Quảng cáo
1 câu trả lời 180
Trong yếu tố Hán - Việt, từ "ngang" mang một số nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến của từ "ngang" trong tiếng Hán - Việt:
Ngang (横): Thường được dùng để chỉ sự ngang qua, nằm ngang, hoặc bất chấp:
Ngang qua: Chỉ việc đi qua một khu vực nào đó theo chiều ngang.
Ngang tàng: Chỉ hành động làm điều gì đó mà không tuân thủ quy tắc, ngang ngược, bướng bỉnh.
Ngang (抗): Chỉ sự chống lại, phản kháng:
Ví dụ: Ngang tàng (cứng đầu, ngang ngược).
Ngang (仿): Cũng có thể chỉ sự bắt chước, làm giống như cái gì đó. Tuy nhiên, nghĩa này ít phổ biến hơn trong đời sống hiện đại.
Tóm lại, "ngang" trong yếu tố Hán - Việt thường có những nghĩa liên quan đến sự ngang qua, sự chống đối hoặc bướng bỉnh.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
103198
-
Hỏi từ APP VIETJACK78870
-
Hỏi từ APP VIETJACK71786
-
Hỏi từ APP VIETJACK60081
-
Hỏi từ APP VIETJACK45961
-
36820
