Quảng cáo
2 câu trả lời 501
Dưới đây là các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từng từ mà bạn đã cung cấp:
Siêng năng:
Đồng nghĩa: Chăm chỉ, cần cù, chịu khó.
Trái nghĩa: Lười biếng, uể oải, không chăm chỉ.
Dũng cảm:
Đồng nghĩa: Can đảm, gan dạ, mạnh mẽ.
Trái nghĩa: Nhút nhát, sợ hãi, yếu đuối.
Lạc quan:
Đồng nghĩa: Tích cực, lạc quan, lạc quan.
Trái nghĩa: Pessimistic (bi quan), bi quan, tiêu cực.
Bao la:
Đồng nghĩa: Rộng lớn, mênh mông, bao la.
Trái nghĩa: Hạn chế, chật chội, hẹp hòi.
Chậm chạp:
Đồng nghĩa: Chậm rãi, từ từ, chậm chạp.
Trái nghĩa: Nhanh chóng, nhanh nhẹn, hối hả.
Đoàn kết:
Đồng nghĩa: Đồng lòng, thống nhất, hiệp nhất.
Trái nghĩa: Phân hóa, chia rẽ, xung đột.
Hy vọng rằng thông tin này sẽ hữu ích!
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
25482
-
Hỏi từ APP VIETJACK15964
-
Hỏi từ APP VIETJACK15440
