Đề xuất biện bảo bảo vệ chi tiết, nguyên nhân chi tiết, cơ chế chi tiết của bệnh lao phổi
Quảng cáo
4 câu trả lời 87
1. NGUYÊN NHÂN CHI TIẾT CỦA BỆNH LAO PHỔI
1.1. Tác nhân gây bệnh
Bệnh lao phổi do Mycobacterium tuberculosis (vi khuẩn lao) gây ra.
Đây là loại trực khuẩn:
Thành tế bào chứa acid mycolic rất dày → khó bị tiêu diệt.
Sống được rất lâu trong môi trường tối, ẩm.
Chịu được khô hạn và một số chất sát khuẩn nhẹ.
1.2. Đường lây truyền
Lây qua không khí khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện → tạo ra hạt khí dung (droplets nuclei) chứa vi khuẩn lao.
Người xung quanh hít phải sẽ nhiễm.
1.3. Các yếu tố nguy cơ
Suy giảm miễn dịch: nhiễm HIV, sử dụng corticoid dài ngày, hóa trị ung thư.
Suy dinh dưỡng: cơ thể yếu dễ chuyển từ nhiễm lao sang bệnh lao.
Bệnh lý mạn tính: đái tháo đường, bệnh thận, xơ gan.
Môi trường sống đông đúc – kém vệ sinh: ký túc xá, trại giam…
Tiếp xúc gần người bị lao phổi (đặc biệt lao AFB dương tính).
Không tiêm ngừa BCG ở trẻ nhỏ.
2. CƠ CHẾ BỆNH SINH CHI TIẾT (PATHOPHYSIOLOGY)
2.1. Giai đoạn 1: Vi khuẩn xâm nhập phổi
Người bệnh hít phải hạt khí dung chứa vi khuẩn lao.
Vi khuẩn đến phế nang → bị đại thực bào “ăn vào”.
2.2. Giai đoạn 2: Vi khuẩn sống bên trong đại thực bào
Khác với vi khuẩn thông thường, trực khuẩn lao không bị tiêu diệt sau khi đại thực bào nuốt vào.
Chúng nhân lên bên trong đại thực bào, phá hủy chúng, rồi lan sang các tế bào khác.
2.3. Giai đoạn 3: Hình thành ổ lao sơ nhiễm (nốt Ghon)
Cơ thể huy động miễn dịch → tạo u hạt (granuloma) bao quanh vi khuẩn.
Ổ lao sơ nhiễm gồm:
Trung tâm: vi khuẩn + tế bào chết.
Xung quanh: đại thực bào, lympho T.
Lúc này người bệnh thường không có triệu chứng.
2.4. Giai đoạn 4: Lao ngủ (latent TB)
Vi khuẩn bị “giam giữ” trong u hạt nhưng không bị diệt hoàn toàn.
Người nhiễm không lây, không có triệu chứng.
Khoảng 5–10% sẽ tái hoạt trong đời.
2.5. Giai đoạn 5: Lao tái hoạt (active TB)
Khi miễn dịch yếu, vòng bao u hạt vỡ → vi khuẩn lao bùng phát, lan rộng trong nhu mô phổi.
Vi khuẩn phá hủy mô phổi → tạo hang lao.
Hang lao khiến bệnh rất dễ lây, vì vi khuẩn được “phụt ra" theo ho.
2.6. Triệu chứng lâm sàng xuất hiện khi nào?
Khi mô phổi bị tổn thương nhiều:
Ho khan → ho đàm → ho ra máu
Sốt nhẹ về chiều
Gầy sút cân, mệt mỏi
Đổ mồ hôi trộm ban đêm
3. CÁC BIỆN PHÁP BẢO VỆ – PHÒNG TRÁNH CHI TIẾT
3.1. Đối với cộng đồng
Tiêm vắc xin BCG cho trẻ sơ sinh
BCG giúp giảm nguy cơ lao nặng (lao kê, lao màng não) ở trẻ nhỏ.
