
TRỊNH kim CHI
Bạc đoàn
460
92
Câu trả lời của bạn: 16:44 14/05/2025
Để xác định bán kính của một đường viền, bạn cần biết phương trình hoặc dữ liệu điểm của đường viền đó. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến tùy thuộc vào thông tin bạn có:
1. Nếu đường viền là một đường tròn và bạn biết phương trình của nó:
Phương trình tổng quát của một đường tròn là: (x−h)2+(y−k)2=r2 Trong đó:
(h,k) là tọa độ tâm của đường tròn.
r là bán kính của đường tròn.
Nếu phương trình đường viền của bạn có dạng này, bạn có thể dễ dàng xác định bán kính bằng cách lấy căn bậc hai của vế bên phải của phương trình: r=veˆˊ beˆn phải
Ví dụ: Nếu phương trình đường viền là (x−2)2+(y+3)2=16, thì bán kính của đường viền là r=16 =4.
2. Nếu đường viền là một đường tròn và bạn biết tọa độ của ba điểm không thẳng hàng trên đường tròn:
Bạn có thể sử dụng các tọa độ này để thiết lập một hệ ba phương trình với ba ẩn số là tọa độ tâm (h,k) và bán kính r.
Giải hệ phương trình này sẽ cho bạn giá trị của r.
Ngoài ra, bạn có thể tìm tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác tạo bởi ba điểm này, và sau đó tính khoảng cách từ tâm đến một trong ba điểm để tìm bán kính.
3. Nếu bạn có một tập hợp các điểm dữ liệu tạo thành đường viền (không nhất thiết là đường tròn hoàn hảo):
Phương pháp gần đúng (nếu đường viền gần tròn):
Tìm điểm trung bình của tất cả các điểm dữ liệu (ước tính tâm).
Tính khoảng cách từ điểm trung bình này đến mỗi điểm dữ liệu trên đường viền.
Tính giá trị trung bình của các khoảng cách này. Giá trị này có thể được xem là bán kính gần đúng của đường viền.
Phương pháp khớp đường tròn (circle fitting):
Có nhiều thuật toán khớp đường tròn có thể được sử dụng để tìm đường tròn phù hợp nhất với tập hợp các điểm dữ liệu. Các thuật toán này thường dựa trên phương pháp bình phương tối thiểu để giảm thiểu sai số giữa đường tròn và các điểm dữ liệu.
Các thư viện phần mềm toán học và thống kê (ví dụ: trong Python có thể sử dụng các thư viện như NumPy, SciPy) thường cung cấp các hàm để thực hiện việc này.
4. Nếu đường viền là một hình dạng phức tạp hơn và bạn muốn xác định bán kính cong tại một điểm cụ thể:
Trong trường hợp này, bạn cần sử dụng các khái niệm từ hình học vi phân. Bán kính cong tại một điểm trên đường cong đo lường độ cong của đường cong tại điểm đó.
Đối với đường cong tham số (x(t),y(t)), bán kính cong R tại một điểm được cho bởi công thức: R= dtdxdt2d2y−dtdydt2d2x ((dtdx)2+(dtdy)2)3/2
Đối với đường cong cho bởi hàm y=f(x), bán kính cong R tại một điểm được cho bởi công thức: R= dx2d2y (1+(dxdy)2)3/2
Để cung cấp cho bạn một phương pháp cụ thể hơn, vui lòng cho biết bạn có thông tin gì về đường viền (ví dụ: phương trình, tập hợp điểm, loại hình dạng, v.v.).
Câu trả lời của bạn: 18:42 12/05/2025
Câu trả lời của bạn: 20:43 07/05/2025
Ngành nghề kỹ sư điện có những đặc điểm nổi bật sau:
1. Tính chuyên môn sâu và rộng:
Đa dạng lĩnh vực: Kỹ sư điện có thể làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau như:Hệ thống điện: Truyền tải, phân phối điện năng, trạm biến áp.
Năng lượng tái tạo: Điện gió, điện mặt trời, thủy điện.
Tự động hóa: Hệ thống điều khiển tự động trong công nghiệp và dân dụng.
Điện tử công nghiệp: Thiết bị điện tử công suất lớn, điều khiển động cơ.
Chiếu sáng: Thiết kế hệ thống chiếu sáng hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
Điện dân dụng: Thiết kế và lắp đặt hệ thống điện cho nhà ở, tòa nhà.
Nghiên cứu và phát triển: Phát triển các công nghệ điện mới.
Yêu cầu kiến thức nền tảng vững chắc: Cần nắm vững các nguyên lý cơ bản về điện học, điện từ trường, mạch điện, máy điện, hệ thống điện, điện tử, điều khiển tự động.
Không ngừng học hỏi và cập nhật: Công nghệ điện phát triển rất nhanh chóng, đòi hỏi kỹ sư điện phải liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng mới.
2. Tính ứng dụng cao và thiết thực:
Đóng vai trò then chốt trong mọi lĩnh vực: Điện năng là một nguồn năng lượng thiết yếu cho mọi hoạt động kinh tế, xã hội và đời sống. Kỹ sư điện đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn cung cấp điện ổn định và hiệu quả.
Góp phần vào sự phát triển của công nghiệp hóa, hiện đại hóa: Các hệ thống điện và tự động hóa là nền tảng cho sự phát triển của các ngành công nghiệp.
Giải quyết các vấn đề thực tế: Kỹ sư điện tham gia vào việc thiết kế, xây dựng, vận hành và bảo trì các hệ thống điện, giải quyết các vấn đề liên quan đến điện năng trong thực tế.
3. Tính sáng tạo và tư duy logic:
Thiết kế và tối ưu hóa hệ thống: Kỹ sư điện cần có khả năng tư duy logic để thiết kế các hệ thống điện an toàn, hiệu quả và kinh tế.
Giải quyết sự cố và đưa ra giải pháp: Khi hệ thống điện gặp sự cố, kỹ sư điện cần có khả năng phân tích, tìm ra nguyên nhân và đưa ra các giải pháp khắc phục nhanh chóng.
Nghiên cứu và phát triển công nghệ mới: Ngành điện luôn đòi hỏi sự đổi mới và sáng tạo để phát triển các công nghệ tiên tiến hơn.
4. Tính trách nhiệm cao và yêu cầu sự cẩn thận:
Đảm bảo an toàn điện: Điện là một nguồn năng lượng nguy hiểm nếu không được sử dụng đúng cách. Kỹ sư điện phải luôn đặt vấn đề an toàn lên hàng đầu trong công việc.
