Tính C% của dung dịch thu được sau phản ứng:**
Sau phản ứng, ta thu được dung dịch của muối axetat Ca và nước. Để tính nồng độ phần trăm của dung dịch axetat Ca thu được, ta sử dụng công thức:
C%=Khối lượng muốiKhối lượng dung dịch×100%
Trong đó, khối lượng muối là khối lượng của muối axetat Ca (ví dụ: Ca(CH₃COO)₂) thu được sau khi phản ứng. Đối với khối lượng dung dịch, nó sẽ bằng tổng khối lượng của dung dịch axetat Ca và nước.
**c) Tính lượng dung dịch rượu etylic cần sử dụng:**
Ta sử dụng công thức:
Số mol rượu etylic=Khối lượng dung dịch rượu etylicKhối lượng riêng rượu etylic
Số mol rượu etylic cần sử dụng sẽ bằng số mol muối axetat Ca sinh ra trong phản ứng, do hiệu suất phản ứng là 92%.
Sử dụng số mol rượu etylic tính được, ta tính khối lượng dung dịch cần sử dụng từ công thức trên.
**a) Tính m, V:**
- Số mol của CaCO3:
n(CaCO3)=187.5g100.09g/mol≈1.874mol
- Số mol CO₂ sinh ra:
n(CO2)=n(CaCO3)≈1.874mol
- Thể tích khí CO₂ (ở điều kiện tiêu chuẩn):
V=n(CO2)×22.4lit≈1.874×22.4lit≈42.05lit
**b) Tính C% của dung dịch thu được sau phản ứng:**
- Khối lượng muối axetat Ca (Ca(CH3COO)2):
Khối lượng mol của Ca(CH3COO)2 là tổng khối lượng mol của Ca, 2 mol CH₃COO và 2 mol O:
M(Ca(CH3COO)2)=40.08+2×(12.01+15.999)≈40.08+2×43.019≈126.118g/mol
Khối lượng muối=n(Ca(CH3COO)2)×M(Ca(CH3COO)2)
- Khối lượng dung dịch thu được là tổng khối lượng muối và nước.
- Tính C%.
**c) Tính lượng dung dịch rượu etylic cần sử dụng:**
- Số mol rượu etylic cần sử dụng:
n(C2H5OH)=mM×10092
- Khối lượng dung dịch rượu etylic:
Khối lượng dung dịch=n(C2H5OH)×khối lượng riêng của rượu etylic
Câu trả lời của bạn: 23:11 24/04/2024
Khi giảm nồng độ NO xuống 2 lần, điều này ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng theo biểu thức v=k[NO]2[O2].
Giảm nồng độ NO xuống 2 lần có thể được hiểu là:
[NO]new=12[NO]old
Đặt [NO]new=12[NO]old vào biểu thức tốc độ phản ứng:
vnew=k(12[NO]old)2[O2]
vnew=14k[NO]2old[O2]
Vậy, khi giảm nồng độ NO xuống 2 lần, tốc độ phản ứng sẽ giảm xuống 1/4 so với tốc độ ban đầu.
Câu trả lời của bạn: 23:09 24/04/2024
trả lời gì
Câu trả lời của bạn: 23:08 24/04/2024
Để xác định vị trí của vân sáng thứ ba và vân tối thứ tư trong mô hình giao thoa ánh sáng Young, ta có thể sử dụng các công thức sau:
1. **Khoảng cách giữa các vân sáng liên tiếp:**
i=λ⋅da
Trong đó:
- i là khoảng cách giữa hai vân sáng liên tiếp trên màn ảnh.
- λ là bước sóng của ánh sáng (đơn sắc).
- d là khoảng cách từ hai khe sáng đến màn ảnh.
- a là khoảng cách giữa hai khe sáng.
2. **Vị trí của vân sáng thứ ba:**
y3=d⋅m⋅λa
Trong đó:
- y3 là vị trí của vân sáng thứ ba trên màn ảnh.
- m là chỉ số thứ tự của vân sáng thứ ba (ở đây, m=3).
3. **Vị trí của vân tối thứ tư:**
y4=d⋅(m+12)⋅λa
Trong đó:
- y4 là vị trí của vân tối thứ tư trên màn ảnh.
- m là chỉ số thứ tự của vân tối thứ tư (ở đây, m=4).
Thay các giá trị đã cho vào các công thức trên, ta có thể tính được vị trí của vân sáng thứ ba và vân tối thứ tư trên màn ảnh.
Đầu tiên, chúng ta sẽ sử dụng công thức để tính khoảng cách giữa các vân sáng liên tiếp:
i=λ⋅da
Với i=1.5 mm, λ là bước sóng của ánh sáng đơn sắc, và d=3 m, a=1 mm, ta có thể tính được λ:
λ=i⋅ad=1.5×10−3×1×10−33=5×10−7 m
Bây giờ chúng ta sẽ sử dụng giá trị λ này để tính vị trí của vân sáng thứ ba và vân tối thứ tư.
