Đăng nhập
|
/
Đăng ký

Tử Vương

Cấp bậc

Sắt đoàn

Điểm

15

Cảm ơn

3

Đã hỏi
Đã trả lời

Câu hỏi:

1. Kể tên khổ giấy, tỉ lệ, đường nét?

3. Có mấy loại vật liệu chính? Đó là những loại nào? Kể tên các dụng cụ đồ dùng làm từ vật liệu đó ?

4. Mô tả được cấu tạo, nguyên lý làm việc của một số cơ cấu truyền và biến đổi chuyển động

6. Trình bày các phương pháp gia công cơ khí bằng tay

7. Trình bày các bước trong quy trình gia công cơ khí bằng tay.

8. Trình bày được đặc điểm cơ bản của một số nghành nghề phổ biến trong lĩnh vực cơ khí.

9. Một đĩa xích xe đạp có 45 răng, đĩa líp bị dẫn có 15 răng. Hãy tỉnh tỉ số truyền i của hệ thống. Nếu tốc độ quay của đĩa xích là 300 vòng/phút thì tốc độ quay của đĩa líp là bao nhiêu?

10. Máy xay bột dùng bộ truyền đai và động cơ có tốc độ quay 2800 vòng phút, đường kính bánh đai của động cơ là 140 mm. Biết bánh đai bị dẫn có đường kính là 360 mm. Tình tỉ số truyền của bộ truyền đai và tốc độ quay của bánh đai bị dẫn?

Câu trả lời của bạn: 19:25 19/04/2025

1. Khổ giấy, tỷ lệ, đường nét:
Khổ giấy: Là kích thước của giấy được sử dụng trong các bản vẽ kỹ thuật.

Các khổ giấy thường gặp là:

A0: 841 x 1189 mm
A1: 594 x 841 mm
A2: 420 x 594 mm
A3: 297 x 420 mm
A4: 210 x 297 mm

Tỷ lệ: Là tỷ lệ giữa kích thước thật của đối tượng và kích thước trên bản vẽ. Ví dụ:

Tỷ lệ 1:1: Kích thước thật bằng kích thước bản vẽ.

Tỷ lệ 1:2: Kích thước bản vẽ gấp đôi kích thước thật.

Tỷ lệ 1:10: Kích thước bản vẽ thu nhỏ chỉ còn 1/10 kích thước thật.

Đường nét: Được sử dụng trong bản vẽ kỹ thuật để thể hiện các chi tiết của vật thể.

Các loại đường nét cơ bản gồm:

Đường nét liền: Thể hiện các chi tiết có độ nét cao.

Đường nét gạch nối: Thể hiện các chi tiết ẩn hoặc cắt ngang.

Đường nét chấm chấm: Thể hiện trục đối xứng hoặc các chi tiết chưa được thể hiện trực tiếp.

3. Các loại vật liệu chính và dụng cụ làm từ vật liệu đó:
Các loại vật liệu chính:

Kim loại: Như thép, nhôm, đồng, gang.

Nhựa: PVC, polyethylene, polypropylene.

Gỗ: Gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp.

Vật liệu composite: Như sợi carbon, sợi thủy tinh.

Gốm, sứ: Gốm chịu nhiệt, sứ cách điện.

Vải, da: Vải dệt, da tự nhiên hoặc nhân tạo.

Dụng cụ làm từ các vật liệu trên:

Kim loại: Cưa, kìm, dao cắt, máy khoan, đục.

Nhựa: Thùng chứa, ống dẫn nước, các bộ phận máy móc nhỏ.

Gỗ: Bàn ghế, tủ, các vật dụng nội thất.

Composite: Thân vỏ xe thể thao, thiết bị y tế.

Gốm, sứ: Đồ gia dụng, bộ phận cách điện, gạch ốp.

Vải, da: Áo quần, giày dép, túi xách.

4. Cấu tạo và nguyên lý làm việc của một số cơ cấu truyền và biến đổi chuyển động:
Cơ cấu truyền chuyển động:

Bộ truyền đai: Sử dụng đai cao su để truyền chuyển động từ bánh đai động cơ đến bánh đai bị dẫn.

Bộ truyền bánh răng: Sử dụng các bánh răng để truyền chuyển động từ trục này sang trục kia.

Cơ cấu truyền đai xích: Dùng xích để truyền chuyển động giữa các bánh răng trên các trục khác nhau.

