Đăng nhập
|
/
Đăng ký
B

Bùi Đạt

Cấp bậc

Sắt đoàn

Điểm

0

Cảm ơn

0

Đã hỏi
Đã trả lời

Câu hỏi:

Hai văn bản Buổi chiều, sương bay trên Đà Lạt (Bằng Việt), Cúi đầu trước núi (Uông Thái Biểu) đều viết về tình cảm, cảm xúc, suy nghĩ của con người với đất và người Lâm Đồng. Em hãy chỉ ra nét chung và nét riêng trong cảm nhận và miêu tả của mỗi tác giả

Câu trả lời của bạn: 05:23 03/03/2025

So sánh hai văn bản Buổi chiều, sương bay trên Đà Lạt (Bằng Việt) và Cúi đầu trước núi (Uông Thái Biểu)
1. Nét chung:
Đề tài: Cả hai văn bản đều thể hiện tình cảm sâu sắc của tác giả đối với thiên nhiên và con người Lâm Đồng.
Cảm xúc: Đều mang tâm trạng say mê, trân trọng vẻ đẹp của vùng đất Lâm Đồng, đồng thời bộc lộ sự gắn bó với cảnh sắc và con người nơi đây.
Giọng điệu: Đều sử dụng ngôn ngữ trữ tình, giàu hình ảnh, giúp người đọc cảm nhận được nét đẹp tự nhiên cũng như văn hóa của vùng đất này.

2. Nét riêng:
Yếu tố so sánh
Buổi chiều, sương bay trên Đà Lạt (Bằng Việt)
Cúi đầu trước núi (Uông Thái Biểu)
Cách cảm nhận
Cảm xúc nhẹ nhàng, thơ mộng trước vẻ đẹp thiên nhiên Đà Lạt, đầy chất lãng mạn và hoài niệm.
Thể hiện sự ngưỡng mộ, kính trọng trước sự kỳ vĩ của thiên nhiên và con người Lâm Đồng.
Hình ảnh thiên nhiên
Đà Lạt hiện lên với những làn sương bay, không gian mờ ảo, thơ mộng. Thiên nhiên được miêu tả như một bức tranh đẹp đầy chất thơ.
Núi rừng Lâm Đồng hiện lên với vẻ uy nghi, hùng vĩ. Tác giả cảm nhận thiên nhiên không chỉ đẹp mà còn mang vẻ cao cả, thiêng liêng.
Hình ảnh con người
Con người gắn bó với thiên nhiên một cách hài hòa, hòa quyện trong khung cảnh thơ mộng.
Con người Lâm Đồng mang vẻ đẹp mạnh mẽ, kiên cường, gắn liền với núi rừng, thể hiện tinh thần chinh phục thiên nhiên.
Giọng điệu
Nhẹ nhàng, bay bổng, giàu chất trữ tình, mang màu sắc hoài niệm.
Trang trọng, thành kính, thể hiện sự tôn vinh đối với thiên nhiên và con người.

Câu hỏi:

Câu 1 : Cảm nhận về hình ảnh người mẹ trong khổ thơ cuối bài thơ?
Câu 2 : Chỉ ra và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ ẩn dụ, tương phản trong khổ thơ thứ ba?
MẸ
Viễn Phương
1. Con nhớ ngày xưa mẹ hát
Hoa sen lặng lẽ dưới đầm
Hương hoa dịu dàng bát ngát
Thơm tho không gian thời gian
2. Mẹ nghèo như đóa hoa sen
Năm tháng âm thầm lặng lẽ
Giọt máu hòa theo dòng lệ
Hương đời mẹ ướp cho con
3. Khi con thành đóa hoa thơm
Đời mẹ lắt lay chiếc bóng
Con đi chân trời gió lộng
Mẹ về nắng quái chiều hôm
4. Sen đã tàn sau mùa hạ
Mẹ cũng lìa xa cõi đời
Sen tàn rồi sen lại nở
Mẹ thành ngôi sao trên trời.

Câu trả lời của bạn: 05:21 03/03/2025

Câu 1: Cảm nhận về hình ảnh người mẹ trong khổ thơ cuối
Tác giả đã khắc họa hình ảnh người mẹ dịu dàng, giàu lòng yêu thương, sắp rời xa cõi đời sau những năm tháng hy sinh cho gia đình. Mẹ luôn tận tụy, vất vả lo toan cho chồng con, giống như bông sen thanh khiết, giản dị nhưng tràn đầy sức sống. Mẹ hiện lên với đức tính kiên trì, bền bỉ, dù cuộc đời có nhiều vất vả, khó khăn, mẹ vẫn âm thầm hy sinh như đóa sen giữa mùa hạ.


Câu 2: Phân tích biện pháp tu từ ẩn dụ và tương phản trong khổ thơ thứ ba
Biện pháp tu từ được sử dụng:
Tương phản:

"chân trời gió lộng" >< "nắng quái chiều hôm"
"đi" >< "về"
Ẩn dụ:

"Đóa hoa sen" tượng trưng cho sự thanh cao, hiền lành, đức hạnh của mẹ.
Tác dụng của biện pháp tu từ:
Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ, giúp hình ảnh trở nên sinh động và giàu ý nghĩa hơn.
Làm nổi bật sự hy sinh cao cả, thầm lặng nhưng vô cùng thiêng liêng của mẹ. Qua đó, người đọc cảm nhận sâu sắc hơn nỗi vất vả, nhọc nhằn mà mẹ đã trải qua trong cuộc sống nghèo khó, đáng để trân trọng và biết ơn.


Câu hỏi:

1. They have been building their dream home for the past ten years. UNDER
-> Their dream home _______________________________________________ for the past ten years.
2. People are more interested in history than you might expect. LESS
-> You might _________________________________________ interested in history.
3. Andy doesnt run as fast as John. SO
-> Andy is ___________________________________________________________________as John.

Câu trả lời của bạn: 05:20 03/03/2025

1. They have been building their dream home for the past ten years. (UNDER)
→ Their dream home has been under construction for the past ten years.

Giải thích cấu trúc:
Câu gốc: Ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (have been building), diễn tả một hành động kéo dài trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục.
"Under construction" là một cách diễn đạt danh từ hóa của động từ "build" (xây dựng).
Khi chuyển đổi câu, ta thay "They have been building" bằng "Their dream home has been under construction".
Thì của câu không thay đổi vì "has been" vẫn giữ nguyên cấu trúc hiện tại hoàn thành.
Dịch nghĩa:
"Ngôi nhà mơ ước của họ đã đang được xây dựng trong suốt mười năm qua."


2. People are more interested in history than you might expect. (LESS)
→ You might be less aware of how interested people are in history.

