Hà Trang
Sắt đoàn
0
0
Câu trả lời của bạn: 23:16 10/02/2025
Đây là đoạn văn hoàn chỉnh với các từ được điền vào:
This year Upperton School is organising a fashion show with a difference. All the models are students who are unhappy with their appearance and scored low marks in a school questionnaire on self-esteem. The show will be called Image Booster and is being organised jointly by school psychologist Melanie Small and a group of parents. The clothes, which have been made by students from the Creative Fashion Project, have been individually designed for each of the models in order to show off their good points. The aim of the parade is to raise the participant's self-esteem by proving that they can all look attractive if they believe in themselves and project the right image. 'It's all a question of self-confidence,' explains Melanie. Melanie is also keen to point out that the fashion parade is only a small part of the work she is doing with these teenagers. They are also receiving regular counselling once a week.
Dịch nghĩa:
Năm nay, trường Upperton đang tổ chức một buổi trình diễn thời trang với một sự khác biệt. Tất cả các người mẫu đều là học sinh không hài lòng với ngoại hình của mình và đạt điểm thấp trong bảng câu hỏi của trường về lòng tự trọng. Buổi trình diễn sẽ có tên là Image Booster và được tổ chức cùng với nhà tâm lý học của trường, Melanie Small, và một nhóm phụ huynh.
Những bộ quần áo, được làm bởi các học sinh thuộc Dự án Thời trang Sáng tạo, đã được thiết kế riêng cho từng người mẫu nhằm tôn lên những điểm tốt của họ. Mục tiêu của buổi trình diễn là nâng cao lòng tự trọng của người tham gia bằng cách chứng minh rằng ai cũng có thể trở nên thu hút nếu họ tin vào bản thân và thể hiện hình ảnh phù hợp.
"Đây hoàn toàn là vấn đề về sự tự tin," Melanie giải thích. Cô cũng nhấn mạnh rằng buổi trình diễn thời trang chỉ là một phần nhỏ trong công việc mà cô đang làm với những thanh thiếu niên này. Họ cũng đang nhận được các buổi tư vấn thường xuyên mỗi tuần một lần.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 23:10 10/02/2025
Không, "vọng về" không phải là từ láy.
- Giải thích:
"Vọng" và "về" đều là từ có nghĩa riêng:"Vọng" có nghĩa là vang lại, vọng lại (ví dụ: tiếng chuông vọng lại).
"Về" chỉ hướng di chuyển hoặc trạng thái quay trở lại.
Khi kết hợp lại, "vọng về" mang nghĩa âm thanh vang vọng lại từ xa.
=>Vì đây là một cụm từ ghép đẳng lập (gồm hai từ có nghĩa riêng biệt) chứ không phải từ láy (từ có phần âm lặp lại nhưng không có nghĩa riêng), nên "vọng về" không phải từ láy.
Câu trả lời của bạn: 23:09 10/02/2025
Một cấp số cộng là một dãy số có cùng một khoảng cách (công sai) giữa các số liên tiếp.
Cho dãy số bắt đầu từ 7 và kết thúc ở 35, cần chèn thêm 6 số để tạo thành một cấp số cộng, tức là tổng cộng có 8 số trong dãy.
Gọi dãy số cần tìm là:
7,a2,a3,a4,a5,a6,a7,35
Gọi công sai là d, ta có công thức tổng quát của cấp số cộng:
an=a1+(n−1)d
Thay giá trị đã biết:
35=7+(8−1)d
35=7+7d
7d=28
d=4
Vậy dãy số cần tìm là:
7,11,15,19,23,27,31,35
Câu trả lời của bạn: 23:04 10/02/2025
Dưới đây là các đáp án đúng kèm giải thích:
D. in others drought
Câu đầy đủ: Nebraska has floods in some years, in others drought.
Giải thích: "In some years" nói về lũ lụt, thì "in others drought" dùng để chỉ những năm khác bị hạn hán (rút gọn của in other years, there is drought).