Nguyên lý làm việc: Cơ cấu truyền chuyển động chuyển đổi chuyển động quay của trục động cơ thành chuyển động quay của trục bị dẫn theo tỷ lệ truyền nhất định.

6. Các phương pháp gia công cơ khí bằng tay:
Cưa: Cắt các vật liệu bằng tay, sử dụng cưa tay hoặc cưa cầm tay.

Khoan: Sử dụng mũi khoan để tạo lỗ trên vật liệu.

Mài: Mài sắc các chi tiết kim loại bằng đá mài.

Đục: Dùng đục để tạo hình hoặc phá vỡ các phần vật liệu thừa.

Bào: Dùng dao bào để làm phẳng hoặc mài mịn bề mặt vật liệu.

7. Các bước trong quy trình gia công cơ khí bằng tay:
Chuẩn bị vật liệu: Chọn vật liệu phù hợp và chuẩn bị sẵn sàng

Đo đạc và vạch dấu: Dùng thước, compa để đo và đánh dấu vị trí cần gia công.

Tiến hành gia công: Sử dụng các công cụ gia công như cưa, đục, khoan, mài, bào, cắt...

Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra lại các chi tiết sau khi gia công để đảm bảo độ chính xác.

Hoàn thiện: Làm sạch chi tiết gia công và lắp ráp nếu cần thiết.

8. Đặc điểm cơ bản của một số ngành nghề phổ biến trong lĩnh vực cơ khí:
Gia công cơ khí: Chế tạo, sửa chữa và gia công các chi tiết máy, thiết bị công nghiệp.

Lắp ráp máy móc: Lắp ráp các bộ phận của máy móc và thiết bị công nghiệp.

Sản xuất khuôn mẫu: Chế tạo các khuôn mẫu để sản xuất các chi tiết nhựa, kim loại, v.v.

Bảo trì, sửa chữa máy móc: Sửa chữa và bảo trì máy móc thiết bị trong các nhà máy, xí nghiệp.

Thiết kế cơ khí: Lập các bản vẽ kỹ thuật, thiết kế các sản phẩm cơ khí mới.

9. Tính tỉ số truyền và tốc độ quay của đĩa xích:

Tỉ số truyền (i) = Số răng của đĩa xích dẫn / Số răng của đĩa xích bị dẫn.
i= 45  / 15​=3

Tốc độ quay của đĩa líp:

Tốc độ quay của đĩa bị dẫn = Tốc độ quay của đĩa xích / Tỉ số truyền.

Tốc độ quay của đĩa líp =300​ / 3 =100 vòng / phút
10. Tính tỉ số truyền của bộ truyền đai và tốc độ quay của bánh đai bị dẫn:
Tỉ số truyền (i) = Đường kính bánh đai động cơ / Đường kính bánh đai bị dẫn.
i=140​ / 360 =0.3889

Tốc độ quay của bánh đai bị dẫn:

Tốc độ quay của bánh đai bị dẫn = Tốc độ quay của bánh đai động cơ / Tỉ số truyền.

Tốc độ quay của bánh đai bị dẫn =2800 / ​0.3889 ≈7200 vòng / phút 

Câu hỏi:

Đại dương có mấy vùng biển ? nêu các vùng biển đó.

Câu trả lời của bạn: 19:11 19/04/2025

Đại dương được chia thành 5 vùng biển lớn, gọi là 5 đại dương.
🌍 Trái Đất có 5 đại dương (vùng biển lớn):

1. 🌊 Thái Bình Dương (Pacific Ocean)
Là đại dương lớn nhất và sâu nhất thế giới.
Diện tích khoảng 165 triệu km².
Nằm giữa châu Á và châu Úc ở phía tây, châu Mỹ ở phía đông.
Có nhiều đảo và quần đảo (như Philippines, Hawaii, Fiji…).
Nơi diễn ra nhiều hoạt động núi lửa và động đất (vành đai lửa Thái Bình Dương).

