Quảng cáo
6 câu trả lời 143
BÀI VĂN PHÂN TÍCH “QUA ĐÈO NGANG” – BÀ HUYỆN THANH QUAN
Bà Huyện Thanh Quan là một trong những gương mặt tiêu biểu của thơ Nôm trung đại Việt Nam. Thơ bà thường mang phong vị cổ kính, trang nhã, thấm đượm nỗi buồn hoài cổ và tâm trạng cô đơn trước thời thế. “Qua Đèo Ngang” là bài thơ nổi tiếng nhất của bà, ghi lại cảm xúc khi tác giả đi qua Đèo Ngang – ranh giới giữa Quảng Bình và Hà Tĩnh. Với bút pháp tả cảnh ngụ tình đặc sắc, bài thơ đã khắc họa thành công cảnh chiều nơi Đèo Ngang và tâm trạng buồn thương, cô đơn sâu kín của người thi sĩ.
Hai câu đề mở ra bức tranh thiên nhiên nơi Đèo Ngang:
“Bước tới Đèo Ngang bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa.”
Thời điểm “bóng xế tà” – chiều muộn – gợi một không gian mờ nhạt, man mác buồn. Thiên nhiên nơi đây hoang sơ, vắng lặng nhưng lại mang vẻ đẹp rất riêng: “cỏ cây chen đá, lá chen hoa”. Nghệ thuật đảo ngữ “chen”, “chen” thể hiện sự đan xen tự nhiên, tạo nên khung cảnh vừa hoang dại vừa sinh động. Bức tranh ấy đặt nền cho cảm xúc bâng khuâng của nhà thơ.
Hai câu thực chuyển sang khắc họa sự sống của con người:
“Lom khom dưới núi, tiều vài chú,
Lác đác bên sông, chợ mấy nhà.”
Những hình ảnh “lom khom”, “lác đác”, “vài chú”, “mấy nhà” gợi sự ít ỏi, thưa thớt — một cuộc sống bình dị mà nghèo nàn nơi biên ải. Đây cũng là bút pháp tương phản quen thuộc trong thơ cổ: con người xuất hiện nhưng không đủ để xua đi nỗi hoang vắng của cảnh vật. Càng có sự sống thì sự cô đơn trong lòng nhà thơ càng được nhấn mạnh.
Hai câu luận thể hiện rõ tâm trạng:
“Nhớ nước đau lòng con quốc quốc,
Thương nhà mỏi miệng cái gia gia.”
Tiếng chim quốc, chim gia trong thơ cổ thường gợi nhớ đến nỗi sầu nhân thế. Nhà thơ mượn tiếng chim để gửi gắm nỗi niềm “nhớ nước, thương nhà”. Nỗi lòng ấy mang màu sắc của tầng lớp trí thức xưa — nặng lòng với thời cuộc, thương cho vận nước đổi thay. Nghệ thuật điệp âm “quốc quốc”, “gia gia” gợi âm thanh vang vọng giữa núi rừng, càng làm tâm trạng nhà thơ thêm buồn đau.
Hai câu kết dồn nén nỗi cô đơn đến tột cùng:
“Dừng chân đứng lại trời non nước,
Một mảnh tình riêng ta với ta.”
Thi nhân đứng lại ngắm cảnh trời rộng, non cao – một không gian mênh mông càng khiến con người nhỏ bé, lẻ loi. Từ “ta với ta” là nét nghệ thuật đặc sắc: cái “ta” thứ nhất là thân xác, cái “ta” thứ hai là tâm hồn – hai cái “ta” mà cũng chỉ là một. Điều đó cho thấy sự cô đơn tuyệt đối, không tìm được sự sẻ chia từ bất kỳ ai. Nỗi buồn ấy là nét riêng trong phong cách thơ Bà Huyện Thanh Quan.
Qua Đèo Ngang là một bức tranh đẹp mà buồn, mang đầy chất cổ điển và trữ tình. Với nghệ thuật tả cảnh ngụ tình tinh tế, từ ngữ trang nhã, nhịp thơ khoan thai, bài thơ đã khắc họa thành công nỗi cô đơn và tâm trạng hoài cổ của người phụ nữ tài hoa nơi đất khách. Đây là một trong những bài thơ Nôm đặc sắc nhất của văn học trung đại Việt Nam, để lại dư âm sâu lắng trong lòng người đọc.
Mở đầu bài thơ là khoảnh khắc thời gian và không gian đầy ấn tượng:
Bước tới Đèo Ngang, bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa.
