Kể về một chuyến tham quan di tích lịch sử Đền Hùng
Phân tích bài thơ Thu điếu (Nguyễn Khuyến)
Quảng cáo
3 câu trả lời 91
1. Kể về chuyến tham quan di tích lịch sử Đền Hùng
Hè năm ngoái, em cùng gia đình đi tham quan Đền Hùng ở Phú Thọ. Khi đến nơi, em cảm thấy ngỡ ngàng trước khung cảnh núi non hùng vĩ và kiến trúc cổ kính của đền. Chúng em tham quan các điện thờ, tượng vua Hùng và lắng nghe thuyết minh về lịch sử dân tộc. Buổi chiều, em và gia đình thả bộ trên con đường rợp bóng cây, chụp nhiều bức ảnh lưu niệm. Chuyến đi giúp em hiểu thêm về truyền thống dựng nước và giữ nước của dân tộc, đồng thời tạo nhiều kỷ niệm đẹp bên gia đình.
2. Phân tích bài thơ “Thu điếu” – Nguyễn Khuyến
Bài thơ “Thu điếu” của Nguyễn Khuyến khắc họa khung cảnh mùa thu thanh bình, yên tĩnh và tâm trạng thanh nhàn, vui với thiên nhiên của thi nhân.
Cảnh vật thiên nhiên:
“Ghé thuyền câu cá cuối mùa thu”, “trên sông nước mênh mông” → hình ảnh dòng sông tĩnh lặng, ánh nắng thu dịu dàng, gợi cảm giác yên bình.
Tâm trạng của thi nhân:
Thể hiện sự thong thả, tận hưởng cuộc sống giản dị, không bon chen, phù hợp với khí chất của một bậc học giả nho nhã.
Nghệ thuật:
Bài thơ sử dụng ngôn từ giản dị, hình ảnh gợi cảm, kết hợp thủ pháp tả cảnh ngụ tình, giúp người đọc cảm nhận được vẻ đẹp của mùa thu và tâm hồn thi sĩ.
Tóm lại, “Thu điếu” vừa là bức tranh mùa thu vừa thể hiện tâm hồn thanh thản, yêu thiên nhiên và cuộc sống bình dị của Nguyễn Khuyến.
Trong ký ức của tôi, chuyến tham quan Khu di tích lịch sử Đền Hùng là một trong những trải nghiệm đáng nhớ và đầy ý nghĩa nhất. Đó là một buổi sáng đầu tháng ba, khi đất trời vào xuân, chúng tôi cùng đoàn học sinh bước chân lên xe, khởi hành từ thành phố về đất Tổ Phú Thọ. Trong lòng mỗi người đều nôn nao một cảm xúc vừa háo hức, vừa trang nghiêm khó tả.
Vừa đặt chân đến chân núi Nghĩa Lĩnh, tôi đã cảm nhận được một không gian rộng lớn, linh thiêng. Con đường lên đền được bao bọc bởi những hàng cây cổ thụ xanh mát, tỏa bóng râm. Từng bậc đá rêu phong in dấu chân biết bao thế hệ người Việt đã về đây tri ân cội nguồn. Chúng tôi rảo bước, lắng nghe thầy cô kể về truyền thuyết các vua Hùng dựng nước, về cội nguồn "con Rồng cháu Tiên". Cảm giác tự hào và thiêng liêng dâng trào trong tim.
Đến khu vực Đền Hạ, chúng tôi được nghe kể về nơi Mẹ Âu Cơ sinh ra bọc trăm trứng, nở thành trăm người con. Tiếp tục lên đến Đền Trung, nơi các Vua Hùng cùng các Lạc hầu, Lạc tướng bàn việc nước. Và đỉnh điểm của hành trình là Đền Thượng, nơi thờ cúng các Vua Hùng, nơi mà người Việt hướng về mỗi độ Giỗ Tổ. Trước cổng đền, câu nói bất hủ của Chủ tịch Hồ Chí Minh "Các Vua Hùng đã có công dựng nước, Bác cháu ta phải cùng nhau giữ lấy nước" như lời nhắc nhở sâu sắc về trách nhiệm của thế hệ trẻ.
Sau khi dâng hương, chúng tôi được tham quan Bảo tàng Hùng Vương và các di tích khác như đền thờ Mẫu Âu Cơ, đền thờ Quốc Tổ Lạc Long Quân. Mỗi hiện vật, mỗi câu chuyện lịch sử đều giúp chúng tôi hiểu rõ hơn về nguồn cội dân tộc, về truyền thống dựng nước và giữ nước oai hùng của cha ông. Chuyến đi không chỉ là một bài học lịch sử sống động mà còn khơi dậy trong tôi lòng tự hào dân tộc và tình yêu quê hương đất nước.
