
Maria
Vàng đoàn
1,210
242
Câu trả lời của bạn: 19:32 08/12/2024
Cho ΔABC, góc A bằng 900, AH ⊥ BC, AB = c, AC = b, BC = a, AH = h thì:
+ BH = c' được gọi là hình chiếu của AB xuống BC
+ CH = b' được gọi là hình chiếu của AC xuống BC
Khi đó, ta có:
1) AB2 = BH.BC hay c2 = a.c'
AC2 = CH.BC hay b2 = a.b'
2) AH2 = CH.BH hay h2 = b'.c'
3) AB.AC = AH.BC hay b.c = a.h
5) AB2 + AC2 = BC2 hay b2 + c2 = a2 (Định lý Pytago)
Câu trả lời của bạn: 19:31 08/12/2024
Một số biện pháp phòng chống tiếng ồn đề xuất:
- Sử dụng kính 2 lớp, đồ nội thất bằng gỗ, ... để hạn chế tiếng ồn.
- Xây dụng tường cao, hàng rào xung quanh nhà.
- Trồng nhiều cây xanh xung quanh nhà, bên trong nhà có thể trang trí một số chậu cây vừa đủ, trồng thảm cỏ trước sân nhà.
- Treo biển "Vui lòng giữ trật tự" đặt trước cửa để nhắc nhở mọi người không làm ồn quanh khu vực nhà mình.
- Làm tường cách âm: trang trí bằng thạch cao hoặc xốp cách âm.
Câu trả lời của bạn: 19:27 08/12/2024
I like going to the zoo.
The play wasn’t very good. The audience started to leave before it was over.
After a brief interruption, the professor continued lecturing.
The children love swimming in the ocean.
I am afraid of flying. When a plane begins to move down the runway, my heart starts racing. Oh! The plane is beginning to move and my heart is starting to race.
I hate seeing any living being suffer. I can’t bear it.
When I travel, I prefer driving to taking a plane.
I prefer diving rather than taking a plane.
I always remember turning off all the lights before I leave my house.
I can remember being very proud and happy when I graduated.
Did you remember to give Jake my message?
I remember playing with dolls when I was a child.
Don’t forget to do your homework tonight.
I regret informing you that your loan application has not been approved.
I regret not listening to my father’s advice. He was right.
When a student asks a question, the teacher always tries to explain the problem as clearly as possible.
He hates answering the phone, and very often just lets it ring.
I prefer driving to being driven.
She likes her children going to the dentist every six months.
Try forgetting it; it isn't worth worrying about.
I'd hate to be beside a volcano when it started erupting.
I distinctly remember paying him. I gave him £2.
Did you remember to give him the key to the safe? ~No, I didn't. I'll go and do it now.
If you can't turn the key, try putting some oil in the lock.
The children prefer watching TV to reading.
I remember reading a review of that book and thinking I'd like to get it.
I tried to explain to him, but he refused to listen and went on grumbling.
Stop arguing and start working.
Imagine living with someone who never stops talking.
I know my hair wants cutting, but I never have time to go to the hairdresser's.
Would you mind lending me £5? I forgot to cash a cheque.
He stopped drinking a cup of coffee because he felt sleepy.
He stopped smoking years ago because of his lung cancer.
dịch + giải thích
I like going to the zoo.
Dịch: Tôi thích đi sở thú.
Giải thích: "Like" theo sau là một động từ ở dạng gerund (V-ing), chỉ sở thích, thói quen.
The play wasn’t very good. The audience started to leave before it was over.
Dịch: Vở kịch không hay lắm. Khán giả bắt đầu rời đi trước khi nó kết thúc.
Giải thích: "Start" theo sau là động từ nguyên mẫu (to + verb) chỉ hành động bắt đầu một cách có chủ ý.
After a brief interruption, the professor continued lecturing.
Dịch: Sau một sự gián đoạn ngắn, giáo sư tiếp tục giảng bài.
