2. Nêu một số bệnh liên quan đến hệ nội tiết và cách phòng chống các bệnh đó.
3. Nêu khái niệm môi trường sống của sinh vật, phân biệt được 4 môi trường sống chủ yếu: môi trường trên cạn, môi trường dưới nước, môi trường trong đất và môi trường sinh vật.
4. Dựa vào hình ảnh sơ lược, kể tên được các bộ phận chủ yếu của thận.
5. Trình bày một số phương pháp chống nóng, lạnh cho cơ thể.
6. Kể tên một số bệnh lây truyền qua đường sinh dục.
7. Nêu cơ chế duy trì thân nhiệt ổn định ở người khi trời nóng: sự thay đổi của mạch máu
dưới da, tuyến mồ hôi, cơ dựng lông.
8. Trình bày một số bệnh về hệ thần kinh và cách phòng các bệnh đó.
9. Phân biệt nhân tố sinh thái vô sinh và nhân tố hữu sinh: nhiệt độ, độ ẩm, vi sinh vật, ánh sáng, thực hực vật, con người, động vật. của ng
10 nêu các cơ quan cảm giác và chức năng của từng cơ quan cảm giác. Một số biện pháp bảo vệ cơ quan cảm giác
Quảng cáo
2 câu trả lời 89
Dưới đây là phần trả lời cho 10 câu hỏi em đưa ra, trình bày rõ ràng và dễ học:
1. Một số tác hại của các chất gây nghiện đối với hệ thần kinh:
Làm suy giảm trí nhớ, khả năng tư duy.
Gây rối loạn tâm thần, ảo giác, hoang tưởng.
Gây nghiện, lệ thuộc vào chất kích thích.
Làm tổn thương tế bào thần kinh, có thể dẫn đến tử vong.
2. Một số bệnh liên quan đến hệ nội tiết và cách phòng chống:
Bệnh tiểu đường: do rối loạn insulin.
Bệnh bướu cổ: do thiếu i-ốt.
Bệnh suy tuyến giáp: mệt mỏi, kém phát triển.
👉 Phòng chống: ăn uống đủ chất, bổ sung i-ốt, khám sức khỏe định kỳ.
3. Khái niệm và phân biệt môi trường sống của sinh vật:
Môi trường sống của sinh vật là nơi cung cấp điều kiện sống và các yếu tố cần thiết cho sinh vật tồn tại và phát triển.
4 môi trường sống chủ yếu:
Môi trường trên cạn (rừng, đồng cỏ,…)
Môi trường dưới nước (biển, sông, hồ…)
Môi trường trong đất (giun đất, vi sinh vật…)
Môi trường sinh vật (ký sinh trên động thực vật khác)
4. Các bộ phận chủ yếu của thận (qua hình sơ lược):
Bao xơ thận
Vỏ thận
Tủy thận
Bể thận
Ống dẫn nước tiểu
Đài thận
5. Một số phương pháp chống nóng, lạnh cho cơ thể:
Chống nóng: mặc đồ thoáng mát, uống đủ nước, ở nơi mát.
Chống lạnh: mặc ấm, ăn uống đầy đủ năng lượng, tránh gió lùa.
6. Một số bệnh lây truyền qua đường sinh dục:
HIV/AIDS
Giang mai
Lậu
Mụn rộp sinh dục
Viêm gan B
7. Cơ chế duy trì thân nhiệt khi trời nóng:
Mạch máu dưới da: giãn ra để tăng thoát nhiệt.
Tuyến mồ hôi: tiết nhiều mồ hôi để làm mát cơ thể qua bốc hơi.
Cơ dựng lông: xẹp xuống để giảm giữ nhiệt.
8. Một số bệnh về hệ thần kinh và cách phòng:
Động kinh, tai biến mạch máu não, trầm cảm, Parkinson
👉 Phòng: sống lành mạnh, tránh stress, không dùng chất kích thích, luyện tập thể dục đều đặn.
9. Phân biệt nhân tố sinh thái vô sinh và hữu sinh:
Nhân tố vô sinh
Nhân tố hữu sinh
Nhiệt độ
Vi sinh vật
Độ ẩm
Thực vật
Ánh sáng
Động vật
Con người
10. Các cơ quan cảm giác và chức năng + biện pháp bảo vệ:
Mắt: nhìn → bảo vệ: tránh ánh sáng mạnh, học nơi đủ sáng
Tai: nghe → bảo vệ: tránh tiếng ồn lớn
Mũi: ngửi → bảo vệ: tránh hóa chất độc hại
Lưỡi: nếm → bảo vệ: vệ sinh răng miệng sạch sẽ
Da: xúc giác → bảo vệ: giữ vệ sinh, tránh va đập
1. Tác hại của các chất gây nghiện đối với hệ thần kinh:
Gây tổn thương tế bào thần kinh.
Giảm trí nhớ, giảm khả năng tư duy.
Gây nghiện, lệ thuộc về tâm lý và thể chất.
Có thể gây loạn thần, trầm cảm, ảo giác.
Bệnh tiểu đường (đái tháo đường):
Nguyên nhân: Tuyến tụy không tiết đủ insulin hoặc cơ thể kháng insulin.
Hậu quả: Tăng đường huyết, mệt mỏi, khát nước, tổn thương thần kinh, tim mạch.
Cách phòng chống:
Ăn uống lành mạnh, ít đường, chất béo.
Tập thể dục đều đặn.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ, đặc biệt là đường huyết.
Tránh béo phì.
Bệnh bướu cổ do thiếu i-ốt:
Nguyên nhân: Thiếu i-ốt làm tuyến giáp phình to để cố gắng tiết hormone.
