thu thập số liệu dân số Việt Nam từ năm 2011-2020
Quảng cáo
3 câu trả lời 580
Bảng thống kê số liệu về dân số Việt Nam từ năm 2011 đến năm 2020 (đơn vị triệu người):
Năm
2011
2012
2013
2014
2015
2016
2017
2018
2019
2020
Số người
88,87
89,9
90,75
91,71
92,68
93,64
94,6
95,55
96,46
97,58
Bảng thống kê số liệu về dân số Việt Nam từ năm 2011 đến năm 2020 (đơn vị triệu người):
|
Năm |
2011 |
2012 |
2013 |
2014 |
2015 |
2016 |
2017 |
2018 |
2019 |
2020 |
|
Số người |
88,87 |
89,9 |
90,75 |
91,71 |
92,68 |
93,64 |
94,6 |
95,55 |
96,46 |
97,58 |
Bảng thống kê biểu diễn cơ cấu dân số (đơn vị %) theo giới tính (nam, nữ):
|
Giới tính |
Nam |
Nữ |
|
Tỉ lệ (%) |
49,8 |
50,2 |
Bảng thống kê biểu diễn cơ cấu dân số (đơn vị %) theo nơi sinh sống:
|
Nơi sinh sống |
Thành thị |
Nông thôn |
|
Tỉ lệ (%) |
36,8 |
63,2 |
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK120962
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
81713 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
59651 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
39669