Giải thích: "Continue" theo sau là gerund (V-ing), diễn tả hành động tiếp tục.
The children love swimming in the ocean.
Dịch: Lũ trẻ thích bơi trong đại dương.
Giải thích: "Love" theo sau là gerund (V-ing) khi nói về sở thích.
I am afraid of flying. When a plane begins to move down the runway, my heart starts racing. Oh! The plane is beginning to move and my heart is starting to race.
Dịch: Tôi sợ bay. Khi máy bay bắt đầu di chuyển trên đường băng, tim tôi bắt đầu đập nhanh. Ôi! Máy bay đang bắt đầu di chuyển và tim tôi đang bắt đầu đập nhanh.
Giải thích: "Begin" theo sau là to-infinitive (to + verb) khi chỉ một hành động bắt đầu. "Start" có thể theo sau cả gerund (V-ing) và to-infinitive tùy theo ngữ cảnh.
I hate seeing any living being suffer. I can’t bear it.
Dịch: Tôi ghét thấy bất kỳ sinh vật sống nào chịu đựng. Tôi không thể chịu đựng được.
Giải thích: "Hate" theo sau là gerund (V-ing) khi diễn tả sự không thích hay ghét một hành động.
When I travel, I prefer driving to taking a plane.
Dịch: Khi tôi đi du lịch, tôi thích lái xe hơn là đi máy bay.
Giải thích: "Prefer" có thể theo sau là cả gerund (V-ing) và to-infinitive, nhưng khi so sánh hai hành động, "prefer" thường dùng với gerund (V-ing) cho cả hai lựa chọn.
I prefer diving rather than taking a plane.
Dịch: Tôi thích lặn hơn là đi máy bay.
Giải thích: Cấu trúc prefer + gerund + rather than + gerund thể hiện sự ưa thích giữa hai hành động.
I always remember turning off all the lights before I leave my house.
Dịch: Tôi luôn nhớ tắt tất cả đèn trước khi rời nhà.
Giải thích: "Remember" + gerund (V-ing) khi hành động đã xảy ra trong quá khứ và nhớ lại hành động đó.
I can remember being very proud and happy when I graduated.
Dịch: Tôi nhớ là mình đã rất tự hào và hạnh phúc khi tốt nghiệp.
Giải thích: "Remember" + gerund (V-ing) dùng để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ mà mình còn nhớ rõ.
Did you remember to give Jake my message?
Dịch: Bạn có nhớ đưa thông điệp của tôi cho Jake không?
Giải thích: "Remember" + to-infinitive (to + verb) khi nhắc đến việc nhớ làm một hành động nào đó trong tương lai.
I remember playing with dolls when I was a child.
Dịch: Tôi nhớ chơi búp bê khi tôi còn là một đứa trẻ.
Giải thích: "Remember" + gerund (V-ing) khi nói về những hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Don’t forget to do your homework tonight.
Dịch: Đừng quên làm bài tập về nhà tối nay.
Giải thích: "Forget" + to-infinitive (to + verb) khi đề cập đến một việc phải làm trong tương lai.
I regret informing you that your loan application has not been approved.
Dịch: Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng đơn xin vay của bạn đã không được phê duyệt.
Giải thích: "Regret" + gerund (V-ing) khi nói về những điều khiến mình cảm thấy tiếc nuối trong quá khứ.
I regret not listening to my father’s advice. He was right.
Dịch: Tôi tiếc vì đã không lắng nghe lời khuyên của bố. Ông ấy đã đúng.
Giải thích: "Regret" + not + gerund diễn tả sự tiếc nuối về một hành động không làm trong quá khứ.
When a student asks a question, the teacher always tries to explain the problem as clearly as possible.
Dịch: Khi một học sinh đặt câu hỏi, giáo viên luôn cố gắng giải thích vấn đề một cách rõ ràng nhất có thể.
Giải thích: "Try" theo sau là to-infinitive (to + verb) khi diễn tả sự cố gắng làm một điều gì đó.
