Viết bài văn phân tích yếu tố trào phúng trong bài thơ "Thói đời " của nhà thơ Trần Tế Xương.
Phân tích thơ là phải có thơ
Quảng cáo
1 câu trả lời 278
Bài mẫu 1:
Trần Tế Xương (Tú Xương) là một cây bút trào phúng bậc thầy của văn học Việt Nam cuối thế kỉ XIX. Với giọng thơ chua chát, sắc lạnh và giàu chất giễu nhại, ông đã vẽ nên bức tranh chân thực về xã hội thực dân nửa phong kiến đầy hỗn loạn, nơi đồng tiền và danh lợi đảo lộn mọi giá trị. Một trong những bài thơ tiêu biểu thể hiện rõ giọng điệu trào phúng ấy là “Thói đời”. Bằng những câu thơ ngắn gọn mà sắc sảo, Tú Xương đã phơi bày bộ mặt thật của xã hội và tâm trạng bức bối của người trí thức trước cảnh đời trái ngang.
Ngay hai câu đầu, tác giả đã phác họa chân dung chính mình qua ánh nhìn đầy nghịch lý của thiên hạ:
“Người bảo ông điên, ông chẳng điên,
Ông thương, ông tiếc hoá ông phiền.”
Giọng thơ như một lời giải thích nửa nghiêm túc, nửa giễu cợt. Người đời thấy ông “điên”, nhưng kỳ thực ông chỉ “thương”, “tiếc” cho thế thái nhân tình, cho những điều ngay thẳng bị lãng quên. Chính sự quá nhạy cảm trước thời cuộc khiến ông mang cái vẻ “phiền” của một người bất lực. Ở đây, yếu tố trào phúng thể hiện qua cách tự giễu, biến nỗi đau thành tiếng cười chua xót.
Đến hai câu thực, tiếng cười mỉa mai hướng ra xã hội:
“Kẻ yêu người ghét, hay gì chữ,
Đứa trọng thằng khinh, chỉ vị tiền.”
Tú Xương lên án thói đời đen bạc: tình cảm bị điều khiển bởi lợi lộc, chữ nghĩa không còn giá trị khi “chỉ vị tiền”. Tác giả dùng cặp đối lập “yêu – ghét”, “trọng – khinh” để lật tẩy sự tráo trở trong các mối quan hệ xã hội. Giọng điệu thản nhiên mà đắng cay — đó chính là chất trào phúng đặc trưng của Tú Xương: cười để tố cáo, cười để phê phán.
Đến hai câu luận, tiếng cười càng sắc nhọn:
“Ở bể ngậm ngùi con tới lạch,
Được voi tấp tểnh lại đòi tiên.”
Tú Xương sử dụng hình ảnh so sánh dân gian, vốn quen thuộc trong đời sống, để châm biếm lòng tham vô đáy của con người. “Ở bể” mà “tới lạch” cũng còn tham! Đã “được voi” lại “đòi tiên”! Chất trào phúng thể hiện qua phóng đại, cường điệu, làm nổi bật sự vô độ của những kẻ tham lam trong xã hội, đồng thời phơi bày bản chất ích kỉ, chạy theo lợi lộc mà bất chấp đạo lý.
Hai câu kết thể hiện rõ tâm trạng của chính nhà thơ:
“Khi cười, khi khóc, khi than thở,
Muốn bỏ văn chương học võ biền.”
Ba trạng thái “cười – khóc – than thở” được liệt kê liên tiếp tạo nên sự giằng xé nội tâm. Đây là tiếng cười tự trào, nhưng ẩn dưới đó là nỗi đau của người trí thức chân chính khi chứng kiến xã hội đảo điên. Tác giả cay đắng nói đến việc “bỏ văn chương học võ biền”, như một lời than trách thời thế: văn chương không còn chỗ đứng, chính đạo không được trọng dụng, khiến ông muốn từ bỏ con đường mình theo đuổi.
Yếu tố trào phúng trong bài thơ thể hiện qua hàng loạt biện pháp nghệ thuật:
Tự trào: chế giễu chính mình để phê phán thói đời.
Nói ngược và đối lập: phơi bày sự tráo trở của các mối quan hệ xã hội.
Cường điệu, phóng đại: khắc họa lòng tham vô độ.
Giọng điệu mỉa mai, chua chát nhưng vẫn hóm hỉnh.