C. integration
Câu đầy đủ: ASEAN has emphasized cooperation in the "three pillars" of security, socio-cultural, and economic integration in the region.
Giải thích: "Integration" (hội nhập) phù hợp với bối cảnh ASEAN thúc đẩy sự hợp tác và hội nhập trong khu vực.
A. Feel free
John: "May I come in?"
Peter: "Feel free."
Giải thích: "Feel free" có nghĩa là "Cứ tự nhiên", là phản hồi phù hợp nhất khi ai đó xin phép vào.
B. photography
Câu đầy đủ: To do photography professionally requires a lot of skills.
Giải thích: "Photography" (nhiếp ảnh) là danh từ phù hợp, vì ta đang nói về việc chụp ảnh chuyên nghiệp.
B. not have come
Câu đầy đủ: The party was a total disaster. I would rather not have come there.
Giải thích: "Would rather + have + PII" dùng để diễn tả mong muốn một điều đã không xảy ra trong quá khứ.
Câu trả lời của bạn: 21:36 10/02/2025
Trả lời các câu hỏi
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính: D. Tự sự (vì câu chuyện kể về chiếc ấm sứt vòi với diễn biến, nhân vật và tình huống cụ thể).
Câu 2:
Dấu ngoặc kép trong câu:
C. Đánh dấu ý nghĩ của nhân vật (vì câu nói này thể hiện suy nghĩ của ông chủ quán, không phải lời nói trực tiếp).
Câu 3:
Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu: B. Nhân hóa (vì cái ấm được miêu tả như một con người, có hành động và suy nghĩ như con người).
Câu 4:
Nhân vật trong câu chuyện: A. Cái ấm, ông chủ quán, người khách qua đường (vì ba nhân vật này đều có vai trò trong truyện).
Câu 5:
Nối từ với nghĩa phù hợp:
A (Từ)
B (Nghĩa)
1. Khum khum
b. Chỉ hành động uốn cong vồng lên hoặc lõm xuống
2. Ngần ngừ
c. Lưỡng lự, chưa quyết định
3. Thật thà
a. Tự bộc lộ một cách tự nhiên, không giả dối, không giả tạo
4. Băn khoăn
d. Khả năng hình thành các hình ảnh, cảm giác, khái niệm trong tâm trí
Câu 6:
Câu chuyện được kể theo ngôi thứ ba (tác giả đứng ngoài kể chuyện, miêu tả các nhân vật).
Câu 7:
Chi tiết miêu tả đặc điểm bên ngoài, hành động và suy nghĩ của chiếc ấm sứt vòi:
Đặc điểm bên ngoài: Bị sứt một miếng nhỏ ở vòi, hơi xấu xí.
Hành động: Luôn giữ sạch sẽ, pha trà thật khéo, cẩn thận khi rót trà không để nước rớt ra ngoài, tận tụy phục vụ khách hàng.
Suy nghĩ: Hiểu hoàn cảnh của ông chủ quán, chấp nhận khiếm khuyết và cố gắng làm tốt công việc, biết vị khách nhầm lẫn về mình nhưng vẫn giữ bình tĩnh.
Đặc điểm đáng quý của chiếc ấm sứt vòi:
Tận tụy với công việc.
Khiêm tốn, không tự cao.
Dù có khuyết điểm nhưng vẫn cố gắng làm tốt nhiệm vụ.
Câu 8:
Chủ đề của truyện:
Câu chuyện ca ngợi tinh thần trách nhiệm, sự tận tụy và giá trị thực sự của mỗi người (hoặc mỗi vật) không nằm ở vẻ bề ngoài mà ở hành động và đóng góp của họ.
Nếu em là ông chủ quán nước, em sẽ làm gì?