Phân tích bài thơ Thu điếu (Nguyễn Khuyến)
"Thu điếu" (Câu cá mùa thu) là một trong ba bài thơ thu xuất sắc của Nguyễn Khuyến, thể hiện một cách tinh tế vẻ đẹp của mùa thu làng cảnh Việt Nam và nỗi lòng u hoài của nhà thơ.
1. Bức tranh mùa thu trong trẻo, tĩnh lặng
Bài thơ mở ra một bức tranh mùa thu dịu dàng, trong trẻo và tĩnh lặng nơi làng quê Bắc Bộ:
Không gian: Mặt ao "trong veo", ngõ trúc "quanh co" và trời thu "xanh ngắt". Mọi thứ đều được bao phủ bởi sự trong trẻo, tĩnh mịch đến lạ.
Cảnh vật: Cần trúc "teo teo" gợi lên sự già dặn, gầy guộc của mùa thu. Chiếc thuyền câu "bé tẻo teo" càng làm nổi bật sự rộng lớn, vắng lặng của không gian.
Âm thanh: Điểm nhấn của bức tranh tĩnh lặng là âm thanh động duy nhất: "cá đâu đớp động dưới chân bèo". Âm thanh rất nhỏ này lại càng làm nổi bật hơn sự tĩnh lặng tuyệt đối của cảnh vật, không gian.
2. Nỗi lòng u hoài của nhà thơ
Ẩn sau bức tranh thiên nhiên tĩnh lặng là nỗi lòng u hoài, man mác buồn của nhà thơ:
Tâm trạng: Tư thế "tựa gối ôm cần" và hành động "lâu chẳng được" cá cho thấy nhà thơ thực chất không quan tâm đến việc câu cá, mà chỉ mượn thú vui tao nhã này để chiêm nghiệm, suy tư về cuộc đời.
Sự bế tắc: "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" gợi lên cảm giác bâng khuâng, tiếc nuối khi mùa thu trôi qua. Sự bế tắc trong cuộc đời, trước thời cuộc nhiễu nhương khiến nhà thơ chỉ còn biết ẩn dật và tìm sự bình yên trong thiên nhiên.
Nỗi buồn man mác: Hình ảnh "cá đâu đớp động dưới chân bèo" như một tín hiệu nhỏ của sự sống, nhưng lại càng làm nổi bật sự cô đơn, tĩnh lặng của người câu. Đó là sự giao hòa giữa thiên nhiên và tâm trạng, khi cả cảnh vật và lòng người đều mang một nỗi buồn man mác.
3. Nghệ thuật đặc sắc
Nguyễn Khuyến đã sử dụng thành công nghệ thuật để tạo nên một kiệt tác:
Đối: Các cặp câu đối rất chuẩn về cả thanh, vần và nghĩa, tạo nên một sự hài hòa, cân đối cho bài thơ.
Sự kết hợp giữa thơ đường luật và thơ Nôm: Vừa giữ được sự chặt chẽ của thơ đường luật, vừa mang nét giản dị, gần gũi của thơ Nôm.
Từ láy và từ gợi cảm: "Trong veo", "teo teo", "tẻo teo" không chỉ gợi hình mà còn gợi cảm xúc, cho thấy sự quan sát tinh tế và tài tình của tác giả.
Kết luận
Qua bài thơ "Thu điếu", Nguyễn Khuyến đã thể hiện một cách tài hoa vẻ đẹp của cảnh sắc mùa thu làng quê và nỗi lòng sâu kín của một người ẩn dật mà vẫn canh cánh nỗi lo về thế sự. Bài thơ không chỉ là một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp mà còn là tiếng lòng của một tâm hồn nhạy cảm, tinh tế, giàu tình yêu thiên nhiên, quê hương.
Vừa đặt chân đến chân núi Nghĩa Lĩnh, tôi đã cảm nhận được một không gian rộng lớn, linh thiêng. Con đường lên đền được bao bọc bởi những hàng cây cổ thụ xanh mát, tỏa bóng râm. Từng bậc đá rêu phong in dấu chân biết bao thế hệ người Việt đã về đây tri ân cội nguồn. Chúng tôi rảo bước, lắng nghe thầy cô kể về truyền thuyết các vua Hùng dựng nước, về cội nguồn "con Rồng cháu Tiên". Cảm giác tự hào và thiêng liêng dâng trào trong tim.
Đến khu vực Đền Hạ, chúng tôi được nghe kể về nơi Mẹ Âu Cơ sinh ra bọc trăm trứng, nở thành trăm người con. Tiếp tục lên đến Đền Trung, nơi các Vua Hùng cùng các Lạc hầu, Lạc tướng bàn việc nước. Và đỉnh điểm của hành trình là Đền Thượng, nơi thờ cúng các Vua Hùng, nơi mà người Việt hướng về mỗi độ Giỗ Tổ. Trước cổng đền, câu nói bất hủ của Chủ tịch Hồ Chí Minh "Các Vua Hùng đã có công dựng nước, Bác cháu ta phải cùng nhau giữ lấy nước" như lời nhắc nhở sâu sắc về trách nhiệm của thế hệ trẻ.