Khoảnh khắc "bóng xế tà" là thời điểm hoàng hôn buông xuống, gợi sự tàn phai, buồn bã, dễ khiến lòng người trùng xuống. Cụm từ "Bước tới" thể hiện sự chủ động đối diện với cảnh vật, nhưng khung cảnh hiện ra lại là sự hoang sơ, rậm rạp của thiên nhiên: "Cỏ cây chen đá, lá chen hoa". Điệp ngữ "chen" vừa miêu tả sự phong phú của thực vật ở vùng đèo núi hiểm trở, vừa tạo cảm giác hoang vu, thiếu vắng bàn tay con người khai phá. Thiên nhiên hùng vĩ nhưng lại mang một nét buồn man mác ngay từ câu thơ đầu tiên.
Sáu câu thơ tiếp theo là sự đối lập rõ nét giữa cái rộng lớn của thiên nhiên và sự thưa thớt của sự sống con người:
Lom khom dưới núi, tiều vài chú,
Lác đác bên sông, chợ mấy nhà.
Bằng nghệ thuật đảo ngữ và sử dụng từ láy giàu hình ảnh ("lom khom", "lác đác"), tác giả nhấn mạnh sự ít ỏi của dấu vết con người. Hình ảnh "tiều vài chú" (vài người đốn củi) và "chợ mấy nhà" (chỉ có vài ngôi nhà họp chợ) vẽ nên một bức tranh hoang vắng, vắng vẻ. Sự sống nhỏ bé, lẻ loi giữa không gian mênh mông, rộng lớn của đèo núi càng làm tăng thêm cảm giác cô quạnh, buồn tủi trong lòng người lữ khách.
Nỗi buồn của Bà Huyện không chỉ dừng lại ở cảnh vật, mà còn là nỗi sầu mang tính thời đại:
Nhớ nước đau lòng, con quốc quốc,
Thương nhà mỏi miệng, cái gia gia.
Hai câu thực này là đỉnh cao của nghệ thuật "tả cảnh ngụ tình" và sử dụng phép chơi chữ tinh tế. Tiếng chim quốc kêu khắc khoải như tiếng than "quốc quốc" (nhớ nước), tiếng chim đa đa kêu ríu rít như tiếng "gia gia" (thương nhà). Cảm xúc của nhà thơ hòa quyện vào tiếng kêu của loài vật. Nỗi nhớ quê hương Thăng Long xưa và thương nhớ gia đình riêng tư bị đẩy lên cao độ, khiến người đọc cảm nhận được tấm lòng son sắt, nặng tình với cố hương và đất nước của nữ sĩ.
Cuối cùng, cảm xúc cô đơn đạt đến tột đỉnh ở hai câu kết luận:
Dừng chân đứng lại trời, non, nước,
Một mảnh tình riêng, ta với ta.
Ba yếu tố thiên nhiên rộng lớn "trời, non, nước" được đặt cạnh nhau trong sự tĩnh lặng của buổi chiều tà, đối lập với sự nhỏ bé, đơn độc của con người. Cụm từ "Một mảnh tình riêng" gói ghém toàn bộ tâm tư, nỗi niềm không thể chia sẻ cùng ai. Điệp từ "ta với ta" không phải là sự đồng hành, mà là sự đối diện, độc thoại nội tâm của một cá nhân giữa không gian vô tận. Nỗi cô đơn lúc này không chỉ là sự vắng người, mà là sự vắng bóng tri âm, tri kỷ trong thời thế loạn lạc, thay đổi.
"Qua Đèo Ngang" là một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật mẫu mực. Bằng ngôn ngữ giản dị mà hàm súc, hình ảnh gợi cảm và nghệ thuật đối lập tài tình, Bà Huyện Thanh Quan đã vẽ nên một bức tranh Đèo Ngang vừa hùng vĩ vừa u hoài. Tác phẩm không chỉ bộc lộ nỗi niềm riêng của một người phụ nữ xa quê mà còn thể hiện nỗi lòng hoài cổ sâu sắc của một nhà nho trước sự đổi thay của vận mệnh đất nước, để lại ấn tượng khó phai trong lòng độc giả nhiều thế hệ.
Mở đầu bài thơ là khoảnh khắc thời gian và không gian đầy ấn tượng:
Bước tới Đèo Ngang, bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa.