Hậu quả: Cổ phình to, mệt mỏi, rối loạn tăng trưởng (ở trẻ), ảnh hưởng trí tuệ.
Cách phòng chống:
Sử dụng muối i-ốt trong chế độ ăn.
Bổ sung hải sản (rong biển, cá biển).
Tránh dùng thức ăn làm giảm hấp thu i-ốt như củ cải sống (nếu ăn nhiều).
Bệnh suy tuyến thượng thận (bệnh Addison):
Nguyên nhân: Tuyến thượng thận không tiết đủ hormone như cortisol.
Triệu chứng: Mệt mỏi, giảm huyết áp, chán ăn, sụt cân.
Cách phòng chống:
Phát hiện sớm qua xét nghiệm máu.
Điều trị bằng thuốc theo hướng dẫn bác sĩ.
Không tự ý ngưng thuốc nếu đang điều trị nội tiết.
3. Khái niệm và phân biệt môi trường sống:
Khái niệm: Môi trường sống là nơi sinh vật tồn tại, phát triển và thực hiện các hoạt động sống.
Phân biệt 4 môi trường sống:
Trên cạn: Không khí là môi trường bao quanh (rừng, đồng cỏ…).
Dưới nước: Sinh vật sống trong môi trường nước (biển, sông…).
Trong đất: Sinh vật sống, đào hang hoặc ẩn nấp trong đất.
Môi trường sinh vật: Sinh vật sống ký sinh, cộng sinh trên/với sinh vật khác.
4. Các bộ phận chủ yếu của thận:
Vỏ thận
Tủy thận
Bể thận (Có thể quan sát trên hình sơ đồ cắt dọc thận)
5. Phương pháp chống nóng, lạnh cho cơ thể:
Chống nóng: Mặc đồ mát, uống đủ nước, tránh nắng gắt, làm mát không gian.
Chống lạnh: Mặc ấm, ăn đủ chất, uống nước ấm, giữ không gian kín gió.
6. Một số bệnh lây truyền qua đường sinh dục:
HIV/AIDS
Lậu
Giang mai
Mụn rộp sinh dục
Viêm gan B
7. Cơ chế duy trì thân nhiệt khi trời nóng:
Mạch máu dưới da giãn ra: Tăng tỏa nhiệt.
Tuyến mồ hôi hoạt động mạnh: Mồ hôi bay hơi làm mát da.
Cơ dựng lông dãn ra: Lông nằm sát da, giảm giữ nhiệt.
8. Một số bệnh hệ thần kinh và cách phòng:
Viêm màng não (hoặc viêm não Nhật Bản):
Nguyên nhân: Do virus hoặc vi khuẩn tấn công vào màng não.
Triệu chứng: Sốt cao, đau đầu, cứng cổ, nôn mửa, có thể hôn mê.
Cách phòng tránh:
Tiêm vắc-xin viêm não Nhật Bản đầy đủ.
Diệt muỗi, ngủ màn.
Giữ vệ sinh cá nhân và môi trường sống.
Đột quỵ (tai biến mạch máu não):
Nguyên nhân: Tắc hoặc vỡ mạch máu não → não thiếu oxy.
Triệu chứng: Méo miệng, yếu liệt nửa người, nói khó.
Cách phòng tránh:
Kiểm soát huyết áp, mỡ máu, đường huyết.
Không hút thuốc, không uống rượu bia.
Ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn.
Động kinh:
Nguyên nhân: Tế bào thần kinh hoạt động bất thường → co giật.
Triệu chứng: Mất ý thức tạm thời, co giật tay chân.
Cách phòng tránh:
Điều trị đúng thuốc theo chỉ định bác sĩ nếu mắc bệnh.
Tránh căng thẳng, mất ngủ, ánh sáng nhấp nháy (gây khởi phát cơn động kinh).
Tránh chấn thương vùng đầu.
Trầm cảm – rối loạn cảm xúc (thường gặp ở tuổi dậy thì):
Nguyên nhân: Căng thẳng, áp lực học hành, cô đơn, hormone thay đổi.
Triệu chứng: Buồn bã kéo dài, mất hứng thú, tự cô lập, có thể có ý định tự tử.
Cách phòng tránh:
Chia sẻ cảm xúc với người thân, bạn bè.
Ngủ đủ, ăn uống lành mạnh, vận động nhẹ nhàng.
Tìm đến chuyên gia tâm lý khi có dấu hiệu bất ổn.
Lưu ý chung để phòng bệnh hệ thần kinh:
Không dùng chất kích thích (ma túy, rượu, thuốc lá).
Ngủ đủ giấc, ăn uống điều độ.
Rèn luyện trí não qua đọc sách, học tập, chơi thể thao.
Khám sức khỏe định kỳ.
9. Phân biệt nhân tố sinh thái:
Vô sinh (không sống): Nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, đất, xác động vật , nước
Hữu sinh (có sống): Vi sinh vật, thực vật, động vật, con người, sinh vật phân giải , sinh vật sản xuất , sinh vật tiêu thụ
10. Cơ quan cảm giác và chức năng + Biện pháp bảo vệ:
Mắt: Nhìn → Không đọc sách thiếu ánh sáng, tránh ánh sáng mạnh.
Tai: Nghe → Tránh tiếng ồn lớn, không ngoáy tai sâu.
Mũi: Ngửi → Tránh khói bụi, đeo khẩu trang.
Lưỡi: Nếm → Ăn uống vệ sinh, không ăn đồ quá nóng/lạnh.
Da: Cảm nhận nhiệt độ, áp lực → Giữ vệ sinh, tránh hóa chất độc hại.
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK17672