tìm những từ T.Anh có chữ or
Quảng cáo
4 câu trả lời 168
8 tháng trước
Danh từ:
doctor – bác sĩ
actor – diễn viên nam
editor – biên tập viên
mirror – gương
color (hoặc colour – theo Anh-Anh) – màu sắc
motor – động cơ
author – tác giả
floor – sàn nhà
door – cánh cửa
honor (hoặc honour) – danh dự
error – lỗi sai
horror – sự kinh dị
Động từ (ít phổ biến hơn, nhưng có chứa "or"):
ignore – phớt lờ
explore – khám phá
restore – khôi phục
adore – yêu thích, tôn thờ
endorse – xác nhận, ủng hộ
Tính từ/Trạng từ:
horrible – kinh khủng
boring – chán
colorful – đầy màu sắc
honorable – đáng kính
correct – đúng (chứa “cor”)
doctor – bác sĩ
actor – diễn viên nam
editor – biên tập viên
mirror – gương
color (hoặc colour – theo Anh-Anh) – màu sắc
motor – động cơ
author – tác giả
floor – sàn nhà
door – cánh cửa
honor (hoặc honour) – danh dự
error – lỗi sai
horror – sự kinh dị
Động từ (ít phổ biến hơn, nhưng có chứa "or"):
ignore – phớt lờ
explore – khám phá
restore – khôi phục
adore – yêu thích, tôn thờ
endorse – xác nhận, ủng hộ
Tính từ/Trạng từ:
horrible – kinh khủng
boring – chán
colorful – đầy màu sắc
honorable – đáng kính
correct – đúng (chứa “cor”)
Actor
Doctor
Creator
Creator
Reactor
Director
Administrator
Anchor
Labor
Error
Decorator
Doctor
Creator
Creator
Reactor
Director
Administrator
Anchor
Labor
Error
Decorator
✨정영서 (Jeong Yeong-seo)
· 8 tháng trước
cảm on
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK21446
-
18158
-
14222
-
12802
-
10403
Gửi báo cáo thành công!