Khoảnh khắc "bóng xế tà" là thời điểm hoàng hôn buông xuống, gợi sự tàn phai, buồn bã, dễ khiến lòng người trùng xuống. Cụm từ "Bước tới" thể hiện sự chủ động đối diện với cảnh vật, nhưng khung cảnh hiện ra lại là sự hoang sơ, rậm rạp của thiên nhiên: "Cỏ cây chen đá, lá chen hoa". Điệp ngữ "chen" vừa miêu tả sự phong phú của thực vật ở vùng đèo núi hiểm trở, vừa tạo cảm giác hoang vu, thiếu vắng bàn tay con người khai phá. Thiên nhiên hùng vĩ nhưng lại mang một nét buồn man mác ngay từ câu thơ đầu tiên.
Sáu câu thơ tiếp theo là sự đối lập rõ nét giữa cái rộng lớn của thiên nhiên và sự thưa thớt của sự sống con người:
Lom khom dưới núi, tiều vài chú,
Lác đác bên sông, chợ mấy nhà.
Bằng nghệ thuật đảo ngữ và sử dụng từ láy giàu hình ảnh ("lom khom", "lác đác"), tác giả nhấn mạnh sự ít ỏi của dấu vết con người. Hình ảnh "tiều vài chú" (vài người đốn củi) và "chợ mấy nhà" (chỉ có vài ngôi nhà họp chợ) vẽ nên một bức tranh hoang vắng, vắng vẻ. Sự sống nhỏ bé, lẻ loi giữa không gian mênh mông, rộng lớn của đèo núi càng làm tăng thêm cảm giác cô quạnh, buồn tủi trong lòng người lữ khách.
Nỗi buồn của Bà Huyện không chỉ dừng lại ở cảnh vật, mà còn là nỗi sầu mang tính thời đại:
Nhớ nước đau lòng, con quốc quốc,
Thương nhà mỏi miệng, cái gia gia.
Hai câu thực này là đỉnh cao của nghệ thuật "tả cảnh ngụ tình" và sử dụng phép chơi chữ tinh tế. Tiếng chim quốc kêu khắc khoải như tiếng than "quốc quốc" (nhớ nước), tiếng chim đa đa kêu ríu rít như tiếng "gia gia" (thương nhà). Cảm xúc của nhà thơ hòa quyện vào tiếng kêu của loài vật. Nỗi nhớ quê hương Thăng Long xưa và thương nhớ gia đình riêng tư bị đẩy lên cao độ, khiến người đọc cảm nhận được tấm lòng son sắt, nặng tình với cố hương và đất nước của nữ sĩ.
Cuối cùng, cảm xúc cô đơn đạt đến tột đỉnh ở hai câu kết luận:
Dừng chân đứng lại trời, non, nước,
Một mảnh tình riêng, ta với ta.
Ba yếu tố thiên nhiên rộng lớn "trời, non, nước" được đặt cạnh nhau trong sự tĩnh lặng của buổi chiều tà, đối lập với sự nhỏ bé, đơn độc của con người. Cụm từ "Một mảnh tình riêng" gói ghém toàn bộ tâm tư, nỗi niềm không thể chia sẻ cùng ai. Điệp từ "ta với ta" không phải là sự đồng hành, mà là sự đối diện, độc thoại nội tâm của một cá nhân giữa không gian vô tận. Nỗi cô đơn lúc này không chỉ là sự vắng người, mà là sự vắng bóng tri âm, tri kỷ trong thời thế loạn lạc, thay đổi.
"Qua Đèo Ngang" là một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật mẫu mực. Bằng ngôn ngữ giản dị mà hàm súc, hình ảnh gợi cảm và nghệ thuật đối lập tài tình, Bà Huyện Thanh Quan đã vẽ nên một bức tranh Đèo Ngang vừa hùng vĩ vừa u hoài. Tác phẩm không chỉ bộc lộ nỗi niềm riêng của một người phụ nữ xa quê mà còn thể hiện nỗi lòng hoài cổ sâu sắc của một nhà nho trước sự đổi thay của vận mệnh đất nước, để lại ấn tượng khó phai trong lòng độc giả nhiều thế hệ.
Mở đầu bài thơ là khoảnh khắc thời gian và không gian đầy ấn tượng:
Bước tới Đèo Ngang, bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa.
Khoảnh khắc "bóng xế tà" là thời điểm hoàng hôn buông xuống, gợi sự tàn phai, buồn bã, dễ khiến lòng người trùng xuống. Cụm từ "Bước tới" thể hiện sự chủ động đối diện với cảnh vật, nhưng khung cảnh hiện ra lại là sự hoang sơ, rậm rạp của thiên nhiên: "Cỏ cây chen đá, lá chen hoa". Điệp ngữ "chen" vừa miêu tả sự phong phú của thực vật ở vùng đèo núi hiểm trở, vừa tạo cảm giác hoang vu, thiếu vắng bàn tay con người khai phá. Thiên nhiên hùng vĩ nhưng lại mang một nét buồn man mác ngay từ câu thơ đầu tiên.
