Quảng cáo
7 câu trả lời 445
Bài văn cảm nhận:
Trong dòng thơ ca chống Mỹ, Phạm Tiến Duật là một trong những nhà thơ tiêu biểu, luôn mang đến những vần thơ trẻ trung, sôi nổi và đầy tinh thần lạc quan. “Tiểu đội xe không kính” là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của ông, ghi lại hình ảnh những người lính lái xe trên tuyến đường Trường Sơn đầy gian khổ, hiểm nguy. Bài thơ đã để lại trong em nhiều cảm xúc sâu sắc về tinh thần dũng cảm, sự lạc quan và tình đồng chí, đồng đội của thế hệ trẻ Việt Nam trong những năm tháng kháng chiến ác liệt.
Ấn tượng đầu tiên của em khi đọc bài thơ chính là hình ảnh “những chiếc xe không kính”. Giữa bom đạn chiến tranh, những chiếc xe vận tải bị phá hỏng, vỡ kính là chuyện thường thấy. Phạm Tiến Duật đã biến những hiện thực khốc liệt ấy thành những câu thơ đầy chân thực mà vẫn rất giàu chất thơ. Không có kính, những người lính phải đối diện trực tiếp với gió bụi, bom đạn, mưa bão; nhưng họ vẫn hiên ngang lái xe, coi gian khổ như một phần tất yếu của cuộc sống chiến trường. Hình ảnh ấy khiến em vừa xúc động, vừa ngưỡng mộ sự kiên cường và bất chấp hiểm nguy của họ.
Qua từng câu thơ, em cảm nhận rõ ràng tinh thần lạc quan của người lính. Dù ngồi trên những chiếc xe trần trụi, gió thốc, bụi bay, thậm chí bom rơi đạn nổ, nhưng họ vẫn giữ nụ cười tươi rói, vẫn ung dung đưa xe băng qua mọi nẻo đường. Giọng thơ có khi hóm hỉnh, có khi ngang tàng, như chính tính cách của những chàng trai trẻ tuổi mười tám đôi mươi. Em chợt nhận ra rằng chính sự lạc quan ấy đã giúp họ vượt qua gian khổ, biến hiểm nguy thành niềm tự hào, biến thiếu thốn thành chất men nuôi dưỡng tinh thần chiến đấu.
Một trong những đoạn thơ em yêu thích nhất là khi tác giả khắc họa tình đồng chí, đồng đội: những bữa cơm vội vàng bên đường, cái bắt tay siết chặt giữa bom đạn, giấc ngủ ngắn ngay trên mui xe. Những chi tiết giản dị ấy đã làm sáng lên tình cảm gắn bó, sẻ chia giữa những người lính. Họ không chỉ cùng nhau chiến đấu mà còn cùng nhau xây dựng một tình bạn, tình đồng đội thiêng liêng, trở thành điểm tựa tinh thần trong cuộc chiến cam go. Đọc những câu thơ này, em thấy lòng mình ấm lại, thấy tình cảm con người trong chiến tranh thật đẹp và cao quý.
Bài thơ cũng khơi gợi trong em niềm tự hào về thế hệ cha anh. Những người lính lái xe năm xưa đã hiến dâng tuổi trẻ, máu xương để giữ vững độc lập tự do cho Tổ quốc. Nếu không có sự hy sinh thầm lặng của họ, chúng ta sẽ không có một đất nước thanh bình như hôm nay. Mỗi câu thơ của Phạm Tiến Duật không chỉ là tiếng nói của một thế hệ đã qua, mà còn là lời nhắn nhủ đến chúng ta – thế hệ hôm nay – phải biết trân trọng, biết sống có trách nhiệm, phải tiếp bước cha ông trong công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước.
Đọc “Tiểu đội xe không kính”, em thấy trong lòng dâng lên niềm xúc động và kính trọng sâu sắc. Bài thơ giản dị mà chân thực, không hoa mỹ cầu kỳ nhưng lại chạm đến trái tim người đọc. Nó giúp em hiểu rõ hơn về sự gian khổ của chiến tranh, đồng thời càng thêm yêu mến tinh thần bất khuất, yêu đời của những người lính lái xe Trường Sơn. Bài thơ không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật, mà còn là một bài học sống động về ý chí, nghị lực và lòng yêu nước.
Kết thúc bài thơ, em thấy lòng mình rưng rưng. Dù thời gian đã lùi xa, nhưng hình ảnh những chiếc xe không kính và nụ cười lạc quan của người lính vẫn còn sống mãi. Em tự nhủ bản thân phải học tập tinh thần ấy, phải biết vượt qua khó khăn trong cuộc sống hiện tại, phải sống xứng đáng với sự hy sinh của thế hệ đi trước.