Em sẽ giữ lại chiếc ấm như ông chủ quán đã làm, vì nó không chỉ là vật dụng quen thuộc mà còn có ý nghĩa đặc biệt với khách hàng. Một món đồ có giá trị không chỉ dựa trên tuổi tác hay sự quý hiếm mà còn ở sự gắn bó và những gì nó mang lại cho mọi người.
Câu trả lời của bạn: 20:55 10/02/2025
Fe₂(SO₄)₃ có phản ứng với KMnO₄ không?
Câu trả lời: Không phản ứng.
Giải thích:
Fe₂(SO₄)₃ chứa Fe³⁺ (sắt (III)), là trạng thái oxi hóa cao nhất của sắt trong môi trường axit.
KMnO₄ là chất oxi hóa mạnh, nhưng nó chỉ có thể oxi hóa Fe²⁺ thành Fe³⁺, chứ không thể oxi hóa Fe³⁺ cao hơn nữa.
Vì trong Fe₂(SO₄)₃, sắt đã ở mức oxi hóa +3 (cao nhất trong điều kiện thường), nên không còn Fe²⁺ để bị oxi hóa.
=>Kết luận: Fe₂(SO₄)₃ không phản ứng với KMnO₄ vì không có sự thay đổi số oxi hóa của sắt.
Câu trả lời của bạn: 20:49 10/02/2025
Chọn đáp án đúng:
Đáp án đúng là D. satisfaction.
Giải thích:
Câu gốc:
Mike is very helpful. He finds ___________ in helping people.
(Mike rất hay giúp đỡ người khác. Anh ấy tìm thấy ___________ khi giúp đỡ mọi người.)
A. relaxation (sự thư giãn) → không phù hợp vì giúp đỡ người khác không liên quan đến thư giãn.
B. convenience (sự tiện lợi) → không hợp nghĩa.
C. confidence (sự tự tin) → không phù hợp với ngữ cảnh.
D. satisfaction (sự hài lòng, thỏa mãn) → đúng nghĩa, vì Mike cảm thấy hài lòng khi giúp đỡ người khác.
Câu hoàn chỉnh:
Mike is very helpful. He finds satisfaction in helping people.
Mike rất hay giúp đỡ người khác. Anh ấy cảm thấy hài lòng khi giúp đỡ mọi người.
Câu trả lời của bạn: 20:41 10/02/2025
So sánh tính axit của H2SH_2S, H2SO3H_2SO_3, H2CO3H_2CO_3 so với H2SO4H_2SO_4
1. Dựa vào độ mạnh của axit
Độ mạnh của axit phụ thuộc vào độ phân ly ion H+ trong dung dịch. Một axit càng phân ly mạnh thì tính axit càng cao.
H2SO4(axit sulfuric): Là axit mạnh, phân ly hoàn toàn trong nước:
H2SO4→H++HSO4−
HSO4−⇌H++SO42
→ Tính axit rất mạnh.
H2SO3 (axit sunfurơ): Là axit yếu, chỉ phân ly một phần trong nước:
H2SO3⇌H++HSO3−
HSO3−⇌H++SO32
→ Yếu hơn nhiều so với H2SO4
H2CO3 (axit cacbonic): Cũng là axit yếu, phân ly kém hơn cả H2SO3:
H2CO3⇌H++HCO3−
HCO3−⇌H++CO32−
→ Yếu hơn H2SO3.
H2S (axit hiđrosunfua): Là axit rất yếu vì liên kết H−S kém phân ly hơn so với các axit trên:
H2S⇌H++HS−
HS−⇌H++S2−HS
→ Yếu nhất trong nhóm này.
2. So sánh độ mạnh theo gốc axit
H2SO4 có gốc SO42− → có tính oxi hóa mạnh, ổn định → dễ giải phóng H+H^+.
H2SO3 có gốc SO32−, yếu hơn SO42− → tính axit kém hơn.
H2CO3 có gốc CO32− → càng kém bền, dễ bị phân hủy thành CO2 và H2O → tính axit yếu hơn.
