a) Các dung dịch: NaCl, NaBr, Nal, NaF.
b) Các dung dịch: Na2CO3, K2SO4, KNO3, NaCl.
c) Các dung dịch: NaCl, FeCl3, FeCl2, CuCl2, MgCl2.
d) Các chất rắn: CuO, Ag2O, MnO2, Fe, Cu.
Quảng cáo
3 câu trả lời 83
a) Phân biệt các dung dịch:
- NaCl: Dung dịch muối natri (NaCl) là dung dịch muối ăn.
- NaBr: Dung dịch bromua natri (NaBr) là dung dịch muối bromua natri.
- NaI: Dung dịch iodua natri (NaI) là dung dịch muối iodua natri.
- NaF: Dung dịch floua natri (NaF) là dung dịch muối floua natri.
b) Phân biệt các dung dịch:
- Na2CO3: Dung dịch cacbonat natri (Na2CO3) là dung dịch muối cacbonat natri.
- K2SO4: Dung dịch sunfat kali (K2SO4) là dung dịch muối sunfat kali.
- KNO3: Dung dịch nitrat kali (KNO3) là dung dịch muối nitrat kali.
- NaCl: Dung dịch muối natri (NaCl) là dung dịch muối ăn.
c) Phân biệt các dung dịch:
- NaCl: Dung dịch muối natri (NaCl) là dung dịch muối ăn.
- FeCl3: Dung dịch clorua sắt (FeCl3) là dung dịch muối clorua sắt.
- FeCl2: Dung dịch clorua sắt (FeCl2) là dung dịch muối clorua sắt.
- CuCl2: Dung dịch clorua đồng (CuCl2) là dung dịch muối clorua đồng.
- MgCl2: Dung dịch clorua magiê (MgCl2) là dung dịch muối clorua magiê.
d) Phân biệt các chất rắn:
- CuO: Oxit đồng (II) (CuO) là chất rắn màu đen.
- Ag2O: Oxit bạc (I) (Ag2O) là chất rắn màu nâu.
- MnO2: Oxit mangan (IV) (MnO2) là chất rắn màu đen.
- Fe: Sắt (Fe) là chất rắn màu xám.
- Cu: Đồng (Cu) là chất rắn màu đỏ nâu.
a)
- Dùng dung dịch AgNo3:
- Không có hiện tượng gì là dung dịch NaF.
- Xuất hiện kết tủa màu trắng là dung dịch NaCl.
- Xuất hiện kết tủa màu vàng nhạt là dung dịch NaBr.
- Xuất hiện kết tủa màu vàng là dung dịch NaI.
b)
dùng dung dịch BaCl2:
- Chất tạo kết tủa trắng là K2SO4.
- Dùng dung dịch HCl, chất kết tủa trắng là NaCl.
- Dùng dung dịch H2SO4, chất kết tủa là Na2CO3.
- Còn lại không có hiện tượng gì là KNO3.
c)
- Dùng dung dịch NaOH:
- CuCl2: xuất hiện kết tủa xanh.
- FeCl3: xuất hiện kết tủa nâu đỏ.
- FeCl2: xuất hiện kết tủa trắng xanh.
- MgCl2: xuất hiện kết tủa trắng.
- NaCl: không hiện tượng³[16].
d)
- Dùng dung dịch HCl loãng, đun nóng:
- CuO: tan, tạo dung dịch màu xanh dương.
- Ag2O: không tan, chất rắn chuyển từ màu nâu đen sang trắng.
- MnO2: không tan, tạo khí màu vàng lục.
- Fe: tan, tạo dung dịch màu xanh nhạt.
- Cu: không tan, không có hiện tượng.
a) Phân biệt các dung dịch:
- NaCl: Dung dịch muối natri (NaCl) là dung dịch muối ăn.
- NaBr: Dung dịch bromua natri (NaBr) là dung dịch muối bromua natri.
- NaI: Dung dịch iodua natri (NaI) là dung dịch muối iodua natri.
- NaF: Dung dịch floua natri (NaF) là dung dịch muối floua natri.
b) Phân biệt các dung dịch:
- Na2CO3: Dung dịch cacbonat natri (Na2CO3) là dung dịch muối cacbonat natri.
- K2SO4: Dung dịch sunfat kali (K2SO4) là dung dịch muối sunfat kali.
- KNO3: Dung dịch nitrat kali (KNO3) là dung dịch muối nitrat kali.
- NaCl: Dung dịch muối natri (NaCl) là dung dịch muối ăn.
c) Phân biệt các dung dịch:
- NaCl: Dung dịch muối natri (NaCl) là dung dịch muối ăn.
- FeCl3: Dung dịch clorua sắt (FeCl3) là dung dịch muối clorua sắt.
- FeCl2: Dung dịch clorua sắt (FeCl2) là dung dịch muối clorua sắt.
- CuCl2: Dung dịch clorua đồng (CuCl2) là dung dịch muối clorua đồng.
- MgCl2: Dung dịch clorua magiê (MgCl2) là dung dịch muối clorua magiê.
d) Phân biệt các chất rắn:
- CuO: Oxit đồng (II) (CuO) là chất rắn màu đen.
- Ag2O: Oxit bạc (I) (Ag2O) là chất rắn màu nâu.
- MnO2: Oxit mangan (IV) (MnO2) là chất rắn màu đen.
- Fe: Sắt (Fe) là chất rắn màu xám.
- Cu: Đồng (Cu) là chất rắn màu đỏ nâu.
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK4 50193
-
Hỏi từ APP VIETJACK38538