1. Vị trí của vân sáng thứ ba (y3):
y3=d⋅m⋅λa=3×3×5×10−71×10−3=1.5 m
2. Vị trí của vân tối thứ tư ( y_4 ):
y_4 = d \cdot \frac{{(m + \frac{1}{2}) \cdot \lambda}}{a} = 3 \times \frac{{(4 + \frac{1}{2}) \times 5 \times 10^{-7}}}{{1 \times 10^{-3}}} = 2.25 m
Vậy, vị trí của vân sáng thứ ba là 1.5 m và vị trí của vân tối thứ tư là 2.25 m trên màn ảnh.
Câu trả lời của bạn: 23:05 24/04/2024
Nhận định "tham gia nghĩa vụ quân sự là trách nhiệm và nghĩa vụ thiêng liêng của mỗi công dân" đề cập đến ý nghĩa và vai trò quan trọng của việc thực hiện nghĩa vụ quân sự đối với mỗi cá nhân và xã hội.
1. **Trách nhiệm công dân:**
- Tham gia nghĩa vụ quân sự được coi là một trách nhiệm của mỗi công dân đối với quốc gia. Đây là một phần quan trọng của việc xây dựng và bảo vệ tổ quốc.
- Việc tham gia nghĩa vụ quân sự không chỉ là việc cá nhân chịu trách nhiệm với bản thân mình mà còn là việc đóng góp tích cực vào an ninh quốc gia và bảo vệ lợi ích chung của cộng đồng.
2. **Nghĩa vụ thiêng liêng:**
- Nghĩa vụ quân sự được xem là một nghĩa vụ thiêng liêng bởi nó liên quan đến sự bảo vệ và bảo vệ quốc gia, đất nước, và cộng đồng.
- Tham gia nghĩa vụ quân sự là cách thể hiện lòng trung thành và tôn kính đối với quốc gia, với một phần của cuộc sống cộng đồng và xã hội.
3. **Đóng góp vào xã hội:**
- Việc thực hiện nghĩa vụ quân sự không chỉ mang lại sự bảo vệ cho quốc gia mà còn giúp hình thành những công dân có trách nhiệm và ý thức xã hội.
- Những kỹ năng và giá trị được học hỏi và phát triển trong quá trình tham gia nghĩa vụ quân sự có thể được áp dụng vào cuộc sống hàng ngày, đóng góp vào sự phát triển của xã hội.
Tóm lại, tham gia nghĩa vụ quân sự không chỉ là trách nhiệm cá nhân mà còn là một nghĩa vụ thiêng liêng của mỗi công dân đối với quốc gia và xã hội, mang lại sự bảo vệ và đóng góp tích cực cho sự phát triển và ổn định của cộng đồng.
Câu trả lời của bạn: 23:04 24/04/2024
Để giải bài toán này, ta sử dụng các quy tắc của quang học hình học, cụ thể là quy tắc của thấu kính phân kì.
a) Để vẽ ảnh của vật AB được tạo bởi thấu kính phân kì, ta cần sử dụng quy tắc về việc vật ảnh được tạo ra ở phía đối diện so với vật, và có chiều hướng ngược lại với vật. Trong trường hợp này, vật AB được đặt vuông góc với trục chính của thấu kính, nên ảnh của vật AB sẽ nằm ở phía đối diện với vật qua thấu kính, và có chiều hướng ngược lại với vật AB.
b) Đặc điểm của ảnh:
- Ảnh được tạo ra ở phía đối diện so với vật.
- Ảnh có chiều hướng ngược lại với vật.
- Ảnh có độ lớn nhỏ hơn vật.
c) Để tính khoảng cách từ ảnh đến thấu kính, ta sử dụng công thức của thấu kính phân kì:
\frac{1}{f} = \frac{1}{d_o} + \frac{1}{d_i}
Trong đó:
- f là tiêu cự của thấu kính (được cho là 30 cm).
- d_o là khoảng cách từ vật đến thấu kính (30 cm).
- d_i là khoảng cách từ ảnh đến thấu kính (cần tính).
Sau khi tính được d_i , ta sẽ biết được khoảng cách từ ảnh đến thấu kính là bao nhiêu xentimet.
Để tính khoảng cách từ ảnh đến thấu kính, ta sử dụng công thức của thấu kính phân kì:
\frac{1}{f} = \frac{1}{d_o} + \frac{1}{d_i}
Với:
- f là tiêu cự của thấu kính, được cho là 30 cm.
- d_o là khoảng cách từ vật đến thấu kính, được cho là 30 cm.
- d_i là khoảng cách từ ảnh đến thấu kính, cần tính.
Đặt các giá trị vào công thức:
\frac{1}{30} = \frac{1}{30} + \frac{1}{d_i}
Giải phương trình để tìm d_i :
\frac{1}{d_i} = \frac{1}{30} - \frac{1}{30}
\frac{1}{d_i} = 0
Do \frac{1}{d_i} = 0 , ta có d_i = \infty .
