Quảng cáo
2 câu trả lời 280
Bài thơ "Chạy giặc" của Trần Tế Xương (hay còn gọi là Tú Xương) là một tác phẩm tiêu biểu thể hiện tâm trạng của người dân trong hoàn cảnh đất nước bị xâm lược. Bài thơ này không chỉ là tiếng nói của một cá nhân mà còn là nỗi niềm chung của những người dân khi đất nước rơi vào cảnh loạn lạc. Với lối viết mộc mạc, giản dị, bài thơ thể hiện rõ những cảm xúc xót xa, đau đớn của con người khi phải đối diện với chiến tranh và sự mất mát.
Bài thơ được viết trong bối cảnh chiến tranh xâm lược của thực dân Pháp, khi đất nước Việt Nam phải gánh chịu nỗi đau của những cuộc chiến tranh phi nghĩa. Trong bài thơ, Tú Xương miêu tả cảnh tượng "chạy giặc", tức là cảnh người dân hoảng loạn, cuống cuồng bỏ quê hương, chạy trốn trước sự tàn bạo của quân xâm lược.
Hình ảnh "chạy giặc" trong bài thơ không chỉ là sự tả thực của một cuộc chiến tranh mà còn là biểu tượng cho sự tàn phá, hủy diệt. Chạy giặc trong bài thơ thể hiện sự hoảng loạn, mất mát và tan hoang của đời sống con người. Những hình ảnh như “tiếng trống thúc giục”, “mồ hôi, nước mắt” của người dân đều tạo nên một không khí căng thẳng, đầy lo âu và sợ hãi.
Qua bài thơ, Tú Xương không chỉ ghi lại hiện thực đau thương mà còn thể hiện những cảm xúc xót xa, phẫn uất trước những gì đang xảy ra. Ông không thể chấp nhận nổi tình cảnh loạn lạc, khi mà đất nước đang chìm trong chiến tranh và tàn phá. Cảm giác bất lực của tác giả trước sự tàn bạo của chiến tranh được thể hiện qua việc mô tả sự hỗn loạn trong cảnh chạy giặc. Người dân phải bỏ lại tất cả, kể cả gia đình và tài sản để tìm kiếm sự an toàn.
Một trong những đặc điểm nổi bật trong bài thơ là lối viết rất giản dị và mộc mạc nhưng lại mang tính hình tượng cao. Tú Xương không sử dụng những từ ngữ quá hoa mỹ hay cầu kỳ mà dùng những hình ảnh rất gần gũi với đời sống người dân, qua đó khiến cho bài thơ trở nên sâu sắc và cảm động. Điều này phản ánh tinh thần của người dân thời kỳ chiến tranh: bình dị, chân thật, nhưng đầy nghị lực và sức sống.
Điệp ngữ: "Chạy giặc" lặp lại nhiều lần tạo nhịp điệu khẩn trương, liên tục, thể hiện sự hoảng loạn, vội vã.
Ẩn dụ: Chạy giặc không chỉ là hành động thể lý mà còn là sự chạy trốn khỏi khổ đau, sự sống bị đe dọa, là nỗi sợ hãi không thể tránh khỏi trong một thời kỳ chiến tranh.
Nhân hóa: Trong thơ Tú Xương, đôi khi ông dùng những từ ngữ nhân hóa như "tiếng trống thúc giục", để tạo cảm giác như cuộc sống và chiến tranh đang trực tiếp chi phối đời sống của con người.
6. Thông điệp của bài thơ
Bài thơ "Chạy giặc" không chỉ phản ánh thực tế về chiến tranh mà còn là một lời than thở về cảnh đời đầy bất công, khổ đau mà chiến tranh mang lại. Thông qua hình ảnh người dân chạy giặc, tác giả muốn nhấn mạnh sự bất lực của con người trước những sự kiện lịch sử lớn lao và khốc liệt. Tuy nhiên, bài thơ cũng truyền tải một thông điệp về sự chịu đựng, kiên cường và niềm hy vọng vào ngày mai hòa bình, khi đất nước sẽ vượt qua những khó khăn, đau thương để hồi sinh.
Bài thơ "Chạy giặc" của Trần Tế Xương là một tác phẩm giàu cảm xúc và sâu sắc, phản ánh nỗi đau và sự xót xa của con người trước sự tàn phá của chiến tranh. Lối viết giản dị mà đầy ẩn ý, các biện pháp nghệ thuật độc đáo đã giúp tác giả khắc họa một bức tranh hiện thực về cuộc sống con người trong những năm tháng chiến tranh. Bài thơ không chỉ là sự ghi nhận một giai đoạn lịch sử mà còn là tiếng nói mạnh mẽ về niềm khao khát hòa bình, tự do và hạnh phúc cho con người.
