Phân tích bài qua đèo ngang của bà huyện thanh quan
Quảng cáo
3 câu trả lời 531
Bài phân tích
1. Giới thiệu tác giả – tác phẩm
Bà Huyện Thanh Quan (tên thật Nguyễn Thị Hinh, sống đầu thế kỉ XIX), là nữ sĩ nổi tiếng với giọng thơ vừa trang nhã, vừa u hoài.
“Qua Đèo Ngang” là bài thơ tiêu biểu, được sáng tác khi tác giả đi qua đèo Ngang (ranh giới Quảng Bình – Hà Tĩnh), bộc lộ tâm trạng buồn thương, cô đơn trước cảnh núi non hùng vĩ mà hoang vắng.
2. Phân tích nội dung
Khổ 1: “Bước tới Đèo Ngang, bóng xế tà / Cỏ cây chen đá, lá chen hoa”
Bức tranh thiên nhiên hiện ra trong buổi chiều tà: núi non trập trùng, cây cỏ chen lấn.
Cảnh đẹp mà hoang sơ, gợi dự cảm buồn.
Khổ 2: “Lom khom dưới núi, tiều vài chú / Lác đác bên sông, chợ mấy nhà”
Hình ảnh con người xuất hiện nhỏ bé, thưa thớt: “lom khom”, “lác đác”.
Gợi sự heo hút, thưa vắng, càng làm nổi bật nỗi cô đơn của nhân vật trữ tình.
Khổ 3: “Nhớ nước đau lòng con quốc quốc / Thương nhà mỏi miệng cái gia gia”
Tiếng chim quốc, chim đa đa gợi nỗi nhớ nước, thương nhà.
Nghệ thuật chơi chữ: “quốc” – “gia” gợi nỗi niềm hoài cổ, nhớ thương đất nước, gia đình.
Khổ 4: “Dừng chân đứng lại: trời, non, nước / Một mảnh tình riêng ta với ta”
Không gian mênh mông, rộng lớn: trời – non – nước.
Nhưng con người nhỏ bé, lẻ loi, chỉ còn đối diện với “mảnh tình riêng”.
Câu kết thấm đẫm nỗi cô đơn, buồn thương, bế tắc của một tâm hồn đa cảm.
3. Nghệ thuật
Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật trang trọng, mẫu mực.
Nghệ thuật đối ngẫu chỉnh tề (cỏ cây – lá hoa; tiều vài chú – chợ mấy nhà; quốc quốc – gia gia).
Sử dụng hình ảnh thiên nhiên gợi buồn, tiếng chim mang tính ẩn dụ, nhân hóa tâm trạng.
Giọng thơ trang nhã, u hoài, tiêu biểu cho phong cách Bà Huyện Thanh Quan.
4. Ý nghĩa
Bài thơ vừa vẽ nên bức tranh phong cảnh Đèo Ngang, vừa bộc lộ nỗi buồn thương, cô đơn và tình cảm hoài cổ của tác giả.
Qua đó, ta thấy được tâm hồn nhạy cảm, tinh tế và tình yêu quê hương, đất nước sâu nặng của nữ sĩ.
5. Kết luận
“Qua Đèo Ngang” là bài thơ tiêu biểu của Bà Huyện Thanh Quan và của thơ ca trung đại Việt Nam. Bài thơ không chỉ ghi lại cảnh sắc thiên nhiên đặc trưng, mà còn là tiếng lòng tha thiết của con người trước thời gian, đất nước và thân phận.
1. Giới thiệu tác giả, tác phẩm
Tác giả: Bà Huyện Thanh Quan (tên thật Nguyễn Thị Hinh, sống vào cuối thế kỉ XVIII – nửa đầu XIX), là một nữ sĩ nổi tiếng với phong cách thơ trang nhã, giàu chất cổ điển, thường gửi gắm nỗi buồn hoài cổ, tâm trạng cô đơn của người phụ nữ.
Tác phẩm: “Qua Đèo Ngang” được sáng tác trong một lần tác giả đi qua Đèo Ngang (giáp ranh Quảng Bình – Hà Tĩnh). Đây là bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, tiêu biểu cho phong cách thơ bà.