Sáu câu thơ tiếp theo là sự đối lập rõ nét giữa cái rộng lớn của thiên nhiên và sự thưa thớt của sự sống con người:
Lom khom dưới núi, tiều vài chú,
Lác đác bên sông, chợ mấy nhà.
Bằng nghệ thuật đảo ngữ và sử dụng từ láy giàu hình ảnh ("lom khom", "lác đác"), tác giả nhấn mạnh sự ít ỏi của dấu vết con người. Hình ảnh "tiều vài chú" (vài người đốn củi) và "chợ mấy nhà" (chỉ có vài ngôi nhà họp chợ) vẽ nên một bức tranh hoang vắng, vắng vẻ. Sự sống nhỏ bé, lẻ loi giữa không gian mênh mông, rộng lớn của đèo núi càng làm tăng thêm cảm giác cô quạnh, buồn tủi trong lòng người lữ khách.
Nỗi buồn của Bà Huyện không chỉ dừng lại ở cảnh vật, mà còn là nỗi sầu mang tính thời đại:
Nhớ nước đau lòng, con quốc quốc,
Thương nhà mỏi miệng, cái gia gia.
Hai câu thực này là đỉnh cao của nghệ thuật "tả cảnh ngụ tình" và sử dụng phép chơi chữ tinh tế. Tiếng chim quốc kêu khắc khoải như tiếng than "quốc quốc" (nhớ nước), tiếng chim đa đa kêu ríu rít như tiếng "gia gia" (thương nhà). Cảm xúc của nhà thơ hòa quyện vào tiếng kêu của loài vật. Nỗi nhớ quê hương Thăng Long xưa và thương nhớ gia đình riêng tư bị đẩy lên cao độ, khiến người đọc cảm nhận được tấm lòng son sắt, nặng tình với cố hương và đất nước của nữ sĩ.
Cuối cùng, cảm xúc cô đơn đạt đến tột đỉnh ở hai câu kết luận:
Dừng chân đứng lại trời, non, nước,
Một mảnh tình riêng, ta với ta.
Ba yếu tố thiên nhiên rộng lớn "trời, non, nước" được đặt cạnh nhau trong sự tĩnh lặng của buổi chiều tà, đối lập với sự nhỏ bé, đơn độc của con người. Cụm từ "Một mảnh tình riêng" gói ghém toàn bộ tâm tư, nỗi niềm không thể chia sẻ cùng ai. Điệp từ "ta với ta" không phải là sự đồng hành, mà là sự đối diện, độc thoại nội tâm của một cá nhân giữa không gian vô tận. Nỗi cô đơn lúc này không chỉ là sự vắng người, mà là sự vắng bóng tri âm, tri kỷ trong thời thế loạn lạc, thay đổi.
"Qua Đèo Ngang" là một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật mẫu mực. Bằng ngôn ngữ giản dị mà hàm súc, hình ảnh gợi cảm và nghệ thuật đối lập tài tình, Bà Huyện Thanh Quan đã vẽ nên một bức tranh Đèo Ngang vừa hùng vĩ vừa u hoài. Tác phẩm không chỉ bộc lộ nỗi niềm riêng của một người phụ nữ xa quê mà còn thể hiện nỗi lòng hoài cổ sâu sắc của một nhà nho trước sự đổi thay của vận mệnh đất nước, để lại ấn tượng khó phai trong lòng độc giả nhiều thế hệ.
Mở bài:
Bà Huyện Thanh Quan, tên thật là Nguyễn Thị Hinh, là một trong số ít nữ thi sĩ nổi tiếng dưới thời nhà Nguyễn. Thơ của bà thường mang giọng điệu trang nhã, cổ điển nhưng chứa đựng cảm xúc chân thành, sâu lắng. "Qua Đèo Ngang" là một tuyệt tác trong sự nghiệp sáng tác của bà, được viết trong hoàn cảnh bà nhận chiếu chỉ từ quê nhà (Hà Nội) vào kinh đô Huế nhận chức Cung trung giáo tập. Trên đường hành trình qua Đèo Ngang - ranh giới tự nhiên giữa hai tỉnh Hà Tĩnh và Quảng Bình, trước cảnh vật hoang vắng, bà đã mượn cảnh để gửi gắm tâm tư, tạo nên một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật có giá trị nghệ thuật cao.
Thân bài:
1. Bức tranh thiên nhiên hoang sơ, kỳ vĩ nhưng đượm buồn (Bốn câu thơ đầu):
Bước tới Đèo Ngang, bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa.
