Quảng cáo
4 câu trả lời 30
Bài thơ "Chiều hôm nhớ nhà" của Bà Huyện Thanh Quan là một tác phẩm nổi bật trong nền văn học cổ điển Việt Nam, mang đậm nét tâm trạng hoài niệm, cảm xúc lắng đọng của tác giả về quê hương trong những tháng ngày xa cách. Bài thơ không chỉ thể hiện nỗi nhớ nhà của người phụ nữ trong hoàn cảnh xa quê mà còn phản ánh sự sâu lắng trong tâm hồn người nghệ sĩ.
Bài thơ "Chiều hôm nhớ nhà" được viết trong bối cảnh Bà Huyện Thanh Quan đang sống trong cảnh cô đơn, xa quê, xa người thân. Từ cái tên bài thơ, ta có thể cảm nhận được tâm trạng của tác giả. "Chiều hôm" là khoảng thời gian thường mang sắc màu u buồn, lắng đọng, là lúc đất trời như ngừng lại, khiến con người dễ rơi vào suy tư, nhớ nhung. Chọn khoảnh khắc chiều tối để gửi gắm nỗi niềm, tác giả đã khéo léo dùng thời gian làm nền tảng để thể hiện sự cô đơn, nhớ nhung và cảm giác xa quê của mình.
Toàn bài thơ là sự bộc lộ nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết của tác giả. Nỗi nhớ không chỉ là một cảm xúc đơn giản mà còn là sự hòa quyện giữa nỗi cô đơn, lạc lõng khi ở nơi đất khách và sự khắc khoải về cội nguồn, về quá khứ êm đềm của tuổi thơ.
Trong đoạn đầu, Bà Huyện Thanh Quan đã khéo léo sử dụng hình ảnh thiên nhiên để miêu tả tâm trạng của mình: “Chiều hôm, nghĩ lại, nhớ nhà Bâng khuâng trong dạ, ngơ ngác trong lòng” Những từ ngữ như "bâng khuâng", "ngơ ngác" gợi lên sự lạc lõng, mông lung của tâm hồn, như thể tác giả đang đứng giữa thế giới của những kỷ niệm và thực tại xa lạ, thiếu thốn tình cảm. "Nhớ nhà" là sự trở về với ký ức, là những hình ảnh thân quen nhưng giờ đây lại trở nên xa vắng, trống vắng.
Bà Huyện Thanh Quan không chỉ miêu tả nỗi nhớ mà còn liên kết với cảnh vật thiên nhiên để làm nổi bật cảm xúc của mình. Cảnh vật như được nhân hóa, trở thành đối tượng tương tác, đồng điệu với cảm xúc của tác giả. "Trên bến sông buồn vắng lặng Nhìn về, con đò ngược gió" Cảnh bến sông vắng lặng như phản ánh đúng tâm trạng cô đơn của tác giả. Sự tĩnh lặng của không gian và hình ảnh "con đò ngược gió" như một ẩn dụ cho việc người phụ nữ ấy đang chống chọi với sự cô độc, bị cuốn theo dòng đời và khao khát được quay về quê hương.
Mặc dù xa quê, nhưng tác giả vẫn luôn dành tình yêu, sự trân trọng đối với quê hương. Những câu thơ cuối bài thể hiện nỗi niềm bâng khuâng, tiếc nuối vì không thể quay trở về, nhưng vẫn luôn nhớ về hình bóng quê nhà với tất cả tình cảm chân thành, thiết tha. "Nhớ quê hương xưa cũ mấy Cảnh sắc phong cảnh một thời”
Cảnh sắc của quê hương không chỉ là hình ảnh vật chất mà còn là ký ức sâu sắc về tình yêu, về những kỷ niệm ngọt ngào của một thời thơ ấu. Điều này cho thấy tình cảm gắn bó của tác giả với quê hương, dù xa cách nhưng không bao giờ phai nhạt.