Qua bài thơ, Tú Xương cười để phơi bày cái xấu, cái giả dối, cái thực dụng của xã hội đương thời. Nhưng sau tiếng cười ấy là một nỗi đau sâu xa — nỗi đau của người trí thức không chịu hòa mình vào dòng đời lố lăng. Vì thế, “Thói đời” không chỉ là một bài thơ trào phúng xuất sắc mà còn mang giá trị nhân văn sâu sắc, thể hiện bản lĩnh và tâm sự của một nhà thơ có bản chất trung thực, ngay thẳng
Bài mẫu số 2:
I. Mở bài
Trần Tế Xương là một trong những nhà thơ trào phúng xuất sắc nhất của văn học Việt Nam cuối thế kỉ XIX. Thơ của ông là tiếng cười sắc nhọn, chua chát nhằm tố cáo xã hội thực dân nửa phong kiến đầy giả trá, đồng thời thể hiện tâm sự bất lực của người trí thức trước thời cuộc đổi thay. Bài thơ “Thói đời” là một minh chứng rõ rệt cho tài năng trào phúng của Tú Xương. Qua giọng điệu giễu nhại và những hình ảnh dân gian sống động, bài thơ đã phơi bày những thói xấu trong xã hội và tâm trạng đau xót của nhà thơ.
II. Thân bài
1. Yếu tố trào phúng qua sự tự trào của nhà thơ
Ngay hai câu đầu, Tú Xương đã dùng tiếng cười để giễu chính mình:
“Người bảo ông điên, ông chẳng điên,
Ông thương, ông tiếc hoá ông phiền.”
Người đời cho ông “điên”, nhưng thực ra ông chỉ “tiếc”, “thương” cho những giá trị bị đảo lộn. Cách nói nửa thật nửa đùa, vừa giải thích vừa mỉa mai chính nỗi đau của bản thân. Đây là kiểu tự trào, một đặc điểm tiêu biểu trong thơ trào phúng của Tú Xương: cười bản thân để lên án thói đời.
2. Yếu tố trào phúng phơi bày sự tráo trở của xã hội
Đến hai câu thực, tiếng cười chĩa thẳng vào thói đời đen bạc:
“Kẻ yêu người ghét, hay gì chữ,
Đứa trọng thằng khinh, chỉ vị tiền.”
Tác giả vạch trần sự thay đổi thất thường trong các quan hệ xã hội. Chỉ vì “tiền” mà con người có thể đổi trắng thay đen: người yêu thành ghét, kẻ trọng hóa khinh. Những cặp từ đối lập “yêu – ghét”, “trọng – khinh” làm nổi bật bản chất tráo trở. Đây chính là tiếng cười mỉa mai, giễu nhại, nhằm phê phán xã hội chạy theo lợi ích vật chất.
3. Chất trào phúng trong cách phê phán lòng tham vô độ
Hai câu luận đưa yếu tố trào phúng lên cao trào:
“Ở bể ngậm ngùi con tới lạch,
Được voi tấp tểnh lại đòi tiên.”
Tú Xương sử dụng hình ảnh dân gian quen thuộc, phóng đại một cách có chủ ý. Lòng tham của con người bị vạch trần qua những so sánh châm biếm: “ở bể” mà vẫn muốn “lạch”, “được voi” lại còn “đòi tiên”. Đây là lối cường điệu trào phúng, tạo tiếng cười mạnh mẽ mà sâu cay. Qua đó tố cáo những kẻ có chức có quyền, có lợi lộc mà vẫn không biết đủ.
4. Tiếng cười trào phúng ẩn chứa nỗi đau của người trí thức
Ở hai câu kết, tiếng cười chuyển thành nỗi xót xa nội tâm:
“Khi cười, khi khóc, khi than thở,
Muốn bỏ văn chương học võ biền.”
Ba trạng thái tâm lý “cười – khóc – than” cho thấy sự bế tắc của nhà thơ. Văn chương không còn đất dụng võ, kẻ có tài phải chịu cảnh lận đận. Câu thơ “muốn bỏ văn chương học võ biền” vừa châm biếm thời cuộc, vừa thể hiện nỗi bất lực của người trí thức trước xã hội đảo điên.
III. Kết bài
“Thói đời” là bài thơ giàu chất trào phúng, thể hiện rõ phong cách nghệ thuật của Trần Tế Xương: sắc sảo, chua cay nhưng vẫn thấm đẫm nỗi lòng. Qua những hình ảnh quen thuộc và giọng điệu mỉa mai đặc trưng, bài thơ đã phơi bày bộ mặt thật của xã hội thực dân nửa phong kiến đầy giả trá, đồng thời gởi gắm tâm sự đau xót của một nhà nho mang lý tưởng nhưng không gặp thời. Chính vì thế, bài thơ không chỉ có giá trị phê phán mà còn mang giá trị nhân văn sâu sắc.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
20432
-
12081
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
11008 -
10975
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
9959 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
9341