Giải thích cấu trúc:
Câu gốc: So sánh giữa mức độ quan tâm của người khác về lịch sử với những gì bạn có thể mong đợi.
Cấu trúc "less aware of": Dùng để diễn đạt rằng bạn có thể không nhận ra rõ mức độ quan tâm thực sự của mọi người.
Cách diễn đạt "how interested people are in history" nhấn mạnh mức độ quan tâm mà mọi người có.
Dịch nghĩa:
"Bạn có thể không nhận ra rằng mọi người quan tâm đến lịch sử nhiều đến thế."


3. Andy doesn’t run as fast as John. (SO)
→ Andy is not so fast a runner as John.

Giải thích cấu trúc:
Câu gốc: Đây là dạng so sánh không bằng với "not as... as".
Cấu trúc "so + adj + a + noun + as":Khi muốn so sánh với danh từ, ta có thể dùng cấu trúc này thay vì "not as... as".
"Fast a runner" có nghĩa là "một người chạy nhanh".
Không thay đổi nghĩa của câu nhưng diễn đạt theo một cách trang trọng hơn.
Dịch nghĩa:
"Andy không phải là một người chạy nhanh như John."


Câu hỏi:

1 - My sister is....... ( good -looking ) than I am
2- A book is .......(wonderful ) than a comic
3- Nina walks .......( slowly ) than her father
4- She is.... ( happy ) than I am
5- this bike is ..( cheap ) than mine
6- A dog is .........( heavy ) than I cat
7- Ho Chi MInh is .. ....( large ) than Bien Hoa
8- My pencil is ......( long ) than yours
9- New teacher is ...( nice ) than old one
10- this house is much ............( comfortable )than that cat

Câu trả lời của bạn: 05:18 03/03/2025

1. My sister is better-looking than I am.
Giải thích: "Good-looking" là một tính từ ghép. Khi so sánh hơn, ta chỉ cần biến đổi phần chính của từ là "good" → "better".
Dịch: Chị gái tôi trông đẹp hơn tôi.
2. A book is more wonderful than a comic.
Giải thích: "Wonderful" là tính từ có ba âm tiết trở lên, nên ta thêm "more" phía trước để tạo dạng so sánh hơn.
Dịch: Một quyển sách thì tuyệt vời hơn một cuốn truyện tranh.
3. Nina walks more slowly than her father.
Giải thích: "Slowly" là trạng từ có hai âm tiết trở lên, nên dùng "more" để tạo dạng so sánh hơn.
Dịch: Nina đi chậm hơn bố cô ấy.
4. She is happier than I am.
Giải thích: "Happy" là tính từ kết thúc bằng "y", khi thêm "-er" thì "y" chuyển thành "i" → "happier".
Dịch: Cô ấy hạnh phúc hơn tôi.
5. This bike is cheaper than mine.
Giải thích: "Cheap" là tính từ ngắn (một âm tiết), nên ta chỉ cần thêm "-er" vào cuối để tạo dạng so sánh hơn.
Dịch: Chiếc xe đạp này rẻ hơn của tôi.
6. A dog is heavier than a cat.
Giải thích: "Heavy" là tính từ kết thúc bằng "y", nên khi thêm "-er" thì "y" chuyển thành "i" → "heavier".
Dịch: Một con chó nặng hơn một con mèo.
7. Ho Chi Minh is larger than Bien Hoa.
Giải thích: "Large" là tính từ ngắn (một âm tiết kết thúc bằng "e"), ta chỉ cần thêm "-r" vào cuối → "larger".
Dịch: Thành phố Hồ Chí Minh lớn hơn Biên Hòa.
8. My pencil is longer than yours.
Giải thích: "Long" là tính từ ngắn, nên chỉ cần thêm "-er" để tạo dạng so sánh hơn.
Dịch: Cây bút chì của tôi dài hơn của bạn.
9. The new teacher is nicer than the old one.
Giải thích: "Nice" là tính từ ngắn kết thúc bằng "e", chỉ cần thêm "-r" để tạo dạng so sánh hơn → "nicer".
Dịch: Giáo viên mới tốt hơn giáo viên cũ.
10. This house is much more comfortable than that car.
Giải thích: "Comfortable" là tính từ dài (nhiều hơn hai âm tiết), nên dùng "more" để tạo dạng so sánh hơn.
Dịch: Ngôi nhà này thoải mái hơn chiếc ô tô đó rất nhiều.

Câu hỏi:

1. In spite of his overnight ___________ he still manages to keep his feet on the ground. (STAR)
2. He was a modest and ___________ man who never gave the impression that he knew all the answers. (ASSUME)
3. Barry worried that working for a woman would ___________ him in his girlfriend's eyes. (masculine)
4. For all his reclusiveness, moreover, Mr. Salinger has none of the sage's ___________; his manner is a big and showy one, given to tours-de-force and to large emotional gestures. (FACE)
5. These side effects have forced researchers to seek alternative medications to ___________, augment or delay traditional therapy. (PLANT)

Câu trả lời của bạn: 05:15 03/03/2025

1. In spite of his overnight stardom he still manages to keep his feet on the ground.
Giải thích: "Stardom" (sự nổi tiếng, danh vọng) là danh từ được tạo từ "star" (ngôi sao). Cụm từ "overnight stardom" có nghĩa là sự nổi tiếng chỉ sau một đêm.
Dịch: "Mặc dù nổi tiếng chỉ sau một đêm, anh ấy vẫn giữ được sự khiêm tốn."
2. He was a modest and unassuming man who never gave the impression that he knew all the answers.
Giải thích: "Unassuming" (khiêm tốn, không phô trương) là tính từ được tạo từ "assume" (cho rằng, giả định) với tiền tố "un-" mang nghĩa phủ định. Người "unassuming" là người không tự đề cao, không khoe khoang.
Dịch: "Anh ấy là một người khiêm tốn và không phô trương, không bao giờ tỏ ra rằng mình biết hết mọi câu trả lời."
3. Barry worried that working for a woman would emasculate him in his girlfriend's eyes.
Giải thích: "Emasculate" (làm mất đi sự nam tính) được tạo từ "masculine" (nam tính). Trong ngữ cảnh này, Barry lo lắng rằng làm việc dưới quyền một phụ nữ sẽ làm giảm đi sự nam tính của anh ấy trong mắt bạn gái.
Dịch: "Barry lo rằng làm việc dưới quyền một phụ nữ sẽ khiến anh ấy trông bớt nam tính trong mắt bạn gái."
4. For all his reclusiveness, moreover, Mr. Salinger has none of the sage's self-effacement; his manner is a big and showy one, given to tours-de-force and to large emotional gestures.
Giải thích: "Self-effacement" (sự khiêm tốn, không muốn gây chú ý) được tạo từ "face" với tiền tố "self-" và hậu tố "-effacement" (sự làm mờ nhạt). Người có "self-effacement" là người không thích được chú ý, trái ngược với tính cách phô trương.
Dịch: "Dù ẩn dật, nhưng ông Salinger không hề có sự khiêm tốn của một bậc hiền triết; phong thái của ông ấy rất khoa trương và thường thể hiện bằng những cử chỉ đầy cảm xúc."
5. These side effects have forced researchers to seek alternative medications to replace, augment or delay traditional therapy.
Giải thích: "Replace" (thay thế) được tạo từ "plant" (trồng, đặt) với tiền tố "re-" (làm lại, thay thế). Trong y học, "replace" có nghĩa là thay thế một phương pháp điều trị cũ bằng một phương pháp mới.
Dịch: "Những tác dụng phụ này đã buộc các nhà nghiên cứu phải tìm kiếm các loại thuốc thay thế, bổ sung hoặc trì hoãn liệu pháp truyền thống."

