Từ đồng nghĩa với thơm thảo
Quảng cáo
2 câu trả lời 756
Từ đồng nghĩa với "thơm thảo" có thể là:
- Thơm ngon
- Ngọt ngào
- Dịu dàng
- Êm ái
- Mềm mại
Các từ này thường dùng để miêu tả một cách dễ chịu, nhẹ nhàng và dễ gần, thường là trong các tình huống liên quan đến mùi hương, cảm xúc, hoặc sự giao tiếp.
Thơm thảo-tot bụng.thơm thảo - tốt bụng.thơm thảo - thơm tho... cặp từ nào đồng nghĩa
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
32701 -
25717
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
18261 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
17402 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
16026 -
Hỏi từ APP VIETJACK15553
Gửi báo cáo thành công!