H2S có gốc S2−→ tính phi kim yếu nhất, độ âm điện thấp → tính axit kém nhất.
3. Kết luận về độ mạnh của axit
Từ mạnh đến yếu:
H2SO4>H2SO3>H2CO3>H2S
Vậy, H2S, H2SO3, H2CO3 đều là axit yếu hơn nhiều so với H2SO4 do khả năng phân ly ion H+ thấp hơn.
Câu trả lời của bạn: 23:05 07/02/2025
Dưới đây là phần giải thích cấu trúc của từng câu:
Câu 1:
Gốc: Mr. Foster asked me to write this letter for you.
Chuyển đổi: It is at Mr. Foster's request that I'm writing this letter to you.
Cấu trúc được sử dụng:
=> It is at (someone’s) request that + S + V (Ai đó yêu cầu làm gì đó)
"At someone's request" = theo yêu cầu của ai đó
Dùng "It is... that..." để nhấn mạnh hành động đang diễn ra theo yêu cầu của Mr. Foster.
Nghĩa: Tôi viết bức thư này cho bạn theo yêu cầu của ông Foster.
Câu 2:
Gốc: They designed the stadium to make hooliganism impossible.
Chuyển đổi: The stadium was designed in such a way as to stamp/rule/iron out hooliganism.
Cấu trúc được sử dụng:
> In such a way as to + V (Theo cách nào đó để đạt được mục đích...)
Nghĩa của câu gốc: Họ thiết kế sân vận động để ngăn chặn bạo loạn.
"Stamp out / rule out / iron out" = loại bỏ, ngăn chặn hoàn toàn
Dùng "was designed in such a way as to" để diễn tả mục đích thiết kế.
Nghĩa: Sân vận động được thiết kế theo cách để loại bỏ nạn bạo loạn.
Câu 3:
Gốc: He was finally able to adjust himself to the new working condition.
Chuyển đổi: He finally got into the swing of the new working condition.
Cấu trúc được sử dụng:
=> Get into the swing of something = Thích nghi với nhịp độ hoặc môi trường mới.
"Adjust himself to..." có nghĩa là thích nghi → đồng nghĩa với "get into the swing of..."
Nghĩa: Cuối cùng anh ấy cũng thích nghi được với điều kiện làm việc mới.
Câu 4:
Gốc: They believe that the hotel was quite near the beach.
Chuyển đổi: The hotel is believed to have been just a stone’s throw from/away from the beach.
Cấu trúc được sử dụng:
=> S + is believed to have + V3/V-ed (Bị động của động từ "believe" để diễn tả sự suy đoán trong quá khứ.)
=> A stone’s throw from sth = rất gần cái gì đó
Nghĩa: Người ta tin rằng khách sạn ở rất gần bãi biển.
Câu trả lời của bạn: 23:01 07/02/2025
Câu 5:
=> TRADITIONAL educating methods of parents can discourage children from becoming independent.
Đáp án đúng: C. conventional
Giải thích:Traditional có nghĩa là truyền thống, tương đồng với conventional (thông thường, theo truyền thống).
Các đáp án khác:A. uncommon (không phổ biến) → trái nghĩa
B. modern (hiện đại) → trái nghĩa
D. ineffective (không hiệu quả) → không đồng nghĩa
=> Câu hoàn chỉnh:
Conventional educating methods of parents can discourage children from becoming independent.
=> Những phương pháp giáo dục truyền thống của cha mẹ có thể làm trẻ em mất đi tính tự lập.
Câu 6:
Her parents tried to INFLUENCE her in her choice of university.
Đáp án đúng: D. affect
Giải thích:Influence (ảnh hưởng) đồng nghĩa với affect (tác động, ảnh hưởng).
Các đáp án khác:A. treat (đối xử) → không liên quan
B. worry (lo lắng) → không đồng nghĩa
C. follow (theo dõi) → không đúng ngữ cảnh
=> Câu hoàn chỉnh:
Her parents tried to affect her in her choice of university.
