Quảng cáo
3 câu trả lời 232
PHÂN TÍCH BÀI THƠ “THU ẨM” – NGUYỄN KHUYẾN
Nguyễn Khuyến là một trong những nhà thơ lớn của văn học Việt Nam thời trung đại, nổi tiếng với ba bài thơ thu: Thu điếu, Thu ẩm, Thu vịnh. Nếu Thu điếu là bức tranh thu qua hình ảnh người câu cá, Thu vịnh là cảm xúc suy tư về mùa thu, thì Thu ẩm lại thể hiện một tâm hồn tao nhã, yêu cảnh sắc quê hương, nhưng ẩn chứa nỗi cô đơn, buồn thời thế của một nhà nho ẩn dật.
Ngay từ đầu bài thơ, Nguyễn Khuyến mở ra khung cảnh mùa thu trong trẻo, thanh tĩnh của làng quê:
“Năm gian nhà cỏ thấp le te,
Ngõ tối đêm sâu đóm lập loè.”
Chỉ bằng vài nét chấm phá, tác giả đã dựng lên bức tranh thôn dã yên bình, giản dị. Căn nhà cỏ “thấp le te” giữa ngõ tối, ánh sáng yếu ớt của đom đóm trong đêm thu gợi cảm giác thanh vắng, cô tịch. Cảnh vật vừa gần gũi, vừa thấm đẫm nỗi buồn của người trí sĩ ẩn mình nơi quê nghèo.
Tiếp theo, bức tranh thu mở rộng ra qua các hình ảnh quen thuộc:
“Lưng giậu phất phơ màu khói nhạt,
Làn ao lóng lánh bóng trăng loe.”
Cảnh vật được miêu tả bằng những gam màu nhẹ và tinh tế: khói nhạt, trăng loe, gợi không gian mờ ảo, êm đềm đặc trưng của mùa thu Bắc Bộ. Đây là nét nghệ thuật tài hoa của Nguyễn Khuyến – dùng ít từ mà gợi được cả hồn thu, sắc thu và ánh thu.
Hai câu cuối là điểm nhấn của cảm xúc:
“Da trời ai nhuộm mà xanh ngắt,
Mắt lão không vầy cũng đỏ hoe.”
Nếu ở Thu điếu nhà thơ gửi lòng mình qua cảnh vật, thì ở Thu ẩm, ông trực tiếp bộc lộ tâm trạng. “Da trời xanh ngắt” là vẻ đẹp tuyệt diệu của mùa thu, nhưng tương phản với nó là “mắt lão đỏ hoe” – hình ảnh ẩn dụ cho nỗi buồn sâu kín. Cái “đỏ hoe” ấy có thể vì men rượu, nhưng cũng là vì nước mắt – nỗi đau của người trí thức bất lực trước thời cuộc, chọn sống ẩn dật để giữ trọn nhân cách thanh cao. Uống rượu trong khung cảnh ấy không chỉ là thú vui, mà là cách Nguyễn Khuyến tìm sự an ủi trong cô đơn.
Bằng bút pháp tả cảnh ngụ tình đặc trưng, cùng ngôn ngữ bình dị, hình ảnh tinh tế, Thu ẩm vừa là bức tranh mùa thu đẹp, vừa là tiếng lòng u uẩn của một con người “uống rượu mà tỉnh”, sống giữa cảnh đời đổi thay mà vẫn giữ tâm hồn thanh sạch.
Kết lại, Thu ẩm không chỉ thể hiện tình yêu thiên nhiên, quê hương của Nguyễn Khuyến mà còn gửi gắm nỗi niềm trăn trở của một kẻ sĩ ẩn mình giữa thời thế đảo điên. Bài thơ là minh chứng cho phong cách thơ “chân quê mà cao quý”, cho tâm hồn thanh khiết và nhân cách mẫu mực của “nhà thơ của làng cảnh Việt Nam”.
Trước hết, "Thu ẩm" vẽ nên một khung cảnh mùa thu bình dị, mộc mạc nơi thôn quê. Hình ảnh "trăng lồng cửa sổ", "rượu chuốc vại", "gió đưa hương thị" là những nét chấm phá quen thuộc, thân thương, gợi lên một cuộc sống thanh đạm, gần gũi với thiên nhiên. Nguyễn Khuyến đã dùng bút pháp tả thực tài tình, biến những cảnh vật tưởng chừng như vô tri thành những người bạn tâm tình của thi nhân.
