Quảng cáo
4 câu trả lời 2166
Văn học trung đại Việt Nam có nhiều tiếng cười đặc sắc, nhưng hiếm ai để lại dấu ấn đậm sâu như Trần Tế Xương (Tú Xương) – nhà thơ trào phúng bậc thầy cuối thế kỉ XIX. Thơ ông như một tấm gương phản chiếu xã hội đương thời đầy đảo lộn, nực cười mà cũng đáng thương. Trong số đó, bài thơ “Vợ tôi” vừa mang tiếng cười chua chát, vừa thấm đẫm nỗi lòng của một người chồng mang nặng mặc cảm thời thế.
Cuối thế kỉ XIX, xã hội thực dân nửa phong kiến khiến người có học như Tú Xương rơi vào cảnh “dở khóc dở cười”: thi mãi không đỗ, nghèo túng quanh năm, trong khi vợ phải tần tảo nuôi cả gia đình. Từ đây, tiếng cười trào phúng được ông nâng lên thành nghệ thuật – vừa mỉa mai xã hội, vừa tự giễu bản thân.
Bài thơ “Vợ tôi” mở ra bằng giọng điệu dí dỏm:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.”
Tiếng cười bật lên từ cách liệt kê: “năm con” và… “một chồng” được đặt song song như hai gánh nặng ngang nhau. Đằng sau vẻ hài hước ấy là nỗi xót xa của người chồng tự ý thức sự bất lực của bản thân.
Những câu thơ tiếp theo bộc lộ cái nhìn tinh tế về đức hi sinh của người vợ:
“Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.”
Hình ảnh “thân cò” lấy từ ca dao gợi sự lam lũ, vất vả của người phụ nữ. Nhưng trong thơ Tú Xương, tiếng cười vẫn vang lên một cách khéo léo: cảnh buôn bán ở bến đò đông đúc, ồn ào “eo sèo” gợi cả sự cực nhọc lẫn sự tấp nập đầy mâu thuẫn.
Tác giả nhìn vợ bằng ánh mắt thương xót nhưng lại diễn đạt bằng giọng giễu cợt – điều làm nên phong cách trào phúng độc đáo của ông.
Hai câu kết là tinh hoa của nghệ thuật tự trào:
“Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.”
Tú Xương tự nhận mình là “nợ”, là gánh nặng. Cách nói ngược ấy vừa đùa vui vừa đắng chát. Đây là kiểu trào phúng cười để mà khóc, cười để giấu đi một nỗi đau của người trí thức bất đắc chí trước thời cuộc rối ren.
Chính sự tự ý thức sắc bén ấy làm cho tiếng cười trong thơ không hề cay độc mà rất nhân văn.
Qua việc phác họa người vợ lam lũ và người chồng tài năng nhưng lỡ vận, bài thơ phản ánh:
Sự đảo lộn của xã hội giao thời, khiến người phụ nữ trở thành trụ cột gia đình.
Số phận bi hài của lớp trí thức cũ: học rộng nhưng không tìm được chỗ đứng.
Tấm lòng yêu thương, trân trọng của Tú Xương dành cho vợ – điều hiếm thấy trong văn học trung đại.
Vì vậy, đằng sau tiếng cười trào phúng là giá trị nhân đạo sâu sắc.
“Vợ tôi” là một trong những bài thơ trào phúng tiêu biểu nhất của Trần Tế Xương. Bằng tiếng cười châm biếm mà chân thành, bài thơ vừa phê phán thực trạng xã hội, vừa ca ngợi đức hi sinh thầm lặng của người phụ nữ Việt Nam. Đó là tiếng cười của một tâm hồn tự trọng, đau đời mà vẫn chan chứa yêu thương.
Dưới đây là bài văn mẫu phân tích một tác phẩm thơ trào phúng của Trần Tế Xương (Chế Lan Viên hay còn gọi là Tú Xương) bạn có thể tham khảo:
Bài văn: Phân tích một tác phẩm thơ trào phúng của Trần Tế Xương
Trần Tế Xương, một trong những nhà thơ trào phúng nổi bật cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX, được biết đến với bút pháp châm biếm nhẹ nhàng mà sâu cay, phản ánh hiện thực xã hội phong kiến suy yếu, những thói hư tật xấu của con người. Một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông là bài thơ “Thầy đồ”, thể hiện tinh thần trào phúng đặc sắc.
Bài thơ “Thầy đồ” là bức tranh nhỏ về một thầy đồ già nhưng nghèo khó, phải dựa vào nghề dạy chữ để sống qua ngày. Qua bút pháp trào phúng, Trần Tế Xương không chỉ mô tả hiện thực mà còn phê phán thói quen tôn sùng bằng cấp một cách hời hợt của xã hội. Hình ảnh thầy đồ “mỗi ngày ngồi mài mực, lau bảng” hiện lên vừa tội nghiệp vừa đáng thương, vừa tạo cảm giác hài hước, châm biếm.