2. 🌊 Đại Tây Dương (Atlantic Ocean)
Là đại dương lớn thứ 2 thế giới, khoảng 106 triệu km².
Nằm giữa châu Mỹ ở phía tây và châu Âu – châu Phi ở phía đông.
Có nhiều tuyến hàng hải quan trọng (ví dụ: tuyến từ châu Âu sang châu Mỹ).
Nối liền với Địa Trung Hải, biển Caribe…

3. 🌊 Ấn Độ Dương (Indian Ocean)
Đứng thứ 3 về diện tích: khoảng 70 triệu km².
Bao quanh bởi châu Á ở phía bắc, châu Phi ở phía tây, và châu Úc ở phía đông.
Là nơi có nhiều dầu mỏ, khí đốt và hải sản.
Có vai trò quan trọng với các nước như Ấn Độ, Indonesia, Australia...

4. 🌊 Nam Đại Dương (Southern Ocean)
Bao quanh châu Nam Cực.
Diện tích khoảng 20 triệu km².
Rất lạnh, có nhiều băng trôi và bão lớn.
Giàu tài nguyên sinh vật biển (như cá voi, hải cẩu), nhưng ít dân cư sinh sống.

5. 🌊 Bắc Băng Dương (Arctic Ocean)
Là đại dương nhỏ nhất và nông nhất, khoảng 14 triệu km².
Nằm ở cực Bắc Trái Đất, bao quanh bởi châu Á, châu Âu và Bắc Mỹ.
Bề mặt bị bao phủ bởi băng tuyết phần lớn trong năm.
Đang chịu tác động mạnh của biến đổi khí hậu (băng tan).

Câu hỏi:

Biển có vai trò quan trọng như thế nào đối với người dân vùng Duyên hải miền Trung?

Câu trả lời của bạn: 19:08 19/04/2025

Biển đóng vai trò rất quan trọng đối với người dân vùng Duyên hải miền Trung cả về kinh tế, đời sống, lẫn phát triển văn hóa - du lịch.

Những vai trò chính:

⚓ 1. Nguồn sống và sinh kế
Biển cung cấp nguồn hải sản phong phú (tôm, cá, mực...) giúp phát triển nghề đánh bắt, nuôi trồng thủy sản.
Là nơi tạo việc làm cho hàng triệu người dân ven biển.

🚢 2. Phát triển kinh tế biển
Giúp phát triển giao thông vận tải biển, cảng biển (ví dụ: cảng Đà Nẵng, cảng Quy Nhơn...).
Là cơ sở để phát triển các khu công nghiệp ven biển, du lịch biển, dịch vụ hàng hải.

🏖️ 3. Du lịch và văn hóa
Biển và bãi biển đẹp (như Nha Trang, Đà Nẵng, Phú Yên...) thu hút du khách, thúc đẩy du lịch biển đảo.
Gắn bó với văn hóa dân gian đặc trưng như lễ hội Cầu Ngư, đua thuyền, hát bả trạo...

🌬️ 4. Tác động đến khí hậu và môi trường
Biển điều hòa khí hậu vùng ven biển, cung cấp độ ẩm, góp phần giảm nắng nóng.
Là lá chắn tự nhiên chống bão, sóng thần nếu được bảo vệ tốt (nhờ rừng ngập mặn, đê biển…).

✅ Tóm lại:
Biển là nguồn sống, nguồn thu nhập, đồng thời tạo điều kiện phát triển kinh tế - văn hóa - du lịch và bảo vệ môi trường cho người dân vùng Duyên hải miền Trung.


Câu hỏi:

Diện tích châu đại dương , châu nam cực

Câu trả lời của bạn: 19:03 19/04/2025

Châu Đại Dương (Oceania)
Diện tích: khoảng 8,5 triệu km²
Gồm: Úc, New Zealand, Papua New Guinea và hàng ngàn đảo nhỏ trên Thái Bình Dương.
Là châu lục nhỏ thứ 2 thế giới (sau châu Nam Cực nếu không tính diện tích băng tuyết cố định).
Châu Nam Cực (Antarctica)
Diện tích: khoảng 14 triệu km²
Hầu hết bề mặt được phủ băng tuyết quanh năm (~98%).
Là châu lục lạnh nhất, khô nhất và ít dân cư nhất thế giới.

Câu hỏi:

nguyễn trãi đến với khởi nghĩa lam sơn như thế nào

Câu trả lời của bạn: 19:02 19/04/2025

Nguyễn Trãi đến với khởi nghĩa Lam Sơn thông qua việc phụng sự và giúp đỡ Lê Lợi – người lãnh đạo cuộc khởi nghĩa này – bằng cả trí tuệ, lòng trung thành và tấm lòng yêu nước sâu sắc.