=> Bố mẹ cô ấy cố gắng ảnh hưởng đến quyết định chọn trường đại học của cô ấy.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 22:58 07/02/2025
Chọn đáp án đúng:
=> Đáp án đúng là "THOUGH".
Câu hoàn chỉnh:
=> The best things in life are free, though love is often very expensive.
Giải thích:
"Though" có nghĩa là "mặc dù", thường được dùng trong câu để thể hiện sự tương phản.
"Even though" cũng có nghĩa là "mặc dù", nhưng nhấn mạnh hơn, thường dùng khi sự tương phản rất rõ ràng và mạnh mẽ.
Trong trường hợp này, câu nói mang tính tổng quát và nhẹ nhàng, nên "though" là lựa chọn phù hợp hơn.
Dịch nghĩa:
=> Những điều tuyệt vời nhất trong cuộc sống là miễn phí, mặc dù tình yêu thường rất đắt đỏ. 💰
Câu trả lời của bạn: 22:55 07/02/2025
"Ga tàu tuổi thơ" (The Railway Children) là một tiểu thuyết nổi tiếng của nhà văn Anh Edith Nesbit.
Nội dung chính:
Câu chuyện kể về ba chị em Roberta (Bobbie), Peter và Phyllis, những đứa trẻ hạnh phúc sống cùng cha mẹ ở London. Một ngày nọ, cha của họ bị bắt vì một lý do bí ẩn, và gia đình buộc phải chuyển đến sống trong một ngôi nhà nhỏ ở vùng quê gần tuyến đường sắt.
Tại đây, ba đứa trẻ dần thích nghi với cuộc sống mới và kết bạn với những người làm việc tại nhà ga. Chúng có nhiều trải nghiệm thú vị, từ việc giúp đỡ hành khách, cứu một cậu bé bị thương đến ngăn chặn một vụ tai nạn tàu hỏa. Đặc biệt, ba chị em kết thân với một ông lão giàu có, người sau này đã giúp minh oan và đoàn tụ họ với cha.
Thông điệp của truyện:
Truyện ca ngợi tình cảm gia đình, lòng dũng cảm, sự kiên trì và lòng tốt. Nó nhấn mạnh rằng dù cuộc sống có khó khăn, tình yêu thương và sự giúp đỡ lẫn nhau sẽ giúp con người vượt qua thử thách.
=> Đây là một câu chuyện cảm động, phù hợp với thiếu nhi và những ai yêu thích những câu chuyện về tình cảm gia đình và lòng nhân ái.
Câu trả lời của bạn: 22:53 07/02/2025
Khi độ pH ≥ 8.3, phenolphtalein có màu hồng.
pH < 8.3 → Không màu
pH từ 8.3 đến 10 → Hồng nhạt
pH > 10 → Hồng đậm
Vậy, khi pH ≥ 8.3, dung dịch chứa phenolphtalein sẽ có màu hồng.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 22:52 07/02/2025
Điền từ vào chỗ trống:
Từ thích hợp để điền là "cultures".
Câu hoàn chỉnh:
=> I can learn the different cultures of other countries in the world too.
Dịch nghĩa:
=> Tôi cũng có thể học về các nền văn hóa khác nhau của các quốc gia trên thế giới.
Câu trả lời của bạn: 22:49 07/02/2025
Trả lời câu hỏi:
Where was Ernest Hemingway from?
→ Ernest Hemingway was from America (the United States).
When was The Old Man and the Sea published?
→ It was published in 1952.
What genre does The Old Man and the Sea belong to?
→ It belongs to the fiction (novel) genre.
What is the content of The Old Man and the Sea?
→ It tells the story of Santiago, an aging Cuban fisherman, who struggles with a giant marlin far out in the Gulf Stream off the coast of Florida.
When did Hemingway win the Nobel Prize in Literature?
