Quảng cáo
4 câu trả lời 145
Trong bài văn phân tích hình tượng bà Tú trong bài Thương vợ của Trần Tế Xương, có thể xác định rõ hai nhóm yếu tố: yếu tố khách quan và yếu tố chủ quan như sau:
1. Yếu tố khách quan
Là những yếu tố mang tính thực tế, có thể quan sát, nhận biết được từ văn bản hoặc bối cảnh lịch sử – xã hội.
Hoàn cảnh sống và lao động của bà Tú:
→ Là người phụ nữ tần tảo, đảm đang, vất vả buôn bán ngược xuôi để nuôi cả gia đình trong một xã hội phong kiến còn nhiều bất công với phụ nữ.
→ Những hình ảnh cụ thể trong bài thơ: "quanh năm buôn bán ở mom sông", "nuôi đủ năm con với một chồng" thể hiện rõ sự nhọc nhằn, lam lũ.
Bối cảnh xã hội lúc bấy giờ:
→ Người chồng là Trần Tế Xương thi mãi không đỗ, chưa có sự nghiệp, gánh nặng gia đình đặt lên vai người vợ.
→ Xã hội Nho học suy tàn, ảnh hưởng đến vai trò, vị thế của người đàn ông – càng làm nổi bật sự hy sinh của người vợ.
2. Yếu tố chủ quan
Là những yếu tố mang tính cảm nhận, đánh giá, cảm xúc của người viết và của tác giả Trần Tế Xương.
Tình cảm trân trọng, biết ơn sâu sắc của tác giả với vợ:
→ Thể hiện qua giọng điệu cảm thông, xót xa và tự giễu mình ("Cha mẹ thói đời ăn ở bạc")
→ Cách dùng từ ngợi ca sự hy sinh của bà Tú, ví bà như một người "anh hùng thầm lặng".
Góc nhìn và sự đồng cảm của người viết bài văn:
→ Khi người viết phân tích hình tượng bà Tú với cảm xúc xúc động, ngợi ca, thể hiện cái nhìn trân trọng về người phụ nữ Việt Nam.
→ Việc nhấn mạnh vào đức tính tảo tần, sự hy sinh không lời cũng là biểu hiện của yếu tố cảm xúc, chủ quan.
Khách quan: là những gì có thật, rút ra được từ văn bản và hiện thực xã hội.
Chủ quan: là tình cảm, cảm nhận, thái độ của tác giả và người phân tích.
Sự kết hợp hài hòa hai yếu tố này giúp bài văn vừa có tính thuyết phục về mặt lập luận, vừa giàu cảm xúc và chiều sâu tư tưởng.
Phân tích yếu tố khách quan và chủ quan trong hình tượng bà Tú (bài Thương Vợ)
Bài thơ "Thương Vợ" của Tú Xương là một trong những tác phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ trào phúng mà thấm đượm tình cảm của ông. Trong đó, hình tượng bà Tú được khắc họa sâu sắc, chân thực và đầy cảm động, là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa các yếu tố khách quan và chủ quan.
I. Yếu tố khách quan (hiện thực cuộc sống của bà Tú)
Yếu tố khách quan là những sự thật, những hoàn cảnh, công việc, và gánh nặng mà bà Tú phải đối mặt trong cuộc sống hàng ngày, được nhà thơ tái hiện một cách chân thực, không phụ thuộc vào cảm xúc cá nhân của ông.
Gánh nặng mưu sinh và sự tần tảo:
"Quanh năm buôn bán ở mom sông": Câu thơ mở đầu đã vẽ ra một không gian lao động cụ thể, khắc nghiệt ("mom sông" - nơi cheo leo, nguy hiểm, đầy nắng gió). "Quanh năm" nhấn mạnh sự liên tục, không ngừng nghỉ của công việc mưu sinh.
"Nuôi đủ năm con với một chồng": Đây là gánh nặng cụ thể, rõ ràng nhất. Bà Tú không chỉ nuôi con mà còn phải nuôi cả chồng (là Tú Xương), người chỉ biết "ngồi rồi" học hành, thi cử. Con số "năm con" cho thấy gia đình đông đúc, nhu cầu chi tiêu lớn.