2. Phân tích nội dung
a. Hai câu đề (Cảnh mở ra trước mắt)
Bước tới Đèo Ngang bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa.
Thời gian: bóng xế tà (chiều muộn) gợi sự tàn tạ, hiu hắt, dễ khơi gợi nỗi buồn.
Không gian: thiên nhiên hiện ra hoang sơ, rậm rạp, cỏ cây chen chúc, đá núi um tùm.
→ Khung cảnh gợi sự hoang vắng, u tịch, báo hiệu tâm trạng buồn man mác của tác giả.
b. Hai câu thực (Cảnh sinh hoạt con người)
Lom khom dưới núi tiều vài chú,
Lác đác bên sông chợ mấy nhà.
Nghệ thuật đối: “lom khom – lác đác”, “tiều vài chú – chợ mấy nhà” → cảnh sinh hoạt thưa thớt, nhỏ bé, không sôi động.
Cuộc sống con người hiện lên đơn sơ, nghèo nàn, càng làm cho không gian thêm quạnh vắng.
→ Thiên nhiên có người nhưng vẫn thiếu vắng hơi ấm của cộng đồng, tăng thêm cảm giác cô liêu.
c. Hai câu luận (Âm thanh, sự sống nhỏ nhoi)
Nhớ nước đau lòng con quốc quốc,
Thương nhà mỏi miệng cái gia gia.
Tiếng chim quốc, chim đa đa vang lên trong chiều tàn.
Nghệ thuật lấy âm thanh gợi tâm trạng: tiếng chim vốn quen thuộc nhưng dưới cảm nhận của tác giả lại thành tiếng khóc não nùng, gợi nỗi nhớ nước thương nhà.
→ Đây là sự gửi gắm tâm tư hoài cổ của Bà Huyện Thanh Quan, nỗi nhớ về thời quá khứ vàng son, nỗi buồn về cảnh nước nhà thay đổi.
d. Hai câu kết (Tâm trạng nhân vật trữ tình)
Dừng chân đứng lại trời, non, nước,
Một mảnh tình riêng ta với ta.
Không gian được mở rộng: trời – non – nước bao la.
Nhưng giữa vũ trụ mênh mông, tác giả chỉ thấy “một mảnh tình riêng ta với ta” → nỗi cô đơn tuyệt đối, không có ai thấu hiểu.
Đây là câu thơ kết tinh tâm trạng cô độc, buồn thương, hoài cổ – đặc trưng trong thơ bà.
3. Nghệ thuật
Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, tuân thủ niêm luật chặt chẽ.
Nghệ thuật đối, chấm phá cảnh vật gợi tả tinh tế.
Lấy cảnh tả tình, dùng âm thanh gợi cảm xúc.
Ngôn ngữ trang nhã, cổ kính, đậm chất Đường thi.
4. Tổng kết
“Qua Đèo Ngang” không chỉ là bức tranh phong cảnh thiên nhiên hoang sơ, vắng lặng, mà còn là bức tranh tâm trạng của Bà Huyện Thanh Quan – một người phụ nữ tài hoa nhưng cô đơn, hoài cổ.
Bài thơ vừa giàu giá trị nghệ thuật, vừa thể hiện tâm tư cá nhân và tình cảm đối với đất nước, quê hương.
I. Giới thiệu chung
Tác giả: Bà Huyện Thanh Quan (1805 - 1848), một nữ sĩ tiêu biểu của thơ Đường luật Việt Nam thế kỉ XIX.
Tác phẩm: “Qua Đèo Ngang” là bài thơ ngắn 8 câu (thất ngôn tứ tuyệt) viết bằng thể thơ Đường luật, thể hiện cảnh sắc thiên nhiên và tâm trạng của tác giả khi đi qua đèo Ngang - một địa danh nổi tiếng ở miền Trung.
Thể loại: Thơ thất ngôn tứ tuyệt, thể thơ Đường luật.
II. Nội dung bài thơ
Bài thơ thể hiện hai nội dung chính:
Cảnh thiên nhiên đèo Ngang vừa hùng vĩ, vừa cô đơn, hoang vắng.
Tâm trạng của nhà thơ: cô đơn, buồn bã, cảm thấy bơ vơ trước cảnh vật và cuộc đời.
III. Phân tích chi tiết
1. Cảnh thiên nhiên qua đèo Ngang
Câu 1,2:
“Bước tới Đèo Ngang bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa.”
Hình ảnh bóng xế tà cho thấy thời gian cuối ngày, ánh nắng yếu dần, gợi không khí u tịch.
Cảnh vật nơi đây có sự pha trộn của thiên nhiên hoang sơ: cỏ cây mọc xen kẽ giữa đá, lá chen hoa tạo nên cảm giác lộn xộn, ngổn ngang nhưng vẫn đẹp.
Màu sắc, ánh sáng được thể hiện rất tinh tế, giúp người đọc cảm nhận sự tĩnh mịch và cô đơn nơi đèo.
2. Tâm trạng buồn cô đơn của nhà thơ
Câu 3,4:
“Lom khom dưới núi tiều vài chú,
Lác đác bên sông chợ mấy nhà.”
Hình ảnh người tiều phu lom khom dưới núi và vài ngôi nhà lác đác bên sông cho thấy sự thưa thớt, vắng vẻ của nơi này, làm tăng thêm cảm giác cô đơn.
“Lom khom”, “lác đác” là những từ gợi tả sự nhỏ bé, thưa thớt, làm nổi bật sự cô liêu, heo hút.
Cảnh vật gợi lên nỗi buồn man mác, nhà thơ như lạc lõng giữa thiên nhiên mênh mông.
3. Cảnh thiên nhiên và con người hòa quyện trong nỗi cô đơn
Câu 5,6:
“Nhớ nước đau lòng con quốc quốc,
Thương nhà mỏi miệng cái cười ha ha.”
Dòng thơ thể hiện nỗi niềm của tác giả với đất nước và gia đình, nỗi nhớ quê hương, đau đáu tình dân tộc.
“Con quốc quốc” (tiếng kêu của chim cú) tượng trưng cho tiếng lòng đau buồn, thấm đẫm nỗi nhớ nước.
“Mỏi miệng cái cười ha ha” diễn tả nụ cười gượng gạo, không thật lòng, phản ánh nỗi cô đơn và bức bối trong lòng nhà thơ.
4. Ý nghĩa toàn bài
Bài thơ vừa miêu tả cảnh sắc thiên nhiên nơi đèo Ngang vừa bộc lộ tâm trạng cô đơn, nỗi niềm xa quê, nhớ nước của tác giả.
Qua đó, thể hiện tình yêu quê hương, đất nước sâu sắc, cảm xúc nhạy cảm và tinh tế của một người phụ nữ trong bối cảnh xã hội nhiều biến động.
IV. Nghệ thuật
Bài thơ sử dụng thể thơ Đường luật, ngôn từ cô đọng, hình ảnh giàu tính biểu cảm.
Các từ ngữ giàu hình ảnh như “lom khom”, “lác đác”, “con quốc quốc” giúp tạo nên âm thanh, không khí sống động và cảm xúc sâu lắng.
Cách xây dựng hình ảnh vừa thực vừa tượng trưng, kết hợp hài hòa giữa thiên nhiên và tâm trạng.
V. Kết luận
Bài thơ “Qua Đèo Ngang” không chỉ là bức tranh thiên nhiên hữu tình mà còn là tiếng lòng sâu sắc của bà Huyện Thanh Quan với cuộc đời, với đất nước. Qua đó, bài thơ thể hiện sự tinh tế, nhạy cảm của người thi sĩ, đồng thời ghi dấu ấn trong nền văn học trung đại Việt Nam.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
103087
-
Hỏi từ APP VIETJACK78772
-
Hỏi từ APP VIETJACK71504
-
Hỏi từ APP VIETJACK59953
-
Hỏi từ APP VIETJACK45838
-
36754