Bài thơ "Chiều hôm nhớ nhà" của Bà Huyện Thanh Quan không chỉ đơn thuần là nỗi nhớ quê hương, mà còn là sự kết hợp tinh tế giữa thiên nhiên, thời gian và cảm xúc con người. Qua đó, tác giả đã thể hiện được vẻ đẹp của tình yêu quê hương và nỗi khắc khoải trong lòng người phụ nữ khi sống xa cách cội nguồn. Những dòng thơ ấy không chỉ làm rung động tâm hồn người đọc mà còn là bài học về sự trân trọng và nhớ nhung cội nguồn, về giá trị của quê hương trong trái tim mỗi con người.
Cùng với Hồ Xuân Hương, bà huyện Thanh Quan là một trong số những nữ thi sĩ hiếm hoi của nền văn học trung đại đã để lại cho hậu thế những thi phẩm xuất sắc. Trong số 6 bài thơ Đường luật bà để lại, tác phẩm Chiều hôm nhớ nhà như một cơn gió mang hơi thở của quê hương, nơi mà mỗi từ ngữ là hình ảnh sâu lắng về nỗi nhớ, về sự gắn bó chặt chẽ với đất đai và con người.
Bước tới Đèo Ngang bóng xế tà
(Qua Đèo Ngang)
Còn trong bài thơ “Chiều hôm nhớ nhà”, cảnh chiều được miêu tả như sau:
Trời chiều băng lảng bóng hoàng hôn
(Chiều hôm nhớ nhà)
Trước khung cảnh này, những ai không cảm xúc cũng phải cảm thấy buồn, chứ không nói gì đến người nhạy cảm như nữ sĩ. Trong bài “Qua Đèo Ngang”, hình ảnh nghệ thuật đầu tiên là bóng xế tà, thì trong “Chiều hôm nhớ nhà”, đó cũng là bóng hoàng hôn. Trong thơ cổ, hình ảnh bóng chiều thường được dùng để diễn tả tâm trạng và nỗi buồn. Buổi chiều gợi nhớ về quê hương và gia đình, đặc biệt là khi là người lữ thứ xa quê, trên đỉnh Đèo Ngang chỉ có:
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa thì ở
Trong “Chiều hôm nhớ nhà”, không khí cũng vắng vẻ và lạnh lùng:
Tiếng ốc xa đưa vẳng trống dồn
Đây là âm thanh làm ta cảm nhận rõ nhất nỗi buồn. Tiếng ốc xa xăm, lúc đều lúc nhặt, càng làm nổi bật nỗi buồn của nhà thơ. Cả hai bài thơ đều phản ánh nỗi buồn sâu thẳm. Từ cuộc sống náo nhiệt ở kinh đô Thăng Long, chuyển đến Đèo Ngang, nữ sĩ cảm thấy nỗi buồn chất chứa. Hình ảnh con người trong cả hai bài thơ chỉ là những bóng dáng mờ nhạt của những người lao động nghèo khổ, cuộc sống đơn sơ và tẻ nhạt:
Lom khom dưới núi tiều vài chú
Lác đác bên sông chợ mấy nhà
(Qua Đèo Ngang)
Và
Gác mái ngư ông về viễn phố
Gõ sừng mục tử lại cô thôn
(Chiều hôm nhớ nhà)
Thủ pháp đảo ngữ trong thơ tạo nên hình ảnh cuộc sống thưa thớt và vắng vẻ. Vì vậy, Bà Huyện Thanh Quan không thể vui vẻ, càng không thể thờ ơ trước cảnh buồn man mác. Nỗi niềm u hoài là nỗi lòng của nữ sĩ, nhớ về một thời vàng son đã qua. Trước cảnh vật hiện tại, lòng bà cháy bỏng với nỗi nhớ quê và thương nước, hòa cùng âm thanh của tiếng cuốc và gia gia.