Cảm xúc về bài thơ “Tiểu đội xe không kính” của Phạm Tiến Duật
Lần đầu tiên đọc “Tiểu đội xe không kính”, em đã vô cùng ấn tượng bởi hình ảnh rất độc đáo mà nhà thơ Phạm Tiến Duật mang đến – những chiếc xe không kính trên tuyến đường Trường Sơn ác liệt. Trong thơ ca kháng chiến, người lính thường gắn với hình ảnh súng, đạn, chiến hào hay bút lửa. Nhưng trong bài thơ này, người lính hiện lên bên những chiếc xe không kính, một hình ảnh rất thật, rất đời thường nhưng lại mang đậm chất hào hùng và tinh thần thép của cả một thế hệ thanh niên trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.
Cái hay đầu tiên của bài thơ chính là hình tượng những chiếc xe không kính – hình ảnh chưa từng xuất hiện trong thơ ca trước đó. Những chiếc xe vốn là phương tiện vận tải quân sự, nay lại trở thành biểu tượng của sự gian khổ và kiên cường. “Không có kính không phải vì xe không có kính / Bom giật, bom rung kính vỡ đi rồi...” – câu thơ mở đầu rất tự nhiên, như một lời giải thích nhẹ nhàng, chân chất mà lại hàm chứa bao sự hiểm nguy. Chỉ cần đọc những câu thơ đó thôi, em đã tưởng tượng ra khung cảnh khốc liệt nơi chiến trường, nơi mà những người lính phải lái xe trong mưa bom bão đạn, đối mặt với tử thần từng giờ từng phút.
Nhưng điều khiến em cảm phục hơn cả, chính là tinh thần lạc quan, yêu đời và bất khuất của những người lính lái xe. Mặc dù xe không kính, không mui, không đèn, nhưng họ vẫn hiên ngang ngồi sau tay lái, vẫn “nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng”, vẫn sẵn sàng vượt qua mọi gian khổ để tiếp viện cho tiền tuyến. Những câu thơ như “Ung dung buồng lái ta ngồi / Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng” toát lên một tư thế hiên ngang, dũng cảm đến ngạo nghễ. Dù gió lùa, bụi phủ đầy mặt, dù mưa rơi ướt áo, lạnh buốt da thịt, họ vẫn không hề than phiền mà ngược lại còn biến hiểm nguy thành điều hài hước: “Không có kính, ừ thì có bụi / Bụi phun tóc trắng như người già…”.
Điều cảm động nữa trong bài thơ là tình đồng đội giữa những người lính – sự gắn bó chân thành, thắm thiết trong gian khó. Khi dừng lại nghỉ, họ chia nhau chén nước, tấm khăn, cái bắt tay. Những chiếc xe không kính trở thành mái nhà chung của tình đồng chí. Nhà thơ đã khéo léo khắc họa hình ảnh những người lính không chỉ can trường mà còn rất gần gũi, rất người, rất đời thường.
Khi đọc đến đoạn kết của bài thơ:
“Bởi vì những chiếc xe từ trong bom rơi
Đã về đây họp thành tiểu đội
Gặp bạn bè suốt dọc đường đi tới
Bắt tay qua cửa kính vỡ rồi...”
Em thấy tim mình lặng đi một nhịp. Dường như, đằng sau những câu chữ mộc mạc ấy là biết bao hy sinh, là bao nỗi nhọc nhằn mà thế hệ cha anh đã phải trải qua để có được hòa bình cho đất nước hôm nay. Những chiếc xe không kính như biểu tượng cho tinh thần bất khuất của người lính – dẫu thiếu thốn, hiểm nguy, họ vẫn kiên cường, vững vàng tiến bước.
Bài thơ khiến em hiểu hơn về sự hy sinh thầm lặng nhưng vĩ đại của những người lính lái xe trong kháng chiến. Họ không chỉ cầm lái mà còn chở trên vai cả trách nhiệm với Tổ quốc. “Tiểu đội xe không kính” không chỉ là một tác phẩm văn học, mà còn là một bài ca về lòng dũng cảm, tinh thần đoàn kết và ý chí kiên cường của con người Việt Nam trong chiến tranh.
Đọc xong bài thơ, em thêm tự hào về truyền thống đấu tranh anh dũng của dân tộc và càng biết ơn sâu sắc những người đã hy sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc. Em tự hứa với lòng mình phải sống tốt hơn, học tập tốt hơn để không phụ lòng những người đi trước.
...