"Lặn lội thân cò khi quãng vắng": Hình ảnh "thân cò" gợi lên sự nhỏ bé, yếu ớt nhưng lại phải "lặn lội" (vất vả, gian truân) trong không gian "quãng vắng" (hiu quạnh, cô đơn, không người giúp đỡ). Đây là sự hy sinh thầm lặng, không ai hay biết.
"Eo sèo mặt nước buổi đò đông": Miêu tả cảnh buôn bán tấp nập, ồn ào nhưng cũng đầy sự chen lấn, giành giật, "eo sèo" (tiếng mặc cả, tiếng than vãn, tiếng va chạm) cho thấy sự vất vả, cực nhọc trong công việc buôn bán.
Hoàn cảnh xã hội và vai trò của người phụ nữ:
Trong xã hội phong kiến, người phụ nữ thường phải gánh vác việc nhà, nuôi con, và thậm chí cả việc mưu sinh khi người chồng không làm ra tiền hoặc mải mê công danh. Bà Tú là một điển hình cho số phận người phụ nữ Việt Nam tần tảo, hy sinh.
Sự "một chồng" (chỉ một mình ông Tú) nhưng lại là gánh nặng, cho thấy sự bất công trong vai trò gia đình.
Sự khắc nghiệt của thời gian và không gian:
"Quanh năm": Thời gian dài đằng đẵng, không có phút nghỉ ngơi.
"Mom sông", "quãng vắng", "mặt nước": Những không gian lao động hiểm trở, cô độc và đầy thử thách.
II. Yếu tố chủ quan (tấm lòng và cảm xúc của Tú Xương)
Yếu tố chủ quan là những cảm xúc, suy nghĩ, thái độ và cách nhìn nhận của Tú Xương về vợ mình, được thể hiện qua giọng điệu, từ ngữ và cách ông tự vấn. Đây là phần làm nên chiều sâu và sự độc đáo của bài thơ.
Tình yêu thương, trân trọng và cảm phục:
"Thương thay": Cụm từ cảm thán mở đầu bài thơ, thể hiện trực tiếp tình cảm xót xa, thương cảm sâu sắc của nhà thơ dành cho vợ. Đây là một tiếng thở dài đầy trắc ẩn.
"Nuôi đủ năm con với một chồng": Dù là gánh nặng khách quan, nhưng cách diễn đạt này lại thể hiện sự cảm phục của Tú Xương trước khả năng gánh vác, đảm đang của vợ. Ông nhận thức rõ vai trò của mình là "một chồng" vô tích sự nhưng bà Tú vẫn "nuôi đủ".
"Eo sèo mặt nước buổi đò đông": Dù là cảnh buôn bán vất vả, nhưng cách ông miêu tả chi tiết cho thấy ông quan sát, thấu hiểu và chia sẻ nỗi nhọc nhằn ấy.
Nỗi ân hận, day dứt và tự trách:
"Cha mẹ thói đời ăn ở bạc": Câu thơ thể hiện sự phẫn uất, bất bình của Tú Xương trước thói đời, nhưng sâu xa hơn là sự tự trách bản thân. Ông tự nhận mình là "thói đời ăn ở bạc" vì đã không gánh vác được trách nhiệm làm chồng, làm cha, để vợ phải chịu đựng.
"Có chồng hờ hững cũng như không": Đây là lời tự thú đầy chua chát và cay đắng của Tú Xương về sự vô dụng của mình. Ông nhận ra sự "hờ hững" của mình đã khiến vợ phải chịu đựng gấp bội, và sự tồn tại của ông "cũng như không" đối với việc mưu sinh của gia đình. Câu thơ này thể hiện sự tự ý thức sâu sắc và nỗi đau khổ của người chồng.
Giọng điệu và cách dùng từ:
Giọng điệu xót xa, chua chát, pha lẫn tự trào: Tú Xương không chỉ than thở mà còn tự mỉa mai, tự trách mình, khiến tình cảm thêm chân thành và sâu sắc.
Sử dụng các từ ngữ giàu sức gợi: "Thân cò", "lặn lội", "eo sèo", "hờ hững" không chỉ miêu tả khách quan mà còn thấm đẫm cảm xúc, sự đồng cảm của tác giả.