Câu hỏi:

phân tích 6 câu thơ đầu bài Chiều thu quê hương Huy Cận

Câu trả lời của bạn: 15:59 23/02/2025

Huy Cận – một nhà thơ tài hoa – từng được nhận xét là người có khả năng "lượm lặt những chút buồn rơi rác" để tạo nên những vần thơ đầy cảm xúc. Thơ ông không chỉ chất chứa nỗi niềm sâu lắng mà còn khắc họa thiên nhiên và con người một cách tinh tế. Tác phẩm Chiều thu quê hương là minh chứng rõ nét cho phong cách thơ nhẹ nhàng, đầy chất trữ tình của ông. Sáu câu thơ đầu bài đã mở ra một bức tranh mùa thu ở làng quê Việt Nam yên bình, thanh thoát:

Chiều thu trong, lá trúc vờn đẹp quá.
Lá mía xanh nhung quạt vào mái rạ
Tiếng lao xao như ai ngả nón chào.
Hoa mướp cuối mùa vàng rực như sao,
Giếng trong lẻo, trời xanh in thăm thẳm.
Chiều thu quê hương sao mà đằm thắm!
Ngay từ câu thơ đầu tiên, tác giả đã gợi lên một khung cảnh chiều thu trong trẻo, tươi sáng. Hình ảnh "lá trúc vờn" tạo cảm giác nhẹ nhàng, uyển chuyển, làm nổi bật sự thanh thoát của thiên nhiên. Tiếp đó, "lá mía xanh nhung" được miêu tả mềm mại, tươi mát, hòa cùng khung cảnh mái rạ – biểu tượng quen thuộc của làng quê Việt Nam. Những chi tiết này không chỉ gợi lên sự gần gũi mà còn làm nổi bật vẻ đẹp giản dị của quê hương.

Không chỉ chú trọng vào hình ảnh, Huy Cận còn khéo léo lồng ghép âm thanh thiên nhiên để tạo nên sự sinh động cho bức tranh mùa thu. Tiếng lá lao xao được ví như "ai ngả nón chào", làm tăng thêm nét thân thuộc và gần gũi, đồng thời gợi lên cảm giác vui tươi, rộn ràng. Bên cạnh đó, sắc vàng rực rỡ của hoa mướp cuối mùa được so sánh với ánh sao, tạo nên vẻ lung linh, lấp lánh giữa không gian bình dị.

Sự hài hòa giữa màu sắc và âm thanh trong bức tranh thu càng được tôn lên qua hình ảnh giếng nước trong veo, phản chiếu bầu trời xanh thẳm. Tất cả làm nổi bật sự tĩnh lặng, bình yên của buổi chiều quê. Kết lại đoạn thơ, tác giả bày tỏ cảm xúc sâu lắng qua câu cảm thán: "Chiều thu quê hương sao mà đằm thắm!" Từ láy "đằm thắm" không chỉ miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên mà còn thể hiện tình yêu tha thiết, nỗi lòng gắn bó của tác giả với quê hương mình.

Tóm lại, sáu câu thơ đầu của Chiều thu quê hương không chỉ tái hiện một bức tranh mùa thu đẹp dịu dàng mà còn thể hiện tâm hồn tinh tế, sâu sắc của Huy Cận. Thiên nhiên và con người như hòa quyện vào nhau, làm nên một bản giao hưởng nhẹ nhàng, trữ tình, để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng người đọc.


Câu hỏi:

The Importance of Friendship
Friendship is a (1) _______ part of a teenager'slife. Friends provide (2) _______ and companionship during a time of manychanges. Many teenagers enjoy spending time with friends at school and in their (3)______ time. They might hang out at the park, play video games, or go to the movies (4)_________. Good friends help each other through (5) _________ situations. When a teenager is feeling down or(6)___________, a supportive friend can make a big
positive
bullying
wisely
stressed
free
lifetime
together
vital
advice
support
difficult

Câu trả lời của bạn: 15:57 23/02/2025

The Importance of Friendship
Friendship is a (1) vital part of a teenager's life. Friends provide (2) support and companionship during a time of many changes. Many teenagers enjoy spending time with friends at school and in their (3) free time. They might hang out at the park, play video games, or go to the movies (4) together. Good friends help each other through (5) difficult situations. When a teenager is feeling down or (6) stressed, a supportive friend can make a big difference.


Giải thích chi tiết từng từ được chọn:
vital (quan trọng, thiết yếu)
→ "Friendship is a vital part of a teenager's life" có nghĩa là "Tình bạn là một phần quan trọng trong cuộc sống của thanh thiếu niên."

"Vital" có nghĩa là quan trọng và không thể thiếu, phù hợp với việc mô tả tầm quan trọng của tình bạn.
support (sự hỗ trợ)
→ "Friends provide support and companionship" có nghĩa là "Bạn bè cung cấp sự hỗ trợ và tình bạn thân thiết."

"Support" có nghĩa là giúp đỡ về mặt tinh thần, cảm xúc, rất phù hợp trong ngữ cảnh tình bạn.
free (rảnh rỗi)
→ "Many teenagers enjoy spending time with friends at school and in their free time." có nghĩa là "Nhiều thanh thiếu niên thích dành thời gian với bạn bè ở trường và trong thời gian rảnh rỗi của họ."

"Free time" có nghĩa là thời gian rảnh, phù hợp với bối cảnh câu.
together (cùng nhau)
→ "They might hang out at the park, play video games, or go to the movies together." có nghĩa là "Họ có thể đi dạo ở công viên, chơi trò chơi điện tử hoặc đi xem phim cùng nhau."

"Together" phù hợp với ý nghĩa về các hoạt động nhóm.
difficult (khó khăn)
→ "Good friends help each other through difficult situations." có nghĩa là "Những người bạn tốt giúp nhau vượt qua những tình huống khó khăn."

"Difficult situations" mang ý nghĩa là những tình huống đầy thử thách.
stressed (căng thẳng, áp lực)
→ "When a teenager is feeling down or stressed, a supportive friend can make a big difference." có nghĩa là "Khi một thanh thiếu niên cảm thấy buồn hoặc căng thẳng, một người bạn biết hỗ trợ có thể tạo ra sự khác biệt lớn."