→ He won the Nobel Prize in Literature in 1954.
Dịch nghĩa đoạn văn:
Ông già và biển cả là một tiểu thuyết ngắn được viết bởi nhà văn người Mỹ Ernest Hemingway vào năm 1951 tại Bimini, Bahamas, và được xuất bản vào năm 1952. Đây là tác phẩm hư cấu quan trọng cuối cùng của Hemingway được xuất bản khi ông còn sống.
Là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, cuốn tiểu thuyết kể về Santiago, một ngư dân Cuba già, người đã chiến đấu với một con cá kiếm khổng lồ ở vùng Gulf Stream, ngoài khơi bờ biển Florida.
Năm 1953, Ông già và biển cả được trao giải Pulitzer cho tác phẩm hư cấu, và nó được Ủy ban Nobel trích dẫn là một trong những lý do Hemingway được trao giải Nobel Văn học năm 1954.
Câu trả lời của bạn: 22:42 07/02/2025
Dưới đây là các thành ngữ, tục ngữ đồng nghĩa với từng câu:
a) Chịu thương chịu khó
Hay lam hay làm
Siêng làm, chăm chỉ
Cần cù bù thông minh
Có công mài sắt, có ngày nên kim
Kiến tha lâu cũng đầy tổ
b) Muôn người như một
Đồng lòng đồng sức
Chung lưng đấu cật
Một con ngựa đau, cả tàu bỏ cỏ
Đoàn kết là sức mạnh
Bền lòng vững dạ
c) Chớ thấy sóng cả mà ngã tay chèo
Có chí thì nên
Lửa thử vàng, gian nan thử sức
Người có chí thì nên, nhà có nền thì vững
Không vào hang hổ sao bắt được hổ con
Thất bại là mẹ thành công
Những câu tục ngữ này đều thể hiện ý chí kiên trì, đoàn kết và chăm chỉ lao động. 🚀
Câu trả lời của bạn: 22:40 07/02/2025
Ta cần chứng minh công thức diện tích của tam giác:
S=Rr(sinA+sinB+sinC) trong đó:
S là diện tích tam giác ABC,
R là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác,
r là bán kính đường tròn nội tiếp tam giác,
A,B,C là các góc trong tam giác.
Bước 1: Công thức diện tích tam giác
Ta có hai cách tính diện tích tam giác:
Theo bán kính đường tròn nội tiếp:
S=r⋅pS = r với p là nửa chu vi tam giác:
p=a+b+c2
Theo bán kính đường tròn ngoại tiếp:
S=abc4R
Bước 2: Công thức liên hệ cạnh và góc
Từ công thức đường tròn ngoại tiếp, ta có:
a=2RsinA,b=2RsinB,c=2RsinC Nửa chu vi pp được viết lại thành:
p=a+b+c2=2R(sinA+sinB+sinC)2=R(sinA+sinB+sinC)
Bước 3: Chứng minh công thức
Thay p vào công thức S=r⋅p, ta được:
S=r⋅R(sinA+sinB+sinC) Hay:
S=Rr(sinA+sinB+sinC) Điều phải chứng minh.
Câu trả lời của bạn: 22:36 07/02/2025
Chúng ta sẽ lần lượt chứng minh từng phần của bài toán hình học này.
a) Chứng minh ∠xAB=∠ADC=∠ACD
Vì Ax là tia phân giác của ∠BAC\angle BAC, ta có: ∠xAB=∠xAC
Do CD // Ax, nên theo tính chất của đường thẳng song song cắt bởi một đường thẳng, ta có: ∠ACD=∠xAC (góc so le trong) và ∠ADC=∠xAB (góc đồng vị)
Vậy từ các kết quả trên: ∠xAB=∠ADC=∠ACD Điều phải chứng minh.
b) Chứng minh ∠xAy=90∘\angle xAy = 90^\circ
Vì Ay là phân giác của ∠DAC, nên: ∠xAy=12∠DAC
Từ câu a, ta có: ∠DAC=2∠xAB nên ∠xAy=12(2∠xAB)=∠xAB
Lại có: ∠xAB+∠xAy=90∘ vì đường phân giác Ay chia ∠DAC thành hai phần bằng nhau, và nó tạo với xA một góc vuông.