Lom khom dưới núi, tiều vài chú,
Lác đác bên sông, chợ mấy nhà.
Hai câu thơ đầu mở ra không gian và thời gian cụ thể: "Đèo Ngang" lúc "bóng xế tà". Thời điểm chiều tà thường gắn liền với sự tàn phai, buồn bã, báo hiệu một tâm trạng chất chứa nhiều suy tư. Cảnh vật hiện ra ngay lập tức với sự rậm rạp, um tùm: "Cỏ cây chen đá, lá chen hoa". Điệp ngữ "chen" nhấn mạnh sự sống mãnh liệt của thiên nhiên nơi đây, nhưng đó là sự sống hoang dã, tự phát, thiếu bàn tay khai phá của con người.
Hai câu tiếp theo sử dụng nghệ thuật đối lập tài tình giữa cái rộng lớn, hùng vĩ của thiên nhiên với sự nhỏ bé, thưa thớt của dấu vết con người:
"Lom khom dưới núi, tiều vài chú": Hình ảnh những người tiều phu đốn củi "lom khom" gợi lên sự vất vả, bé nhỏ giữa núi rừng mênh mông.
"Lác đác bên sông, chợ mấy nhà": Từ láy "lác đác" và số từ "vài", "mấy" càng tô đậm sự heo hút, vắng vẻ, dân cư thưa thớt.
Bốn câu thơ đầu vẽ nên một bức tranh Đèo Ngang với vẻ đẹp cổ kính, hoang sơ, nhưng qua con mắt của một người lữ khách đang mang nặng tâm sự, cảnh vật trở nên vắng lặng, đượm buồn.
2. Nỗi niềm tâm sự, nỗi nhớ quê hương da diết (Bốn câu thơ cuối):
Nhớ nước đau lòng, con quốc quốc,
Thương nhà mỏi miệng, cái gia gia.
Dừng chân đứng lại trời, non, nước,
Một mảnh tình riêng, ta với ta.
Đây là phần bộc lộ trực tiếp tâm trạng của tác giả. Bà Huyện Thanh Quan đã sử dụng nghệ thuật chơi chữ, mượn tiếng kêu của loài chim để nói hộ lòng mình:
"Con quốc quốc": Tiếng chim cuốc kêu "quốc quốc" nghe như tiếng "quốc" trong "quốc gia", "tổ quốc". Tiếng chim gợi nỗi "nhớ nước" đau đáu.
"Cái gia gia": Tiếng chim đa đa kêu "gia gia" nghe như tiếng "gia" trong "gia đình", "quê nhà". Tiếng chim khơi dậy nỗi "thương nhà" mỏi mòn.
Nỗi nhớ nước thương nhà ấy dường như đã đạt đến đỉnh điểm, khiến người lữ khách phải "dừng chân đứng lại". Trước không gian bao la "trời, non, nước", tác giả cảm thấy mình thật cô đơn, lẻ loi.
Câu kết bài thơ là một sự đúc kết tài tình, thấm thía: "Một mảnh tình riêng, ta với ta". Cụm từ "một mảnh tình riêng" gói gọn tất cả tâm tư, nỗi buồn, sự cô độc của người nữ sĩ. Điệp từ "ta với ta" vừa khẳng định nỗi niềm riêng tư không thể chia sẻ, vừa thể hiện sự đối diện, giằng xé nội tâm của chính mình giữa không gian rộng lớn, không một bóng người tri âm. Đó là nỗi buồn của một người phụ nữ xa quê, mang nặng hoài niệm về thời cuộc đã qua (thời nhà Lê), nay phải làm quan cho triều đình mới (nhà Nguyễn).
Kết bài:
"Qua Đèo Ngang" là một bài thơ xuất sắc về cả nội dung và nghệ thuật. Bằng bút pháp tả cảnh ngụ tình tinh tế, sử dụng ngôn ngữ trau chuốt, đối xứng hài hòa, bà Huyện Thanh Quan đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên Đèo Ngang vừa hùng vĩ, hoang sơ, vừa chất chứa nỗi niềm u hoài, cô đơn. Bài thơ thể hiện sâu sắc tình yêu quê hương đất nước, nỗi nhớ nhà da diết và tâm sự hoài cổ của tác giả. Tác phẩm đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả nhiều thế hệ về một tâm hồn nhạy cảm, giàu tình cảm của nữ sĩ họ Nguyễn.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
103321
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
78996 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
72110 -
Hỏi từ APP VIETJACK60182
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
46135 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
36904