He hates answering the phone, and very often just lets it ring.
Dịch: Anh ấy ghét trả lời điện thoại, và rất hay để nó kêu mà không nghe.
Giải thích: "Hate" + gerund (V-ing) diễn tả sự không thích một hành động. "Let" theo sau là bare infinitive (động từ nguyên mẫu không "to").
I prefer driving to being driven.
Dịch: Tôi thích lái xe hơn là bị người khác lái xe.
Giải thích: "Prefer" + gerund (V-ing) và being + past participle diễn tả sự thích chủ động làm việc hơn là bị làm.
She likes her children going to the dentist every six months.
Dịch: Cô ấy thích các con của mình đi nha sĩ mỗi sáu tháng.
Giải thích: "Like" + gerund (V-ing) khi nói về thói quen hay sở thích của ai đó.
Try forgetting it; it isn't worth worrying about.
Dịch: Cố gắng quên đi; nó không đáng để lo lắng.
Giải thích: "Try" + gerund (V-ing) khi đề nghị thử một phương pháp nào đó; "worth" theo sau là gerund.
I'd hate to be beside a volcano when it started erupting.
Dịch: Tôi ghét phải ở bên cạnh một ngọn núi lửa khi nó bắt đầu phun trào.
Giải thích: "Hate" theo sau là to-infinitive (to + verb) khi diễn tả sự ghét làm một điều gì đó.
I distinctly remember paying him. I gave him £2.
Dịch: Tôi nhớ rõ là đã trả tiền cho anh ấy. Tôi đã đưa cho anh ấy £2.
Giải thích: "Remember" + gerund (V-ing) diễn tả hành động đã xảy ra.
Did you remember to give him the key of the safe?
Dịch: Bạn có nhớ đưa cho anh ấy chìa khóa của két sắt không?
Giải thích: "Remember" + to-infinitive khi yêu cầu nhớ làm một việc trong tương lai.
If you can't turn the key, try putting some oil in the lock.
Dịch: Nếu bạn không thể xoay chìa khóa, thử nhỏ một ít dầu vào ổ khóa.
Câu trả lời của bạn: 19:27 08/12/2024
Subject: Invitation to Street Painting Festival!
Dec 28, 2024
Hi [Friend's Name],
I hope you're doing well! I wanted to invite you to the Street Painting Festival happening on Sunday, December 28th. It’s a fantastic event where you can meet talented street artists and even try your hand at drawing pictures on the street!
The event kicks off at 9 o’clock in the morning, but let’s meet a little earlier around 8:45 AM so we can grab a good spot and explore the area before things get crowded.
It will take place on Central Rd., and I’m sure we’ll have a great time enjoying the art and the vibrant atmosphere.
Looking forward to seeing you there!
Best,
[Your Name]
Câu trả lời của bạn: 19:26 08/12/2024
33. ST
→ Dòng 2, 3 câu 5 trong đoạn 2 ("Stinky tofu in China")
34. SP
→ Dòng 4, 5 câu 5 trong đoạn 1 ("Silkworm pupae (con nhộng) in Vietnam")
35. ST
→ Dòng 3, 4 câu 6 trong đoạn 2 ("Stinky tofu in China")
36. ST
→ Dòng 4, 5 câu 7 trong đoạn 2 ("Stinky tofu in China")
37. SP
→ Dòng 5, 6 câu 7 trong đoạn 1 ("Silkworm pupae (con nhộng) in Vietnam")
Câu trả lời của bạn: 21:04 20/11/2024
Ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11 được chính thức công nhận theo Quyết định số 167-HĐBT của Hội đồng Bộ trưởng vào ngày 20 tháng 11 năm 1982.
Vậy đáp án đúng là: A. 20/11/1982.