Tuy nhiên, đằng sau vẻ đẹp yên ả đó là một nỗi buồn thầm kín, một sự cô đơn man mác của người trí thức thất thế, phải tìm đến rượu và thiên nhiên để quên đi sự đời. Câu thơ "Đã biết rượu ngon, không có cặn" thể hiện một sự châm biếm nhẹ nhàng, một chút bất mãn với cuộc đời không như ý nguyện.
Nét độc đáo của bài thơ còn nằm ở ngôn ngữ bình dân, giản dị nhưng đầy sức gợi. Nguyễn Khuyến không dùng những từ Hán Việt cao sang, mà sử dụng ngôn ngữ Nôm thuần Việt, khiến bài thơ trở nên gần gũi, dễ đi vào lòng người.
Tóm lại, "Thu ẩm" là một bài thơ xuất sắc, vừa là bức tranh thu tuyệt đẹp, vừa là tiếng lòng của một tâm hồn thi sĩ tài hoa, đầy trăn trở. Bài thơ không chỉ khắc họa vẻ đẹp của thiên nhiên mùa thu mà còn thể hiện tình yêu quê hương đất nước tha thiết, sâu lắng của Nguyễn Khuyến.
"Thu ẩm" của Nguyễn Khuyến là một trong ba bài thơ nổi tiếng của ông về mùa thu, cùng với "Thu điếu" (Mùa thu câu cá) và "Thu vịnh" (Mùa thu làm thơ). Bài thơ này thể hiện tâm trạng của nhà thơ trước cảnh đất nước đang chịu bao nhiêu biến cố và khó khăn. Dáng thu trong "Thu vịnh" được mô tả như một bức tranh thơ mộng, thăm thẳm và xa vời. Cảnh vật được nâng niu với sự tận hưởng của nhà thơ: trời thu xanh ngắt, khóm tre thu nhỏ, sương như khói bao phủ mặt nước, hoa năm nay hoa năm ngoái gặp nhau, tiếng ngỗng thảng thốt như trong mơ. Hồn thu như lặng chìm vào bôn trong, tạo nên bức tranh thu mộng, nhưng cũng ẩn chứa nỗi u uất, băn khoăn.
Trái ngược với "Thu vịnh", "Thu điếu" lại chứa đựng sự tĩnh lặng và nhỏ bé của cảnh vật. Bức tranh câu cá nhỏ nhưng đẹp đẽ, với chiếc thuyền câu bé tẻo teo, nước ao gần như yên bình, lá vàng rơi một cách nhẹ nhàng, tiếng cá đớp động như là âm nhạc trong không khí yên tĩnh. Nhà thơ tận hưởng sự tĩnh lặng và chờ đợi mỏi mòn giữa không khí yên bình, tạo nên bức tranh thu nhỏ, giản dị nhưng tràn đầy ý nghĩa. Và cuối cùng, "Thu ẩm" mang đến một góc nhìn khác về dáng thu và hồn thu. Nguyễn Khuyến, không còn là nhà thơ mà là ông già khề khà chén rượu, đưa người đọc đến với cảnh vật quen thuộc nhưng có vẻ khác biệt. Cảnh vật trở nên đầy bất ngờ và thú vị thông qua góc nhìn của một ông già uống rượu giải sầu. Mặc dù vẫn giữ được vẻ quen thuộc của những chi tiết như nhà, vườn, cánh đồng, ao, nhưng tất cả đều được nhìn nhận từ góc độ của một người đã trải qua nhiều thăng trầm cuộc đời.
Ba gian nhà cỏ thấp le te,
Ngõ tối đêm sâu, đóm lập loè.
Nhà tranh khi được mô tả là "nhà cỏ" đã trở nên vụng trộm, mất đi vẻ đẹp tự nhiên và giản dị. Gọi là "nhà cỏ" giống như một sự xâm phạm vào cái đẹp của ngôi nhà, làm cho giá trị của nó giảm sút. Từ "thấp le te" là một tảng báo về sự suy tàn, hư hại, và nhà tranh không còn giữ được vẻ đẹp ban đầu. Những hình ảnh về "mái tranh rách nát" và "xác xơ đổi dạng" tạo nên một cảnh tượng bi thảm, thể hiện sự sa sút và khốn khổ của nơi này. Tiếp theo, mô tả về "ngõ tối" và "đêm sâu" thường gặp trong văn thơ nhưng được kết hợp với hình ảnh "ánh lửa đom đóm lập loè" để tạo ra một bức tranh độc đáo. Ánh sáng lung linh và biến đổi của đom đóm không chỉ làm biến dạng không gian mà còn thêm vào đó là một cảm giác kỳ bí và u buồn. Sự pha trộn giữa bình thường và kỳ ảo, giữa tối tăm và ánh sáng, tạo ra một không khí huyền bí và nặng nề. Bằng cách này, tác giả đã tạo ra một bức tranh vô cùng chân thực và đầy ẩn ý về sự suy tàn, sự đau khổ và cái giá của thời gian trôi qua, tạo nên một không gian văn hóa độc đáo và sâu sắc.