Quá trình ông đến với khởi nghĩa Lam Sơn:

1. Hoàn cảnh trước khi gia nhập
Sau khi nhà Hồ sụp đổ, đất nước rơi vào ách đô hộ của nhà Minh, Nguyễn Trãi từng ra làm quan cho nhà Hồ.
Khi nhà Minh đô hộ, ông bị bắt giam và quản thúc. Trong thời gian này, ông vẫn nuôi chí lớn giúp nước.

 2. Gặp Lê Lợi và gia nhập khởi nghĩa
Năm 1417, ông tìm đến Lê Lợi – người đang tập hợp lực lượng khởi nghĩa ở vùng Lam Sơn.
Ông dâng "Bình Ngô sách", một bản kế sách thể hiện tư tưởng đánh giặc bằng lòng dân và chính nghĩa, để thuyết phục Lê Lợi.
- > Lê Lợi cảm kích trước tài năng và lòng yêu nước của ông nên đã trọng dụng Nguyễn Trãi làm quân sư.


3. Vai trò trong khởi nghĩa Lam Sơn
Nguyễn Trãi là mưu sĩ quan trọng, phụ trách soạn thảo thư từ ngoại giao, chiến lược tuyên truyền, kêu gọi lòng dân.
Những tác phẩm nổi tiếng như “Quân trung từ mệnh tập” đã thể hiện tài năng dùng văn để đánh giặc, kêu gọi tinh thần yêu nước, chính nghĩa.

 Tóm lại:
Nguyễn Trãi đến với khởi nghĩa Lam Sơn vì lòng yêu nước, chí hướng diệt giặc cứu dân. Ông đã tìm đến Lê Lợi, dâng kế sách “Bình Ngô sách” và trở thành một trong những công thần quan trọng giúp khởi nghĩa Lam Sơn thành công.


Câu hỏi:

Tác dụng của ánh sáng đối với sinh vật

Câu trả lời của bạn: 18:59 19/04/2025

Tác dụng của ánh sáng đối với sinh vật

1. Với thực vật:
Giúp quang hợp: Ánh sáng là nguồn năng lượng để cây tổng hợp chất hữu cơ (đường, tinh bột).
Ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển:

Thiếu sáng → cây yếu, cao vống, lá nhỏ, xanh đậm.
Đủ sáng → cây khỏe, lá to, xanh tươi.
Chi phối các hiện tượng sinh lý như ra hoa, rụng lá, đóng mở khí khổng.

 2. Với động vật:
Điều chỉnh hoạt động sống: ánh sáng ảnh hưởng đến thời gian kiếm ăn, ngủ nghỉ, sinh sản.
Góp phần hình thành tập tính: như chim di cư theo mùa, động vật ngủ đông.
Tác động đến màu sắc cơ thể: Nhiều loài thay đổi màu lông, màu da để thích nghi với ánh sáng (ví dụ: tắc kè đổi màu).

 3. Với con người:
Hỗ trợ quá trình tổng hợp vitamin D cho xương chắc khỏe.
Điều hòa đồng hồ sinh học: ảnh hưởng đến giấc ngủ, tinh thần và sức khỏe.
Ảnh hưởng đến tâm trạng: ánh sáng tự nhiên giúp cảm thấy vui vẻ, tỉnh táo hơn.

 Tóm lại:
Ánh sáng là yếu tố sinh thái quan trọng, ảnh hưởng đến quá trình sống, sự thích nghi và phân bố của sinh vật.

SƠ ĐỒ TÁC DỤNG CỦA ÁNH SÁNG ĐỐI VỚI SINH VẬT
                                  | ÁNH SÁNG |
                                         |
+----------------------------+----------------------------+
            |                                |                                         |
 +----------------+   +--------------------+       +--------------------+
| Thực vật 🌿 |      | Động vật 🐾 |           | Con người 👧 |
+----------------+    +--------------------+       +--------------------+
 - Quang hợp    - Điều chỉnh HĐ sống    - Tổng hợp vitamin D
- Sinh trưởng    - Tập tính (di cư…)    - Ổn định đồng hồ sinh học 
 - Ra hoa, lá       - Màu sắc cơ thể            - Tâm trạng tích cực 
rụng...                                         

Câu hỏi:

C1. Phân biệt thụ phấn và thụ tinh
C2. Quả và hạt được hình thành từ bộ phận nào của hoa. Giải thích tại sao trong tự nhiên có loại quả có hạt và loại quả không có hạt.
C3. Tại sao cành được sử dụng để giâm cần phải có đủ mắt, chồi?
C4. Thế nào là sinh sản hữu tính?
C5. Hiện nay, nhiều giông ngô mới có năng suất cao, chất lượng tốt. Dựa trên những kiến thức đã học, em hãy dự đoán biện pháp được sử dụng để tạo ra những giống ngô đó

Câu trả lời của bạn: 18:52 19/04/2025

C2. Quả và hạt được hình thành từ bộ phận nào của hoa?
Hạt: hình thành từ noãn sau khi được thụ tinh.
Quả: hình thành từ bầu nhụy của hoa.
Giải thích tại sao có quả có hạt và quả không hạt trong tự nhiên:

Quả có hạt: Do quá trình thụ phấn và thụ tinh diễn ra bình thường, noãn phát triển thành hạt, bầu nhụy phát triển thành quả.
Quả không hạt: Có thể do:

Không có thụ tinh nhưng quả vẫn phát triển nhờ kích thích sinh lý (ví dụ như chuối, dưa hấu không hạt).
Do con người lai tạo để tiện lợi trong sử dụng (như giống dưa hấu, cam không hạt).

C3. Tại sao cành được sử dụng để giâm cần phải có đủ mắt, chồi?
Mắt và chồi là nơi chứa các tế bào phân chia có khả năng phát triển thành rễ, thân, lá mới.
Nếu không có mắt, chồi, cành sẽ không thể mọc rễ và phát triển, việc giâm cành sẽ thất bại.

C4. Thế nào là sinh sản hữu tính?
Sinh sản hữu tính là hình thức sinh sản có sự kết hợp giữa tế bào sinh dục đực và cái, tạo thành hợp tử, từ đó phát triển thành cơ thể mới.
Ví dụ: Thụ tinh giữa tinh tử và trứng trong hoa → tạo thành hạt → nảy mầm thành cây con.

C5. Hiện nay, nhiều giống ngô mới có năng suất cao, chất lượng tốt. Dựa trên kiến thức đã học, em hãy dự đoán biện pháp được sử dụng để tạo ra những giống ngô đó.
Các biện pháp có thể là:

Lai giống (lai tạo): lai giữa các giống ngô khác nhau để tạo giống mới có đặc điểm tốt từ cả bố và mẹ.
Chọn lọc giống: chọn các cây ngô có đặc điểm tốt rồi nhân giống chúng.
Ứng dụng công nghệ sinh học: như biến đổi gen, nuôi cấy mô, giúp tạo giống nhanh, đồng đều và chống chịu tốt.

C1.Phân biệt thụ phấn và thụ tinh

Tiêu chí  Thụ phấn  Thụ tinh 
Khái niệm
Là quá trình hạt phấn từ nhị rơi vào đầu nhụy
Là quá trình tế bào sinh dục đực kết hợp với tế bào sinh dục cái để tạo hợp tử
Diễn ra khi nào
Trước thụ tinh
Sau khi hạt phấn đã nảy mầm và ống phấn đưa tinh tử đến noãn
Vai trò
Giúp đưa tinh tử đến gần noãn
Giúp tạo ra hợp tử – bước đầu hình thành phôi và hạt

Câu hỏi:

. Nêu một số tác hại của các chất gây nghiện đối với hệ thần kinh. 1

2. Nêu một số bệnh liên quan đến hệ nội tiết và cách phòng chống các bệnh đó.

3. Nêu khái niệm môi trường sống của sinh vật, phân biệt được 4 môi trường sống chủ yếu: môi trường trên cạn, môi trường dưới nước, môi trường trong đất và môi trường sinh vật.

4. Dựa vào hình ảnh sơ lược, kể tên được các bộ phận chủ yếu của thận.

5. Trình bày một số phương pháp chống nóng, lạnh cho cơ thể.

6. Kể tên một số bệnh lây truyền qua đường sinh dục.

7. Nêu cơ chế duy trì thân nhiệt ổn định ở người khi trời nóng: sự thay đổi của mạch máu

dưới da, tuyến mồ hôi, cơ dựng lông.

8. Trình bày một số bệnh về hệ thần kinh và cách phòng các bệnh đó.

9. Phân biệt nhân tố sinh thái vô sinh và nhân tố hữu sinh: nhiệt độ, độ ẩm, vi sinh vật, ánh sáng, thực hực vật, con người, động vật. của ng

10 nêu các cơ quan cảm giác và chức năng của từng cơ quan cảm giác. Một số biện pháp bảo vệ cơ quan cảm giác

Câu trả lời của bạn: 10:56 19/04/2025

1. Tác hại của các chất gây nghiện đối với hệ thần kinh:

Gây tổn thương tế bào thần kinh.
Giảm trí nhớ, giảm khả năng tư duy.
Gây nghiện, lệ thuộc về tâm lý và thể chất.
Có thể gây loạn thần, trầm cảm, ảo giác.

2. Một số bệnh liên quan đến hệ nội tiết và cách phòng chống

 Bệnh tiểu đường (đái tháo đường):

Nguyên nhân: Tuyến tụy không tiết đủ insulin hoặc cơ thể kháng insulin.
Hậu quả: Tăng đường huyết, mệt mỏi, khát nước, tổn thương thần kinh, tim mạch.
Cách phòng chống:

Ăn uống lành mạnh, ít đường, chất béo.
Tập thể dục đều đặn.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ, đặc biệt là đường huyết.
Tránh béo phì.

Bệnh bướu cổ do thiếu i-ốt:

Nguyên nhân: Thiếu i-ốt làm tuyến giáp phình to để cố gắng tiết hormone.
Hậu quả: Cổ phình to, mệt mỏi, rối loạn tăng trưởng (ở trẻ), ảnh hưởng trí tuệ.
Cách phòng chống:

Sử dụng muối i-ốt trong chế độ ăn.
Bổ sung hải sản (rong biển, cá biển).
Tránh dùng thức ăn làm giảm hấp thu i-ốt như củ cải sống (nếu ăn nhiều).

Bệnh suy tuyến thượng thận (bệnh Addison):

Nguyên nhân: Tuyến thượng thận không tiết đủ hormone như cortisol.
Triệu chứng: Mệt mỏi, giảm huyết áp, chán ăn, sụt cân.
Cách phòng chống:

Phát hiện sớm qua xét nghiệm máu.
Điều trị bằng thuốc theo hướng dẫn bác sĩ.
Không tự ý ngưng thuốc nếu đang điều trị nội tiết.

3. Khái niệm và phân biệt môi trường sống:

Khái niệm: Môi trường sống là nơi sinh vật tồn tại, phát triển và thực hiện các hoạt động sống.
Phân biệt 4 môi trường sống:

Trên cạn: Không khí là môi trường bao quanh (rừng, đồng cỏ…).
Dưới nước: Sinh vật sống trong môi trường nước (biển, sông…).
Trong đất: Sinh vật sống, đào hang hoặc ẩn nấp trong đất.
Môi trường sinh vật: Sinh vật sống ký sinh, cộng sinh trên/với sinh vật khác.

4. Các bộ phận chủ yếu của thận:

Vỏ thận
Tủy thận
Bể thận (Có thể quan sát trên hình sơ đồ cắt dọc thận)

5. Phương pháp chống nóng, lạnh cho cơ thể:

Chống nóng: Mặc đồ mát, uống đủ nước, tránh nắng gắt, làm mát không gian.
Chống lạnh: Mặc ấm, ăn đủ chất, uống nước ấm, giữ không gian kín gió.

6. Một số bệnh lây truyền qua đường sinh dục:

HIV/AIDS
Lậu
Giang mai
Mụn rộp sinh dục
Viêm gan B

7. Cơ chế duy trì thân nhiệt khi trời nóng:

Mạch máu dưới da giãn ra: Tăng tỏa nhiệt.
Tuyến mồ hôi hoạt động mạnh: Mồ hôi bay hơi làm mát da.
Cơ dựng lông dãn ra: Lông nằm sát da, giảm giữ nhiệt.

8. Một số bệnh hệ thần kinh và cách phòng:

Viêm màng não (hoặc viêm não Nhật Bản):

Nguyên nhân: Do virus hoặc vi khuẩn tấn công vào màng não.
Triệu chứng: Sốt cao, đau đầu, cứng cổ, nôn mửa, có thể hôn mê.
Cách phòng tránh:

Tiêm vắc-xin viêm não Nhật Bản đầy đủ.
Diệt muỗi, ngủ màn.
Giữ vệ sinh cá nhân và môi trường sống.