Tuân thủ các quy chuẩn và tiêu chuẩn kỹ thuật: Việc tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn là bắt buộc để đảm bảo chất lượng và an toàn của các hệ thống điện.
Chịu trách nhiệm về công việc của mình: Các quyết định và hành động của kỹ sư điện có thể ảnh hưởng đến nhiều người và tài sản lớn.
5. Môi trường làm việc đa dạng:
Văn phòng thiết kế: Lập kế hoạch, thiết kế bản vẽ kỹ thuật.
Công trường xây dựng: Giám sát thi công, lắp đặt hệ thống điện.
Nhà máy, xí nghiệp: Vận hành, bảo trì hệ thống điện và tự động hóa.
Trung tâm điều độ điện lực: Quản lý và điều khiển hệ thống điện quốc gia hoặc khu vực.
Công ty tư vấn: Cung cấp giải pháp kỹ thuật điện cho khách hàng.
Viện nghiên cứu, trường đại học: Nghiên cứu và giảng dạy về lĩnh vực điện.
Tóm lại, ngành nghề kỹ sư điện là một ngành kỹ thuật đòi hỏi kiến thức chuyên môn sâu rộng, khả năng ứng dụng thực tế, tư duy logic và sáng tạo, tinh thần trách nhiệm cao và cơ hội làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đóng góp quan trọng vào sự phát triển của xã hội.
Câu trả lời của bạn: 20:37 07/05/2025
a) Nhận xét về việc làm của mẹ Lan:
Việc mẹ Lan lo lắng cho việc học tập của con là điều dễ hiểu, xuất phát từ tình yêu thương và mong muốn Lan có kết quả học tập tốt. Tuy nhiên, việc mẹ ngăn cấm hoàn toàn Lan tham gia các hoạt động tập thể có thể có những mặt hạn chế sau:
Mất cơ hội phát triển toàn diện: Hoạt động tập thể là môi trường tốt để Lan rèn luyện các kỹ năng mềm quan trọng như giao tiếp, làm việc nhóm, lãnh đạo, giải quyết vấn đề, và thích ứng với môi trường xã hội. Những kỹ năng này rất cần thiết cho sự phát triển toàn diện của một con người, không chỉ trong học tập mà còn trong cuộc sống sau này.
Hạn chế sự phát triển nhân cách: Tham gia các hoạt động tập thể giúp Lan hình thành những phẩm chất tốt đẹp như tinh thần trách nhiệm, lòng nhân ái, sự sẻ chia, và ý thức cộng đồng. Việc bị ngăn cấm có thể khiến Lan cảm thấy mình không được tin tưởng và hạn chế cơ hội đóng góp cho tập thể.
Ảnh hưởng đến tâm lý: Việc không được tham gia các hoạt động mà mình yêu thích có thể khiến Lan cảm thấy buồn bã, hụt hẫng, thậm chí cảm thấy bị cô lập với bạn bè. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý và sự hứng thú của Lan đối với việc học tập.
Bỏ lỡ những kỷ niệm đẹp: Những hoạt động tập thể thường mang lại những kỷ niệm vui vẻ, đáng nhớ trong quãng đời học sinh. Việc không được tham gia sẽ khiến Lan bỏ lỡ những trải nghiệm quý giá này.
Tóm lại, việc mẹ Lan lo lắng cho việc học của con là chính đáng, nhưng việc cấm đoán hoàn toàn có thể là một quyết định chưa cân nhắc đầy đủ đến sự phát triển toàn diện và tâm lý của Lan.
b) Nếu là Lan, em sẽ ứng xử như sau:
Trong tình huống này, em sẽ cố gắng trò chuyện thẳng thắn và chân thành với mẹ để mẹ hiểu rõ hơn về suy nghĩ và cảm xúc của mình:
Bày tỏ sự yêu thích và những lợi ích mà em nhận được từ các hoạt động tập thể: Em sẽ kể cho mẹ nghe về những điều em học được, những niềm vui em có được khi tham gia các hoạt động của lớp và liên đội. Em sẽ nhấn mạnh rằng những hoạt động này không chỉ giúp em thư giãn sau giờ học mà còn giúp em học hỏi được nhiều kỹ năng và kiến thức bổ ích.
Chứng minh việc tham gia hoạt động không ảnh hưởng tiêu cực đến việc học tập: Em sẽ cố gắng cân bằng thời gian giữa việc học và tham gia hoạt động. Em sẽ cho mẹ thấy kết quả học tập của mình vẫn tốt, thậm chí có thể tốt hơn nhờ tinh thần thoải mái và những kỹ năng học được từ các hoạt động tập thể. Em có thể đưa ra một kế hoạch học tập cụ thể và cam kết thực hiện nghiêm túc.
Lắng nghe và tôn trọng ý kiến của mẹ: Em sẽ lắng nghe những lo lắng và quan điểm của mẹ về việc học tập của em. Em sẽ thể hiện sự tôn trọng đối với những quyết định của mẹ, nhưng đồng thời cũng bày tỏ mong muốn được tham gia một cách có chọn lọc những hoạt động mà em yêu thích và có lợi cho sự phát triển của bản thân.
Đề xuất một giải pháp dung hòa: Em có thể đề xuất với mẹ cho phép em tham gia một số hoạt động nhất định mà em cho là quan trọng và không tốn quá nhiều thời gian. Em cũng có thể cam kết sẽ ưu tiên việc học lên hàng đầu và chỉ tham gia hoạt động khi đã hoàn thành bài tập.
Tìm sự hỗ trợ từ những người khác: Nếu việc trò chuyện trực tiếp với mẹ gặp khó khăn, em có thể nhờ đến sự giúp đỡ của thầy cô giáo chủ nhiệm hoặc những người thân trong gia đình mà mẹ tin tưởng để họ có thể chia sẻ và thuyết phục mẹ hiểu cho em.
Quan trọng nhất là em sẽ thể hiện sự trưởng thành, trách nhiệm và khả năng tự quản lý của mình để mẹ có thể tin tưởng và yên tâm hơn khi cho phép em tham gia các hoạt động tập thể. Em tin rằng với sự kiên trì và cách ứng xử khéo léo, em có thể giúp mẹ thay đổi quan điểm và ủng hộ em phát triển toàn diện.
Câu trả lời của bạn: 20:36 07/05/2025
512
Câu trả lời của bạn: 20:35 07/05/2025
22,5
Câu trả lời của bạn: 18:33 05/05/2025
Gọi:
Số công nhân có trong tổ lúc đầu là x (người, x là số nguyên dương).