"Stressed" diễn tả cảm giác áp lực, rất phù hợp với bối cảnh cảm xúc của tuổi teen.

Bản dịch tiếng Việt hoàn chỉnh:
Tầm quan trọng của tình bạn
Tình bạn là một phần quan trọng trong cuộc sống của thanh thiếu niên. Bạn bè cung cấp sự hỗ trợ và tình bạn thân thiết trong giai đoạn có nhiều thay đổi. Nhiều thanh thiếu niên thích dành thời gian với bạn bè ở trường và trong thời gian rảnh rỗi của họ. Họ có thể đi dạo ở công viên, chơi trò chơi điện tử hoặc đi xem phim cùng nhau. Những người bạn tốt giúp nhau vượt qua những tình huống khó khăn. Khi một thanh thiếu niên cảm thấy buồn hoặc căng thẳng, một người bạn biết hỗ trợ có thể tạo ra sự khác biệt lớn.


Câu hỏi:

50. Let's play football in the park this afternoon. -> How about ..........?

Câu trả lời của bạn: 10:25 18/01/2025

Let's play football in the park this afternoon.
(Chúng ta hãy chơi bóng đá ở công viên vào chiều nay.)

Câu viết lại:
How about playing football in the park this afternoon?

Cấu trúc "How about":

"How about" được sử dụng để đề xuất hoặc gợi ý một ý tưởng hoặc hoạt động.
Sau "How about," chúng ta sử dụng danh động từ (V-ing) để mô tả hành động.
Cấu trúc tương đương:

"Let's + V-infinitive" = "How about + V-ing" để đưa ra gợi ý cùng làm gì đó.
Chuyển đổi:

"Let's play football" => "How about playing football"
Giữ nguyên phần còn lại của câu: "in the park this afternoon."

Dịch nghĩa:
Câu gốc: Chúng ta hãy chơi bóng đá ở công viên vào chiều nay.
Câu viết lại: Còn chơi bóng đá ở công viên vào chiều nay thì sao?


Câu hỏi:

jim usually stays __ late at night

Câu trả lời của bạn: 10:22 18/01/2025

Jim usually stays up late at night.

Cấu trúc "stay up":

"Stay up" là cụm động từ (phrasal verb) mang nghĩa thức khuya hoặc không đi ngủ đúng giờ.
Ví dụ:I stayed up late to finish my homework.
(Tôi đã thức khuya để làm xong bài tập về nhà.)
Cách sử dụng trong câu:

"Stay up" đi kèm với thời gian như "late at night" để diễn tả thói quen hoặc hành động không đi ngủ sớm.
Nghĩa của câu:

Jim usually stays up late at night.
(Jim thường thức khuya vào ban đêm.)


Câu hỏi:

Ex 2. Fill in the blank with a suitable word given in the box.
Words in the box:

balanced
treatment
avoid
health
examined
muscles
habit
diet
strength
suffered

-1. I completely ___________ eating cake. If I eat one piece, I'll feel awful.
-2. It's also important to eat a ___________ diet with lots of fruits, vegetables, and protein.
-3. At the hospital, the doctor had David ___________ and diagnosed malaria.
-4. The chance of developing ___________ problems is greater for individuals who are too fat or too thin.
-5. She is trying to lose weight through ___________ and exercise.
-6. The strategy is helping children develop the ___________ of eating fruits and vegetables.
-7. Work out at home with simple weights or bands to build your ___________ and endurance.
-8. Researchers are working to find a ___________ for the disease.
-9. The fitness program will help you maintain your ___________.
-10. Victims ___________ from severe injuries in the accident.
Ex 3. Fill in the blank with a suitable phrasal verb.
 

Phrasal verbs in the box:

work out
stay up
get over
give off
go off
go on
cut down
turn off
spread out

-1. I jump with your feet apart and your arms ___________.
-2. I'm trying to ___________ on fatty foods to have a healthy diet.
-3. I've got school tomorrow. I don't want to ___________ late.
-4. My brothers ___________ at a gym or swim twice a week.
-5. My friends ___________ eating junk food and energy drinks.
-6. I'd love a dessert, but I want to ___________ a healthy diet.
-7. Please ___________ smartphones, laptops, or tablets before you go to bed.
 
 

Câu trả lời của bạn: 10:21 18/01/2025

Ex 2. Fill in the blank with a suitable word given in the box.
Words in the box:
balanced, treatment, avoid, health, examined, muscles, habit, diet, strength, suffered


-1. I completely avoid eating cake. If I eat one piece, I'll feel awful.

Giải thích: "Avoid" (tránh) phù hợp vì câu nói về việc không ăn bánh để tránh cảm thấy tồi tệ.
Dịch: Tôi hoàn toàn tránh ăn bánh. Nếu tôi ăn một miếng, tôi sẽ cảm thấy kinh khủng.

-2. It's also important to eat a balanced diet with lots of fruits, vegetables, and protein.

Giải thích: "Balanced" (cân bằng) phù hợp để nói về chế độ ăn uống lành mạnh.
Dịch: Điều quan trọng là ăn một chế độ ăn uống cân bằng với nhiều trái cây, rau và protein.

-3. At the hospital, the doctor had David examined and diagnosed malaria.

Giải thích: "Examined" (kiểm tra) dùng để chỉ hành động bác sĩ kiểm tra sức khỏe của David.
Dịch: Ở bệnh viện, bác sĩ đã kiểm tra sức khỏe của David và chẩn đoán bệnh sốt rét.

-4. The chance of developing health problems is greater for individuals who are too fat or too thin.

Giải thích: "Health" (sức khỏe) phù hợp để nói về các vấn đề liên quan đến sức khỏe.
Dịch: Nguy cơ phát triển các vấn đề sức khỏe lớn hơn ở những người quá béo hoặc quá gầy.

-5. She is trying to lose weight through diet and exercise.

Giải thích: "Diet" (chế độ ăn uống) phù hợp vì câu nói về việc giảm cân bằng chế độ ăn và tập luyện.
Dịch: Cô ấy đang cố gắng giảm cân thông qua chế độ ăn uống và tập thể dục.

-6. The strategy is helping children develop the habit of eating fruits and vegetables.

Giải thích: "Habit" (thói quen) phù hợp để nói về việc hình thành thói quen ăn uống lành mạnh.
Dịch: Chiến lược này đang giúp trẻ em hình thành thói quen ăn trái cây và rau củ.

-7. Work out at home with simple weights or bands to build your muscles and endurance.

Giải thích: "Muscles" (cơ bắp) phù hợp vì câu nói về việc rèn luyện sức mạnh cơ bắp.
Dịch: Tập luyện tại nhà với tạ đơn giản hoặc dây đàn hồi để xây dựng cơ bắp và sức bền.

