Quảng cáo
2 câu trả lời 2406
Thể thơ Thất ngôn bát cú Đường luật là một thể thơ cổ điển với cấu trúc chặt chẽ gồm 8 câu, mỗi câu 7 chữ, tuân theo luật bằng trắc nghiêm ngặt. Nội dung của bài thơ thường được chia thành bốn phần: Đề - Thực - Luận - Kết, mỗi phần có chức năng riêng trong việc phát triển ý tưởng.
1. Đề: (Câu 1 và 2 - Mở bài)
Chức năng: Phần Đề có nhiệm vụ giới thiệu đề tài, xác định trọng tâm của bài thơ. Đây là phần dẫn dắt, mở đầu để gợi lên ý tưởng hoặc khung cảnh chung.
Vị trí: Gồm hai câu thơ đầu tiên (câu 1 và câu 2).
Đặc điểm:
Nội dung ngắn gọn, khái quát.
Tạo cảm giác mở ra một vấn đề hoặc một bối cảnh.
Hai câu thơ thường liên quan chặt chẽ, bổ sung ý cho nhau.
Ví dụ: Trong bài Thu hứng của Đỗ Phủ:
Ngô đồng nhất diệp lạc,
Thiên hạ cộng thu tâm.
(Một lá ngô đồng rụng,
Tâm hồn cả thiên hạ như cùng chạm tới thu.)
Phần Đề gợi lên hình ảnh mùa thu và nỗi buồn chung của con người.
2. Thực: (Câu 3 và 4 - Giải thích)
Chức năng: Phần Thực có nhiệm vụ làm rõ nội dung, ý tưởng đã nêu trong phần Đề, cụ thể hóa bối cảnh hoặc vấn đề.
Vị trí: Gồm hai câu tiếp theo (câu 3 và câu 4).
Đặc điểm:
Nội dung cụ thể hơn, diễn giải chi tiết những gì đã được nêu trong phần Đề.
Hai câu này thường đối nhau (đối ý, đối từ), tạo sự cân đối hài hòa.
Ví dụ:
Trong bài Thu hứng:
Giang gian ba lãng kiêm thiên dũng,
Tái thượng phong vân tiếp địa âm.
(Giữa dòng sông, sóng nước cuồn cuộn như lấp trời,
Trên ải xa, mây gió âm u tiếp đất.)
Phần Thực cụ thể hóa nỗi buồn thu qua hình ảnh thiên nhiên hùng vĩ nhưng đầy ảm đạm.
3. Luận: (Câu 5 và 6 - Bàn luận)
Chức năng: Phần Luận mở rộng ý tưởng, bàn sâu về vấn đề chính đã được nêu trong Đề và Thực, có thể đưa ra cảm nhận hoặc suy tư của tác giả.
Vị trí: Gồm hai câu tiếp theo (câu 5 và câu 6).
Đặc điểm:
Đây là phần trung tâm, khai thác ý chính của bài thơ.
Nội dung có chiều sâu, thể hiện cảm xúc hoặc suy nghĩ của tác giả.
Hai câu thường đối nhau để tăng tính nghệ thuật.
Ví dụ:
Trong bài Thu hứng:
Tùng cúc lưỡng khai tha nhật lệ,
Cô chu nhất hệ cố viên tâm.
(Cúc tùng hai lần nở mà lòng lệ cũ vẫn đong đầy,
Thuyền nhỏ buộc trên bờ mà nhớ về vườn xưa.)
Phần Luận thể hiện nỗi buồn nhớ quê hương của tác giả thông qua hình ảnh ẩn dụ.
4. Kết: (Câu 7 và 8 - Kết bài)
Chức năng: Phần Kết có nhiệm vụ khép lại bài thơ, thường tóm lược hoặc để lại ấn tượng sâu sắc về cảm xúc, ý nghĩa của toàn bài.
Vị trí: Hai câu cuối cùng (câu 7 và câu 8).
Đặc điểm:
Kết thúc bằng một ý tưởng mạnh mẽ hoặc một hình ảnh giàu tính tượng trưng.
Nội dung mang tính khái quát, đúc kết vấn đề.
Ví dụ:
Trong bài Thu hứng:
Hàn y xứ xứ thôi đao xích,
Bạch đế thành cao cấp mộ châm.
(Khắp nơi áo lạnh thôi thúc tiếng dao thoi,
Thành Bạch Đế cao vút vọng tiếng trống chiều.)
Phần Kết khép lại bằng hình ảnh biểu tượng, gợi lên nỗi buồn man mác trước sự chia ly và mất mát.
Tổng kết:
Đề: Nêu ý chính, giới thiệu bối cảnh hoặc vấn đề.
Thực: Phân tích, cụ thể hóa bối cảnh hoặc vấn đề.
Luận: Bàn luận, mở rộng cảm xúc hoặc suy nghĩ.
Kết: Kết thúc, đúc kết vấn đề hoặc tạo ấn tượng mạnh mẽ.