Nghệ thuật chơi chữ quốc (nước) và gia (nhà) làm nổi bật nỗi nhớ nước, nhớ quê của nhà thơ. Tiếng cuốc kêu như một tiếng gọi thiết tha trong tâm tư bà, gửi gắm nỗi nhớ quê hương và đất nước:
Ngàn mây gió cuốn chim bay mỏi
Răm liễu sương sa khách bước dồn
(Chiều hôm nhớ nhà)
Chiều tà, mặt trời sắp tắt, bóng đêm bao phủ, chim tìm nơi ngủ, lữ khách tìm chốn nghỉ. Bà Huyện Thanh Quan rất nhớ quê, muốn trở về nhưng lại bất lực:
Kẻ chốn Chương Đài người lữ thứ
Lấy ai mà kể nỗi hàn ôn
(Chiều hôm nhớ nhà)
Ở đây, tác giả sử dụng điển cổ “Chương Đài” để thể hiện sự xa cách giữa bà và quê hương. Bà tìm kiếm ai để chia sẻ nỗi buồn, nỗi cô đơn. Đối diện với cảnh Đèo Ngang, nữ sĩ như gặp lại chính mình:
Dừng chân đứng lại, trời, non, nước
Một mảnh tình riêng, ta với ta
Mảnh tình riêng đó là tâm sự cô đơn trước mây trời và sông nước. Bà và cảnh hòa quyện trong một tâm trạng chung. Dù cảnh vật bao la, rộng lớn, nhưng tâm trạng của nhà thơ lại u hoài. Cảnh và tình hòa quyện trong những vần thơ buồn bã, cô đơn.
Hai bài thơ trên là minh chứng rõ ràng cho phong cách thơ Bà Huyện Thanh Quan. Sự kết hợp giữa chất cổ điển và trữ tình tạo nên thành công nổi bật cho hai bài thơ. Dù đã gấp sách lại, chúng ta vẫn không thể quên những vần thơ tuyệt vời như vậy.
Bà Huyện Thanh Quan là một trong những nhà thơ nổi bật của nền văn học Việt Nam thời kỳ trung đại. Thơ của bà thường mang nỗi buồn man mác, hoài niệm về quá khứ và thể hiện tâm trạng cô đơn trước sự đổi thay của thời cuộc. Bài thơ Chiều hôm nhớ nhà là một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ của bà, thể hiện nỗi nhớ nhà da diết giữa khung cảnh thiên nhiên đầy hiu quạnh.
Bài thơ được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, với bố cục chặt chẽ, hình ảnh thơ tinh tế và ngôn từ trang nhã. Ngay từ những câu thơ đầu tiên, tác giả đã vẽ lên một bức tranh thiên nhiên buổi chiều tà đầy tĩnh lặng:
Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn Cỏ mọc lau thưa lối xám giòn.
Không gian chiều tà hiện lên mờ ảo, bảng lảng trong ánh hoàng hôn. Hình ảnh “cỏ mọc lau thưa” và “lối xám giòn” gợi lên vẻ tiêu điều, hiu quạnh của cảnh vật, đồng thời phản chiếu tâm trạng cô đơn, trống trải của con người trước thiên nhiên rộng lớn.
Hai câu thực tiếp tục mở rộng không gian và khắc họa tâm trạng tác giả:
Lòng quê dợn dợn vời con nước Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà.
Dòng nước trôi xa không chỉ gợi lên cảnh vật mà còn phản ánh tâm trạng của người lữ khách xa quê. Điểm nhấn của bài thơ nằm ở câu “Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà”, diễn tả nỗi nhớ nhà không cần tác nhân bên ngoài kích thích, mà nó luôn hiện hữu trong lòng tác giả. Đây là một cách diễn đạt rất tinh tế và sâu sắc, thể hiện nỗi nhớ quê hương thấm đượm trong tâm hồn người con xa xứ.
Hai câu luận tiếp tục mở ra cảnh vật buổi chiều tà:
Gác mái ngư ông về viễn phố Gõ sừng mục tử lại cô thôn.
Hình ảnh “ngư ông về viễn phố” và “mục tử lại cô thôn” gợi lên cuộc sống bình dị của những con người nơi thôn quê. Họ đang trở về nhà sau một ngày dài lao động, đối lập với tác giả – một kẻ xa quê đang mang trong mình nỗi buồn man mác. Cảnh vật dù giản dị nhưng lại gợi lên sự đối lập giữa cuộc sống thường nhật và tâm trạng của người xa quê.
Hai câu kết tiếp tục nhấn mạnh cảm giác cô đơn và nhớ nhà:
Ngàn mai gió cuốn chim bay mỏi Dặm liễu sương sa khách bước dồn.
