Quảng cáo
2 câu trả lời 43
Vải wool (len) là một loại vải tự nhiên được làm từ lông của các loài động vật, phổ biến nhất là cừu, nhưng cũng có thể từ dê (cashmere, mohair), thỏ (angora), lạc đà (camel wool, alpaca, vicuña) và các loài khác.
Đặc điểm chung của vải wool:
Giữ ấm tuyệt vời: Nhờ cấu trúc sợi xoăn tự nhiên tạo ra các túi khí, len có khả năng cách nhiệt rất tốt, giữ ấm cho cơ thể trong thời tiết lạnh.
Thoáng khí và thấm hút ẩm: Sợi len có khả năng hấp thụ hơi ẩm từ cơ thể mà vẫn giữ được sự khô thoáng, đồng thời cho phép không khí lưu thông.
Độ bền và đàn hồi cao: Sợi len có thể chịu được nhiều lần uốn cong mà không bị gãy và có khả năng phục hồi hình dạng ban đầu, giúp vải ít bị nhăn.
Kháng khuẩn và khử mùi tự nhiên: Lớp biểu bì bên ngoài sợi len chứa lanolin, một loại sáp có khả năng kháng khuẩn và khử mùi tự nhiên.
Chống cháy tự nhiên: Len khó bắt lửa hơn cotton và một số sợi tổng hợp, khi cháy thì cháy chậm và có khả năng tự tắt.
Mềm mại: Tùy thuộc vào loại len và độ mịn của sợi, vải wool có thể rất mềm mại và thoải mái khi mặc.
Hút ẩm tốt: Len có thể hấp thụ một lượng nước đáng kể (lên đến 30% trọng lượng của nó) mà không có cảm giác ẩm ướt.
Chống tĩnh điện: Khả năng hấp thụ ẩm giúp len ít tích tụ tĩnh điện hơn các loại vải tổng hợp.
Chống bám bụi: Bề mặt vảy của sợi len giúp đẩy lùi bụi bẩn.
Bảo vệ khỏi tia UV: Len có khả năng hấp thụ tia cực tím tốt hơn nhiều loại vải khác.
Các loại vải wool phổ biến:
Merino Wool: Loại len phổ biến nhất, sợi mịn, mềm mại, thoáng khí, giữ nhiệt tốt, thường dùng cho quần áo thể thao, đồ lót, áo len mỏng.
Lambswool (Virgin Wool): Lông cừu non trong lần xén lông đầu tiên, cực kỳ mềm mại và mịn.
Cashmere: Loại len cao cấp từ dê Cashmere, sợi siêu mềm, nhẹ, ấm áp, giá thành cao.
Mohair: Lông dê Angora, sợi dài, bóng mượt, có độ rủ đẹp, thường dùng cho áo khoác, khăn choàng.
Alpaca Wool: Lông lạc đà Alpaca, mềm mại, ấm áp, có độ bóng tự nhiên, không gây dị ứng (ít lanolin).
Shetland Wool: Lông cừu từ đảo Shetland (Scotland), sợi bền, ấm, có nhiều màu tự nhiên.
Angora Wool: Lông thỏ Angora, sợi siêu mềm, nhẹ, giữ nhiệt tốt nhất trong các loại len, thường pha với các sợi khác vì độ bền kém.
Wool Tweed: Vải len dày, thô, có nhiều màu sắc và họa tiết dệt, thường dùng cho áo khoác, vest.
Boiled Wool (Len ép): Vải len được xử lý bằng cách đun sôi và ép lại, tạo thành bề mặt dày, chặt, không bị tưa, giữ ấm tốt.
Wool Felt (Len nỉ): Vải len được tạo ra bằng quá trình ép các sợi len lại với nhau bằng nhiệt, độ ẩm và áp lực, không qua dệt.
Ứng dụng của vải wool:
Vải wool được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Thời trang: Áo len, áo khoác, quần áo giữ nhiệt, váy, vest, khăn choàng, mũ, găng tay.
Đồ gia dụng: Chăn, ga, gối, thảm, rèm cửa, bọc nội thất.
Đồ thể thao: Quần áo, tất giữ nhiệt.
Công nghiệp: Vật liệu cách nhiệt, lọc.
Cách bảo quản vải wool:
Nên giặt tay nhẹ nhàng hoặc giặt khô để tránh làm hỏng sợi len.
Sử dụng nước lạnh và chất tẩy rửa nhẹ dành cho len.
Không vắt mạnh, chỉ bóp nhẹ cho ráo nước.
Phơi ngang trên mặt phẳng để tránh bị giãn.
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm mốc và côn trùng.
Hy vọng những thông tin này giúp bạn hiểu rõ hơn về vải wool!
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
52671
-
Hỏi từ APP VIETJACK42875
-
Hỏi từ APP VIETJACK40745
-
Hỏi từ APP VIETJACK36171