Đột quỵ (tai biến mạch máu não):

Nguyên nhân: Tắc hoặc vỡ mạch máu não → não thiếu oxy.
Triệu chứng: Méo miệng, yếu liệt nửa người, nói khó.
Cách phòng tránh:

Kiểm soát huyết áp, mỡ máu, đường huyết.
Không hút thuốc, không uống rượu bia.
Ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn.

 Động kinh:

Nguyên nhân: Tế bào thần kinh hoạt động bất thường → co giật.
Triệu chứng: Mất ý thức tạm thời, co giật tay chân.
Cách phòng tránh:

Điều trị đúng thuốc theo chỉ định bác sĩ nếu mắc bệnh.
Tránh căng thẳng, mất ngủ, ánh sáng nhấp nháy (gây khởi phát cơn động kinh).
Tránh chấn thương vùng đầu.

 Trầm cảm – rối loạn cảm xúc (thường gặp ở tuổi dậy thì):

Nguyên nhân: Căng thẳng, áp lực học hành, cô đơn, hormone thay đổi.
Triệu chứng: Buồn bã kéo dài, mất hứng thú, tự cô lập, có thể có ý định tự tử.
Cách phòng tránh:

Chia sẻ cảm xúc với người thân, bạn bè.
Ngủ đủ, ăn uống lành mạnh, vận động nhẹ nhàng.
Tìm đến chuyên gia tâm lý khi có dấu hiệu bất ổn.

 Lưu ý chung để phòng bệnh hệ thần kinh:

Không dùng chất kích thích (ma túy, rượu, thuốc lá).
Ngủ đủ giấc, ăn uống điều độ.
Rèn luyện trí não qua đọc sách, học tập, chơi thể thao.
Khám sức khỏe định kỳ.

9. Phân biệt nhân tố sinh thái:

Vô sinh (không sống): Nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, đất, xác động vật , nước  
Hữu sinh (có sống): Vi sinh vật, thực vật, động vật, con người, sinh vật phân giải , sinh vật sản xuất , sinh vật tiêu thụ 
10. Cơ quan cảm giác và chức năng + Biện pháp bảo vệ:

Mắt: Nhìn → Không đọc sách thiếu ánh sáng, tránh ánh sáng mạnh.
Tai: Nghe → Tránh tiếng ồn lớn, không ngoáy tai sâu.
Mũi: Ngửi → Tránh khói bụi, đeo khẩu trang.
Lưỡi: Nếm → Ăn uống vệ sinh, không ăn đồ quá nóng/lạnh.
Da: Cảm nhận nhiệt độ, áp lực → Giữ vệ sinh, tránh hóa chất độc hại.


Chúng tôi
  • Giới thiệu công ty
  • Giảng viên tại Vietjack
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản dịch vụ
Học tập
  • Khóa học, bài giảng
  • Câu hỏi trắc nghiệm
  • Câu hỏi tự luận
  • Tài liệu tham khảo
Liên kết
  • Tài liệu giáo viên
  • Soạn bài, giải BT
  • Tuyển dụng - Việc làm
Tải ứng dụng
  • Tải nội dung trên Google Play
  • Tải nội dung trên IOS Store
Bài viết mới nhất
  • Thông tin tuyển sinh
  • Lớp 12
  • Lớp 11
  • Lớp 10
  • Lớp 9
  • Lớp 8
  • Lớp 7
  • Lớp 6
  • Lớp 5
  • Lớp 4
  • Lớp 3
© 2019 Vietjack46. All Rights Reserved DMCA.com Protection Status
Hotline: 0842834585 - Email: vietjackteam@gmail.com
Thông báo
Trải nghiệm miễn phí Hỏi đáp với App VietJack !
Tải nội dung trên Google Play
Tải nội dung trên AppStore
Tiếp tục sử dụng web!
Đăng nhập vào hệ thống
Tài khoản Facebook
Tài khoản Google
Bạn có thể sử dụng tài khoản của hệ thống khoahoc.vietjack.com để đăng nhập!
Bạn quên mật khẩu?
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký ngay
Đăng ký vào hệ thống
Tài khoản Facebook
Tài khoản Google
Bạn có thể sử dụng tài khoản của hệ thống khoahoc.vietjack.com để đăng nhập!
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Khôi phục tài khoản

Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay