Quảng cáo
3 câu trả lời 117
Mở bài:
Nguyễn Khuyến là nhà thơ lớn của văn học Việt Nam cuối thế kỷ XIX, nổi tiếng với “chùm thơ thu” gồm ba bài: Thu điếu, Thu ẩm, và Thu vịnh. Trong đó, Thu vịnh là bài thơ thể hiện rõ nhất tấm lòng gắn bó với quê hương, thiên nhiên và nỗi niềm ẩn chứa trước thời thế của nhà thơ.
Thân bài:
1. Bức tranh thu trong sáng, thanh tĩnh và gần gũi:
Ngay từ những câu đầu, Nguyễn Khuyến đã vẽ nên khung cảnh mùa thu đậm chất đồng quê Bắc Bộ:
"Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao,
Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu."
Màu xanh ngắt của bầu trời, ngọn cần trúc mảnh mai rung nhẹ trong gió… Tất cả đều tĩnh lặng, nhẹ nhàng, gợi cảm giác yên bình và sâu lắng. Cảnh được miêu tả bằng điểm nhìn tinh tế của một người nghệ sĩ yêu thiên nhiên và có tâm hồn trong sáng.
2. Sự hài hòa giữa cảnh và tình:
Nguyễn Khuyến không chỉ tả cảnh, mà còn gửi gắm tâm trạng của chính mình. Giữa khung cảnh thu thanh khiết ấy là một con người ẩn dật, lặng lẽ, muốn hòa mình vào thiên nhiên để quên đi thế sự rối ren.
“Nước biếc trông như tầng khói phủ,
Song thưa để mặc bóng trăng vào.”
Cảnh thu không chỉ có màu sắc mà còn có ánh sáng, có hồn – phản chiếu tâm hồn thi nhân: trong sáng, thanh cao nhưng cô đơn, trầm lặng.
3. Nghệ thuật miêu tả tinh tế, ngôn từ giản dị:
Bài thơ sử dụng thể thất ngôn bát cú Đường luật chặt chẽ, nhịp điệu hài hòa, hình ảnh chọn lọc và giàu chất gợi. Cách dùng từ “lơ phơ”, “hắt hiu”, “thưa”… làm cho không gian trở nên nhẹ nhàng mà sâu lắng.
Kết bài:
Thu vịnh không chỉ là bức tranh tuyệt đẹp về mùa thu làng quê Việt Nam mà còn là bức họa tâm hồn Nguyễn Khuyến – một con người yêu thiên nhiên, yêu quê hương, sống thanh cao giữa thời thế nhiễu nhương. Qua bài thơ, ta thấy được vẻ đẹp trong trẻo của cảnh thu và tâm hồn thuần hậu, trong sáng của nhà thơ đất Bắc.
Tóm tắt ý chính:
Chủ đề: Vẻ đẹp mùa thu và tâm hồn thanh cao của Nguyễn Khuyến.
Nghệ thuật: Thơ Đường luật, tả cảnh ngụ tình, từ ngữ tinh tế.
Ý nghĩa: Ca ngợi vẻ đẹp của quê hương, thể hiện nhân cách thanh sạch và tình yêu thiên nhiên của thi nhân.
Bài thơ: THU VỊNH
(Nguyễn Khuyến)
Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao,
Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu.
Nước biếc trông như tầng khói phủ,
Song thưa để mặc bóng trăng vào.
Mấy chùm trước giậu hoa năm ngoái,
Một tiếng trên không ngỗng nước nào.
Nhân hứng cũng vừa toan cất bút,
Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào.
1. Hoàn cảnh sáng tác và giới thiệu chung
Tác giả: Nguyễn Khuyến (1835–1909), hiệu là Quế Sơn, Tam Nguyên Yên Đổ — nhà thơ lớn của Việt Nam thời cận đại.
Hoàn cảnh: Sau khi cáo quan về ở ẩn tại quê nhà Yên Đổ (Bình Lục, Hà Nam), ông viết ba bài thơ thu, trong đó Thu vịnh là bài thể hiện rõ tâm sự ẩn sĩ, nỗi niềm cô đơn và nhân cách thanh cao của nhà nho yêu nước.
Thể thơ: Thất ngôn bát cú Đường luật.
2. Bố cục và nội dung
Hai câu đề (2 câu đầu): Bức tranh thu thanh nhã, trong trẻo
Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao,
Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu.
Hình ảnh: “Trời thu xanh ngắt” — sắc xanh đặc trưng của mùa thu Bắc Bộ, trong, cao và tĩnh.
“Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu” — hình ảnh mong manh, gợi cảm giác yên ả, nhẹ nhàng.
Nghệ thuật: Từ láy “lơ phơ”, “hắt hiu” gợi gió nhẹ và không gian tĩnh lặng.
⟶ Thiên nhiên thanh thoát, trong sáng, nhưng cũng phảng phất nỗi cô đơn, hiu hắt của lòng người.
Hai câu thực (câu 3–4): Vẻ đẹp huyền ảo của cảnh vật
Nước biếc trông như tầng khói phủ,
Song thưa để mặc bóng trăng vào.
“Nước biếc” gợi mặt ao thu, mặt hồ trong xanh phản chiếu ánh trăng.
“Tầng khói phủ” — sương mỏng như làn khói, làm cho cảnh thêm mờ ảo, tĩnh lặng.
“Song thưa để mặc bóng trăng vào” — ánh trăng thu nhẹ nhàng len qua song cửa, hòa cùng tâm hồn thi nhân.
⟶ Cảnh vật đẹp mà tĩnh, như bức tranh thủy mặc — thể hiện tâm hồn thanh khiết, ưa sự tĩnh tại, hòa hợp với thiên nhiên.
Hai câu luận (câu 5–6): Cảnh vật gợi nỗi cô đơn
Mấy chùm trước giậu hoa năm ngoái,
Một tiếng trên không ngỗng nước nào.
“Hoa năm ngoái” gợi dòng thời gian tuần hoàn, song trong lòng người là nỗi buồn vì mùa thu năm nay không còn như xưa.
“Một tiếng trên không ngỗng nước nào” — âm thanh duy nhất giữa không gian tĩnh lặng, càng làm nổi bật sự cô tịch.
⟶ Thi nhân nghe tiếng ngỗng mà thấy lòng bâng khuâng, nhớ quê, nhớ người, buồn cho thế sự.
Hai câu kết (câu 7–8): Tâm sự và nhân cách thi nhân
Nhân hứng cũng vừa toan cất bút,
Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào.
“Ông Đào” là Đào Tiềm (Đào Uyên Minh) — ẩn sĩ, nhà thơ Trung Hoa nổi tiếng thanh cao, coi thường danh lợi.
Nguyễn Khuyến “thẹn” vì mình tuy ở ẩn nhưng chưa đạt đến sự siêu thoát tuyệt đối như Đào Tiềm, vẫn vướng bận nỗi đời.
⟶ Bộc lộ tâm sự kín đáo: nỗi buồn thời thế, lòng tự trọng của một bậc trí thức trung thực, thanh cao.
3. Nghệ thuật
Thể thơ Đường luật chặt chẽ, ngôn ngữ tinh luyện.
Từ láy, hình ảnh thuần Việt: “lơ phơ”, “hắt hiu”, “song thưa”, “hoa năm ngoái”… tạo sắc thái riêng của mùa thu quê hương.
Nghệ thuật đối: đặc sắc, tạo sự hài hòa giữa các cặp câu.
Giọng điệu: nhẹ nhàng, trầm tĩnh, ẩn chứa nỗi buồn kín đáo.
4. Ý nghĩa
“Thu vịnh” không chỉ là bài thơ tả cảnh mùa thu, mà còn là bức chân dung tâm hồn Nguyễn Khuyến — một nhà nho yêu nước, sống thanh bạch, giữ khí tiết giữa thời buổi nhiễu nhương.
Cảnh thu là cái nền để nhà thơ gửi gắm tấm lòng trong sáng, nỗi cô đơn và niềm thẹn thanh cao trước thời cuộc.
✅ Kết luận
“Thu vịnh” là bài thơ tiêu biểu cho vẻ đẹp cổ điển mà giản dị, thanh khiết mà sâu lắng của Nguyễn Khuyến.
Cảnh thu và tình thu hòa quyện, thể hiện tâm hồn của một con người thanh cao, yêu nước, yêu thiên nhiên, và giữ trọn nhân cách giữa cuộc đời đổi thay.
Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao,
Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu.
-
Màu xanh ngắt của trời thu gợi không gian cao rộng, trong trẻo.
-
Từ láy “lơ phơ”, “hắt hiu” diễn tả làn gió nhẹ, tạo cảm giác dịu dàng, man mác buồn.
→ Cảnh thu hiện lên vừa thanh, vừa tĩnh, vừa buồn — một nỗi buồn trong trẻo, êm đềm.
Nước biếc trông như tầng khói phủ,
Song thưa để mặc bóng trăng vào.
-
“Nước biếc” và “tầng khói phủ” tạo nên vẻ mờ ảo, hư thực giao hòa.
-
“Song thưa để mặc bóng trăng vào” — nét vẽ tinh tế, thể hiện tâm hồn yêu thiên nhiên, biết thưởng thức cái đẹp tĩnh lặng, trong sáng.
→ Nguyễn Khuyến không chỉ tả cảnh mà còn “vẽ” bằng tâm hồn, để thiên nhiên và lòng người hòa làm một.
Mấy chùm trước giậu hoa năm ngoái,
Một tiếng trên không ngỗng nước nào.
-
“Hoa năm ngoái” gợi cảm giác thời gian trôi, cảnh vật vẫn thế mà người thì đổi thay.
-
“Một tiếng trên không ngỗng nước nào” — âm thanh duy nhất phá vỡ sự tĩnh mịch, làm nổi bật không gian vắng lặng.
→ Giữa khung cảnh ấy, ta cảm nhận rõ nỗi cô đơn, trầm lắng và hoài cảm của nhà thơ trước cuộc đời và thời thế.
Nhân hứng cũng vừa toan cất bút,
Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào.
-
“Nhân hứng” là cảm hứng bất chợt muốn làm thơ, nhưng “thẹn với ông Đào” (Đào Tiềm – nhà thơ ẩn dật Trung Hoa) là biểu hiện của khiêm nhường và tự ý thức.
→ Nguyễn Khuyến tự thấy mình chưa đạt được sự siêu thoát, thanh cao như người xưa, ẩn chứa nỗi buồn thời thế và tâm thế của kẻ sĩ bất lực trước cuộc đời.
-
Nội dung: Thu vịnh là bức tranh mùa thu trong trẻo, thanh nhã, đồng thời là bức chân dung tâm hồn Nguyễn Khuyến — một con người yêu thiên nhiên, gắn bó với quê hương, nhưng cũng mang trong lòng nỗi buồn thế sự và nỗi cô đơn của kẻ ẩn dật.
-
Nghệ thuật:
-
Ngôn ngữ tinh tế, chọn lọc, giàu sức gợi.
-
Nghệ thuật tả cảnh ngụ tình đặc sắc.
-
Giọng thơ trong sáng, nhịp điệu khoan thai, hòa hợp giữa cảnh và tình.
-
👉 Tóm lại, “Thu vịnh” không chỉ là bài thơ ngợi ca vẻ đẹp mùa thu quê hương mà còn là lời tự bạch nhẹ nhàng của Nguyễn Khuyến — một tâm hồn thanh cao, yêu nước, nhưng lặng lẽ giữa thời cuộc nhiễu nhương.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
103321
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
78996 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
72110 -
Hỏi từ APP VIETJACK60182
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
46135 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
36904