Ngôn ngữ trong thơ của Trần Tế Xương giản dị, gần gũi, nhưng giàu hình ảnh, ví von tinh tế. Qua những câu thơ như “Bà xem sách xem giấy / Lại khen chữ thầy”, nhà thơ bộc lộ sự mỉa mai, trào phúng nhưng không thô tục, khiến người đọc vừa cười vừa cảm thấy xót thương cho số phận của con người trong xã hội phong kiến trì trệ.
Tinh thần trào phúng trong thơ Trần Tế Xương còn là vũ khí để tác giả bày tỏ quan điểm về đạo đức, lối sống và xã hội. Ông không trực tiếp lên án, mà dùng hài hước, giễu cợt để làm nổi bật những bất công, thói hư tật xấu, đồng thời kích thích người đọc suy ngẫm và rút ra bài học.
Như vậy, bài thơ “Thầy đồ” không chỉ mang giá trị nghệ thuật trào phúng mà còn phản ánh hiện thực xã hội, số phận con người và tư tưởng nhân văn sâu sắc. Qua đó, Trần Tế Xương trở thành nhà thơ trào phúng xuất sắc, khiến người đọc vừa cười vừa suy ngẫm, đồng thời thấy được nỗi đau của con người trong xã hội phong kiến.
Phân tích bài thơ trào phúng của Trần Tế Xương
Trần Tế Xương, hay còn gọi là Tú Xương, là một nhà thơ trào phúng lỗi lạc của nền văn học Việt Nam cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX. Ông sống trong bối cảnh đất nước đang trải qua nhiều biến động, từ sự suy đồi của chế độ phong kiến đến sự xâm lược của thực dân Pháp. Chính những biến cố lịch sử và hiện thực xã hội ấy đã thôi thúc ông cầm bút, lấy tiếng cười châm biếm, mỉa mai làm vũ khí để phê phán, vạch trần những thói hư tật xấu, những bất công và nỗi nhục của dân tộc.
1. Bối cảnh lịch sử và nguồn cảm hứng trào phúng
Thơ trào phúng của Tú Xương ra đời trong một giai đoạn lịch sử đầy biến động. Chế độ khoa cử Nho học, vốn là con đường vinh thân phì đại của kẻ sĩ, bỗng trở nên mục nát, nhũng nhiễu. Xã hội ngày càng phân hóa sâu sắc, lối sống thực dụng, giả tạo, chạy theo hư danh, tiền bạc lên ngôi. Đồng thời, sự hiện diện của thực dân Pháp đã làm thay đổi bộ mặt xã hội, đưa vào những giá trị mới lai căng, bát nháo. Tú Xương, với tư cách là một người trong cuộc, một "kẻ sĩ" bất đắc chí, đã chứng kiến và trải nghiệm sâu sắc những bất cập ấy. Ông dùng ngòi bút sắc sảo của mình để phơi bày tất cả, từ những thói hư tật xấu của con người, sự lố lăng của xã hội đến nỗi nhục mất nước.
2. Nghệ thuật trào phúng độc đáo
Nét đặc sắc trong thơ trào phúng của Tú Xương chính là khả năng "lấy cái cười ra ngoài cái đau", "lấy cái giễu cợt để che đậy cái bi thương".
Giọng điệu: Giọng thơ của ông lúc thì hả hê, đắc thắng khi châm biếm kẻ xấu, lúc thì chua chát, xót xa khi nhìn cảnh nước mất nhà tan, lúc lại tự giễu mình, tự thương thân phận kẻ sĩ tài không gặp thời. Dù ở giọng điệu nào, tiếng cười của Tú Xương đều mang âm hưởng sâu cay, thâm thúy.
Ngôn ngữ: Ông sử dụng ngôn ngữ đời thường, dân dã, đôi khi rất bình dân, thậm chí thô thiển để miêu tả hiện thực. Tuy nhiên, những từ ngữ ấy lại vô cùng đắt giá, hàm súc, gợi hình, gợi cảm. Việc đảo ngữ, sử dụng từ láy, từ tượng thanh, tượng hình được ông vận dụng một cách tài tình để tăng hiệu quả trào phúng. Ví dụ, trong bài "Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu", các từ "lôi thôi", "lẫn", "ậm ọe" đã khắc họa sinh động hình ảnh nhếch nhác, hỗn loạn của sĩ tử và quan trường.
Hình ảnh biếm họa: Tú Xương có biệt tài tạo ra những hình ảnh biếm họa sắc nét, "vẽ" lên chân dung những hạng người, những cảnh đời đáng cười ra nước mắt. Từ những ông quan tham ô, hối lộ, những sĩ tử "lôi thôi vai đeo lọ", "mụ đầm váy lê quét đất" hay cả hình ảnh "thân cò" của người vợ tần tảo, tất cả đều được khắc họa bằng những nét vẽ trào phúng đầy ám ảnh.