Phát hiện – điều trị sớm
Khám khi có triệu chứng kéo dài > 2 tuần.
Làm xét nghiệm: X-quang phổi, đờm AFB, GeneXpert.
Cách ly người bệnh đang giai đoạn lây
Người bệnh cần:
Mang khẩu trang
Ở phòng thoáng
Không dùng chung đồ cá nhân
Che miệng khi ho
Giảm yếu tố nguy cơ
Cải thiện nhà ở: thông thoáng, có ánh nắng.
Giảm đông đúc.
Vệ sinh môi trường sạch sẽ.
3.2. Đối với cá nhân
Tăng cường miễn dịch
Ăn đủ chất, ngủ đủ, vận động hợp lý.
Tránh stress, tránh suy dinh dưỡng.
Hạn chế tiếp xúc nguồn lây
Tránh ở gần người ho kéo dài chưa rõ nguyên nhân.
Đeo khẩu trang ở nơi đông người.
Giữ vệ sinh cá nhân
Rửa tay thường xuyên.
Nhà cửa thoáng khí, phơi nắng chăn gối.
Tuân thủ điều trị nếu mắc bệnh
Uống thuốc đúng phác đồ 6 tháng (hoặc dài hơn theo thể lao).
Không bỏ thuốc vì dễ gây lao kháng thuốc.
TÓM TẮT 3 GẠCH ĐẦU DÒNG DỄ NHỚ
Nguyên nhân: Mycobacterium tuberculosis → lây qua không khí → tăng nguy cơ khi miễn dịch yếu.
Cơ chế: vi khuẩn vào phế nang → sống trong đại thực bào → u hạt → lao ngủ → tái hoạt → phá hủy phổi.
Phòng bệnh: tiêm BCG, đeo khẩu trang, tránh tiếp xúc nguồn lây, tăng miễn dịch, phòng thoáng, phát hiện sớm.
- Nguồn lây chính: Nguồn lây bệnh chủ yếu là người mắc lao phổi có vi khuẩn trong đờm, đặc biệt là người bệnh chưa được chẩn đoán hoặc điều trị.
- Đường lây truyền: Vi khuẩn lây lan qua đường hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi, khạc nhổ, tạo ra các hạt bụi nước nhỏ chứa vi khuẩn bay lơ lửng trong không khí. Người lành hít phải không khí có chứa các hạt này sẽ bị nhiễm bệnh.
- Hệ miễn dịch suy yếu: Những người có hệ miễn dịch suy giảm có nguy cơ mắc bệnh cao hơn, bao gồm:
- Người nhiễm HIV/AIDS.
- Người mắc bệnh mạn tính (tiểu đường, suy thận mạn, ung thư).
- Người cao tuổi, trẻ em suy dinh dưỡng.
- Người sử dụng các loại thuốc ức chế miễn dịch kéo dài.
- Môi trường sống: Sống trong điều kiện vệ sinh kém, nhà ở chật chội, thiếu ánh sáng và thông gió, môi trường ô nhiễm.
- Thói quen sinh hoạt: Hút thuốc lá, uống rượu bia quá mức làm suy yếu hệ hô hấp và miễn dịch.
- Tiếp xúc gần gũi: Những người tiếp xúc thường xuyên, lâu dài với bệnh nhân lao (người nhà, nhân viên y tế) mà không có biện pháp bảo hộ thích hợp.
- Xâm nhập: Vi khuẩn lao theo đường hô hấp đi vào phổi và đến các phế nang.
- Thực bào: Đại thực bào phế nang nuốt lấy vi khuẩn, nhưng vi khuẩn lao có khả năng tồn tại và nhân lên bên trong đại thực bào.