Dưới đây là một đoạn văn ghi lại cảm xúc của em về bài thơ “Tiểu đội xe không kính” của Phạm Tiến Duật, có độ dài khoảng 2–3 trang giấy học sinh (khoảng 600–800 chữ), phù hợp với bài viết cảm thụ văn học ở cấp THCS hoặc THPT:
Cảm nghĩ về bài thơ “Tiểu đội xe không kính” – Phạm Tiến Duật
Lần đầu tiên đọc bài thơ “Tiểu đội xe không kính” của Phạm Tiến Duật, em không khỏi xúc động và khâm phục trước hình ảnh những người lính lái xe trên tuyến đường Trường Sơn năm xưa. Bài thơ không trau chuốt bóng bẩy, không miêu tả những hình tượng anh hùng lý tưởng hóa, mà rất chân thực, đời thường, gần gũi, nhưng lại khiến lòng em rưng rưng vì tinh thần lạc quan, dũng cảm, và ý chí kiên cường của những con người “xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước”.
Ấn tượng đầu tiên của em là hình ảnh những chiếc xe không kính – một hình ảnh rất lạ, rất độc đáo trong thơ ca chống Mỹ. Xe không kính không phải vì thiếu xe tốt mà vì “bom giật, bom rung kính vỡ đi rồi”. Chỉ cần một câu thơ như thế, em hình dung ra ngay khốc liệt chiến trường, nơi mà sự sống và cái chết chỉ cách nhau gang tấc. Nhưng điều em cảm phục là những người lính không hề nao núng hay bi quan. Ngược lại, họ còn biến khó khăn thành chất liệu cho tinh thần lạc quan: “Ung dung buồng lái ta ngồi / Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng”. Họ không hề sợ hãi, mà ngẩng cao đầu đối diện với hiểm nguy, như thể cái chết chỉ là chuyện thường ngày, còn họ thì vẫn bình thản, đầy khí phách.
Em đặc biệt yêu thích giọng thơ kể chuyện tự nhiên, hóm hỉnh mà thấm đẫm tinh thần chiến đấu. Những câu thơ như: “Gió vào xoa mắt đắng / Mưa tuôn mưa xối như ngoài trời” không chỉ tả chân thực gian khổ mà người lính phải chịu, mà còn khiến em cảm nhận được họ vẫn vững vàng trong bất chấp hoàn cảnh. Dù bụi đường, dù mưa gió, dù thiếu kính chắn… họ vẫn đi tới phía trước, không hề dừng lại.
Điều khiến em xúc động hơn cả là tình đồng chí, đồng đội gắn bó sâu sắc giữa những người lính. Họ không chỉ cùng chiến đấu mà còn chia sẻ từng bữa cơm, giấc ngủ, cùng sửa xe, cùng “bắt tay qua cửa kính vỡ rồi”, một hình ảnh rất chân thực và đầy tình cảm. Tình đồng đội ấy không màu mè, không ồn ào, mà lặng lẽ, bền chặt, là sức mạnh giúp họ vượt qua mọi gian khổ, hiểm nguy.
Qua từng câu thơ, em không chỉ thấy những con người lái xe mà còn thấy cả thế hệ trẻ Việt Nam trong kháng chiến chống Mỹ: gan dạ, kiên cường, không sợ gian lao, luôn lạc quan và tin tưởng vào ngày mai chiến thắng. Họ đẹp một cách bình dị, không cần tượng đài, mà chính trong sự “bụi phun tóc trắng như người già” ấy, họ khiến em cảm phục và biết ơn vô hạn.
Bài thơ không quá dài, không dùng ngôn ngữ cao siêu, nhưng lại gợi ra những cảm xúc mạnh mẽ trong lòng em. Nó giúp em hiểu hơn về chiến tranh – không chỉ là bom đạn, mà còn là lòng người, là tình cảm, là lý tưởng sống cao đẹp. Nó cũng khiến em trân trọng hơn cuộc sống hòa bình hôm nay, biết ơn những người đi trước đã hi sinh để em được sống trong tự do.
Đọc xong bài thơ, em thấy trong mình trỗi dậy một niềm tự hào. Tự hào vì được là con cháu của những người lính Trường Sơn năm xưa. Em hiểu rằng, mình cần phải sống xứng đáng hơn, sống có trách nhiệm, không ngại khó khăn, luôn lạc quan và hướng về phía trước – như những người lính lái xe không kính năm nào.
📌 Gợi ý thêm:
Nếu bạn cần bài viết theo dạng nghị luận, mình có thể chuyển thành văn nghị luận cảm nhận.
Nếu bạn muốn đoạn văn ngắn hơn (khoảng 1 trang) hoặc dài hơn, cũng có thể điều chỉnh theo yêu cầu.
Mở đầu:
Khi gấp lại những trang thơ của "Tiểu đội xe không kính", lòng tôi trào dâng một cảm xúc thật khó tả. Đó là sự khâm phục, xúc động, và cả một niềm tự hào mãnh liệt về thế hệ cha anh đã sống, chiến đấu và cống hiến hết mình cho Tổ quốc. Bài thơ của Phạm Tiến Duật không chỉ là một tác phẩm văn học xuất sắc, mà còn là một tấm vé đưa tôi về với quá khứ hào hùng, để tôi được lắng nghe tiếng nói chân thật từ chiến trường, để thấu hiểu hơn về những con người phi thường đã làm nên lịch sử.
Thân bài:
Ấn tượng đầu tiên: Những chiếc xe "không kính" đầy ám ảnh và độc đáo. Ấn tượng mạnh mẽ nhất mà bài thơ để lại trong tôi chính là hình ảnh những chiếc xe không kính. Ngay từ câu thơ mở đầu:
"Không có kính không phải vì xe không có kính Bom giật bom rung kính vỡ đi rồi" Tôi như thấy hiện lên trước mắt hình ảnh những chiếc xe tải vốn nguyên vẹn, nay lại trơ trọi, thiếu vắng đi phần kính chắn gió quý giá. Nguyên nhân của sự "không kính" ấy không phải do lỗi kỹ thuật, mà là hậu quả trực tiếp của bom đạn chiến tranh. Những động từ mạnh như "giật", "rung" cùng điệp từ "bom" càng khắc họa rõ nét sự khốc liệt, tàn khốc của cuộc chiến. Thế nhưng, điều kỳ lạ là, đằng sau cái vẻ ngoài "không kính" ấy, không hề có sự bi lụy hay than vãn. Ngược lại, nó lại trở thành một điểm nhấn độc đáo, một biểu tượng cho sự ngang tàng, bất chấp gian khổ của người lính lái xe. Chính cái thiếu thốn, cái trần trụi đó đã làm cho hình ảnh những chiếc xe và người lính trở nên chân thực, sống động và ám ảnh hơn bao giờ hết.
Tư thế ung dung, hiên ngang và tinh thần lạc quan phi thường. Nếu những chiếc xe không kính là hình ảnh ấn tượng, thì những người lính lái xe mới chính là linh hồn của bài thơ. Giữa bom đạn mù mịt, giữa những hiểm nguy rình rập, họ vẫn ung dung:
"Ung dung buồng lái ta ngồi, Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng." Cái "ung dung" đặt ở đầu câu thơ thật đắt giá, nó không chỉ diễn tả hành động ngồi lái xe mà còn lột tả được phong thái tự tin, bình tĩnh, làm chủ hoàn cảnh của người chiến sĩ. Họ không hề nao núng trước cái chết cận kề, mà hiên ngang đối mặt, nhìn thẳng vào mọi thử thách. Hơn thế nữa, sự lạc quan của họ còn thể hiện qua những hình ảnh rất đỗi trẻ trung, hóm hỉnh: "Nhìn thấy gió vào xoa mắt đắng Thấy con đường chạy thẳng vào tim" Hay khi đối mặt với bụi và mưa: "Không có kính, ừ thì có bụi, Bụi phun tóc trắng như người già." "Không có kính, ừ thì ướt áo, Mưa tuôn mưa xối như ngoài trời." Thay vì than thở, họ lại biến những khó khăn ấy thành trò đùa. Cái giọng nói ngang tàng, dí dỏm "ừ thì có bụi", "ừ thì ướt áo", hay hình ảnh "chưa cần rửa, phì phèo châm điếu thuốc", "nhìn nhau mặt lấm cười ha ha" thực sự khiến tôi vô cùng xúc động và ngưỡng mộ. Nó cho thấy một tinh thần thép, một ý chí vững vàng, và một tâm hồn trẻ trung, yêu đời đến lạ kỳ giữa chiến trường khốc liệt. Họ xem gian khổ như một phần tất yếu của cuộc đời, và dùng chính sự lạc quan, hài hước của mình để chiến thắng nó.
Tình đồng đội thắm thiết, keo sơn như tình máu mủ. Bài thơ không chỉ khắc họa vẻ đẹp của người lính lái xe đơn lẻ, mà còn làm nổi bật tình đồng đội, tình quân dân sâu sắc. Giữa những năm tháng chiến tranh gian khổ, nơi cái chết luôn cận kề, tình cảm giữa những người đồng đội càng trở nên thiêng liêng, gắn bó:
"Những chiếc xe từ trong bom rơi Đã về đây họp thành tiểu đội" Những chiếc xe không kính, mang trên mình những vết sẹo của chiến tranh, đã tập hợp lại thành một "tiểu đội", cùng nhau chia sẻ những câu chuyện trận mạc, cùng nhau chia sẻ những khó khăn. Cái "bắt tay qua cửa kính vỡ rồi" là một hình ảnh thật đẹp, vừa chân thực, vừa đầy ý nghĩa. Đó là cái bắt tay của sự đồng cảm, thấu hiểu, tiếp thêm sức mạnh và niềm tin cho nhau. Và hơn cả tình đồng đội, họ còn coi nhau như gia đình: "Bếp Hoàng Cầm ta dựng giữa trời Chung bát đũa nghĩa là gia đình đấy" Giữa chiến trường, họ cùng nhau dựng bếp Hoàng Cầm, cùng nhau chia sẻ bữa cơm đạm bạc, cùng nhau ngủ trên những chiếc võng chông chênh. Cái định nghĩa về gia đình "chung bát đũa nghĩa là gia đình đấy" thật giản dị, mộc mạc nhưng lại chứa đựng cả một thế giới tình cảm ấm áp, thiêng liêng. Nó cho thấy sức mạnh tinh thần vô giá, vượt lên trên mọi thiếu thốn vật chất, đó chính là tình thương yêu, sự sẻ chia giữa những con người cùng chung lý tưởng, cùng chung chiến hào.
Ý chí chiến đấu vì miền Nam, vì độc lập tự do. Cuối cùng, bài thơ đọng lại trong tôi là ý chí quyết tâm mãnh liệt và lòng yêu nước nồng nàn của những người lính lái xe. Dù những chiếc xe ngày càng thêm hư hỏng, mất mát:
"Không có kính, rồi xe không có đèn Không có mui xe, thùng xe có xước," Nhưng chúng vẫn tiếp tục lăn bánh, không ngừng nghỉ, bởi một lý do duy nhất và cao cả: "Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước Chỉ cần trong xe có một trái tim." Điệp từ "không có" liên tiếp càng nhấn mạnh sự khắc nghiệt của chiến tranh, nhưng nó càng làm nổi bật lên cái "có" duy nhất, thiêng liêng và mạnh mẽ: "một trái tim". Trái tim ấy không chỉ là trái tim của một người lính, mà là trái tim của cả dân tộc, trái tim của lòng yêu nước, căm thù giặc, và khát vọng hòa bình, thống nhất đất nước. Chính trái tim ấy đã tiếp sức cho họ, giúp họ vượt qua mọi khó khăn, gian khổ, giữ vững tay lái, băng băng trên con đường ra tiền tuyến, vì miền Nam ruột thịt.
Đánh giá và Kết luận:
"Tiểu đội xe không kính" của Phạm Tiến Duật đã để lại trong tôi một ấn tượng sâu sắc và khó phai. Bài thơ đã thành công trong việc khắc họa một bức chân dung sống động về người lính lái xe Trường Sơn trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Đó là những con người có thật, bình dị nhưng phi thường, mang trong mình vẻ đẹp ngang tàng, hóm hỉnh, lạc quan, dũng cảm, và đặc biệt là tình đồng đội sâu sắc.
Phạm Tiến Duật đã sử dụng một ngôn ngữ thơ rất riêng, rất đời, rất lính, với những từ ngữ quen thuộc, gần gũi, pha chút ngang tàng, tinh nghịch nhưng không kém phần sâu sắc. Giọng thơ sôi nổi, mạnh mẽ, kết hợp với hình ảnh chân thực, giàu sức gợi đã tạo nên một tác phẩm có sức lay động mạnh mẽ.
Qua bài thơ, tôi không chỉ cảm nhận được sự khốc liệt của chiến tranh mà còn thấy được sức mạnh tinh thần vô song của con người Việt Nam. Đó là sức mạnh của lòng yêu nước, của ý chí chiến đấu, của tình đồng chí, đồng đội. Bài thơ là lời nhắc nhở thế hệ chúng tôi về sự hy sinh to lớn của cha ông, về trách nhiệm gìn giữ nền hòa bình mà họ đã đánh đổi bằng xương máu. Nó khơi dậy trong tôi lòng biết ơn sâu sắc và niềm tự hào về truyền thống anh hùng của dân tộc. Tôi tin rằng, dù thời gian có trôi đi, hình ảnh "tiểu đội xe không kính" và những người lính lái xe ấy sẽ mãi mãi sống trong trái tim mỗi người Việt Nam.
Ko biết
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
103321
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
78996 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
72110 -
Hỏi từ APP VIETJACK60182
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
46135 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
36904
