Quảng cáo
4 câu trả lời 229
Phân tích bài thơ “Tức cảnh Pác Bó” – Hồ Chí Minh
Mở bài
Hồ Chí Minh không chỉ là vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc mà còn là một nhà thơ lớn, người đã để lại nhiều tác phẩm vừa sâu sắc về tư tưởng, vừa giản dị, trong sáng về nghệ thuật. Trong số đó, bài thơ “Tức cảnh Pác Bó” được sáng tác năm 1941, khi Bác sống và làm việc trong hang Pác Bó (Cao Bằng). Bài thơ thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời và tình yêu nước sâu sắc của Người trong hoàn cảnh gian khổ.
Thân bài
1. Hoàn cảnh sáng tác và thể thơ
Bài thơ ra đời đầu năm 1941, khi Bác Hồ từ nước ngoài trở về lãnh đạo cách mạng, sống giữa núi rừng Việt Bắc.
Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật (mỗi câu 7 chữ, 4 câu, niêm luật chặt chẽ).
Dù ngắn gọn, bài thơ vẫn chứa đựng một triết lý sống sâu sắc và tinh thần cách mạng lớn lao.
2. Phân tích nội dung từng phần
Câu 1:
“Sáng ra bờ suối, tối vào hang”
→ Hình ảnh tả thực sinh hoạt hằng ngày của Bác: sáng ra làm việc bên suối, tối lại nghỉ trong hang.
→ Câu thơ mang âm điệu nhẹ nhàng, cho thấy phong thái ung dung, tự tại của người chiến sĩ cách mạng giữa thiên nhiên hoang sơ.
Câu 2:
“Cháo bẹ, rau măng vẫn sẵn sàng”
→ Cuộc sống vật chất vô cùng thiếu thốn, chỉ có cháo bẹ, rau măng – những món ăn dân dã nơi núi rừng.
→ Nhưng từ “vẫn sẵn sàng” thể hiện thái độ lạc quan, chủ động, không than vãn.
→ Qua đó, ta thấy tinh thần giản dị, tự tin và yêu cuộc sống của Bác.
Câu 3:
“Bàn đá chông chênh dịch sử Đảng”
→ Hình ảnh “bàn đá chông chênh” tượng trưng cho điều kiện làm việc gian khổ.
→ Nhưng Bác vẫn miệt mài “dịch sử Đảng” – công việc lớn lao, thể hiện ý chí kiên định và lòng tận tụy với sự nghiệp cách mạng.
→ Câu thơ mang vẻ đẹp của tinh thần thép trong tâm hồn thi sĩ.
Câu 4:
“Cuộc đời cách mạng thật là sang”
→ Từ “sang” là điểm nhấn, lật ngược hoàn toàn hoàn cảnh nghèo khó ở trên.
→ Sang không phải vì vật chất, mà vì được sống, cống hiến cho lý tưởng cao đẹp.
→ Đây là triết lý sống giản dị mà thanh cao của Hồ Chí Minh: hạnh phúc là khi được phục vụ Tổ quốc và nhân dân.
3. Nghệ thuật
Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt ngắn gọn, hàm súc.
Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng giàu ý nghĩa.
Hình ảnh gần gũi, giọng điệu nhẹ nhàng, toát lên vẻ đẹp dung dị và cao cả của Bác Hồ.
Kết bài
“Tức cảnh Pác Bó” là bức chân dung tinh thần của Chủ tịch Hồ Chí Minh – một con người giản dị, lạc quan, yêu thiên nhiên, yêu nước và giàu lý tưởng cách mạng.
Bài thơ giúp ta hiểu rằng: niềm vui và hạnh phúc chân thật không nằm ở vật chất, mà nằm ở tâm hồn trong sáng và ý nghĩa của cuộc sống.
Tác phẩm: Tức cảnh Pác Bó
Tác giả: Hồ Chí Minh
Thể thơ: Thất ngôn tứ tuyệt
Nội dung: Ca ngợi tinh thần lạc quan, yêu đời, niềm hạnh phúc khi được cống hiến cho cách mạng.
Nghệ thuật: Ngôn ngữ giản dị, hình ảnh gần gũi, hàm súc, biểu hiện tâm hồn cao đẹp.