- Hình thành ổ viêm: Vi khuẩn nhân lên và gây ra phản ứng viêm tại phổi. Các tế bào miễn dịch khác (lympho bào, bạch cầu trung tính) được huy động đến, tạo thành một cấu trúc đặc trưng gọi là nang lao (hoặc u hạt lao/granuloma). Nang lao này cố gắng khu trú và kiểm soát sự lây lan của vi khuẩn.
- Lao tiềm ẩn (Latent TB infection): Trong đa số các trường hợp (khoảng 90%), hệ miễn dịch kiểm soát được vi khuẩn, vi khuẩn tồn tại ở trạng thái ngủ yên trong các nang lao. Người bệnh không có triệu chứng và không lây nhiễm, nhưng xét nghiệm da hoặc máu có thể dương tính.
- Lao hoạt động (Active TB disease): Khi hệ miễn dịch suy yếu do các yếu tố nguy cơ kể trên, vi khuẩn lao thoát ra khỏi nang lao, nhân lên nhanh chóng và phá hủy mô phổi, tạo thành các hang lao (cavities). Lúc này, người bệnh xuất hiện các triệu chứng lâm sàng (ho, khạc đờm, sốt, sụt cân...) và trở thành nguồn lây cho người khác.
- Tiêm vắc-xin BCG: Đây là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất, đặc biệt đối với trẻ em, giúp ngăn ngừa các thể lao nặng như lao màng não. Vắc-xin nên được tiêm càng sớm càng tốt sau khi sinh.
- Phát hiện sớm và điều trị triệt để:
- Khi có các triệu chứng nghi ngờ lao phổi (ho kéo dài trên 2 tuần, sốt nhẹ về chiều, ra mồ hôi trộm, sụt cân), cần đến ngay cơ sở y tế để được khám và chẩn đoán.
- Bệnh nhân lao cần tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị (thường kéo dài nhiều tháng) với sự phối hợp nhiều loại thuốc để tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn và ngăn ngừa kháng thuốc.
- Biện pháp kiểm soát lây nhiễm:
- Đối với người bệnh: Cần đeo khẩu trang y tế khi tiếp xúc với người khác, che miệng khi ho, hắt hơi, khạc đờm vào giấy rồi hủy đúng cách (đốt hoặc cho vào bồn cầu). Bệnh nhân nên được cách ly trong phòng riêng, thông thoáng, có ánh nắng mặt trời trong giai đoạn lây nhiễm (thường là 2 tuần đầu điều trị).
- Đối với người lành/người tiếp xúc:
- Đeo khẩu trang khi chăm sóc hoặc tiếp xúc gần với bệnh nhân lao chưa được điều trị.
- Rửa tay thường xuyên.
- Đảm bảo môi trường sống và làm việc thông thoáng, sạch sẽ, có ánh sáng tự nhiên.
- Tăng cường sức khỏe và hệ miễn dịch:
- Dinh dưỡng đầy đủ, cân đối, đặc biệt là thực phẩm giàu đạm để phục hồi mô tổn thương và tăng cường miễn dịch.
- Có lối sống lành mạnh: tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc, tránh hút thuốc lá và hạn chế rượu bia.
- Khám sức khỏe định kỳ: Đặc biệt đối với những người thuộc nhóm nguy cơ cao để phát hiện sớm và can thiệp kịp thời.
Nguyên nhân chính và duy nhất gây bệnh lao phổi là sự lây nhiễm trực khuẩn Mycobacterium tuberculosis (còn gọi là trực khuẩn Koch).
Đường lây truyền chính: Vi khuẩn lao lây lan chủ yếu qua đường không khí khi người bệnh lao phổi ho, hắt hơi, khạc nhổ, nói chuyện, tạo ra các hạt bụi nước (giọt bắn) chứa vi khuẩn. Người khỏe mạnh hít phải những giọt bắn này sẽ bị nhiễm bệnh.
Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh:Hệ miễn dịch suy yếu: Đây là yếu tố quan trọng nhất. Những người bị nhiễm HIV/AIDS, đang hóa trị liệu, sử dụng corticosteroid kéo dài, hoặc mắc các bệnh làm suy giảm miễn dịch khác có nguy cơ cao chuyển từ lao tiềm ẩn sang lao hoạt động.