Thể thơ Thất ngôn bát cú Đường luật là một thể thơ cổ điển với cấu trúc chặt chẽ gồm 8 câu, mỗi câu 7 chữ, tuân theo luật bằng trắc nghiêm ngặt. Nội dung của bài thơ thường được chia thành bốn phần: Đề - Thực - Luận - Kết, mỗi phần có chức năng riêng trong việc phát triển ý tưởng.
1. Đề: (Câu 1 và 2 - Mở bài)
Chức năng: Phần Đề có nhiệm vụ giới thiệu đề tài, xác định trọng tâm của bài thơ. Đây là phần dẫn dắt, mở đầu để gợi lên ý tưởng hoặc khung cảnh chung.
Vị trí: Gồm hai câu thơ đầu tiên (câu 1 và câu 2).
Đặc điểm:
Nội dung ngắn gọn, khái quát.
Tạo cảm giác mở ra một vấn đề hoặc một bối cảnh.
Hai câu thơ thường liên quan chặt chẽ, bổ sung ý cho nhau.
Ví dụ: Trong bài Thu hứng của Đỗ Phủ:
Ngô đồng nhất diệp lạc,
Thiên hạ cộng thu tâm.
(Một lá ngô đồng rụng,
Tâm hồn cả thiên hạ như cùng chạm tới thu.)
Phần Đề gợi lên hình ảnh mùa thu và nỗi buồn chung của con người.
2. Thực: (Câu 3 và 4 - Giải thích)
Chức năng: Phần Thực có nhiệm vụ làm rõ nội dung, ý tưởng đã nêu trong phần Đề, cụ thể hóa bối cảnh hoặc vấn đề.
Vị trí: Gồm hai câu tiếp theo (câu 3 và câu 4).
Đặc điểm:
Nội dung cụ thể hơn, diễn giải chi tiết những gì đã được nêu trong phần Đề.
Hai câu này thường đối nhau (đối ý, đối từ), tạo sự cân đối hài hòa.
Ví dụ:
Trong bài Thu hứng:
Giang gian ba lãng kiêm thiên dũng,
Tái thượng phong vân tiếp địa âm.
(Giữa dòng sông, sóng nước cuồn cuộn như lấp trời,
Trên ải xa, mây gió âm u tiếp đất.)
Phần Thực cụ thể hóa nỗi buồn thu qua hình ảnh thiên nhiên hùng vĩ nhưng đầy ảm đạm.
3. Luận: (Câu 5 và 6 - Bàn luận)
Chức năng: Phần Luận mở rộng ý tưởng, bàn sâu về vấn đề chính đã được nêu trong Đề và Thực, có thể đưa ra cảm nhận hoặc suy tư của tác giả.
Vị trí: Gồm hai câu tiếp theo (câu 5 và câu 6).
Đặc điểm:
Đây là phần trung tâm, khai thác ý chính của bài thơ.
Nội dung có chiều sâu, thể hiện cảm xúc hoặc suy nghĩ của tác giả.
Hai câu thường đối nhau để tăng tính nghệ thuật.
Ví dụ:
Trong bài Thu hứng:
Tùng cúc lưỡng khai tha nhật lệ,
Cô chu nhất hệ cố viên tâm.
(Cúc tùng hai lần nở mà lòng lệ cũ vẫn đong đầy,
Thuyền nhỏ buộc trên bờ mà nhớ về vườn xưa.)
Phần Luận thể hiện nỗi buồn nhớ quê hương của tác giả thông qua hình ảnh ẩn dụ.
4. Kết: (Câu 7 và 8 - Kết bài)
Chức năng: Phần Kết có nhiệm vụ khép lại bài thơ, thường tóm lược hoặc để lại ấn tượng sâu sắc về cảm xúc, ý nghĩa của toàn bài.
Vị trí: Hai câu cuối cùng (câu 7 và câu 8).
Đặc điểm:
Kết thúc bằng một ý tưởng mạnh mẽ hoặc một hình ảnh giàu tính tượng trưng.
Nội dung mang tính khái quát, đúc kết vấn đề.
Ví dụ:
Trong bài Thu hứng:
Hàn y xứ xứ thôi đao xích,
Bạch đế thành cao cấp mộ châm.
(Khắp nơi áo lạnh thôi thúc tiếng dao thoi,
Thành Bạch Đế cao vút vọng tiếng trống chiều.)
Phần Kết khép lại bằng hình ảnh biểu tượng, gợi lên nỗi buồn man mác trước sự chia ly và mất mát.
Tổng kết:
Đề: Nêu ý chính, giới thiệu bối cảnh hoặc vấn đề.
Thực: Phân tích, cụ thể hóa bối cảnh hoặc vấn đề.
Luận: Bàn luận, mở rộng cảm xúc hoặc suy nghĩ.
Kết: Kết thúc, đúc kết vấn đề hoặc tạo ấn tượng mạnh mẽ.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
103321
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
78996 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
72110 -
Hỏi từ APP VIETJACK60182
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
46135 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
36904