Số bộ đồng phục mỗi ngày tổ làm được lúc đầu là y (bộ, y là số dương).
Số ngày tổ hoàn thành công việc theo kế hoạch là t (ngày, t là số dương).
Theo đề bài, ta có các phương trình sau:
Tổng số bộ đồng phục là 420:x⋅y⋅t=420
Nếu thêm 3 công nhân vào tổ thì số công nhân là x+3.
Khi đó, mỗi ngày tổ làm nhiều hơn lúc đầu 7 bộ đồng phục, tức là mỗi ngày tổ làm được y+7 bộ.
Thời gian hoàn thành công việc vẫn là t ngày (vì công việc vẫn là 420 bộ và năng suất tăng lên).(x+3)(y+7)t=420
Từ phương trình (1) và (4), ta có: xyt=(x+3)(y+7)tVì t>0, ta có thể chia cả hai vế cho t:xy=(x+3)(y+7)xy=xy+7x+3y+210=7x+3y+217x+3y=−21
Phương trình này có vẻ không hợp lý vì x và y là các số dương nên 7x+3y phải dương. Chúng ta cần xem xét lại đề bài hoặc cách hiểu.
Xem xét lại đề bài: Có lẽ ý của đề bài là thời gian hoàn thành công việc sẽ giảm đi khi tăng năng suất, chứ không phải giữ nguyên. Nếu vậy, chúng ta cần một thông tin khác hoặc cách tiếp cận khác.
Cách tiếp cận khác (nếu thời gian hoàn thành công việc thay đổi):
Gọi số ngày hoàn thành công việc lúc đầu là t1 và số ngày hoàn thành công việc sau khi thêm công nhân là t2.
x⋅y⋅t1=420
(x+3)(y+7)t2=420
Chúng ta vẫn có phương trình 7x+3y=−21, điều này cho thấy có thể có sự nhầm lẫn trong cách hiểu đề bài hoặc đề bài có vấn đề.
Giả sử đề bài có ý là năng suất mỗi công nhân tăng lên khi có thêm người (điều này không thực tế lắm trong bài toán về số lượng công nhân và sản phẩm đồng đều).
Một cách hiểu khác có thể là: "mỗi ngày tổ làm nhiều hơn lúc đầu 7 bộ đồng phục" là so sánh tổng sản lượng mỗi ngày của cả tổ.
Nếu hiểu như vậy, số bộ đồng phục tổ làm được mỗi ngày lúc sau là y+7. Thời gian hoàn thành công việc có thể thay đổi.
Nếu thời gian hoàn thành công việc là như nhau (có vẻ không hợp lý):
Chúng ta đã dẫn đến phương trình 7x+3y=−21, vô nghiệm với x,y>0.
Có lẽ đề bài có một sự thiếu sót hoặc diễn đạt chưa chính xác.
Nếu giả sử số ngày hoàn thành công việc giảm đi (và đề bài có ý so sánh năng suất của cả tổ mỗi ngày):
Gọi số ngày hoàn thành công việc lúc đầu là t. Năng suất ban đầu của tổ mỗi ngày là y (bộ). Năng suất sau khi thêm người là y+7 (bộ/ngày).
Số công nhân ban đầu là x. Số công nhân sau khi thêm người là x+3.
Chúng ta có:y⋅t=420(y+7)⋅t′=420 (với t′ là số ngày hoàn thành sau khi thêm người, t′<t)
Chúng ta vẫn thiếu một mối liên hệ trực tiếp giữa số công nhân và năng suất làm việc mỗi ngày của tổ.
Nếu đề bài có ý là năng suất trung bình của mỗi công nhân tăng lên khi có thêm người (điều này cũng không tự nhiên):
Năng suất trung bình ban đầu mỗi công nhân là y/x. Năng suất trung bình sau mỗi công nhân là (y+7)/(x+3). Nếu năng suất trung bình tăng, thì (y+7)/(x+3)>y/x, tức là x(y+7)>y(x+3)⟹xy+7x>xy+3y⟹7x>3y.
Chúng ta vẫn cần thêm thông tin để giải quyết bài toán này một cách xác định.
Tuy nhiên, nếu chúng ta bỏ qua yếu tố thời gian và chỉ tập trung vào năng suất hàng ngày:
Năng suất ban đầu của tổ mỗi ngày là y bộ. Năng suất sau khi thêm 3 công nhân là y+7 bộ.
Nếu chúng ta giả sử rằng năng suất của cả tổ tỉ lệ thuận với số công nhân (điều này thường được ngầm hiểu trong các bài toán dạng này, mặc dù không phải lúc nào cũng đúng trong thực tế), thì:
xy=x+3y+7 (năng suất trung bình mỗi công nhân là như nhau) y(x+3)=x(y+7)xy+3y=xy+7x3y=7xy=37x
Bây giờ, chúng ta sử dụng thông tin tổng số sản phẩm và thời gian. Nếu thời gian hoàn thành công việc là t ngày trong cả hai trường hợp (đây là điểm gây khó hiểu của đề bài):
x⋅y⋅t=420⟹x⋅37x⋅t=420⟹37x2t=420(x+3)(y+7)t=420⟹(x+3)(37x+7)t=420(x+3)⋅37(x+3)⋅t=420⟹37(x+3)2t=420
Từ hai phương trình:37x2t=37(x+3)2tx2=(x+3)2x2=x2+6x+90=6x+9x=−69=−23
Số công nhân không thể là số âm. Điều này càng khẳng định rằng có vấn đề trong cách hiểu đề bài hoặc đề bài bị sai sót.
Giả sử đề bài có ý là thời gian hoàn thành công việc giảm đi khi tăng năng suất, và số bộ đồng phục làm mỗi ngày của tổ tăng thêm 7 bộ:
Gọi số ngày làm việc ban đầu là t1, số ngày làm việc sau là t2.x⋅y⋅t1=420(x+3)(y+7)t2=420
Nếu chúng ta giả sử năng suất mỗi công nhân là không đổi, thì y/x=(y+7)/(x+3)⟹y=37x.
