Quảng cáo
2 câu trả lời 285
5 từ đồng nghĩa với "tốt bụng"
Nhân hậu
Hiền lành
Bao dung
Độ lượng
Tử tế
5 từ trái nghĩa với "tốt bụng"
Độc ác
Lạnh lùng
Tàn nhẫn
Ích kỷ
Vô cảm
Những từ đồng nghĩa và trái nghĩa này giúp làm phong phú cách diễn đạt trong giao tiếp và viết văn.
Nhân hậu
Hiền lành
Bao dung
Độ lượng
Tử tế
5 từ trái nghĩa với "tốt bụng"
Độc ác
Lạnh lùng
Tàn nhẫn
Ích kỷ
Vô cảm
Những từ đồng nghĩa và trái nghĩa này giúp làm phong phú cách diễn đạt trong giao tiếp và viết văn.
10 tháng trước
5 từ đồng nghĩa:
Chắt phát
Nhân hậu
Tốt bụng
Hièn
Tử tế
Chắt phát
Nhân hậu
Tốt bụng
Hièn
Tử tế
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
25482
-
Hỏi từ APP VIETJACK15964
-
Hỏi từ APP VIETJACK15440
Gửi báo cáo thành công!
