Phân tích thái độ của tác giả trong 2 câu thơ cuối bài tự trào của trần tế xương
Quảng cáo
5 câu trả lời 230
Phân tích thái độ của tác giả trong hai câu thơ cuối bài Tự trào của Trần Tế Xương
Hai câu cuối của bài thơ thường được trích như:
“Một duyên, hai nợ, âu đành phận
Năm nắng, mười mưa, dám quản công.”
✦ 1. Tự trào nhưng đầy chua chát, tự trách mình
Trần Tế Xương dùng giọng nói tự nhiên, dân dã để nhìn lại chính mình.
Ông tự nhận cuộc đời mình như “duyên – nợ”, gắn với sự lận đận, éo le.
Đây là thái độ tự giễu nhẹ nhàng nhưng ẩn sau là nỗi bất lực trước thời thế, khi tài năng không được trọng dụng, thi cử lận đận.
Tác giả vừa cười chính mình, vừa xót xa cho phận người trí thức nghèo trong xã hội thực dân – phong kiến.
✦ 2. Thương vợ, biết ơn vợ sâu sắc
Dù là bài “tự trào”, nhưng hai câu cuối cho thấy tấm lòng của Tú Xương với vợ:
“Năm nắng mười mưa” → hình ảnh quen thuộc diễn tả nỗi vất vả, tảo tần của người phụ nữ.
“Dám quản công” → lời khẳng định rằng tác giả biết hết công lao của vợ, và coi đó là điều đáng trân trọng.
Thái độ của ông ở đây là biết ơn, cảm kích, thậm chí xót xa vì mình không lo nổi cho vợ con mà để vợ phải “gánh nợ đời” thay.
✦ 3. Chất giọng trào lộng đặc trưng của Tú Xương nhưng vẫn đầy nhân tình
Dù giễu đời, giễu mình, nhưng bên trong vẫn là một tấm lòng yêu thương gia đình.
Cái cười của ông không phải cười vui, mà là cười để che giấu nỗi đau.
Hai câu thơ xen lẫn trào phúng và trữ tình, vừa hài hước, vừa chua xót.
Đó chính là nét độc đáo của Tú Xương – cái cười nhân bản, thương đời, thương người.
→ Trong hai câu cuối, thái độ của Trần Tế Xương là sự tự giễu bản thân lẫn chua xót, đồng thời thể hiện lòng biết ơn, thương yêu sâu nặng đối với vợ.
→ Giọng thơ vừa hóm hỉnh – trào lộng, vừa xót xa – chân thành, tạo nên tính chất đặc biệt của thơ “tự trào” Tú Xương.
Để phân tích thái độ của tác giả trong hai câu thơ cuối bài thơ "Tự trào" của Trần Tế Xương, chúng ta cần xác định hai câu thơ đó và nội dung cụ thể của chúng.
Hai câu thơ cuối bài thơ "Tự trào" (thường được biết đến với tên "Học đã sôi cơm"):
Nào có ra gì cái chữ Nho,
Ông hay, bà hay, cả làng hay!
Trong hai câu thơ này, thái độ của tác giả Trần Tế Xương (Tú Xương) bộc lộ rất rõ nét, đó là sự châm biếm sâu cay, pha lẫn chút hài hước chua chát và sự tự giễu.
Dưới đây là phân tích chi tiết thái độ đó:
1. Thái độ Châm biếm, mỉa mai sâu sắc
Thái độ châm biếm hướng về chính cái "chữ Nho" mà ông đã dành cả đời theo đuổi nhưng vẫn lận đận thi cử.
"Nào có ra gì cái chữ Nho": Tú Xương hạ thấp giá trị của Nho học. Đây là lời nói đầy mỉa mai, bởi trong xã hội phong kiến lúc bấy giờ, chữ Nho được coi là đỉnh cao của trí tuệ, là con đường duy nhất dẫn đến danh vọng, địa vị. Thái độ này cho thấy sự bất mãn của ông đối với nền giáo dục lạc hậu, cứng nhắc, chỉ chú trọng vào từ chương mà không mang lại giá trị thực tiễn cho cuộc sống.