Môi trường sống chật chội, thiếu vệ sinh: Sống trong điều kiện thông gió kém tạo điều kiện cho vi khuẩn lây lan nhanh chóng.
Tiếp xúc gần gũi với người bệnh lao: Đặc biệt là người thân trong gia đình hoặc nhân viên y tế không được bảo hộ đầy đủ.
Thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Hút thuốc lá, sử dụng rượu bia quá mức, suy dinh dưỡng làm giảm sức đề kháng của cơ thể.
Các bệnh nền khác: Bệnh đái tháo đường, bệnh thận mãn tính làm tăng nguy cơ mắc lao.
II. Cơ chế chi tiết của bệnh lao phổi
Cơ chế bệnh sinh của lao phổi diễn ra qua các giai đoạn phức tạp sau khi vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể:
Xâm nhập và thực bào: Khi hít phải, vi khuẩn lao đến các phế nang sâu trong phổi. Tại đây, chúng bị các đại thực bào phế nang (một loại tế bào miễn dịch) nuốt chửng.
Nhân lên trong tế bào: Khác với các vi khuẩn khác, trực khuẩn lao có khả năng tồn tại và nhân lên bên trong đại thực bào, ngăn chặn quá trình tiêu diệt thông thường của tế bào miễn dịch.
Hình thành đáp ứng miễn dịch (Lao tiềm ẩn):Cơ thể huy động các tế bào miễn dịch khác (như tế bào T) đến khu vực nhiễm trùng.
Các tế bào này bao vây khu vực nhiễm vi khuẩn, tạo thành một cấu trúc gọi là u hạt lao (granuloma). Trong giai đoạn này, vi khuẩn bị khống chế nhưng không bị tiêu diệt hoàn toàn, chúng chuyển sang trạng thái ngủ đông. Người bệnh ở trạng thái này gọi là lao tiềm ẩn, không có triệu chứng và không lây nhiễm.
Lao hoạt động:Nếu hệ thống miễn dịch của cơ thể suy yếu (do các yếu tố nguy cơ kể trên), các u hạt lao có thể vỡ ra.
Vi khuẩn lao được giải phóng, bắt đầu nhân lên nhanh chóng và phá hủy mô phổi, tạo thành các hang lao (cavity).
Lúc này, các triệu chứng bệnh xuất hiện (ho, sốt, sụt cân...) và người bệnh trở thành nguồn lây nhiễm cho cộng đồng. Vi khuẩn cũng có thể lan ra các cơ quan khác ngoài phổi.
III. Biện pháp bảo vệ chi tiết
Phòng ngừa bệnh lao phổi đòi hỏi sự kết hợp của nhiều biện pháp ở cấp độ cá nhân và cộng đồng:
Tiêm vắc-xin BCG:Đây là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa các thể lao nặng, đặc biệt ở trẻ em (lao kê, viêm màng não do lao).
Vắc-xin được khuyến nghị tiêm cho tất cả trẻ sơ sinh theo chương trình tiêm chủng quốc gia.
Kiểm soát nguồn lây:Phát hiện và điều trị sớm: Người có triệu chứng ho kéo dài trên 2 tuần, sốt nhẹ về chiều, sụt cân... cần đến ngay cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Tuân thủ điều trị: Bệnh nhân lao hoạt động cần uống thuốc đúng liều, đủ thời gian (thường kéo dài 6-9 tháng) để tiêu diệt hết vi khuẩn và ngăn ngừa kháng thuốc.
Biện pháp vệ sinh và môi trường:Vệ sinh hô hấp: Người bệnh cần che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi (bằng khăn giấy, khuỷu tay gập lại), vứt bỏ khăn giấy đã dùng vào thùng rác có nắp đậy.