Hình ảnh “chim bay mỏi” và “khách bước dồn” thể hiện sự mệt mỏi, rã rời, như chính tâm trạng của tác giả sau một hành trình dài xa quê hương. Gió cuốn, sương sa càng làm cho cảnh vật thêm phần lạnh lẽo, u buồn, hòa cùng nỗi lòng của người lữ khách.
Qua bài thơ Chiều hôm nhớ nhà, Bà Huyện Thanh Quan không chỉ vẽ nên một bức tranh thiên nhiên buổi chiều hiu quạnh mà còn thể hiện nỗi nhớ nhà sâu sắc của người con xa xứ. Sự kết hợp hài hòa giữa tả cảnh và biểu cảm đã tạo nên một bài thơ giàu cảm xúc, thể hiện tâm hồn nhạy cảm và tinh tế của tác giả. Nỗi nhớ quê hương không chỉ là một cảm xúc cá nhân mà còn phản ánh tâm trạng chung của con người trong xã hội phong kiến đầy biến động.
"Chiều hôm nhớ nhà" của Bà Huyện Thanh Quan là một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật đặc sắc, thể hiện nỗi nhớ nhà da diết của người lữ khách trong buổi chiều tà. Bài thơ không chỉ vẽ nên bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp mà còn gửi gắm những tâm sự sâu kín của tác giả.
1. Bức tranh thiên nhiên buổi chiều tà:
Mở đầu bài thơ là khung cảnh "Trời chiều bảng lảng bóng hoàng hôn". Từ "bảng lảng" gợi tả sự mơ hồ, nhạt nhòa của cảnh vật lúc chiều tà. "Bóng hoàng hôn" nhuộm màu tím buồn lên không gian, tạo nên cảm giác cô tịch, u hoài.
Tiếp theo là âm thanh "Tiếng ốc xa đưa vẳng trống dồn". Tiếng ốc, tiếng trống là những âm thanh quen thuộc của làng quê, nhưng trong buổi chiều tà lại trở nên xa xăm, văng vẳng, gợi lên nỗi nhớ nhà da diết.
Hình ảnh "Gác mái, ngư ông về viễn phố/Gõ sừng, mục tử lại cô thôn" vẽ nên cuộc sống bình dị của người dân quê. "Ngư ông" và "mục tử" là những hình ảnh quen thuộc, gần gũi, nhưng trong buổi chiều tà lại trở nên cô đơn, lẻ loi.
Hai câu cuối "Ngàn mai gió cuốn chim bay mỏi/Dặm liễu sương sa khách bước dồn" là sự kết hợp giữa hình ảnh và âm thanh. "Chim bay mỏi" và "khách bước dồn" thể hiện sự mệt mỏi, vội vã của con người trong buổi chiều tà.
2. Nỗi nhớ nhà da diết:
Bài thơ không chỉ vẽ nên bức tranh thiên nhiên mà còn thể hiện nỗi nhớ nhà da diết của tác giả.
Khung cảnh thiên nhiên buổi chiều tà với những âm thanh, hình ảnh quen thuộc của làng quê đã khơi gợi trong lòng tác giả nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương.
Từ "dồn" trong câu thơ cuối "Dặm liễu sương sa khách bước dồn" thể hiện sự vội vã, mong muốn được trở về nhà của người lữ khách.
3. Nghệ thuật đặc sắc:
Bài thơ sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật truyền thống, với niêm luật chặt chẽ, ngôn ngữ hàm súc, giàu sức gợi cảm.
Bút pháp tả cảnh ngụ tình được sử dụng một cách tinh tế, qua đó thể hiện được tâm trạng của nhân vật trữ tình.
Hình ảnh thơ gần gũi, quen thuộc, nhưng được sử dụng một cách sáng tạo, tạo nên hiệu quả thẩm mỹ cao.
Tóm lại, "Chiều hôm nhớ nhà" là một bài thơ hay, thể hiện tài năng nghệ thuật của Bà Huyện Thanh Quan. Bài thơ không chỉ vẽ nên bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp mà còn gửi gắm những tâm sự sâu kín của người lữ khách.
Quảng cáo