Quảng cáo
3 câu trả lời 249
Ví dụ:
Ở miền Bắc:
“Rổ rá” (ở miền Nam gọi là rổ, thau)
“Khoai tây” (miền Nam hay gọi là khoai tây Đà Lạt)
“Bát” (miền Nam gọi là chén)
Ở miền Trung:
“Mô, tê, răng, rứa” = đâu, kia, sao, vậy
“Cái nớ” = cái đó
“Choa” = chúng tôi
Ở miền Nam:
“Dữ hông?” = thật không?
“Chén” = bát
“Xị rượu” = một đơn vị đo rượu nhỏ
“Nồi cơm điện” thường gọi vui là “cái nồi cơm”
Việc tìm từ ngữ chỉ sử dụng ở địa phương em (gọi là từ ngữ địa phương) sẽ phụ thuộc vào nơi em đang sống (Bắc, Trung hay Nam). Vì em chưa nói rõ em ở vùng nào, cô/gì sẽ đưa ví dụ theo từng vùng để em dễ so sánh và chọn đúng với nơi mình sống nhé:
1. Miền Bắc
+ Rứa → nghĩa là "thế à / thế à?" (ở miền Trung)
+ Rét → nghĩa là lạnh (miền Nam thường nói "lạnh", ít dùng "rét")
+ Trộm vía → dùng để khen trẻ nhỏ mà tránh xui (vùng khác ít dùng)
+ Khoai tây chiên → miền Nam gọi là "khoai tây lắc" hoặc "khoai chiên"
2. Miền Trung (ví dụ Nghệ An, Huế, Quảng Nam…)
+ Răng → nghĩa là sao
- Ví dụ: "Mi đi mô rứa?" → "Bạn đi đâu vậy?"
+ Mô → nghĩa là đâu
+ Eng → nghĩa là anh
+ Hỉ? → nghĩa là hả?
+ Nậu → nghĩa là người yêu / bạn trai / bạn gái
3. Miền Nam
+ Bắt ghế → nghĩa là lấy ghế ngồi (miền khác không nói “bắt”)
+ Đậu hủ → Miền Bắc gọi là đậu phụ
+ Xứ → chỉ vùng miền
- Ví dụ: "Xứ mình mưa quá!"
+ Chớ → nghĩa là đâu có / đừng có
- Ví dụ: "Tui có làm chớ!"
+ Cục cưng → gọi người yêu, con cái một cách thân mật
Dưới đây là một số từ ngữ địa phương chỉ được sử dụng ở một vùng miền cụ thể tại Việt Nam, và nơi khác có thể không hiểu hoặc không sử dụng từ đó. Em có thể chọn ví dụ phù hợp với địa phương của em để trình bày. Dưới đây là gợi ý theo ba miền:
🔵 Miền Bắc
Trứng vịt lộn (ở miền Nam gọi là hột vịt lộn)
Xe đạp điện (ở miền Trung có thể gọi là xe máy điện)
Lợn (ở miền Nam gọi là heo)
Thím (chỉ vợ của chú; miền Nam thường không dùng từ này)
🟠 Miền Trung (ví dụ Huế, Quảng Nam, Đà Nẵng)
Mô (nghĩa là "đâu" – ví dụ: răng rồi, đi mô rồi?)
Răng (nghĩa là "sao" – ví dụ: răng mi khóc?)
Rứa (nghĩa là "vậy" – ví dụ: rứa hả?)
Mi (nghĩa là "mày", dùng để chỉ bạn bè thân thiết)
Tê (nghĩa là "kia", ví dụ: ở tê kìa!)
🔴 Miền Nam
Hủ tiếu (miền Bắc ít gọi vậy, có thể gọi là phở khô)
Hột vịt lộn (miền Bắc gọi là trứng vịt lộn)
Chúi nhủi (chỉ người nhỏ con, vụng về – từ mang tính trêu ghẹo)
Bịnh (thay vì nói bệnh – phát âm địa phương)
Quạo (nghĩa là bực mình, cáu – từ mới, giới trẻ hay dùng)
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
103198
-
Hỏi từ APP VIETJACK78870
-
Hỏi từ APP VIETJACK71786
-
Hỏi từ APP VIETJACK60081
-
Hỏi từ APP VIETJACK45961
-
36820
