Quảng cáo
1 câu trả lời 137
Quốc sắc thiên hương:
Nghĩa: Chỉ người con gái có nhan sắc tuyệt trần, đẹp đẽ cả về ngoại hình ("quốc sắc" - sắc đẹp như quốc bảo) lẫn hương thơm ("thiên hương" - hương trời).
“Thiên” trong thành ngữ này mang nghĩa "trời" chứ không phải "nghìn".
Loại.
Thiên la địa võng:
Nghĩa: Mạng lưới trời đất, chỉ sự bố trí dày đặc, kín kẽ như lưới trời không thể trốn thoát.
“Thiên” ở đây cũng mang nghĩa "trời" (thiên la - lưới trời), không phải "nghìn".
Loại.
Thiên binh vạn mã:
Nghĩa: Nghìn quân, vạn ngựa, chỉ một đội quân đông đảo, hùng mạnh.
“Thiên” trong thành ngữ này mang nghĩa "nghìn" (thiên binh - nghìn quân).
Chọn.
Thiên thanh địa bạch:
Nghĩa: Trời trong xanh, đất trắng, chỉ sự rõ ràng, minh bạch trong tự nhiên hoặc hoàn cảnh.
“Thiên” ở đây mang nghĩa "trời" (thiên thanh - trời xanh), không phải "nghìn".
Loại.
Đáp án đúng:
Thiên binh vạn mã.
Giải thích:
Trong thành ngữ "Thiên binh vạn mã", từ "thiên" mang nghĩa "nghìn", diễn tả số lượng lớn (nghìn binh lính, vạn con ngựa). Đây là cách dùng nghĩa số đếm trong Hán Việt.
Trong các thành ngữ khác, "thiên" thường mang nghĩa "trời", ám chỉ thiên nhiên, trời đất, hoặc sự thiêng liêng.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
32609 -
25622
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
18215 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
17340 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
15984 -
Hỏi từ APP VIETJACK15496
