Quảng cáo
2 câu trả lời 177
Từ "trái" trong yếu tố Hán - Việt có một số nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến của từ "trái" trong tiếng Hán - Việt:
Trái ( trái ngược, đối diện, nghịch lại):
Từ "trái" có thể mang nghĩa ngược lại, đối nghịch, trái ngược với một cái gì đó. Đây là một trong những nghĩa phổ biến của từ "trái" trong Hán - Việt.
Ví dụ: Trái ngược (ngược lại hoàn toàn, đối lập với nhau), trái chiều (hướng đi ngược lại).
Trái (mắc lỗi, vi phạm):
Từ "trái" có thể được dùng để chỉ hành động vi phạm, mắc lỗi trong việc tuân thủ một quy định, phép tắc nào đó.
Ví dụ: Trái pháp luật (vi phạm pháp luật), trái với đạo lý (vi phạm đạo lý).
Trái (hoa quả, sản phẩm từ cây cối):
Trong một số trường hợp, từ "trái" có thể mang nghĩa hoa quả, là phần sản phẩm của cây cối, đặc biệt là các loại quả.
Ví dụ: Trái cây (hoa quả, thực phẩm từ cây cối).
Trái (bất lợi, hư hỏng):
Cũng có một nghĩa khác của từ "trái", đó là sự bất lợi, hư hỏng hay không tốt.
Ví dụ: Trái ý (không đúng ý muốn, bất mãn).
Tóm lại:
Trong yếu tố Hán - Việt, từ "trái" có thể mang các nghĩa như ngược lại, vi phạm, hoa quả, hoặc không đúng tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
103475
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
79181 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
72519 -
Hỏi từ APP VIETJACK60307
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
46296 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
36999
