Bài 3: Tìm từ trái nghĩa với từ được gạch chân trong từng cụm từ sau:
hoa tươi …………………… …………… cau tươi…………………… …………
rau tươi …………………… …………… củi tươi…………………… …………
cá tươi …………………… ……………. nét mặt tươi…………………… …………
trứng tươi …………………… ………….. màu sắc tươi……………………
Quảng cáo
1 câu trả lời 901
hoa tươi ……- hoa héo……………… …………… cau tươi………- cau khô…………… …………
rau tươi ……-rau úa……………… …………… củi tươi……- củi khô……………… …………
cá tươi ………- cá ươn…………… ……………. nét mặt tươi……………- nét mặt buồn……… …………
trứng tươi ……- trứng ung……………… ………….. màu sắc tươi………- màu sắc tối tăm………
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
25482
-
Hỏi từ APP VIETJACK15964
-
Hỏi từ APP VIETJACK15440
Gửi báo cáo thành công!