Lưng giậu phất phơ màu khói nhạt,
Làn ao lóng lánh bóng trăng loe.
Sương thu giăng mỏng nhẹ, như bức tranh mờ mờ vẽ lên bờ giậu, làm cho rặng cây giảm bớt sức sống, màu sắc dần nhạt nhòa trong bóng đêm. Hình ảnh này tinh tế và tài tình, như là sự thức tỉnh nhẹ nhàng của mùa thu, khiến cho không khí trở nên dịu dàng, trữ tình. Mặt ao được miêu tả như một tấm gương phản chiếu tinh tế, nơi ánh trăng lóng lánh gặp sóng nước nhỏ. Bóng trăng trên mặt nước không ngừng biến đổi, đan xen giữa những khoảnh khắc dồn lại và lóe ra. Hình ảnh này không chỉ tạo nên vẻ đẹp nên thơ, mà còn làm nổi bật sự dao động, thăng trầm của cuộc sống, tượng trưng cho những biến cố và cảm xúc trong cuộc hành trình của con người.
Da trời ai nhuộm mà xanh ngắt,
Mắt lão không vầy cũng đỏ hoe.
Nhà thơ Nguyễn Khuyến tạo nên một bức tranh thu đầy mê hoặc không chỉ qua cảnh vật mà còn qua tâm trạng và tâm hồn của chính ông. Mỗi chi tiết, mỗi từ ngữ đều được chọn lọc một cách tinh tế để tạo ra bức tranh chân thực và sâu sắc về cảnh đời và tâm lý của nhà thơ. Chuyển động của cảnh vật và tâm hồn của người nhìn như hòa quyện vào nhau, tạo nên một không khí lãng mạn và buồn bã. Mô tả về bầu trời xanh ngắt và ánh đỏ hoe của mắt tạo nên một hình ảnh phức tạp, đầy nhiều ý nghĩa. Câu hỏi "Ai nhuộm da trời xanh ngắt?" là một cách tinh tế để tạo ra sự thắc mắc và tò mò, đồng thời đặt ra những câu hỏi về nguồn gốc của màu sắc trong bức tranh thu. Sự biến hình và đối chiếu giữa môi trường và tâm trạng của nhà thơ được thể hiện qua việc mô tả ánh đom đóm "lập loè" và ánh trăng "loe" ra. Cảnh vật tĩnh lặng của đêm thu trở nên huyền bí và mơ hồ dưới tác động của ánh sáng từ đom đóm và trăng, tạo ra một không gian đầy ma mị và quyến rũ.
Nguyễn Khuyến sử dụng âm thanh với sự đa dạng và sáng tạo, tạo ra một bản nhạc riêng biệt cho bức tranh của ông. Các từ như "le te", "lập loè", "loe", "đỏ hoe", "say nhè" không chỉ tạo nên âm thanh độc đáo mà còn kết hợp hài hòa với tâm trạng và cảnh vật trong bài thơ. Điều này làm cho độc giả cảm nhận được không khí say đắm và buồn bã trong cả bức tranh và trong tâm hồn của nhà thơ. Cuối cùng, việc nhà thơ nói về "rượu tiếng rằng hay, hay chẳng mấy" và chỉ "dăm ba chén đã say nhè" không chỉ là một tình tiết nhân văn mà còn là biểu hiện của sự hiểu biết sâu sắc về lòng người và tình yêu quê hương trong tâm hồn của nhà thơ. Từ những chi tiết nhỏ, ông đã vẽ lên một bức tranh đầy cảm xúc và ý nghĩa, làm cho bài thơ trở nên sâu sắc và đầy ấn tượng.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
103321
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
78996 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
72110 -
Hỏi từ APP VIETJACK60182
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
46135 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
36904