Bài thơ "Chạy giặc" là một tiếng khóc đau thương nhưng giàu sức mạnh tố cáo của Nguyễn Đình Chiểu trước thảm cảnh quê hương Nam Kỳ chìm trong khói lửa chiến tranh khi quân Pháp xâm lược. Bằng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, tác giả đã tái hiện nỗi đau mất nước và lòng khao khát cứu dân của một nhà nho yêu nước.
1. Hai câu đề: Khung cảnh chiến tranh bất ngờ ập đến
Tan chợ vừa nghe tiếng súng Tây,
Một bàn cờ thế phút sa tay.
Bức tranh cuộc sống yên bình nơi chợ quê bỗng chốc tan tành khi tiếng súng quân Pháp vang lên. Cảnh "tan chợ" gợi sự hỗn loạn, sợ hãi của dân chúng, hình ảnh "bàn cờ thế" diễn tả tình thế hiểm nghèo và sự thất thủ nhanh chóng. Cách ví von này cho thấy thời cuộc biến chuyển khôn lường, làm người dân rơi vào cảnh khốn cùng trong chớp mắt.
2. Hai câu thực: Cảnh dân chúng hoảng loạn, ly tán
Bỏ nhà lũ trẻ lơ xơ chạy,
Mất ổ bầy chim dáo dác bay.
Tác giả đặc tả những con người nhỏ bé, dễ tổn thương nhất: trẻ em và chim chóc. Trẻ nhỏ "lơ xơ chạy," bầy chim "dáo dác bay," tất cả đều phản ứng trước sự đe dọa khốc liệt của chiến tranh. Nghệ thuật miêu tả chân thực và giàu hình ảnh làm nổi bật nỗi đau đớn, xót xa khi con người bị tước đoạt mái ấm, buộc phải sống trong cảnh ly tán.
3. Hai câu luận: Đất nước chìm trong khói lửa
Bến Nghé của tiền tan bọt nước,
Đồng Nai tranh ngói nhuốm màu mây.
Hai địa danh "Bến Nghé" và "Đồng Nai" vốn biểu tượng cho sự trù phú, giàu có nay chỉ còn là những nơi điêu tàn, tan hoang vì chiến tranh. "Của tiền tan bọt nước" thể hiện sự mất mát của cải như bọt nước dễ vỡ, trong khi "tranh ngói nhuốm màu mây" ám chỉ những mái nhà bị thiêu rụi, khói lửa che kín bầu trời. Tác giả dùng nghệ thuật đối lập để làm bật lên nỗi đau về cảnh đất nước không còn yên bình.
4. Hai câu kết: Tiếng khóc bi thương và lời tố cáo
Hỏi trang dẹp loạn rày đâu vắng,
Nỡ để dân đen mắc nạn này?
Hai câu kết là lời chất vấn mạnh mẽ đầy uất ức của tác giả. "Trang dẹp loạn" là những người có trách nhiệm bảo vệ đất nước, nhưng họ đã vắng mặt, bỏ mặc dân chúng đối mặt với hiểm nguy. Cụm từ "dân đen" nhấn mạnh thân phận thấp hèn, đáng thương của người dân trong xã hội phong kiến. Tiếng thơ vừa là lời than khóc, vừa là tiếng gọi khẩn thiết thức tỉnh những người cầm quyền.
Giá trị nội dung:
Bài thơ "Chạy giặc" là bức tranh bi thương về cảnh đất nước lâm nguy và số phận thống khổ của nhân dân. Qua đó, Nguyễn Đình Chiểu bộc lộ tấm lòng yêu nước sâu sắc và tinh thần chiến đấu không ngừng nghỉ dù trong hoàn cảnh mù lòa, bất lực trước vận nước.
Giá trị nghệ thuật:
Thể thơ thất ngôn bát cú trang nghiêm, súc tích.
Nghệ thuật đối, hình ảnh tượng trưng giàu sức gợi.
Giọng thơ bi thương nhưng mạnh mẽ, tràn đầy ý chí cứu nước.
Kết luận:
"Chạy giặc" là một trong những bài thơ yêu nước tiêu biểu nhất của văn học Việt Nam nửa cuối thế kỷ XIX. Qua tác phẩm, Nguyễn Đình Chiểu không chỉ khóc thương mà còn lên án sự bất lực của triều đình trước cảnh nước mất nhà tan, thể hiện nỗi đau sâu sắc của người trí thức yêu nước trước hiện đầy bi kich
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
103321
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
78996 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
72110 -
Hỏi từ APP VIETJACK60182
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
46135 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
36904
