1
166
189
1
118
139
1
221
278
436
1
430
490
438
407
278
271
312
359
403
254
247
323
310
346
323
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
Số liền trước của 73 là … | Số liền trước của 51 là … |
Số liền trước của 70 là … | Số liền trước của 100 là … |
227
289
Viết (theo mẫu)
Mẫu: 86 = 80 + 6
84 = ………… | 42 = ………… | 55 = ………… |
77 = ………… | 91 = ………… | 39 = ………… |
28 = ………… | 63 = ………… | 99 = ………… |
239
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
Số liền trước của 73 là … | Số liền trước của 51 là … |
Số liền trước của 70 là … | Số liền trước của 100 là … |
367
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
Số liền trước | Số đã biết | Số liền sau |
---|---|---|
… … … | 55 70 99 | … … … |
231
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
Số liền sau của 72 là … | Số liền sau của 51 là … |
Số liền sau của 80 là … | Số liền sau của 100 là … |
1478
371
Viết số:
Ba mươi ba: … | Chín mươi: … |
Chín mươi chín: … | Năm mươi tám: … |
Tám mươi lăm: … | Hai mươi mốt: … |
Bảy mươi mốt: … | Sáu mươi sáu: … |
Một trăm: … |
293
361
1331
414
332
Điền dấu >, <, = vào chỗ chấm
47 … 45 | 34 … 50 | 10 … 18 – 8 |
81 … 82 | 78 … 69 | 44 … 30 + 10 |
95 … 90 | 72 … 81 | 70 … 90 – 20 |
61 … 63 | 62 … 26 | 77 … 90 – 10 |
237
347
Viết số:
Ba mươi: … ; | Bảy mươi bảy: … ; |
Tám mươi mốt: … | Mười ba: … ; |
Bốn mươi tư: … ; | Mười: … |
Mười hai: … ; | Chín mươi sáu: … ; |
Chín mươi chín: … | Hai mươi: … ; |
Sáu mươi chín: … ; | Bốn mươi tám: … |
241
335