Vậy ∠xAy=90∘
c) Chứng minh Ay vuông góc với CD
Từ câu b, ta đã chứng minh được: ∠xAy=90∘
Ta lại có CD // Ax, nên góc tạo bởi Ay và CD cũng là góc vuông.
Vậy Ay⊥CD , điều phải chứng minh.
Bài toán đã được chứng minh hoàn chỉnh.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 22:31 07/02/2025
Dẫn chứng về sự lắng nghe có thể được tìm thấy trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống, từ lịch sử, văn học đến các tình huống thực tế. Dưới đây là một số dẫn chứng tiêu biểu:
1. Trong cuộc sống hằng ngày
Gia đình: Khi cha mẹ thực sự lắng nghe con cái, trẻ em sẽ cảm thấy được tôn trọng và dễ dàng chia sẻ suy nghĩ, giúp mối quan hệ gia đình trở nên gắn kết hơn.
Giáo viên và học sinh: Một giáo viên biết lắng nghe học sinh sẽ tạo ra môi trường học tập tích cực, nơi học sinh cảm thấy thoải mái khi đặt câu hỏi và bày tỏ quan điểm.
2. Trong lịch sử
Abraham Lincoln: Ông nổi tiếng là một nhà lãnh đạo biết lắng nghe ý kiến của cả đồng minh và đối thủ, giúp ông đưa ra những quyết định sáng suốt trong thời kỳ Nội chiến Hoa Kỳ.
Nelson Mandela: Ông đã lắng nghe ý kiến từ nhiều phía, kể cả những người từng chống đối mình, để dẫn dắt Nam Phi thoát khỏi chế độ phân biệt chủng tộc (Apartheid) và hướng đến hòa giải dân tộc.
3. Trong văn học
"Nhà giả kim" (Paulo Coelho): Nhân vật Santiago lắng nghe trái tim mình và những dấu hiệu từ vũ trụ, từ đó tìm ra con đường đi đúng đắn trong cuộc đời.
"Không gia đình" (Hector Malot): Nhân vật Remi luôn biết lắng nghe và học hỏi từ những người xung quanh, giúp cậu trưởng thành và vượt qua khó khăn trong cuộc sống.
4. Trong công việc và kinh doanh
Steve Jobs: Ông luôn lắng nghe phản hồi từ người dùng để cải tiến sản phẩm của Apple, tạo ra những sản phẩm mang tính cách mạng như iPhone, iPad.
Dịch vụ khách hàng: Những doanh nghiệp biết lắng nghe ý kiến khách hàng sẽ dễ dàng cải thiện sản phẩm, dịch vụ và xây dựng lòng trung thành của khách hàng.
👉 Kết luận: Lắng nghe không chỉ là việc nghe bằng tai mà còn là sự thấu hiểu và phản hồi phù hợp. Người biết lắng nghe có thể tạo dựng được lòng tin, mối quan hệ tốt đẹp và đạt được thành công trong cuộc sống.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 22:29 07/02/2025
Bội của 13 là các số có dạng 13 × n, trong đó n là một số nguyên.
Một vài bội của 13:
13 × 0 = 0
13 × 1 = 13
13 × 2 = 26
13 × 3 = 39
13 × 4 = 52
13 × 5 = 65
13 × 6 = 78
13 × 7 = 91
13 × 8 = 104
13 × 9 = 117
13 × 10 = 130
Bội của 13 là tập hợp các số chia hết cho 13, và nó kéo dài vô hạn:
0, 13, 26, 39, 52, 65, 78, 91, 104, 117, 130, ...