Đeo khẩu trang: Cả người bệnh và người tiếp xúc gần cần đeo khẩu trang y tế để giảm sự lây lan của giọt bắn chứa vi khuẩn.
Thông gió tốt: Đảm bảo không gian sống và làm việc có đủ ánh sáng tự nhiên và hệ thống thông gió tốt. Ánh sáng mặt trời (tia UV) giúp tiêu diệt vi khuẩn lao trong không khí.
Chăm sóc sức khỏe cá nhân:Duy trì lối sống lành mạnh, ăn uống đủ chất dinh dưỡng để tăng cường hệ miễn dịch.
Tránh các yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá, uống rượu bia.
Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt nếu thuộc nhóm đối tượng nguy cơ cao.
1. Nguyên nhân gây bệnh lao phổi
Bệnh lao phổi do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra. Đây là loại vi khuẩn có vỏ ngoài giàu lipid, rất bền vững với môi trường bên ngoài và có thể sống nhiều tuần trong bụi hoặc giọt bắn khô. Các yếu tố nguy cơ bao gồm:
Tiếp xúc trực tiếp với người nhiễm lao qua đường hô hấp (ho, hắt hơi, nói chuyện).
Suy giảm miễn dịch, ví dụ người mắc HIV/AIDS, tiểu đường, nghiện rượu hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch.
Điều kiện sống thiếu vệ sinh, nhà cửa chật chội, không khí lưu thông kém.
Thiếu dinh dưỡng, khiến cơ thể không đủ sức chống lại vi khuẩn.
2. Cơ chế bệnh sinh của lao phổi
Xâm nhập và nhân lên:
Vi khuẩn lao xâm nhập cơ thể qua đường hô hấp và bám vào các tế bào phổi, đặc biệt là đại thực bào phế nang. Chúng sống và nhân lên bên trong các đại thực bào, tránh được hệ miễn dịch nhờ vỏ lipid bảo vệ.
Phản ứng miễn dịch:
Hệ miễn dịch phát hiện vi khuẩn và huy động tế bào lympho T và đại thực bào để tiêu diệt.
Các tế bào này hình thành nốt lao (granuloma), nơi vi khuẩn bị bao bọc. Granuloma là phản ứng bảo vệ nhưng cũng có thể gây tổn thương phổi.
Hoạt động của vi khuẩn:
Nếu hệ miễn dịch yếu, vi khuẩn thoát khỏi granuloma, nhân lên mạnh, phá hủy mô phổi, hình thành hang lao.
Khi hang lao vỡ vào phế quản, vi khuẩn lan ra ngoài qua đờm, làm tăng nguy cơ lây nhiễm.
Biểu hiện lâm sàng:
Ho kéo dài, thường kèm đờm lẫn máu
Sốt nhẹ về chiều, ra mồ hôi đêm
Sút cân, mệt mỏi, chán ăn
3. Biện pháp phòng ngừa lao phổi
a. Biện pháp cá nhân
Che miệng, mũi khi ho, hắt hơi; rửa tay thường xuyên
Mang khẩu trang khi tiếp xúc với người nghi ngờ hoặc mắc lao
Ăn uống đầy đủ, tăng cường sức đề kháng
Khám sức khỏe định kỳ
b. Biện pháp cộng đồng
Tiêm phòng BCG cho trẻ sơ sinh
Phát hiện sớm và điều trị kịp thời các ca lao, đặc biệt là lao phổi có khả năng lây
Cải thiện điều kiện sống: thông thoáng, vệ sinh môi trường
Tuyên truyền nâng cao nhận thức về phòng lao
c. Biện pháp y tế
Điều trị đúng phác đồ thuốc kháng lao, đủ thời gian (6–9 tháng) để ngăn vi khuẩn kháng thuốc
Giám sát người tiếp xúc gần với bệnh nhân
Nghiên cứu vaccine mới, thuốc điều trị dự phòng
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
3578 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
3494 -
2916
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
1193