Phép đối: Ông thường dùng những cặp từ đối lập, trái khoáy để tạo ra sự bất ngờ, gây cười và thể hiện thái độ phê phán. Sự đối lập giữa cái cao cả và cái tầm thường, cái đẹp và cái xấu, cái thật và cái giả đã làm bật lên tính chất lố lăng, kệch cỡm của hiện thực.
3. Ý nghĩa của tiếng cười trào phúng
Tiếng cười của Tú Xương không chỉ đơn thuần là giải trí mà mang ý nghĩa sâu sắc:
Phê phán xã hội: Ông dùng tiếng cười để tố cáo sự thối nát của chế độ phong kiến, sự nhũng nhiễu, hủ bại của quan lại, sự giả tạo, chạy theo hư danh của tầng lớp trí thức.
Thể hiện nỗi đau dân tộc: Bên cạnh tiếng cười châm biếm, thơ ông còn ẩn chứa nỗi đau xót, tủi hổ trước cảnh nước mất nhà tan, nỗi nhục của dân tộc dưới gót giày xâm lược. Tiếng cười ấy đôi khi là để "khóc" cho thời thế, cho dân tộc.
Bộc lộ quan điểm sống: Tú Xương là một tiếng nói cá nhân mạnh mẽ, dũng cảm nhìn thẳng vào sự thật, không né tránh. Ông thể hiện thái độ khinh bỉ cái xấu, cái ác, đồng thời khẳng định những giá trị nhân văn, coi trọng tài năng, đức hạnh.
Kết luận
Thơ trào phúng của Trần Tế Xương là một bức tranh sống động, đầy màu sắc về xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX. Bằng tài năng nghệ thuật độc đáo, giọng thơ sắc sảo, ngôn ngữ sinh động và những hình ảnh biếm họa đầy ám ảnh, ông đã tạo ra những tiếng cười vừa hả hê, vừa chua chát, vừa sâu cay. Tiếng cười ấy không chỉ giúp phê phán hiện thực, mà còn thể hiện nỗi đau dân tộc và những suy tư sâu sắc của một trí thức yêu nước. Cho đến nay, thơ trào phúng của Tú Xương vẫn giữ nguyên giá trị, tiếp tục lay động và gợi suy ngẫm cho người đọc.
Trần Tế Xương, một trong những nhà thơ nổi bật cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX, được mệnh danh là “ông Sáo” của nền văn học Việt Nam, nổi tiếng với những bài thơ trào phúng sâu sắc, vừa hài hước vừa châm biếm, phản ánh hiện thực xã hội đầy bất công và những thói hư tật xấu của con người. Qua những bài thơ trào phúng, Trần Tế Xương không chỉ bày tỏ nỗi niềm xót thương cho số phận con người mà còn thể hiện thái độ phản kháng tinh tế với những điều bất hợp lý trong xã hội.
Một trong những đặc điểm nổi bật của thơ trào phúng Trần Tế Xương là giọng văn châm biếm nhẹ nhàng nhưng sắc sảo. Ông thường dùng biện pháp cường điệu, đối lập, hài hước để phơi bày những thói hư tật xấu của con người, đồng thời làm nổi bật những nghịch lý của xã hội phong kiến. Những hình ảnh trong thơ thường gần gũi, đời thường nhưng lại được khắc họa với những nét châm biếm tinh tế, khiến người đọc vừa cười vừa suy ngẫm.Ví dụ, trong bài thơ “Thầy bói xem voi”, Trần Tế Xương khéo léo phê phán thói xu nịnh, dốt nát, và cả sự bảo thủ của con người thông qua hình ảnh các thầy bói đoán hình dáng voi một cách vụng về. Qua đó, tác giả nhắc nhở con người cần nhìn nhận sự vật một cách khách quan, tránh chủ quan, hời hợt.Bên cạnh đó, thơ trào phúng của Trần Tế Xương còn thể hiện tấm lòng nhân văn sâu sắc. Dưới lớp vỏ trào lộng, nhiều bài thơ thể hiện nỗi xót xa trước những con người cơ cực, lầm than, bất công xã hội. Đây chính là điểm khác biệt giữa thơ trào phúng của Trần Tế Xương với những bài thơ hài đơn thuần: sự châm biếm ở đây không chỉ để cười, mà còn để thức tỉnh và phản ánh hiện thực nghiệt ngã.Về nghệ thuật, Trần Tế Xương sử dụng vần điệu uyển chuyển, ngôn ngữ giản dị, dễ hiểu, khiến bài thơ vừa gần gũi, vừa có sức nặng phản ánh hiện thực. Những câu thơ thường ngắn gọn, hàm súc, giàu nhịp điệu, góp phần làm nổi bật ý nghĩa châm biếm và phản ánh hiện thực xã hội.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
103321
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
78996 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
72110 -
Hỏi từ APP VIETJACK60182
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
46135 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
36904