-8. Researchers are working to find a treatment for the disease.

Giải thích: "Treatment" (phương pháp điều trị) phù hợp vì nói về nỗ lực tìm cách chữa bệnh.
Dịch: Các nhà nghiên cứu đang nỗ lực tìm ra phương pháp điều trị cho căn bệnh này.

-9. The fitness program will help you maintain your strength.

Giải thích: "Strength" (sức mạnh) phù hợp để nói về việc duy trì sức khỏe và thể lực.
Dịch: Chương trình thể dục sẽ giúp bạn duy trì sức mạnh.

-10. Victims suffered from severe injuries in the accident.

Giải thích: "Suffered" (chịu đựng) phù hợp để nói về việc nạn nhân bị tổn thương nặng trong tai nạn.
Dịch: Các nạn nhân đã chịu tổn thương nghiêm trọng trong vụ tai nạn.

Ex 3. Fill in the blank with a suitable phrasal verb.
Phrasal verbs in the box:
work out, stay up, get over, give off, go off, go on, cut down, turn off, spread out


-1. I jump with your feet apart and your arms spread out.

Giải thích: "Spread out" (dang ra) phù hợp để miêu tả động tác chân và tay khi nhảy.
Dịch: Tôi nhảy với chân dang rộng và tay dang ra.

-2. I'm trying to cut down on fatty foods to have a healthy diet.

Giải thích: "Cut down" (cắt giảm) phù hợp khi nói về việc giảm lượng thức ăn chứa nhiều chất béo.
Dịch: Tôi đang cố gắng cắt giảm thực phẩm chứa nhiều chất béo để có chế độ ăn uống lành mạnh.

-3. I've got school tomorrow. I don't want to stay up late.

Giải thích: "Stay up" (thức khuya) phù hợp khi nói về việc không muốn thức muộn.
Dịch: Tôi có lớp học vào ngày mai. Tôi không muốn thức khuya.

-4. My brothers work out at a gym or swim twice a week.

Giải thích: "Work out" (tập luyện) phù hợp để nói về việc tập thể dục hoặc đến phòng gym.
Dịch: Các anh em của tôi tập luyện ở phòng gym hoặc bơi hai lần một tuần.

-5. My friends go on eating junk food and energy drinks.

Giải thích: "Go on" (tiếp tục) phù hợp để diễn tả việc bạn bè vẫn tiếp tục ăn đồ ăn vặt.
Dịch: Bạn bè tôi tiếp tục ăn đồ ăn vặt và uống nước tăng lực.

-6. I'd love a dessert, but I want to go on a healthy diet.

Giải thích: "Go on" (bắt đầu) phù hợp khi nói về việc theo đuổi chế độ ăn uống lành mạnh.
Dịch: Tôi rất muốn ăn món tráng miệng, nhưng tôi muốn theo một chế độ ăn uống lành mạnh.

-7. Please turn off smartphones, laptops, or tablets before you go to bed.

Giải thích: "Turn off" (tắt) phù hợp khi yêu cầu tắt thiết bị trước khi đi ngủ.
Dịch: Làm ơn tắt điện thoại, máy tính xách tay hoặc máy tính bảng trước khi bạn đi ngủ.


Câu hỏi:

hoàn cảnh sáng tác bài thơ thu ẩm của nguyễn khuyến là gì

Câu trả lời của bạn: 10:17 18/01/2025

Bài thơ "Thu ẩm" của Nguyễn Khuyến được sáng tác trong hoàn cảnh tác giả lui về quê sống ẩn dật sau khi rời bỏ chốn quan trường đầy biến động. Thời điểm này, đất nước lâm vào cảnh khó khăn, nhân dân chịu nhiều khổ cực, khiến ông mang nỗi uất ức và đau buồn. Chính vì vậy, ông đã tìm đến rượu và làm thơ để giãi bày tâm trạng.

Bài thơ không chỉ khắc họa vẻ đẹp của mùa thu mà còn gửi gắm những triết lý sâu sắc về cuộc sống của tác giả.


Câu hỏi:

Chọn đại từ thích hợp để điền vào(...)

a) Dòng sông vào mùa thu nước chảy chậm rãi,nhiều lúc tưởng như(.........................)đang ngủ quên trong tiết trời mát mẻ.

b)Nam là học sinh giỏi toán nhất lớp và(......................) cũng là người có khả năng nhảy rất giỏi.

c)Có(........................)ngôi sao trên trời mà đêm hôm nay sáng thế nhỉ?

Câu trả lời của bạn: 10:16 18/01/2025

a) Dòng sông vào mùa thu nước chảy chậm rãi, nhiều lúc tưởng như (nó) đang ngủ quên trong tiết trời mát mẻ.

Giải thích: "Dòng sông" là danh từ chỉ vật (không phải người), vì vậy sử dụng đại từ "nó" để thay thế.

b) Nam là học sinh giỏi toán nhất lớp và (cậu ấy) cũng là người có khả năng nhảy rất giỏi.

Giải thích: "Nam" là danh từ chỉ người, và ở đây là nam giới. Vì vậy, sử dụng đại từ "cậu ấy" (hoặc "anh ấy") phù hợp với ngữ cảnh.

c) Có (bao nhiêu) ngôi sao trên trời mà đêm hôm nay sáng thế nhỉ?

Giải thích: Câu hỏi đang yêu cầu đếm số lượng ngôi sao, vì vậy sử dụng đại từ hỏi "bao nhiêu" để phù hợp.


Câu hỏi:

VII. Rewrite the following sentences so that the meanings stay the same.

I think that no city in my eyes is more beautiful than Hanoi.
I think Hanoi ..........................................................

The flight to Moscow lasted three and half hours.
It took ..........................................................

Câu trả lời của bạn: 10:15 18/01/2025

Câu 1:
Câu gốc: I think that no city in my eyes is more beautiful than Hanoi.
Câu viết lại: I think Hanoi is the most beautiful city in my eyes.

Giải thích:

"No city is more beautiful than Hanoi" có nghĩa rằng Hà Nội là thành phố đẹp nhất.
Khi viết lại, ta sử dụng cấu trúc so sánh bậc nhất:
S + be + the most + adjective (beautiful) + noun (city) để giữ nguyên ý nghĩa.
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ rằng Hà Nội là thành phố đẹp nhất trong mắt tôi.

Câu 2:
Câu gốc: The flight to Moscow lasted three and half hours.
Câu viết lại: It took three and half hours to fly to Moscow.

Giải thích:

Câu này chuyển từ cách diễn đạt bằng động từ "lasted" (kéo dài) sang cấu trúc sử dụng "It takes/took" để chỉ thời gian.Cấu trúc: It takes/took + khoảng thời gian + to V (động từ nguyên mẫu).
Dịch nghĩa: Chuyến bay đến Moscow mất ba tiếng rưỡi.


Câu hỏi:

Read the passage and write A, B, C, or D to indicate the correct word that best fits each of the numbered blanks.

In my opinion, we all need to learn how to make our life become more successful, especially the (69) _______ communication skill. Good communication is the key (70) _______ being successful and satisfied in many situations: work, personal, social. At work, communication is shown in your ability to use and understand language, whether spoken or on paper. You need a good (71) _______ command of language to get your ideas, opinions, and feelings across clearly. Listening carefully is an important communication skill, as is the ability and confidence to (72) _______ questions when you need to understand something or get information from someone. Competence in a language except your mother (73) _______ also counts as communication skill.

69. A. with
B. of
C. to
D. for

70. A. common
B. uncommon
C. uncommonly
D. commonly

71. A. a
B. an
C. the
D. any

72. A. ask
B. do
C. answer
D. find

73. A. country
B. nature
C. figure
D. tongue

Câu trả lời của bạn: 10:14 18/01/2025

Câu 69:
Đề bài: ... especially the (69) _______ communication skill.

Phân tích:
Cụm "the ___ communication skill" cần một từ phù hợp để diễn tả mối quan hệ với kỹ năng giao tiếp. Cấu trúc đúng là "the key to something," nghĩa là "chìa khóa để làm gì đó."
Đáp án: C. to
Dịch câu: Đặc biệt là chìa khóa để có kỹ năng giao tiếp tốt.

Câu 70:
Đề bài: Good communication is the key (70) _______ being successful and satisfied in many situations: work, personal, social.

Phân tích:
"Key to being successful" cần một từ bổ sung ý nghĩa cho từ "key". "Common" là tính từ phù hợp nhất để chỉ rằng kỹ năng giao tiếp là điều thông thường và quan trọng.
Đáp án: A. common
Dịch câu: Giao tiếp tốt là chìa khóa thông thường để thành công và hài lòng trong nhiều tình huống: công việc, cá nhân, xã hội.

Câu 71:
Đề bài: You need a good (71) _______ command of language...

Phân tích:
"Command of language" cần một mạo từ phù hợp. "A" là lựa chọn đúng để bổ sung ý nghĩa chung cho "một khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt."
Đáp án: A. a
Dịch câu: Bạn cần một khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt...

Câu 72:
Đề bài: ... the ability and confidence to (72) _______ questions...

Phân tích:
Trong ngữ cảnh này, người đọc cần khả năng đặt câu hỏi để hiểu rõ vấn đề. Động từ phù hợp nhất là "ask" (đặt câu hỏi).
Đáp án: A. ask
Dịch câu: ... khả năng và sự tự tin đặt câu hỏi...

Câu 73:
Đề bài: Competence in a language except your mother (73) _______ also counts as communication skill.

Phân tích:
Cụm "mother tongue" (tiếng mẹ đẻ) được sử dụng phổ biến để chỉ ngôn ngữ đầu tiên của một người. Do đó, "tongue" là từ phù hợp nhất.
Đáp án: D. tongue
Dịch câu: Khả năng sử dụng một ngôn ngữ khác ngoài tiếng mẹ đẻ của bạn cũng được coi là kỹ năng giao tiếp.

Dịch toàn đoạn văn:
Theo ý kiến của tôi, tất cả chúng ta cần học cách làm cho cuộc sống của mình trở nên thành công hơn, đặc biệt là chìa khóa để có kỹ năng giao tiếp. Giao tiếp tốt là chìa khóa thông thường để thành công và hài lòng trong nhiều tình huống: công việc, cá nhân, xã hội. Ở nơi làm việc, giao tiếp thể hiện ở khả năng sử dụng và hiểu ngôn ngữ, dù là bằng lời nói hay văn bản. Bạn cần một khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt để truyền đạt ý tưởng, quan điểm và cảm xúc của mình một cách rõ ràng. Lắng nghe cẩn thận là một kỹ năng giao tiếp quan trọng, cũng như khả năng và sự tự tin đặt câu hỏi khi bạn cần hiểu điều gì đó hoặc lấy thông tin từ ai đó. Khả năng sử dụng một ngôn ngữ khác ngoài tiếng mẹ đẻ của bạn cũng được coi là kỹ năng giao tiếp.

Câu hỏi:

E. READING
I. Read the passage and answer the questions.

A primary school, or an elementary school, is a school for children between the ages of about six and twelve. It comes after preschool. When children finish learning at primary school, they go to secondary school.

In the United Kingdom, a primary school usually comprises a nursery and the first seven years of a child’s full-time learning. In Australia and the United States, primary school begins with kindergarten. It lasts for six years, usually until the fifth or sixth grade.

In Singapore, primary school refers to those students who are normally between the ages of 7 to 12. Primary School is classified as P1 to P6 for Primary 1 to Primary 6 respectively. At the end of P6, students sit for a national level Primary School Leaving Exam (PSLE) which is used for placement into Secondary School. Prior to Primary School, pupils attend Kindergarten School for 2 years.

Questions:

1. What is a primary school?
2. Does primary school come after preschool?
3. Where does a primary school comprise a nursery and the first seven years of a child’s full-time learning?
4. Where does primary school begin with kindergarten?
5. In Singapore, who does primary school refer to?
6. When do the students in Singapore sit for a national level Primary School Leaving Exam?

Câu trả lời của bạn: 08:49 18/01/2025

Câu 1:
Câu hỏi: What is a primary school?
(Trường tiểu học là gì?)
Trả lời:
A primary school, or an elementary school, is a school for children between the ages of about six and twelve.
(Trường tiểu học, hay còn gọi là trường cấp 1, là một ngôi trường dành cho trẻ em trong độ tuổi khoảng từ 6 đến 12.)

Giải thích:

Thông tin này được nêu rõ trong câu mở đầu của đoạn văn: "A primary school, or an elementary school, is a school for children between the ages of about six and twelve."

Câu 2:
Câu hỏi: Does primary school come after preschool?
(Trường tiểu học có sau trường mầm non không?)
Trả lời:
Yes, it does. Primary school comes after preschool.
(Vâng, đúng vậy. Trường tiểu học đến sau trường mầm non.)

Giải thích:

Thông tin này được đề cập trong câu: "It comes after preschool."

Câu 3:
Câu hỏi: Where does a primary school comprise a nursery and the first seven years of a child’s full-time learning?
(Ở đâu trường tiểu học bao gồm cả nhà trẻ và 7 năm học toàn thời gian đầu tiên của trẻ?)
Trả lời:
In the United Kingdom, a primary school comprises a nursery and the first seven years of a child’s full-time learning.
(Tại Vương quốc Anh, trường tiểu học bao gồm cả nhà trẻ và 7 năm học toàn thời gian đầu tiên của trẻ.)

Giải thích:

Thông tin này được nêu trong đoạn: "In the United Kingdom, a primary school usually comprises a nursery and the first seven years of a child’s full-time learning."