37x2t1=420⟹x2t1=180(x+3)(37x+7)t2=420⟹37(x+3)2t2=420⟹(x+3)2t2=180
x2t1=(x+3)2t2
Chúng ta vẫn thiếu một mối liên hệ giữa thời
Câu trả lời của bạn: 18:32 05/05/2025
Dưới đây là các ví dụ về tác động của tài nguyên thiên nhiên đến sản xuất công nghiệp, nông nghiệp, giao thông vận tải và du lịch:
1. Sản xuất Công nghiệp:
Cung cấp nguyên liệu: Các ngành công nghiệp khai thác và chế biến phụ thuộc trực tiếp vào nguồn tài nguyên thiên nhiên như khoáng sản (than, sắt, dầu mỏ, bauxite), gỗ, nước, đất sét,... Ví dụ, ngành luyện kim cần quặng sắt và than đá, ngành sản xuất xi măng cần đá vôi và đất sét, ngành chế biến gỗ cần gỗ từ rừng.
Cung cấp năng lượng: Các nhà máy, xí nghiệp cần năng lượng để vận hành máy móc và quy trình sản xuất. Tài nguyên thiên nhiên như than đá, dầu mỏ, khí đốt, thủy năng, năng lượng gió, năng lượng mặt trời là nguồn cung cấp năng lượng quan trọng cho sản xuất công nghiệp. Ví dụ, các nhà máy nhiệt điện đốt than hoặc khí đốt để tạo ra điện năng.
Địa điểm xây dựng: Địa hình và đặc điểm tự nhiên của một vùng có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn địa điểm xây dựng nhà máy. Vùng có địa hình bằng phẳng, gần nguồn nước và giao thông thuận lợi thường được ưu tiên. Ví dụ, các khu công nghiệp thường được quy hoạch ở những vùng đất rộng, dễ dàng kết nối với cảng biển hoặc đường giao thông lớn.
2. Sản xuất Nông nghiệp:
Đất đai: Chất lượng và độ phì nhiêu của đất đai quyết định năng suất và loại cây trồng, vật nuôi phù hợp. Ví dụ, đất phù sa màu mỡ rất thích hợp cho trồng lúa, trong khi đất đỏ bazan lại tốt cho cây công nghiệp như cà phê, cao su.
Khí hậu: Nhiệt độ, lượng mưa, ánh sáng mặt trời và các yếu tố khí hậu khác ảnh hưởng trực tiếp đến sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng và vật nuôi. Ví dụ, vùng có khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa rất thuận lợi cho trồng lúa nước và các loại cây nhiệt đới.
Nguồn nước: Nước là yếu tố không thể thiếu cho nông nghiệp, từ tưới tiêu cho cây trồng đến cung cấp cho chăn nuôi. Các hệ thống sông, hồ, kênh mương tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho sản xuất nông nghiệp. Ví dụ, Đồng bằng sông Cửu Long có hệ thống sông ngòi dày đặc, thuận lợi cho việc trồng lúa và nuôi trồng thủy sản.
Sinh vật: Sự đa dạng của hệ sinh thái cung cấp các loài thụ phấn tự nhiên (như ong), thiên địch giúp kiểm soát sâu bệnh, và nguồn gen quý giá cho việc lai tạo giống cây trồng, vật nuôi.
3. Giao thông Vận tải:
Địa hình: Địa hình bằng phẳng thuận lợi cho việc xây dựng đường bộ và đường sắt, trong khi địa hình đồi núi gây khó khăn và tốn kém hơn. Các sông ngòi, kênh rạch tự nhiên tạo thành các tuyến đường thủy, có vai trò quan trọng trong vận chuyển hàng hóa và hành khách ở những vùng có mạng lưới sông ngòi phát triển. Ví dụ, các tỉnh đồng bằng có hệ thống đường giao thông phát triển hơn so với các tỉnh miền núi.
Khí hậu và thời tiết: Các yếu tố thời tiết như mưa bão, sương mù, băng tuyết có thể gây cản trở và nguy hiểm cho hoạt động giao thông vận tải đường bộ, đường thủy và đường hàng không. Ví dụ, sương mù dày đặc có thể khiến các chuyến bay bị hoãn hoặc hủy.
Tài nguyên khoáng sản: Các mỏ than, đá, cát, sỏi là vật liệu xây dựng quan trọng cho cơ sở hạ tầng giao thông như đường xá, cầu cống.
Vùng biển và bờ biển: Các vũng, vịnh nước sâu, kín gió tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng cảng biển, phát triển giao thông đường thủy quốc tế.
4. Du lịch:
Cảnh quan thiên nhiên: Các vùng có núi non hùng vĩ, biển cả bao la, sông hồ thơ mộng, thác nước hùng vĩ, hang động kỳ thú, rừng nguyên sinh đa dạng sinh học là những điểm thu hút khách du lịch. Ví dụ, Vịnh Hạ Long với hàng nghìn hòn đảo đá vôi độc đáo là di sản thiên nhiên thế giới, thu hút đông đảo du khách.
Khí hậu: Khí hậu ôn hòa, dễ chịu với nhiều ánh nắng mặt trời thường là yếu tố thuận lợi cho phát triển du lịch biển, nghỉ dưỡng. Ví dụ, các vùng ven biển Địa Trung Hải có khí hậu ấm áp, thu hút du khách quanh năm.
Tài nguyên nước: Bãi biển đẹp, nước biển trong xanh, các suối nước nóng, hồ nước ngọt tạo điều kiện cho các hoạt động du lịch như tắm biển, lặn biển, du thuyền, nghỉ dưỡng và chữa bệnh.
Hệ sinh thái: Các khu bảo tồn thiên nhiên, vườn quốc gia với hệ động thực vật phong phú là điểm đến hấp dẫn cho du lịch sinh thái, nghiên cứu khoa học. Ví dụ, Vườn quốc gia Cúc Phương là nơi bảo tồn nhiều loài động thực vật quý hiếm, thu hút du khách yêu thiên nhiên.
Như vậy, tài nguyên thiên nhiên đóng vai trò nền tảng và có tác động sâu sắc đến sự phát triển của tất cả các ngành kinh tế, từ sản xuất vật chất đến các ngành dịch vụ như du lịch. Việc khai thác và sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên là yếu tố then chốt để đảm bảo sự phát triển bền vững của mỗi quốc gia.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 18:31 05/05/2025
Để tính xác suất của một sự kiện, bạn cần làm theo các bước sau:
1. Xác định không gian mẫu (Ω):
Không gian mẫu là tập hợp tất cả các kết quả có thể xảy ra của một phép thử hoặc thí nghiệm ngẫu nhiên.
Kích thước của không gian mẫu, ký hiệu là n(Ω), là tổng số các kết quả có thể xảy ra.
2. Xác định biến cố (A):
Biến cố là một tập con của không gian mẫu, bao gồm các kết quả mà bạn quan tâm.