III. Mối quan hệ giữa yếu tố khách quan và chủ quan
Hai yếu tố này hòa quyện chặt chẽ, bổ sung cho nhau để tạo nên một hình tượng bà Tú vừa chân thực, vừa sống động:
Yếu tố khách quan cung cấp nền tảng hiện thực, giúp người đọc hình dung rõ ràng về cuộc sống vất vả của bà Tú.
Yếu tố chủ quan thể hiện tấm lòng, tình cảm và sự day dứt của Tú Xương, khiến hình tượng bà Tú trở nên có chiều sâu cảm xúc, không chỉ là một bức tranh hiện thực mà còn là một bức chân dung tâm hồn.
Chính vì sự tự trách, ân hận của Tú Xương mà nỗi vất vả của bà Tú càng trở nên đáng thương và đáng trân trọng hơn. Sự "hờ hững" của chồng càng làm nổi bật sự tần tảo, hy sinh của vợ.
Kết luận:
Bằng sự kết hợp tài tình giữa các yếu tố khách quan và chủ quan, Tú Xương đã khắc họa thành công hình tượng bà Tú – một người phụ nữ Việt Nam tần tảo, đảm đang, giàu đức hy sinh. Đồng thời, qua đó, ông cũng bộc lộ một cách chân thành tình yêu thương, sự trân trọng pha lẫn nỗi ân hận sâu sắc của mình, biến bài thơ thành một khúc ca về tình nghĩa vợ chồng cảm động và đầy tính nhân văn.
YẾU TỐ KHÁCH QUAN:
Yếu tố khách quan là những gì thuộc về hoàn cảnh, thực tế cuộc sống, xã hội, không phụ thuộc vào cảm xúc cá nhân người viết hay người được nói đến.
1. Hoàn cảnh xã hội cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX:
Xã hội phong kiến mục nát, đạo Nho suy tàn, nền kinh tế lạc hậu, người dân lao động cực khổ.
Trí thức thất nghiệp, không có đất dụng võ → Trần Tế Xương rơi vào cảnh nghèo khó, sống nhờ vợ.
2. Hoàn cảnh gia đình bà Tú:
Bà Tú là người phụ nữ phải “quanh năm buôn bán ở mom sông” để nuôi cả gia đình.
Là trụ cột kinh tế chính trong nhà, thay chồng gánh vác việc nuôi con, chăm chồng.
3. Đặc điểm về thân phận người phụ nữ xưa:
Bị bó buộc trong khuôn mẫu “tam tòng, tứ đức”.
Hy sinh, tảo tần vì chồng con mà ít được ghi nhận, trân trọng.
YẾU TỐ CHỦ QUAN:
Yếu tố chủ quan là những gì xuất phát từ tình cảm, cảm xúc, quan điểm cá nhân của tác giả hoặc người viết về nhân vật.
1. Tình cảm yêu thương và trân trọng của Trần Tế Xương với vợ:
Dù không trực tiếp nói “anh yêu em”, tác giả dùng lời thơ để thể hiện lòng biết ơn, ngợi ca đức hy sinh của vợ.
Những hình ảnh như “một duyên hai nợ” hay “năm nắng mười mưa” cho thấy cái nhìn đầy tình cảm và xót xa.
2. Nỗi mặc cảm, tự trách của chính tác giả:
Câu thơ “Cha mẹ thói đời ăn ở bạc” thể hiện sự chua chát, hối hận vì bản thân bất tài để vợ phải cực khổ.
Đây là cảm xúc rất chủ quan, xuất phát từ lòng tự trọng và tình cảm của ông dành cho vợ.
3. Giọng điệu châm biếm nhẹ nhàng nhưng cay đắng:
Dùng giọng nói dân gian, nửa đùa nửa thật để thể hiện sự tự giễu, trách mình và thương vợ.
Đây là đặc trưng riêng của Trần Tế Xương, mang tính chủ quan trong cách biểu đạt.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
25482
-
Hỏi từ APP VIETJACK15964
-
Hỏi từ APP VIETJACK15440