2. Thái độ Hài hước và chua chát
Sự hài hước, chua chát thể hiện qua việc mở rộng đối tượng "hay" (giỏi, đỗ đạt):
"Ông hay, bà hay, cả làng hay!": Đây là cách nói cường điệu, phóng đại đầy hóm hỉnh. Thông thường, chỉ những người học rộng mới được coi là "hay". Nay Tú Xương nói tất cả mọi người, từ ông, bà (những người có thể không biết chữ) đến cả làng đều "hay" (theo nghĩa đỗ đạt, thành tài), cho thấy cái sự "hay" đó trở nên tầm thường, vô nghĩa.
Sự "chua chát" nằm ở chỗ, trong khi cả làng (có thể) "hay" theo cách hiểu nào đó, thì chính ông, người miệt mài đèn sách, lại vẫn dậm chân tại chỗ, thất bại liên miên.
3. Thái độ Tự giễu (Tự trào)
Cuối cùng, không thể bỏ qua thái độ tự giễu (tự trào) – đúng như tên gọi của bài thơ. Tú Xương dùng nụ cười để che giấu nỗi buồn, sự thất bại của chính mình.
Ông tự coi mình cũng chẳng "hay" hơn ai, thậm chí còn thua kém cả những người bình thường trong làng. Câu thơ là lời than thở cho số phận lận đận, tài năng không được trọng dụng, khiến cái chí của người quân tử trở nên vô dụng, "nào có ra gì".
Tổng kết
Qua hai câu thơ cuối, Trần Tế Xương bộc lộ thái độ: cay đắng, bất mãn trước thực trạng xã hội và nền Nho học lỗi thời, nhưng lại được thể hiện bằng giọng văn hài hước, hóm hỉnh, pha lẫn sự tự giễu, chua chát cho chính số phận và tài năng lận đận của mình. Đó là tiếng cười ra nước mắt, rất đặc trưng trong thơ Tú Xương.
Phân tích thái độ của tác giả trong hai câu thơ cuối bài Tự trào của Trần Tế Xương
Hai câu cuối của bài thơ thường được trích như:
“Một duyên, hai nợ, âu đành phận
Năm nắng, mười mưa, dám quản công.”
✦ 1. Tự trào nhưng đầy chua chát, tự trách mình
Trần Tế Xương dùng giọng nói tự nhiên, dân dã để nhìn lại chính mình.
Ông tự nhận cuộc đời mình như “duyên – nợ”, gắn với sự lận đận, éo le.
Đây là thái độ tự giễu nhẹ nhàng nhưng ẩn sau là nỗi bất lực trước thời thế, khi tài năng không được trọng dụng, thi cử lận đận.
Tác giả vừa cười chính mình, vừa xót xa cho phận người trí thức nghèo trong xã hội thực dân – phong kiến.
✦ 2. Thương vợ, biết ơn vợ sâu sắc
Dù là bài “tự trào”, nhưng hai câu cuối cho thấy tấm lòng của Tú Xương với vợ:
“Năm nắng mười mưa” → hình ảnh quen thuộc diễn tả nỗi vất vả, tảo tần của người phụ nữ.
“Dám quản công” → lời khẳng định rằng tác giả biết hết công lao của vợ, và coi đó là điều đáng trân trọng.
Thái độ của ông ở đây là biết ơn, cảm kích, thậm chí xót xa vì mình không lo nổi cho vợ con mà để vợ phải “gánh nợ đời” thay.
✦ 3. Chất giọng trào lộng đặc trưng của Tú Xương nhưng vẫn đầy nhân tình
Dù giễu đời, giễu mình, nhưng bên trong vẫn là một tấm lòng yêu thương gia đình.
Cái cười của ông không phải cười vui, mà là cười để che giấu nỗi đau.
Hai câu thơ xen lẫn trào phúng và trữ tình, vừa hài hước, vừa chua xót.
Đó chính là nét độc đáo của Tú Xương – cái cười nhân bản, thương đời, thương người.
→ Trong hai câu cuối, thái độ của Trần Tế Xương là sự tự giễu bản thân lẫn chua xót, đồng thời thể hiện lòng biết ơn, thương yêu sâu nặng đối với vợ.
→ Giọng thơ vừa hóm hỉnh – trào lộng, vừa xót xa – chân thành, tạo nên tính chất đặc biệt của thơ “tự trào” Tú Xương.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
20488
-
12124
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
11015 -
10984
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
9966 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
9351