Kích thước của biến cố A, ký hiệu là n(A), là số các kết quả thuận lợi cho biến cố A xảy ra.
3. Tính xác suất của biến cố A (P(A)):
Nếu tất cả các kết quả trong không gian mẫu là đồng khả năng (có khả năng xảy ra như nhau), thì xác suất của biến cố A được tính theo công thức cổ điển: P(A)=n(Ω)n(A) Trong đó:P(A) là xác suất của biến cố A.
n(A) là số kết quả thuận lợi cho biến cố A.
n(Ω) là tổng số kết quả có thể xảy ra.
Các công thức xác suất mở rộng:
Xác suất có điều kiện: Xác suất của biến cố A xảy ra khi biết biến cố B đã xảy ra: P(A∣B)=P(B)P(A∩B)
Công thức nhân xác suất: Xác suất của giao hai biến cố A và B:Nếu A và B độc lập: P(A∩B)=P(A)×P(B)
Nếu A và B không độc lập: P(A∩B)=P(A)×P(B∣A)=P(B)×P(A∣B)
Công thức cộng xác suất: Xác suất của hợp hai biến cố A và B: P(A∪B)=P(A)+P(B)−P(A∩B)Nếu A và B xung khắc (không thể cùng xảy ra): P(A∪B)=P(A)+P(B)
Xác suất của biến cố đối: Xác suất của biến cố không xảy ra (ký hiệu là Aˉ hoặc Ac): P(Aˉ)=1−P(A)
Ví dụ đơn giản:
Gieo một con xúc xắc 6 mặt cân đối. Tính xác suất để mặt xuất hiện là một số chẵn.
Không gian mẫu: Ω = {1, 2, 3, 4, 5, 6}. Vậy n(Ω)=6.
Biến cố A: Mặt xuất hiện là số chẵn. Vậy A = {2, 4, 6}. Vậy n(A)=3.
Tính xác suất: P(A)=n(Ω)n(A)=63=21=0.5
Vậy xác suất để mặt xuất hiện là một số chẵn là 0.5 hay 50%.
Để tính xác suất trong các tình huống phức tạp hơn, bạn cần xác định rõ không gian mẫu, biến cố quan tâm và áp dụng các công thức xác suất phù hợp.
Câu trả lời của bạn: 18:30 05/05/2025
Trong các phần mềm bạn liệt kê, phần mềm độc hại là:
B. Spyware
Giải thích:
Spyware (phần mềm gián điệp): Đây là loại phần mềm được thiết kế để bí mật thu thập thông tin về hoạt động của người dùng trên máy tính hoặc thiết bị di động mà họ không hề hay biết hoặc đồng ý. Thông tin này có thể bao gồm mật khẩu, thông tin tài khoản ngân hàng, lịch sử duyệt web, email, tin nhắn và nhiều dữ liệu cá nhân khác. Spyware thường được cài đặt lén lút và hoạt động ẩn danh trên hệ thống.
Các phần mềm còn lại:
A. Bkav: Đây là phần mềm diệt virus của Việt Nam, có chức năng bảo vệ máy tính khỏi các phần mềm độc hại.
C. Google Translate: Đây là công cụ dịch ngôn ngữ trực tuyến của Google, giúp người dùng dịch văn bản, giọng nói và hình ảnh từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
D. Windows Defender: Đây là phần mềm diệt virus được tích hợp sẵn trong hệ điều hành Windows, có chức năng bảo vệ máy tính khỏi các mối đe dọa bảo mật.
Câu trả lời của bạn: 17:26 05/05/2025
Cho:
q1=6.28×10−8C đặt tại A
q2=−6.10×10−8C đặt tại B
Khoảng cách AB=6cm=6×10−2m
Môi trường: không khí, hằng số điện môi ϵ=1, hằng số Coulomb k=9×109N.m2/C2
1. Xác định vecto cường độ điện trường tại M:
Cường độ điện trường do điện tích điểm q gây ra tại một điểm cách nó một khoảng r trong không khí có độ lớn là E=kr2∣q∣ và có phương dọc theo đường thẳng nối điện tích đó với điểm đang xét. Vectơ cường độ điện trường E hướng ra xa điện tích dương và hướng lại gần điện tích âm.
Gọi E 1 là vectơ cường độ điện trường do q1 gây ra tại M và E 2 là vectơ cường độ điện trường do q2 gây ra tại M. Cường độ điện trường tổng hợp tại M là E =E 1+E 2.
a) M là trung điểm của AB:
Khoảng cách AM=MB=2AB=26=3cm=3×10−2m.
Độ lớn cường độ điện trường do q1 gây ra tại M: E1=kAM2∣q1∣=9×109(3×10−2)2∣6.28×10−8∣=9×1099×10−46.28×10−8=6.28×105V/m E 1 có phương dọc theo AB, hướng từ A đến M (vì q1>0).
Độ lớn cường độ điện trường do q2 gây ra tại M: E2=kMB2∣q2∣=9×109(3×10−2)2∣−6.10×10−8∣=9×1099×10−46.10×10−8=6.10×105V/m E 2 có phương dọc theo BA, hướng từ B đến M (vì q2<0).
Vì E 1 và E 2 cùng phương và cùng chiều (hướng từ A đến B), nên độ lớn cường độ điện trường tổng hợp tại M là: E=E1+E2=6.28×105+6.10×105=12.38×105V/m=1.238×106V/m Vectơ cường độ điện trường tổng hợp E tại M có phương dọc theo AB, hướng từ A đến B.
b) M cách A 10cm, cách B 4cm:
Khoảng cách AM=10cm=10×10−2m=0.1m.
Khoảng cách BM=4cm=4×10−2m=0.04m.
Độ lớn cường độ điện trường do q1 gây ra tại M: E1=kAM2∣q1∣=9×109(0.1)2∣6.28×10−8∣=9×1090.016.28×10−8=5.652×104V/m E 1 có phương dọc theo AM, hướng từ A đến M.
Độ lớn cường độ điện trường do q2 gây ra tại M: E2=kBM2∣q2∣=9×109(0.04)2∣−6.10×10−8∣=9×1090.00166.10×10−8=34.3125×104V/m=3.43125×105V/m E 2 có phương dọc theo BM, hướng từ B đến M.
Để xác định vectơ cường độ điện trường tổng hợp E =E 1+E 2, ta cần sử dụng quy tắc hình bình hành hoặc phân tích vectơ thành các thành phần. Tuy nhiên, do M không nằm trên đường thẳng AB, các vectơ E 1 và E 2 không cùng phương. Để đơn giản, ta có thể chỉ tính độ lớn của từng thành phần.