Kết quả là khoảng cách từ ảnh đến thấu kính là vô cùng lớn, tức là ảnh được tạo ra ở vô cùng xa so với thấu kính.
Câu trả lời của bạn: 23:02 24/04/2024
Để tính độ lớn gia tốc hướng Tâm của bánh xe, ta có thể sử dụng các kiến thức về chuyển động vòng tròn.
Độ lớn gia tốc hướng Tâm (a_{\text{Tâm}}) của bánh xe có thể được tính bằng công thức:
a_{\text{Tâm}} = \frac{{v^2}}{r}
Trong đó:
- v là vận tốc của điểm trên bánh xe.
- r là bán kính của bánh xe.
Để tính vận tốc v , ta biết rằng bánh xe quay đều hai vòng trên dây trong một khoảng thời gian nhất định. Khi bánh xe quay đều, vận tốc của mọi điểm trên bánh xe là như nhau và được tính bằng công thức:
v = \frac{{2\pi r}}{T}
Trong đó:
- T là thời gian để bánh xe quay một vòng tròn.
Thay các giá trị đã biết vào các công thức, ta có thể tính được độ lớn gia tốc hướng Tâm của bánh xe. Để làm điều này, cần biết giá trị của T .
Câu trả lời của bạn: 22:59 24/04/2024
Để giải bài toán này, ta sử dụng các quy tắc của quang học hình học, cụ thể là quy tắc của thấu kính hội tụ.
**a. Dựng ảnh của vật và đặc điểm của ảnh:**
Với vật AB có dạng mũi tên, khi nằm vuông góc với trục chính của thấu kính hội tụ, ảnh của vật sẽ được tạo ra ở phía đối diện với vật so với thấu kính, và có chiều hướng ngược với chiều của vật.
Ta có thể dựng ảnh của vật bằng cách vẽ một mũi tên cùng chiều hướng với vật AB, nằm ở đối diện với vật qua thấu kính, và có độ lớn tương tự với vật AB.
**b. Tính độ lớn của ảnh và khoảng cách từ ảnh đến thấu kính:**
Để tính độ lớn của ảnh, ta sử dụng công thức kính hội tụ:
\frac{1}{f} = \frac{1}{d_o} + \frac{1}{d_i}
Trong đó:
- f là tiêu cự của thấu kính (được cho là 3 cm).
- d_o là khoảng cách từ vật đến thấu kính (6 cm).
- d_i là khoảng cách từ ảnh đến thấu kính (cần tìm).
Từ đây, ta có thể tính được d_i , đó chính là độ lớn của ảnh.
**c. Nhận xét từ cách vẽ và kết quả:**
- Ảnh của vật được tạo ra ở phía đối diện so với vật và có chiều hướng ngược lại với vật.
- Độ lớn của ảnh có thể tính được từ công thức kính hội tụ, và thấy rằng nó thường nhỏ hơn vật gốc.
- Khoảng cách từ ảnh đến thấu kính có thể được tính toán từ công thức kính hội tụ và các thông số đầu vào.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 22:58 24/04/2024
Trong hộp thoại "Find and Replace" (Tìm kiếm và Thay thế), các lệnh sau được sử dụng để thực hiện các tác vụ nhất định:
1. **Find Next (Tìm tiếp theo)**: Lệnh này được sử dụng để tìm và di chuyển đến vị trí của lần xuất hiện tiếp theo của chuỗi được tìm kiếm trong tài liệu. Khi nhấn nút này, chương trình sẽ di chuyển con trỏ văn bản đến vị trí của từ hoặc cụm từ kế tiếp được tìm thấy.
2. **Replace (Thay thế)**: Lệnh này được sử dụng để thay thế từ hoặc cụm từ hiện đang được chọn hoặc được đặt con trỏ vào bằng một từ hoặc cụm từ khác. Khi nhấn nút này, chương trình sẽ thực hiện việc thay thế cho lần xuất hiện hiện tại của chuỗi được tìm kiếm và di chuyển đến lần xuất hiện tiếp theo.
3. **Replace All (Thay thế tất cả)**: Lệnh này được sử dụng để thay thế tất cả các lần xuất hiện của chuỗi được tìm kiếm trong tài liệu bằng một chuỗi mới mà không cần phải xác nhận từng lần thay thế. Khi nhấn nút này, chương trình sẽ thực hiện thay thế cho tất cả các lần xuất hiện của chuỗi được tìm kiếm mà không cần tương tác từ người dùng.
4. **Cancel (Hủy bỏ)**: Lệnh này được sử dụng để đóng hộp thoại "Find and Replace" mà không thực hiện bất kỳ thay đổi nào trong tài liệu. Khi nhấn nút này, hộp thoại sẽ được đóng và quay trở lại tài liệu mà không làm thay đổi gì.