Câu 4:
Câu hỏi: Where does primary school begin with kindergarten?
(Ở đâu trường tiểu học bắt đầu với lớp mẫu giáo?)
Trả lời:
In Australia and the United States, primary school begins with kindergarten.
(Tại Úc và Hoa Kỳ, trường tiểu học bắt đầu với lớp mẫu giáo.)

Giải thích:

Thông tin này được nêu trong đoạn: "In Australia and the United States, primary school begins with kindergarten."

Câu 5:
Câu hỏi: In Singapore, who does primary school refer to?
(Tại Singapore, trường tiểu học dành cho những đối tượng nào?)
Trả lời:
In Singapore, primary school refers to students between the ages of 7 to 12.
(Tại Singapore, trường tiểu học dành cho học sinh từ 7 đến 12 tuổi.)

Giải thích:

Thông tin này được nêu rõ trong câu: "In Singapore, primary school refers to those students who are normally between the ages of 7 to 12."

Câu 6:
Câu hỏi: When do the students in Singapore sit for a national level Primary School Leaving Exam?
(Khi nào học sinh ở Singapore tham dự kỳ thi tốt nghiệp tiểu học cấp quốc gia?)
Trả lời:
At the end of P6, students in Singapore sit for a national level Primary School Leaving Exam.
(Vào cuối năm lớp 6, học sinh ở Singapore tham dự kỳ thi tốt nghiệp tiểu học cấp quốc gia.)

Giải thích:

Thông tin này được đề cập trong câu: "At the end of P6, students sit for a national level Primary School Leaving Exam (PSLE) which is used for placement into Secondary School."


Câu hỏi:

Câu 48: Hiện tượng đứt gãy xảy ra ở nơi nào sau đây?

A. Đất đá có độ dẻo cao.

B. Đất đá có độ cứng cao.

C. Nơi có hoạt động động đất.

D. Nơi tiếp xúc giữa các mảng kiến tạo.

Câu trả lời của bạn: 08:35 18/01/2025

 
Đáp án đúng: B. Đất đá có độ cứng cao.

Hiện tượng đứt gãy xảy ra khi đất đá bị nén ép hoặc kéo căng dưới tác động của các lực địa chất. Tuy nhiên, hiện tượng này chỉ xảy ra ở các khu vực mà đất đá có độ cứng cao, không có độ dẻo. Đất đá cứng không thể uốn nếp hoặc biến dạng dẻo, nên chúng sẽ bị phá vỡ, dẫn đến hiện tượng đứt gãy.

Phân tích các đáp án:
A. Đất đá có độ dẻo cao:

Sai, vì đất đá có độ dẻo cao sẽ biến dạng uốn nếp chứ không bị đứt gãy.
B. Đất đá có độ cứng cao:

Đúng, vì đất đá cứng sẽ dễ bị phá vỡ khi chịu áp lực mạnh, dẫn đến đứt gãy.
C. Nơi có hoạt động động đất:

Không hoàn toàn đúng, vì động đất có thể xảy ra ở cả khu vực có đứt gãy và uốn nếp, nhưng không nhất thiết chỉ liên quan đến đứt gãy.
D. Nơi tiếp xúc giữa các mảng kiến tạo:

Sai, vì không phải mọi khu vực tiếp xúc giữa các mảng kiến tạo đều xảy ra đứt gãy. Một số khu vực chỉ có hiện tượng uốn nếp hoặc va chạm mà không tạo ra đứt gãy.


Câu hỏi:

Ý nào đúng với chuyển động biểu kiến hằng năm của Mặt trời?
A. Mặt trời chuyển động xung quanh Trái đất
B. Trái đất quay xung quanh mặt trời
C. Trái đất chuyển động tịnh tiến xung quanh Mặt Trời
D. Trái đất tự quay quanh trục và quanh Mặt trời
 
 

Câu trả lời của bạn: 08:34 18/01/2025

Đáp án đúng: D. Trái đất tự quay quanh trục và quanh Mặt Trời

Chuyển động biểu kiến hằng năm của Mặt Trời là hiện tượng Mặt Trời dường như thay đổi vị trí trên bầu trời trong suốt một năm, tạo thành một đường tròn gọi là hoàng đạo. Tuy nhiên, đây chỉ là chuyển động biểu kiến (cảm nhận được từ Trái đất) do Trái đất thực sự tự quay quanh trục và chuyển động tịnh tiến xung quanh Mặt Trời.
Lý do các đáp án khác không chính xác:

A. Mặt trời chuyển động xung quanh Trái đất: Sai, vì Mặt Trời không quay quanh Trái đất; quan niệm này thuộc về mô hình địa tâm lỗi thời.
B. Trái đất quay xung quanh Mặt trời: Dù đúng, nhưng chỉ đề cập một phần của chuyển động. Cần bổ sung việc Trái đất tự quay quanh trục.
C. Trái đất chuyển động tịnh tiến xung quanh Mặt Trời: Chỉ mô tả một phần chuyển động (chuyển động quỹ đạo), không đủ để giải thích hiện tượng biểu kiến của Mặt Trời.


Câu hỏi:

tính từ của desaster là gì ?
 


Câu trả lời của bạn: 08:33 18/01/2025

Tính từ của "disaster" là "disastrous".
Cách sử dụng:
Disastrous: Mang nghĩa "thảm khốc", "tồi tệ", "gây hậu quả nghiêm trọng".
Được dùng để miêu tả một sự việc, sự kiện, hoặc tình huống có hậu quả rất xấu.

Ví dụ:
The earthquake had disastrous effects on the city.
(Trận động đất đã gây ra hậu quả thảm khốc cho thành phố.)
It was a disastrous mistake to invest all the money in that project.
(Đó là một sai lầm tồi tệ khi đầu tư toàn bộ tiền vào dự án đó.)
The weather conditions were disastrous for farming this year.
(Điều kiện thời tiết năm nay thật thảm khốc cho việc canh tác.)

Ghi chú:
"Disaster" (danh từ) nghĩa là thảm họa, tai họa.
"Disastrous" (tính từ) diễn tả mức độ nghiêm trọng hoặc thảm khốc của sự việc.

Câu hỏi:

Read the text about folk games. Write T (true), F (false), or DS (doesn’t say).

Folk games are traditional games that people of all ages appear to enjoy playing. They can take many forms and differ from culture to culture. Tug of war is one of the most popular folk games. Two teams pull on a rope in opposite directions until one of them crosses the centerline. Hopscotch is another popular game in which players jump on one foot while throwing a small object into a numbered pattern on the ground. Sack races, in which participants race while jumping inside a sack, and blind man’s bluff, in which one player gets blindfolded and then tries to catch the other players, are other folk games. There’s also the game of marbles, in which players shoot marbles into a circle in the hopes of knocking out the marbles of their opponents. Folk games are a great way to learn about our culture. They also assist people in making new friends and working as a team. They can teach important values and encourage physical fitness. Participating in a folk game can be a fun and memorable way to bring people together.