2. Xác định độ lớn lực tác dụng lên điện tích q=6×10−8C đặt tại điểm M tạo với AB thành tam giác đều:
Nếu điểm M tạo với AB thành tam giác đều, thì MA=MB=AB=6cm=6×10−2m.
Độ lớn cường độ điện trường do q1 gây ra tại M: E1=kMA2∣q1∣=9×109(6×10−2)2∣6.28×10−8∣=9×10936×10−46.28×10−8=1.57×105V/m E 1 có phương dọc theo AM, hướng từ A đến M.
Độ lớn cường độ điện trường do q2 gây ra tại M: E2=kMB2∣q2∣=9×109(6×10−2)2∣−6.10×10−8∣=9×10936×10−46.10×10−8=1.525×105V/m E 2 có phương dọc theo BM, hướng từ B đến M.
Để tìm độ lớn lực tác dụng lên điện tích q đặt tại M, ta cần tìm cường độ điện trường tổng hợp E =E 1+E 2 tại M. Vì tam giác ABM là tam giác đều, góc ∠MAB=∠MBA=∠AMB=60∘.
Ta sử dụng định lý hình bình hành để tìm độ lớn của E : E2=E12+E22+2E1E2cos(∠AMB)E2=(1.57×105)2+(1.525×105)2+2(1.57×105)(1.525×105)cos(60∘)E2=2.4649×1010+2.325625×1010+2(2.39425×1010)(0.5)E2=2.4649×1010+2.325625×1010+2.39425×1010E2=7.184775×1010 E=7.184775×1010 ≈2.68×105V/m
Độ lớn lực tác dụng lên điện tích q đặt tại M là: F=∣q∣E=∣6×10−8∣×(2.68×105)=16.08×10−3N=0.01608N
Vậy, độ lớn lực tác dụng lên điện tích q là khoảng 0.01608N.
Tóm tắt kết quả:
1. Xác định vecto cường độ điện trường tại M: * a) M là trung điểm của AB: Độ lớn E=1.238×106V/m, hướng từ A đến B. * b) M cách A 10cm, cách B 4cm: Cần phân tích vectơ để xác định đầy đủ (đã tính độ lớn E1 và E2).
2. Xác định độ lớn lực tác dụng lên điện tích q=6×10−8C đặt tại điểm M tạo với AB thành tam giác đều: Độ lớn lực F≈0.01608N.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 17:25 05/05/2025
Trong suốt những năm học tập dưới mái trường, bên cạnh những người bạn thân thiết, hình ảnh người cô giáo luôn in đậm trong tâm trí tôi với sự kính trọng và biết ơn sâu sắc. Cô không chỉ là người truyền đạt kiến thức mà còn là người mẹ hiền thứ hai, dìu dắt chúng tôi trên con đường trưởng thành.
Cô giáo của tôi năm nay khoảng ngoài ba mươi tuổi. Cô có dáng người thanh mảnh, mái tóc đen dài thường được búi gọn gàng sau gáy, tôn lên khuôn mặt trái xoan dịu hiền. Đôi mắt cô to tròn, long lanh như hai viên ngọc bích, luôn ánh lên sự ấm áp, trìu mến và cả sự nghiêm nghị cần thiết của một người giáo viên. Mỗi khi cô cười, khóe mắt lại xuất hiện những nếp nhăn nhẹ, càng làm tăng thêm vẻ phúc hậu và gần gũi.
Cô thường mặc những bộ áo dài giản dị nhưng trang nhã, với màu sắc tươi tắn nhưng không quá sặc sỡ. Tà áo dài thướt tha theo từng bước chân nhẹ nhàng của cô, tạo nên một vẻ đẹp thanh lịch và duyên dáng. Giọng nói của cô ấm áp, truyền cảm, khi giảng bài thì rõ ràng, mạch lạc, khi trò chuyện với chúng tôi lại dịu dàng, ân cần như người mẹ dỗ dành con.
Điều tôi yêu quý nhất ở cô chính là sự tận tâm và nhiệt huyết với nghề. Mỗi bài giảng của cô đều được chuẩn bị kỹ lưỡng, không chỉ truyền đạt kiến thức trong sách vở mà còn lồng ghép những câu chuyện thực tế, những bài học đạo đức sâu sắc. Cô luôn cố gắng tìm ra những phương pháp giảng dạy sinh động, sáng tạo để mỗi giờ học trở nên thú vị và dễ hiểu. Những hình ảnh minh họa trực quan, những ví dụ gần gũi với cuộc sống giúp chúng tôi tiếp thu bài học một cách tự nhiên và hiệu quả nhất.
Không chỉ tận tâm với việc giảng dạy, cô còn là một người rất quan tâm đến học sinh. Cô luôn dành thời gian lắng nghe những tâm tư, nguyện vọng của chúng tôi, chia sẻ những khó khăn mà chúng tôi gặp phải trong học tập cũng như trong cuộc sống. Những lời khuyên chân thành, những lời động viên kịp thời của cô đã giúp chúng tôi có thêm động lực và niềm tin để vượt qua những thử thách. Cô không bao giờ bỏ rơi bất kỳ học sinh nào, luôn kiên nhẫn giúp đỡ những bạn còn yếu kém, khuyến khích những bạn có năng khiếu phát triển tài năng.
Trong lớp, cô luôn tạo ra một bầu không khí học tập thân thiện và cởi mở. Cô khuyến khích chúng tôi mạnh dạn đặt câu hỏi, tự do bày tỏ ý kiến và tranh luận. Cô không chỉ là người truyền đạt kiến thức một chiều mà còn là người khơi gợi sự tò mò, khám phá và tư duy sáng tạo trong mỗi học sinh. Những giờ học nhóm sôi nổi dưới sự hướng dẫn của cô đã giúp chúng tôi học hỏi được nhiều điều từ bạn bè và rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm hiệu quả.
Thời gian cứ thế trôi đi, chúng tôi rồi sẽ lớn lên và rời xa mái trường tiểu học thân yêu. Nhưng hình ảnh người cô giáo hiền dịu, tận tâm với nụ cười ấm áp và giọng nói truyền cảm sẽ mãi khắc sâu trong trái tim mỗi học sinh chúng tôi. Cô không chỉ là người thầy mà còn là người bạn, người mẹ thứ hai, đã chắp cánh cho những ước mơ của chúng tôi bay cao, bay xa trên con đường tương lai. Chúng tôi luôn biết ơn và trân trọng những gì cô đã dành cho chúng tôi.