Phân tích bài thơ “Qua Đèo Ngang” – Bà Huyện Thanh Quan
Mở bài:
Bà Huyện Thanh Quan là một trong những nữ thi sĩ nổi bật của văn học trung đại Việt Nam. Với phong cách thơ vừa trang nhã, cổ kính, vừa thấm đẫm nỗi buồn thời thế và tâm sự cá nhân, bà đã để lại nhiều tác phẩm xuất sắc. Trong đó, bài thơ “Qua Đèo Ngang” được xem là kiệt tác tiêu biểu cho thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, thể hiện nỗi cô đơn, hoài cổ và tâm trạng của tác giả khi đứng trước cảnh vật hoang vu nơi biên ải.
Thân bài:
1. Giới thiệu về hoàn cảnh sáng tác và thể thơ:
“Qua Đèo Ngang” được sáng tác khi Bà Huyện Thanh Quan trên đường từ Thăng Long vào Huế nhận nhiệm vụ, đi qua đèo Ngang – ranh giới tự nhiên giữa hai miền Bắc – Trung. Đây không chỉ là một chuyến đi thực tế mà còn là cuộc hành trình tâm tưởng, đánh dấu bước chuyển của đời người và thời đại. Bài thơ được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, gồm 8 câu, mỗi câu 7 chữ, tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật và đối.
2. Phân tích bài thơ:
“Bước tới Đèo Ngang, bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa.”
Ngay hai câu đầu (phần đề) đã mở ra một không gian đầy hoang sơ, vắng vẻ. “Bóng xế tà” gợi thời điểm chiều muộn – thời gian gợi nỗi buồn, lạc lõng. “Cỏ cây chen đá, lá chen hoa” là cảnh vật tự nhiên vừa sống động vừa rối ren, không có bàn tay con người sắp đặt, mang lại cảm giác hoang dại và đơn độc.
“Lom khom dưới núi, tiều vài chú,
Lác đác bên sông, chợ mấy nhà.”
Hai câu thực thể hiện rõ tâm trạng của nhà thơ trước khung cảnh. Hình ảnh “tiều vài chú”, “chợ mấy nhà” cho thấy sự sống còn hiện diện, nhưng mỏng manh, lưa thưa, khiến nỗi cô đơn của tác giả càng tăng. Biện pháp đảo trật tự cú pháp cùng các từ láy “lom khom”, “lác đác” góp phần nhấn mạnh sự nhỏ bé của con người giữa thiên nhiên rộng lớn.
“Nhớ nước đau lòng con quốc quốc,
Thương nhà mỏi miệng cái gia gia.”
Hai câu luận là điểm nhấn tâm trạng. Hình ảnh ẩn dụ “con quốc quốc” và “cái gia gia” gợi tiếng kêu vang vọng giữa đêm khuya, thường gắn với nỗi nhớ nước, thương nhà trong văn học trung đại. Nhà thơ mượn âm thanh để diễn tả nội tâm – nỗi đau đáu về vận nước, gia đình, và cả thân phận của chính mình.
“Dừng chân đứng lại: trời, non, nước,
Một mảnh tình riêng, ta với ta.”
Câu kết kết thúc bằng hình ảnh “ta với ta” – một mình đối diện với chính mình trong sự cô độc tận cùng. “Trời, non, nước” là khung cảnh bao la, hùng vĩ, nhưng cũng chính vì thế mà càng làm nổi bật sự lẻ loi của con người. “Một mảnh tình riêng” là nỗi niềm riêng tư khó sẻ chia, đầy chất trữ tình sâu sắc.
3. Nghệ thuật:
Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật chặt chẽ, đối chỉnh.
Hình ảnh thơ giản dị, giàu tính tạo hình.
Ngôn ngữ trang nhã, cổ kính.
Sử dụng thành công nghệ thuật ẩn dụ, lấy cảnh tả tình.
Kết bài:
“Qua Đèo Ngang” không chỉ là bài thơ tả cảnh mà còn là lời tự sự của một tâm hồn nhạy cảm, cô đơn giữa dòng chảy thời gian và lịch sử. Bằng những hình ảnh giàu sức gợi và cảm xúc sâu lắng, Bà Huyện Thanh Quan đã để lại một áng thơ bất hủ, thể hiện tài năng nghệ thuật và tâm sự u hoài của một người phụ nữ trí thức trong thời loạn lạc.