Sau khi dâng hương, chúng tôi được tham quan Bảo tàng Hùng Vương và các di tích khác như đền thờ Mẫu Âu Cơ, đền thờ Quốc Tổ Lạc Long Quân. Mỗi hiện vật, mỗi câu chuyện lịch sử đều giúp chúng tôi hiểu rõ hơn về nguồn cội dân tộc, về truyền thống dựng nước và giữ nước oai hùng của cha ông. Chuyến đi không chỉ là một bài học lịch sử sống động mà còn khơi dậy trong tôi lòng tự hào dân tộc và tình yêu quê hương đất nước.
Phân tích bài thơ Thu điếu (Nguyễn Khuyến)
"Thu điếu" (Câu cá mùa thu) là một trong ba bài thơ thu xuất sắc của Nguyễn Khuyến, thể hiện một cách tinh tế vẻ đẹp của mùa thu làng cảnh Việt Nam và nỗi lòng u hoài của nhà thơ.
1. Bức tranh mùa thu trong trẻo, tĩnh lặng
Bài thơ mở ra một bức tranh mùa thu dịu dàng, trong trẻo và tĩnh lặng nơi làng quê Bắc Bộ:
Không gian: Mặt ao "trong veo", ngõ trúc "quanh co" và trời thu "xanh ngắt". Mọi thứ đều được bao phủ bởi sự trong trẻo, tĩnh mịch đến lạ.
Cảnh vật: Cần trúc "teo teo" gợi lên sự già dặn, gầy guộc của mùa thu. Chiếc thuyền câu "bé tẻo teo" càng làm nổi bật sự rộng lớn, vắng lặng của không gian.
Âm thanh: Điểm nhấn của bức tranh tĩnh lặng là âm thanh động duy nhất: "cá đâu đớp động dưới chân bèo". Âm thanh rất nhỏ này lại càng làm nổi bật hơn sự tĩnh lặng tuyệt đối của cảnh vật, không gian.
2. Nỗi lòng u hoài của nhà thơ
Ẩn sau bức tranh thiên nhiên tĩnh lặng là nỗi lòng u hoài, man mác buồn của nhà thơ:
Tâm trạng: Tư thế "tựa gối ôm cần" và hành động "lâu chẳng được" cá cho thấy nhà thơ thực chất không quan tâm đến việc câu cá, mà chỉ mượn thú vui tao nhã này để chiêm nghiệm, suy tư về cuộc đời.
Sự bế tắc: "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" gợi lên cảm giác bâng khuâng, tiếc nuối khi mùa thu trôi qua. Sự bế tắc trong cuộc đời, trước thời cuộc nhiễu nhương khiến nhà thơ chỉ còn biết ẩn dật và tìm sự bình yên trong thiên nhiên.
Nỗi buồn man mác: Hình ảnh "cá đâu đớp động dưới chân bèo" như một tín hiệu nhỏ của sự sống, nhưng lại càng làm nổi bật sự cô đơn, tĩnh lặng của người câu. Đó là sự giao hòa giữa thiên nhiên và tâm trạng, khi cả cảnh vật và lòng người đều mang một nỗi buồn man mác.
3. Nghệ thuật đặc sắc
Nguyễn Khuyến đã sử dụng thành công nghệ thuật để tạo nên một kiệt tác:
Đối: Các cặp câu đối rất chuẩn về cả thanh, vần và nghĩa, tạo nên một sự hài hòa, cân đối cho bài thơ.
Sự kết hợp giữa thơ đường luật và thơ Nôm: Vừa giữ được sự chặt chẽ của thơ đường luật, vừa mang nét giản dị, gần gũi của thơ Nôm.
Từ láy và từ gợi cảm: "Trong veo", "teo teo", "tẻo teo" không chỉ gợi hình mà còn gợi cảm xúc, cho thấy sự quan sát tinh tế và tài tình của tác giả.
Kết luận
Qua bài thơ "Thu điếu", Nguyễn Khuyến đã thể hiện một cách tài hoa vẻ đẹp của cảnh sắc mùa thu làng quê và nỗi lòng sâu kín của một người ẩn dật mà vẫn canh cánh nỗi lo về thế sự. Bài thơ không chỉ là một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp mà còn là tiếng lòng của một tâm hồn nhạy cảm, tinh tế, giàu tình yêu thiên nhiên, quê hương.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
20432
-
12081
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
11008 -
10975
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
9959 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
9341