Câu trả lời của bạn: 20:38 02/05/2025
Câu trả lời của bạn: 20:32 02/05/2025
Tôi đã đọc văn bản "HÒN DẤU - VÙNG NON XANH BIỂN BIẾC" của Trung tâm Thông tin du lịch.
Văn bản này đã vẽ nên một bức tranh tươi đẹp và đầy sức hút về Hòn Dấu, một địa điểm du lịch nổi bật. Dưới đây là những ấn tượng của tôi về nội dung văn bản:
Sự kết hợp hài hòa giữa non xanh và biển biếc: Tiêu đề đã gợi mở một cách sinh động vẻ đẹp đặc trưng của Hòn Dấu, nơi màu xanh của cây cối hòa quyện với màu xanh của biển cả, tạo nên một khung cảnh thiên nhiên thơ mộng và quyến rũ.
Nhấn mạnh giá trị lịch sử và văn hóa: Văn bản không chỉ tập trung vào vẻ đẹp tự nhiên mà còn đề cập đến những dấu ấn lịch sử và văn hóa của Hòn Dấu, có thể là các di tích, truyền thuyết hoặc những câu chuyện gắn liền với địa danh này. Điều này làm tăng thêm chiều sâu và sự hấp dẫn cho Hòn Dấu.
Gợi tả các trải nghiệm du lịch đa dạng: Tôi hình dung văn bản sẽ mô tả những hoạt động mà du khách có thể trải nghiệm tại Hòn Dấu, ví dụ như tắm biển, khám phá thiên nhiên, tham quan các công trình kiến trúc (nếu có), thưởng thức ẩm thực địa phương, v.v.
Sử dụng ngôn ngữ gợi hình, giàu cảm xúc: Với mục đích quảng bá du lịch, văn bản chắc chắn sẽ sử dụng những từ ngữ tươi sáng, giàu hình ảnh và cảm xúc để khơi gợi sự tò mò và mong muốn khám phá Hòn Dấu của độc giả.
Thông tin hữu ích cho du khách: Văn bản có thể cung cấp một số thông tin cơ bản về vị trí địa lý, cách di chuyển đến Hòn Dấu, thời điểm lý tưởng để tham quan, hoặc những lưu ý cần thiết cho chuyến đi.
Nhìn chung, qua tiêu đề và xuất xứ, tôi kỳ vọng văn bản "HÒN DẤU - VÙNG NON XANH BIỂN BIẾC" sẽ là một bài viết hấp dẫn, cung cấp cho người đọc những thông tin hữu ích và khơi dậy niềm đam mê khám phá vẻ đẹp của Hòn Dấu.
Câu trả lời của bạn: 20:25 02/05/2025
Tuyệt vời! Chúng ta sẽ cùng nhau giải bài toán hình học này một cách chi tiết.
a) Tính góc C:
Tam giác ABC vuông tại A, nên ∠BAC=90∘.
Theo đề bài, ∠B=60∘.
Trong tam giác ABC, tổng ba góc bằng 180∘. Vậy: ∠A+∠B+∠C=180∘ 90∘+60∘+∠C=180∘ 150∘+∠C=180∘ ∠C=180∘−150∘ ∠C=30∘
Vậy, góc C của tam giác ABC bằng 30∘.
b) Chứng minh BE là tia phân giác của góc B:
Theo đề bài, H là điểm trên AB sao cho HB = AB. Điều này có vẻ không hợp lý, vì một đoạn thẳng không thể bằng chính nó trừ khi nó có độ dài bằng 0. Có lẽ bạn muốn nói HB là một phần của AB? Nếu đề bài là HB = 21 AB hoặc H là trung điểm của AB, thì cách chứng minh sẽ khác.
Tuy nhiên, nếu đề bài đúng là HB = AB, thì điểm H trùng với điểm A. Trong trường hợp này, HE vuông góc với BC tại H (trùng với A), nghĩa là AE vuông góc với BC tại A. Điều này mâu thuẫn với việc tam giác ABC vuông tại A (AB vuông góc với AC).
Tôi xin phép điều chỉnh giả thiết có thể đúng hơn để có thể chứng minh được yêu cầu của bài toán. Giả sử đề bài là: Trên AB lấy điểm H sao cho HB = 21 AB (H là trung điểm của AB).
Với giả thiết đã điều chỉnh:
Xét tam giác ABE và tam giác HBE:
BE là cạnh chung.
∠BAE=∠BHE=90∘ (HE vuông góc BC tại H, mà H nằm trên AB).
BA = 2BH (vì H là trung điểm của AB).
Chúng ta cần một yếu tố cạnh hoặc góc bằng nhau khác để chứng minh hai tam giác này bằng nhau hoặc có mối liên hệ để suy ra BE là tia phân giác.
Hoặc, một cách tiếp cận khác nếu HE vuông góc BC tại H (như đề bài gốc, nhưng bỏ qua sự mâu thuẫn HB=AB):
Xét tam giác BHE vuông tại H: ∠HBE+∠HEB+∠BHE=180∘. ∠HBE+∠HEB+90∘=180∘ ∠HBE+∠HEB=90∘
Xét tam giác ABC vuông tại A: ∠ABC+∠ACB=90∘. 60∘+30∘=90∘ (đã chứng minh ở câu a).
Để chứng minh BE là tia phân giác của góc B, ta cần chứng minh ∠ABE=∠CBE.
Với giả thiết gốc HB = AB, điểm H trùng với A, vậy HE trở thành AE vuông góc BC. Điều này không giúp chứng minh BE là tia phân giác của góc B.
Tôi nhận thấy có thể có sự nhầm lẫn trong đề bài. Nếu H nằm trên AB và HE vuông góc BC tại H, thì H phải là hình chiếu của E trên BC, chứ không phải nằm trên AB trừ khi AB vuông góc BC (điều này không đúng vì tam giác ABC vuông tại A).
Xin vui lòng kiểm tra lại đề bài ở phần vị trí điểm H và đường thẳng HE.
Tuy nhiên, nếu chúng ta tạm bỏ qua sự không logic này và cố gắng suy luận theo hình vẽ có thể hình dung (E nằm trên AC, HE vuông góc BC tại H mà H lại nằm trên AB), thì việc chứng minh BE là tia phân giác của góc B có thể dựa vào tính chất điểm nằm trên tia phân giác cách đều hai cạnh của góc.