Phân tích bài thơ “Qua Đèo Ngang” – Bà Huyện Thanh Quan
Mở bài:
Bà Huyện Thanh Quan là một trong những nữ thi sĩ nổi bật của văn học trung đại Việt Nam. Với phong cách thơ vừa trang nhã, cổ kính, vừa thấm đẫm nỗi buồn thời thế và tâm sự cá nhân, bà đã để lại nhiều tác phẩm xuất sắc. Trong đó, bài thơ “Qua Đèo Ngang” được xem là kiệt tác tiêu biểu cho thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, thể hiện nỗi cô đơn, hoài cổ và tâm trạng của tác giả khi đứng trước cảnh vật hoang vu nơi biên ải.
Thân bài:
1. Giới thiệu về hoàn cảnh sáng tác và thể thơ:
“Qua Đèo Ngang” được sáng tác khi Bà Huyện Thanh Quan trên đường từ Thăng Long vào Huế nhận nhiệm vụ, đi qua đèo Ngang – ranh giới tự nhiên giữa hai miền Bắc – Trung. Đây không chỉ là một chuyến đi thực tế mà còn là cuộc hành trình tâm tưởng, đánh dấu bước chuyển của đời người và thời đại. Bài thơ được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, gồm 8 câu, mỗi câu 7 chữ, tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật và đối.
2. Phân tích bài thơ:
“Bước tới Đèo Ngang, bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa.”
Ngay hai câu đầu (phần đề) đã mở ra một không gian đầy hoang sơ, vắng vẻ. “Bóng xế tà” gợi thời điểm chiều muộn – thời gian gợi nỗi buồn, lạc lõng. “Cỏ cây chen đá, lá chen hoa” là cảnh vật tự nhiên vừa sống động vừa rối ren, không có bàn tay con người sắp đặt, mang lại cảm giác hoang dại và đơn độc.
“Lom khom dưới núi, tiều vài chú,
Lác đác bên sông, chợ mấy nhà.”
Hai câu thực thể hiện rõ tâm trạng của nhà thơ trước khung cảnh. Hình ảnh “tiều vài chú”, “chợ mấy nhà” cho thấy sự sống còn hiện diện, nhưng mỏng manh, lưa thưa, khiến nỗi cô đơn của tác giả càng tăng. Biện pháp đảo trật tự cú pháp cùng các từ láy “lom khom”, “lác đác” góp phần nhấn mạnh sự nhỏ bé của con người giữa thiên nhiên rộng lớn.
“Nhớ nước đau lòng con quốc quốc,
Thương nhà mỏi miệng cái gia gia.”
Hai câu luận là điểm nhấn tâm trạng. Hình ảnh ẩn dụ “con quốc quốc” và “cái gia gia” gợi tiếng kêu vang vọng giữa đêm khuya, thường gắn với nỗi nhớ nước, thương nhà trong văn học trung đại. Nhà thơ mượn âm thanh để diễn tả nội tâm – nỗi đau đáu về vận nước, gia đình, và cả thân phận của chính mình.
“Dừng chân đứng lại: trời, non, nước,
Một mảnh tình riêng, ta với ta.”
Câu kết kết thúc bằng hình ảnh “ta với ta” – một mình đối diện với chính mình trong sự cô độc tận cùng. “Trời, non, nước” là khung cảnh bao la, hùng vĩ, nhưng cũng chính vì thế mà càng làm nổi bật sự lẻ loi của con người. “Một mảnh tình riêng” là nỗi niềm riêng tư khó sẻ chia, đầy chất trữ tình sâu sắc.
3. Nghệ thuật:
Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật chặt chẽ, đối chỉnh.
Hình ảnh thơ giản dị, giàu tính tạo hình.
Ngôn ngữ trang nhã, cổ kính.
Sử dụng thành công nghệ thuật ẩn dụ, lấy cảnh tả tình.
Kết bài:
“Qua Đèo Ngang” không chỉ là bài thơ tả cảnh mà còn là lời tự sự của một tâm hồn nhạy cảm, cô đơn giữa dòng chảy thời gian và lịch sử. Bằng những hình ảnh giàu sức gợi và cảm xúc sâu lắng, Bà Huyện Thanh Quan đã để lại một áng thơ bất hủ, thể hiện tài năng nghệ thuật và tâm sự u hoài của một người phụ nữ trí thức trong thời loạn lạc.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
103198
-
Hỏi từ APP VIETJACK78870
-
Hỏi từ APP VIETJACK71786
-
Hỏi từ APP VIETJACK60081
-
Hỏi từ APP VIETJACK45961
-
36820