6. Tug of war is the only popular folk game.
7. Hopscotch is a game where players hop on two feet.
8. The game of marbles involves shooting marbles into a basket.
9. Folk games can teach important values.
10. Playing folk games can help people memorize things better.

Câu trả lời của bạn: 08:32 18/01/2025

Câu 6:
Tug of war is the only popular folk game.

Phân tích: Đoạn văn cho biết tug of war (trò chơi kéo co) là một trong những trò chơi dân gian phổ biến, nhưng không nói rằng đó là trò chơi duy nhất.
Đáp án: F (False)
Dịch: Kéo co là trò chơi dân gian duy nhất phổ biến. (Sai)

Câu 7:
Hopscotch is a game where players hop on two feet.

Phân tích: Đoạn văn giải thích rằng hopscotch là một trò chơi mà người chơi nhảy trên một chân (one foot), không phải hai chân.
Đáp án: F (False)
Dịch: Trò chơi nhảy lò cò là trò chơi mà người chơi nhảy bằng hai chân. (Sai)

Câu 8:
The game of marbles involves shooting marbles into a basket.

Phân tích: Đoạn văn cho biết trò chơi bắn bi (game of marbles) yêu cầu người chơi bắn bi vào một vòng tròn (circle), không phải vào rổ (basket).
Đáp án: F (False)
Dịch: Trò chơi bắn bi bao gồm việc bắn bi vào một cái rổ. (Sai)

Câu 9:
Folk games can teach important values.

Phân tích: Đoạn văn nói rõ rằng trò chơi dân gian có thể dạy các giá trị quan trọng và khuyến khích rèn luyện thể chất.
Đáp án: T (True)
Dịch: Các trò chơi dân gian có thể dạy những giá trị quan trọng. (Đúng)

Câu 10:
Playing folk games can help people memorize things better.

Phân tích: Đoạn văn không đề cập đến việc chơi trò chơi dân gian có thể cải thiện trí nhớ.
Đáp án: DS (Doesn’t Say)
Dịch: Chơi các trò chơi dân gian có thể giúp mọi người ghi nhớ tốt hơn. (Không được nói đến)

Dịch đoạn văn:
Trò chơi dân gian là các trò chơi truyền thống mà mọi lứa tuổi dường như đều thích chơi. Chúng có nhiều hình thức khác nhau và khác biệt tùy theo từng nền văn hóa. Kéo co là một trong những trò chơi dân gian phổ biến nhất. Hai đội kéo một sợi dây theo các hướng ngược nhau cho đến khi một đội vượt qua vạch trung tâm. Nhảy lò cò là một trò chơi phổ biến khác, trong đó người chơi nhảy trên một chân trong khi ném một vật nhỏ vào một mẫu số được đánh số trên mặt đất. Cuộc đua bao tải, nơi các thí sinh nhảy trong bao tải, và trò chơi bịt mắt bắt dê, nơi một người chơi bị bịt mắt và cố gắng bắt các người chơi khác, là những trò chơi dân gian khác. Ngoài ra còn có trò chơi bắn bi, trong đó người chơi bắn bi vào một vòng tròn với hy vọng loại bỏ các viên bi của đối thủ. Trò chơi dân gian là một cách tuyệt vời để học về văn hóa của chúng ta. Chúng cũng giúp mọi người kết bạn mới và làm việc theo nhóm. Chúng có thể dạy các giá trị quan trọng và khuyến khích rèn luyện thể chất. Tham gia một trò chơi dân gian có thể là một cách thú vị và đáng nhớ để gắn kết mọi người lại với nhau.

Câu hỏi:

on the earth hay in the earth?

Câu trả lời của bạn: 16:42 17/01/2025

Cả "on the Earth" và "in the Earth" đều được sử dụng, nhưng chúng có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh:


1. "On the Earth":
Ý nghĩa: Chỉ những thứ nằm trên bề mặt Trái Đất.
Sử dụng: Khi nói về cuộc sống, môi trường, con người, động vật, hoặc các hoạt động trên bề mặt hành tinh.
Ví dụ:Life on the Earth is diverse. (Cuộc sống trên Trái Đất rất đa dạng.)
Humans live on the Earth. (Con người sống trên Trái Đất.)

2. "In the Earth":
Ý nghĩa: Chỉ những thứ nằm bên trong hoặc bên dưới bề mặt Trái Đất (trong lòng đất).
Sử dụng: Khi nói về khoáng sản, tài nguyên thiên nhiên, hoặc các hoạt động diễn ra dưới lòng đất.
Ví dụ:There are many minerals in the Earth. (Có rất nhiều khoáng sản trong lòng đất.)
Scientists study what is happening in the Earth’s core. (Các nhà khoa học nghiên cứu những gì đang diễn ra trong lõi Trái Đất.)

Tóm lại:
"On the Earth": Dùng để nói về bề mặt Trái Đất.
"In the Earth": Dùng để nói về bên trong hoặc dưới bề mặt Trái Đất.


  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • ...
  • 44
  • 45
Chúng tôi
  • Giới thiệu công ty
  • Giảng viên tại Vietjack
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản dịch vụ
Học tập
  • Khóa học, bài giảng
  • Câu hỏi trắc nghiệm
  • Câu hỏi tự luận
  • Tài liệu tham khảo
Liên kết
  • Tài liệu giáo viên
  • Soạn bài, giải BT
  • Tuyển dụng - Việc làm
Tải ứng dụng
  • Tải nội dung trên Google Play
  • Tải nội dung trên IOS Store
Bài viết mới nhất
  • Thông tin tuyển sinh
  • Lớp 12
  • Lớp 11
  • Lớp 10
  • Lớp 9
  • Lớp 8
  • Lớp 7
  • Lớp 6
  • Lớp 5
  • Lớp 4
  • Lớp 3
© 2019 Vietjack46. All Rights Reserved DMCA.com Protection Status
Hotline: 0842834585 - Email: vietjackteam@gmail.com
Thông báo
Trải nghiệm miễn phí Hỏi đáp với App VietJack !
Tải nội dung trên Google Play
Tải nội dung trên AppStore
Tiếp tục sử dụng web!
Đăng nhập vào hệ thống
Tài khoản Facebook
Tài khoản Google
Bạn có thể sử dụng tài khoản của hệ thống khoahoc.vietjack.com để đăng nhập!
Bạn quên mật khẩu?
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký ngay
Đăng ký vào hệ thống
Tài khoản Facebook
Tài khoản Google
Bạn có thể sử dụng tài khoản của hệ thống khoahoc.vietjack.com để đăng nhập!
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Khôi phục tài khoản

Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay