Quảng cáo
5 câu trả lời 296
Sự phân bố dân cư trên thế giới
Dân cư trên thế giới phân bố không đều giữa các khu vực và châu lục. Có nơi dân cư rất đông đúc, nhưng cũng có nơi lại thưa thớt người sinh sống.
1. Những khu vực đông dân:
Đông Á (đặc biệt là Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc),
Nam Á (Ấn Độ, Bangladesh),
Đông Nam Á (Việt Nam, Indonesia, Philippines),
Châu Âu (đặc biệt là Tây Âu),
Một số khu vực ven biển ở châu Mỹ và châu Phi.
=> Những khu vực này có khí hậu thuận lợi, đất đai màu mỡ, có lịch sử lâu đời về nông nghiệp, công nghiệp phát triển và cơ hội việc làm cao.
2. Những khu vực thưa dân:
Vùng cực Bắc (Bắc Cực, Greenland) và Nam Cực: khí hậu quá lạnh.
Sa mạc (Sahara ở châu Phi, sa mạc Ả Rập): khô hạn, thiếu nước.
Rừng rậm nhiệt đới (Amazon, Congo): địa hình phức tạp, khó sinh sống.
Vùng núi cao (Himalaya, Andes): khí hậu lạnh, giao thông khó khăn.
3. Giải thích nguyên nhân phân bố không đều:
Tự nhiên: khí hậu, địa hình, nguồn nước, tài nguyên thiên nhiên.
Kinh tế - xã hội: mức sống, việc làm, đô thị hóa, giao thông.
Lịch sử và văn hóa: nơi có nền văn minh lâu đời, truyền thống định cư lâu dài.
Sự phân bố dân cư trên thế giới
Dân cư trên thế giới phân bố không đều giữa các khu vực và châu lục. Có nơi dân cư rất đông đúc, nhưng cũng có nơi lại thưa thớt người sinh sống.
1. Những khu vực đông dân:
Đông Á (đặc biệt là Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc),
Nam Á (Ấn Độ, Bangladesh),
Đông Nam Á (Việt Nam, Indonesia, Philippines),
Châu Âu (đặc biệt là Tây Âu),
Một số khu vực ven biển ở châu Mỹ và châu Phi.
=> Những khu vực này có khí hậu thuận lợi, đất đai màu mỡ, có lịch sử lâu đời về nông nghiệp, công nghiệp phát triển và cơ hội việc làm cao.
2. Những khu vực thưa dân:
Vùng cực Bắc (Bắc Cực, Greenland) và Nam Cực: khí hậu quá lạnh.
Sa mạc (Sahara ở châu Phi, sa mạc Ả Rập): khô hạn, thiếu nước.
Rừng rậm nhiệt đới (Amazon, Congo): địa hình phức tạp, khó sinh sống.
Vùng núi cao (Himalaya, Andes): khí hậu lạnh, giao thông khó khăn.
3. Giải thích nguyên nhân phân bố không đều:
Tự nhiên: khí hậu, địa hình, nguồn nước, tài nguyên thiên nhiên.
Kinh tế - xã hội: mức sống, việc làm, đô thị hóa, giao thông.
Lịch sử và văn hóa: nơi có nền văn minh lâu đời, truyền thống định cư lâu dài.
1. Dân số trên thế giới
- Năm 2018, dân số thế giới là 7,6 tỉ người.
- Số dân của các quốc gia rất khác nhau và luôn biến động.
- Trên phạm vi toàn thế giới, dân số luôn có xu hướng tăng theo thời gian.
2. Phân bố dân cư thế giới
- Để thể hiện tình hình phân bố dân cư, người ta sử dụng tiêu chí mật độ dân số.
- Phân bố dân cư và mật độ dân số thế giới phụ thuộc vào điều kiện kinh tế - xã hội và hoàn cảnh tự nhiên.
+ Những nơi kinh tế phát triển, điều kiện tự nhiên thuận lợi: dân cư tập trung đông đúc.
+ Các vùng khí hậu khắc nghiệt (băng giá, hoang mạc khô hạn…) giao thông khó khăn, kinh tế kém phát triển: dân cư thưa thớt, mật độ dân số thấp.
3. Một số thành phố đông dân nhất trên thế giới
- Đô thị có số dân từ 10 triệu người trở lên được gọi là siêu đô thị.
- Quá trình phát triển đô thị có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến sự phát triển kinh tế - xã hội và môi trường.
Những vùng tập trung dân cư đông nhất
Đông Á (Trung Quốc, Nhật Bản, bán đảo Triều Tiên)
Nam Á (Ấn Độ, Pakistan, Bangladesh)
Đông Nam Á (Indonesia, Philippines, Việt Nam)
Tây và Trung Âu
Đông Bắc Hoa Kỳ
Đặc điểm chung: nằm trong vành đai khí hậu cận nhiệt/ôn đới, có đồng bằng phù sa, nguồn tài nguyên nước phong phú, lịch sử nông nghiệp – công nghiệp phát triển lâu đời.
Những vùng thưa dân nhất
Vành đai Bắc Cực (Canada, Nga, Greenland)
Nội lục châu Úc (outback)
Sa mạc Sahara, Arab, Gobi
Rừng nhiệt đới Amazon, Trung Phi
Cao nguyên Tây Tạng
Nguyên nhân: khí hậu cực đoan (nóng hạn, lạnh sâu), địa hình hiểm trở, thiếu nước, không có điều kiện canh tác.
Phân bố theo vĩ độ và địa hình
Tập trung mạnh ở các vành đai cận nhiệt và ôn đới (30–60° vĩ độ).
Gần như trống vắng ở hai cực.
Ưa đồng bằng, lưu vực sông; tránh cao nguyên, sa mạc, rừng nguyên sinh.
Giải thích sự phân bố
A. Nhân tố tự nhiên
• Khí hậu: ôn hòa, mưa thuận gió hòa tạo điều kiện canh tác.
• Địa hình: đồng bằng, bồn địa dễ xây dựng hạ tầng, giao thông, đô thị.
• Tài nguyên nước: sông, hồ, ven biển cung cấp nước sinh hoạt, nông nghiệp, thủy sản, giao thông đường thủy.
B. Nhân tố lịch sử – kinh tế
• Nông nghiệp lúa nước và lúa mì tạo nền tảng cho mật độ dân cao.
• Cách mạng công nghiệp thu hút lao động vào các đô thị, thúc đẩy tăng dân đô thị.
• Mạng lưới giao thông, thương mại cổ xưa (con đường tơ lụa…) và hiện đại (đường sắt, đường cao tốc, cảng biển) tập trung dân cư.
C. Nhân tố xã hội – chính trị
• Ổn định chính trị, chính sách khuyến khích di dân (ví dụ Mông Cổ–Trung Quốc, Nga–Viễn Đông).
• Chiến tranh, xung đột, thiên tai khiến dân cư di cư, tạo vùng trống hoặc tập trung mới.
• Chiến lược phát triển vùng (khai thác Tây Tạng, nội địa Úc, thung lũng Silicon…).
Sự phân bố dân cư trên thế giới:
Dân cư thế giới phân bố không đều:
Tập trung đông ở các khu vực như: đồng bằng châu Á (Đông Á, Nam Á, Đông Nam Á), đồng bằng châu Âu, các vùng ven biển, các thành phố lớn.
Thưa thớt ở các khu vực như: hoang mạc (Sahara), rừng rậm (Amazon), vùng cực (Bắc Cực, Nam Cực), núi cao (Himalaya).
Giải thích:
Những nơi có địa hình bằng phẳng, khí hậu thuận lợi (ấm áp, nhiều mưa) và đất đai màu mỡ thường tập trung đông dân vì thuận tiện cho sản xuất nông nghiệp và sinh sống.
Những vùng có địa hình hiểm trở, khí hậu khắc nghiệt (quá nóng, quá lạnh, khô hạn) thường rất ít dân cư do điều kiện sống khó khăn.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK18742