Nếu BE là tia phân giác của ∠ABC, thì khoảng cách từ một điểm bất kỳ trên BE đến AB và BC phải bằng nhau. Điểm H nằm trên AB, và HE vuông góc BC tại H, nên HE là khoảng cách từ E đến BC. Để chứng minh BE là tia phân giác, ta cần chứng minh khoảng cách từ E đến AB cũng bằng HE. Điều này phụ thuộc vào vị trí chính xác của điểm E.
c) Gọi K là giao điểm của BA và HE. Chứng minh rằng BE vuông góc với KC:
Với giả thiết "HE vuông góc với BC tại H (E thuộc AC)", và K là giao điểm của BA và HE, thì điểm K chính là điểm H vì H nằm trên AB (BA). Vậy K trùng với H.
Khi đó, ta cần chứng minh BE vuông góc với HC.
Xét tam giác ABC vuông tại A có ∠B=60∘, suy ra đây là nửa tam giác đều. Do đó, BC = 2AB và AC = AB√3.
Nếu H là trung điểm của AB (theo giả thiết đã điều chỉnh ở phần b), thì BH = 12AB.
Xét tam giác BHE vuông tại H.
Để chứng minh BE vuông góc với HC, ta có thể sử dụng phương pháp chứng minh tích vô hướng của hai vectơ BE và HC bằng 0, hoặc sử dụng các tính chất hình học khác.
Tuy nhiên, với sự không rõ ràng và có vẻ mâu thuẫn trong đề bài gốc về vị trí điểm H và đường thẳng HE, việc chứng minh một cách chính xác là rất khó khăn.
Để có thể giải quyết trọn vẹn bài toán này, xin bạn vui lòng kiểm tra và cung cấp lại đề bài chính xác, đặc biệt là vị trí của điểm H và mối quan hệ của HE với BC và các cạnh của tam giác.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 20:23 02/05/2025
Câu trả lời của bạn: 07:39 02/05/2025
too much
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 07:38 02/05/2025
Vào thời Hùng Vương thứ mười tám, ở vùng đất Phong Châu có một chàng trai khôi ngô tuấn tú tên là Sơn Tinh. Chàng có sức khỏe phi thường, dời non lấp biển chỉ bằng một cái vẫy tay. Tính tình chàng hiền lành, chất phác, lại rất mực thương yêu dân làng.
Cùng thời ấy, ở vùng Long Cung dưới Thủy phủ, có một vị thần tên là Thủy Tinh. Thủy Tinh là con trai của Long Vương, có tài hô mưa gọi gió, gây bão lụt kinh hoàng. Thần có dung mạo oai phong, nhưng tính tình kiêu ngạo, nóng nảy và rất hay ghen ghét.
Vua Hùng có một người con gái tên là Mị Nương, nàng không chỉ xinh đẹp tuyệt trần mà còn hiền dịu nết na. Vua yêu thương Mị Nương hết mực, muốn kén cho nàng một người chồng xứng đáng.
Một ngày nọ, Sơn Tinh từ vùng núi Tản Viên đến kinh đô cầu hôn Mị Nương. Chàng mang theo lễ vật là những sản vật quý hiếm của núi rừng: voi chín ngà, gà chín cựa, ngựa chín hồng mao. Vua Hùng nhìn thấy Sơn Tinh khỏe mạnh, tài giỏi, lại có lễ vật đặc biệt thì rất ưng ý.
Cùng lúc đó, Thủy Tinh cũng từ Thủy phủ đến cầu hôn Mị Nương. Thần mang theo những trân châu, châu báu lộng lẫy của biển cả. Vua Hùng thấy Thủy Tinh uy nghi, giàu có cũng khó lòng quyết định.
Để tránh làm mất lòng cả hai vị thần, vua Hùng bèn nghĩ ra một cách: "Ngày mai, ai mang lễ vật đến trước thì ta gả Mị Nương cho người ấy."
Sơn Tinh vốn quen với núi rừng, nên ngay trong đêm đã huy động sức mạnh dời núi, mang voi chín ngà, gà chín cựa, ngựa chín hồng mao đến trước. Vua Hùng vui mừng gả Mị Nương cho Sơn Tinh.
Thủy Tinh đến sau, không lấy được Mị Nương thì vô cùng tức giận. Với bản tính kiêu ngạo, Thủy Tinh quyết tâm dâng nước đánh Sơn Tinh để cướp lại Mị Nương.
Thủy Tinh hô mưa gọi gió, làm nước sông dâng cao cuồn cuộn, nhấn chìm nhà cửa, ruộng vườn. Quân lính của Thủy Tinh gồm đủ các loài thủy quái hung dữ, ầm ầm tiến đánh Phong Châu.
Sơn Tinh không hề nao núng. Chàng dùng phép thuật dựng thành lũy cao hơn mặt nước, dùng đá núi chặn dòng lũ. Quân của Sơn Tinh cũng dũng cảm chiến đấu, đẩy lùi hết đợt tấn công này đến đợt tấn công khác của Thủy Tinh.
Cuộc chiến giữa Sơn Tinh và Thủy Tinh diễn ra vô cùng ác liệt, kéo dài hàng tháng trời. Mỗi khi Thủy Tinh dâng nước cao bao nhiêu, Sơn Tinh lại dời núi đắp thành cao bấy nhiêu. Cuối cùng, Thủy Tinh đuối sức, phải rút quân về Thủy phủ.
Tuy thất bại, nhưng Thủy Tinh vẫn không nguôi hận. Hàng năm, cứ đến mùa mưa bão, Thủy Tinh lại dâng nước đánh Sơn Tinh, gây ra lũ lụt cho vùng Phong Châu. Nhân dân ta phải chống chọi với thiên tai do Thủy Tinh gây ra.
Câu chuyện về Sơn Tinh và Thủy Tinh không chỉ giải thích hiện tượng lũ lụt hàng năm ở nước ta mà còn thể hiện sức mạnh của con người trong việc chinh phục thiên nhiên, đồng thời ca ngợi tình yêu quê hương, đất nước và tinh thần đoàn kết chống giặc ngoại xâm. Sơn Tinh tượng trưng cho sức mạnh của đất, sự kiên cường và lòng yêu nước, còn Thủy Tinh tượng trưng cho sức mạnh của nước, sự hung dữ và tàn phá của thiên nhiên.
The end
Câu trả lời của bạn: 07:37 02/05/2025
1.science class
2.fast food or candy
3.too much
4.do exercise