Câu trả lời của bạn: 21:03 20/11/2024
Cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam (1945-1954) mang ý nghĩa quốc tế sâu sắc, không chỉ đối với Việt Nam mà còn đối với các phong trào giải phóng dân tộc và các lực lượng cách mạng trên toàn thế giới. Dưới đây là một số ý nghĩa quốc tế của cuộc kháng chiến này:
1. Phong trào giải phóng dân tộc toàn cầu
Cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam là một phần trong làn sóng giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa trên thế giới sau Thế chiến II. Sau khi chiến tranh kết thúc, các quốc gia thuộc địa bắt đầu đòi quyền độc lập và tự do, đặc biệt là ở châu Á và châu Phi. Chiến thắng của Việt Nam trước thực dân Pháp, đặc biệt là chiến thắng tại Điện Biên Phủ (1954), đã trở thành một biểu tượng của phong trào giải phóng dân tộc. Đây là một tín hiệu mạnh mẽ cho các dân tộc bị áp bức, khẳng định rằng việc giành độc lập là có thể và những quốc gia nhỏ bé cũng có thể chiến thắng các đế quốc hùng mạnh.
2. Ảnh hưởng đến cuộc chiến tranh lạnh
Cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam cũng có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh. Khi Việt Nam chống lại Pháp, sự ủng hộ từ Liên Xô và Trung Quốc đã làm cho cuộc chiến trở thành một phần trong cuộc đối đầu giữa hai phe tư bản (do Mỹ đứng đầu) và cộng sản (do Liên Xô và Trung Quốc lãnh đạo). Điều này khiến cuộc kháng chiến không chỉ là một cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc mà còn là một phần trong cuộc xung đột lớn hơn của Chiến tranh Lạnh.
3. Sự kết thúc của chủ nghĩa thực dân ở Đông Dương
Cuộc kháng chiến chống Pháp đã đánh dấu sự kết thúc của chủ nghĩa thực dân Pháp ở Đông Dương. Sau thất bại của Pháp tại Điện Biên Phủ và sự ký kết Hiệp định Genève (1954), Pháp buộc phải rút khỏi Việt Nam, Lào, và Campuchia. Sự kiện này không chỉ chấm dứt sự cai trị của Pháp mà còn là bước ngoặt trong việc xóa bỏ chủ nghĩa thực dân ở khu vực Đông Nam Á, tạo động lực cho các quốc gia khác trong khu vực đẩy mạnh cuộc đấu tranh giành độc lập.
4. Khẳng định vai trò của các phong trào cách mạng
Cuộc kháng chiến cũng khẳng định vai trò của các phong trào cách mạng và chiến tranh du kích trong việc giành độc lập. Những chiến lược chiến tranh của Việt Nam, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản và Hồ Chí Minh, đã góp phần chứng minh hiệu quả của chiến tranh nhân dân và các phương thức chiến tranh phi quy ước. Chiến thắng này đã làm thay đổi cách thức đấu tranh giành độc lập của nhiều dân tộc khác, nhất là ở các quốc gia đang bị chiếm đóng hoặc dưới sự ảnh hưởng của các cường quốc thực dân.
5. Khởi nguồn cho các cuộc chiến tranh sau này ở Đông Nam Á
Cuộc kháng chiến chống Pháp và kết quả của nó đã tạo ra những điều kiện để các cuộc xung đột tiếp theo xảy ra ở Đông Nam Á, đặc biệt là chiến tranh Việt Nam (1955-1975). Cuộc kháng chiến chống Pháp là nền tảng cho sự phân chia Việt Nam thành hai miền (miền Bắc và miền Nam), một trong những yếu tố góp phần vào sự gia tăng sự can thiệp của các cường quốc, nhất là Mỹ, vào cuộc chiến tranh sau này.
Tóm lại, cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) không chỉ có ý nghĩa to lớn đối với sự nghiệp giành độc lập dân tộc của Việt Nam mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến các phong trào giải phóng dân tộc, cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân và các cuộc xung đột chính trị quốc tế trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh.
Câu trả lời của bạn: 21:03 20/11/2024
Giai đoạn 1939 - 1945 là một thời kỳ quan trọng trong lịch sử cách mạng Việt Nam, chuẩn bị nền tảng cho Cách mạng Tháng 8 năm 1945, sự kiện đánh dấu sự kết thúc ách thống trị của thực dân Pháp và mở ra kỷ nguyên độc lập cho dân tộc. Trong giai đoạn này, nhiều yếu tố, sự kiện và phong trào đã diễn ra, đóng vai trò then chốt trong việc chuẩn bị cho Cách mạng Tháng 8. Những yếu tố này có thể được phân chia thành ba lĩnh vực chính: tình hình quốc tế và trong nước, sự phát triển của phong trào cách mạng, và sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương.
1. Tình hình quốc tế và trong nước trong giai đoạn 1939 - 1945
Chiến tranh thế giới thứ hai (1939 - 1945): Chiến tranh thế giới thứ hai là một yếu tố quan trọng trong việc thay đổi tình hình quốc tế và mở ra cơ hội cho cách mạng Việt Nam. Thực dân Pháp, mặc dù vẫn giữ quyền kiểm soát ở Đông Dương, nhưng đã bị yếu đi vì phải tham chiến trong chiến tranh. Khi Pháp thất bại trước Đức và đầu hàng vào năm 1940, chính quyền thực dân Pháp tại Đông Dương bị đặt dưới sự kiểm soát của chính phủ Vichy (phụ thuộc vào Đức). Điều này đã tạo cơ hội cho các lực lượng cách mạng, đặc biệt là Đảng Cộng sản Đông Dương, gia tăng hoạt động chống thực dân.
Nhật xâm lược Đông Dương (1940 - 1945): Vào năm 1940, Nhật Bản đã xâm lược Đông Dương, buộc Pháp phải nhượng bộ và chịu sự chi phối của Nhật. Thực tế, Nhật chỉ chiếm đóng Việt Nam từ năm 1941, và trong giai đoạn này, nhiều phong trào kháng chiến được phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là các tổ chức cách mạng như Việt Minh do Hồ Chí Minh lãnh đạo. Chính quyền Nhật không ổn định, và cuộc xâm lược này đã tạo ra cơ hội lớn cho các lực lượng cách mạng phát triển.
Khủng hoảng kinh tế và xã hội: Trong giai đoạn này, nạn đói và sự áp bức của chính quyền thực dân, đặc biệt là trong những năm 1944 - 1945, đã khiến cho đời sống của người dân Việt Nam trở nên cực kỳ khốn khổ. Vào năm 1945, nạn đói lớn ở miền Bắc đã làm khoảng 2 triệu người chết. Sự thất bại của chính quyền thực dân Pháp và sự tàn bạo của chính quyền Nhật khiến cho tinh thần kháng chiến của nhân dân thêm phần mạnh mẽ, thúc đẩy họ gia nhập phong trào cách mạng.
2. Sự phát triển của phong trào cách mạng
Phong trào cách mạng phát triển mạnh mẽ: Từ sau cuộc khởi nghĩa Nam Kỳ 1940, các phong trào cách mạng trong cả nước đã được phát triển mạnh mẽ. Các cuộc đấu tranh chống áp bức, chống thuế nặng, đòi quyền lợi cho công nhân và nông dân đã trở thành những phong trào phổ biến. Sự xuất hiện của các tổ chức cách mạng, đặc biệt là Việt Minh, đã thu hút được sự tham gia của các tầng lớp nhân dân, đặc biệt là nông dân và công nhân.
Tổ chức Việt Minh: Việt Minh, do Hồ Chí Minh lãnh đạo, đã phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn này, tập hợp các lực lượng cách mạng, từ cộng sản đến các lực lượng dân tộc, để đấu tranh chống lại thực dân Pháp và phát xít Nhật. Việt Minh đã tạo dựng được niềm tin lớn trong nhân dân và củng cố lực lượng để chuẩn bị cho cuộc tổng khởi nghĩa.
Các cuộc đấu tranh vũ trang: Trong suốt giai đoạn này, phong trào vũ trang đã diễn ra ở nhiều địa phương, với sự tham gia của các đội du kích và lực lượng quân sự của Việt Minh. Các cuộc đấu tranh vũ trang này không chỉ giúp tiêu diệt các đội quân địch, mà còn nâng cao tinh thần kháng chiến trong quần chúng.
3. Lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương
Đảng Cộng sản Đông Dương và Hồ Chí Minh: Đảng Cộng sản Đông Dương, dưới sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh, đã đóng vai trò quyết định trong việc lãnh đạo phong trào cách mạng trong suốt giai đoạn 1939 - 1945. Hồ Chí Minh và Đảng đã xác định phương châm, chiến lược phù hợp để đoàn kết các lực lượng cách mạng, từ đó tạo nên một mặt trận thống nhất, rộng rãi, sẵn sàng cho thời cơ khởi nghĩa.
Chủ trương và chiến lược cách mạng: Sau khi Pháp đầu hàng Đức vào năm 1940, Hồ Chí Minh đã chỉ đạo Đảng và phong trào cách mạng chuẩn bị cho cuộc tổng khởi nghĩa. Đảng Cộng sản Đông Dương đã phát động các cuộc đấu tranh vũ trang, tuyên truyền và giáo dục quần chúng, đồng thời tạo mối quan hệ với các lực lượng yêu nước khác, từ đó thúc đẩy phong trào Việt Minh và củng cố lực lượng cách mạng.
Ngày 12/3/1945, Hồ Chí Minh ra Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến: Đây là một sự kiện quan trọng, đánh dấu một bước ngoặt trong việc kêu gọi toàn dân đứng lên kháng chiến chống lại kẻ thù chung, dù là thực dân Pháp hay phát xít Nhật.
4. Tổng kết: Chuẩn bị cho Cách mạng Tháng 8
Giai đoạn 1939 - 1945 đã chuẩn bị đầy đủ các yếu tố cần thiết cho Cách mạng Tháng 8 năm 1945, bao gồm:
Sự thay đổi của tình hình quốc tế và trong nước: Nhật xâm lược Đông Dương, Pháp suy yếu, khủng hoảng kinh tế xã hội và nạn đói 1945 tạo ra môi trường thuận lợi cho phong trào cách mạng phát triển mạnh mẽ.
Sự phát triển của phong trào cách mạng: Các tổ chức như Việt Minh đã thu hút được đông đảo quần chúng tham gia, và các cuộc đấu tranh vũ trang diễn ra mạnh mẽ.
Lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương: Đảng Cộng sản Đông Dương dưới sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh đã có chiến lược đúng đắn, chuẩn bị cho cuộc tổng khởi nghĩa.
Tất cả những yếu tố này đã góp phần tạo nên nền tảng vững chắc cho cuộc Cách mạng Tháng 8 năm 1945, dẫn đến thắng lợi của nhân dân Việt Nam và sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
Câu trả lời của bạn: 21:03 20/11/2024
Câu 1. Phía Bắc, phía Nam bán đảo Triều Tiên thành lập quốc gia nào?
Phía Bắc bán đảo Triều Tiên thành lập Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Triều Tiên), còn phía Nam thành lập Cộng hòa Hàn Quốc (Hàn Quốc).
Câu 2. Cách mạng tháng 2 năm 1917 ở Nga đã lật đổ chế độ nào, do ai lãnh đạo?
Cách mạng Tháng 2 năm 1917 ở Nga đã lật đổ chế độ đế chế Nga (Chế độ quân chủ chuyên chế của Sa hoàng). Cuộc cách mạng này do các tầng lớp công nhân, binh lính và một phần của giai cấp trung lưu lãnh đạo.
Câu 3. Quốc gia nào sau đã thành lập nhà nước chuyên chính vô sản đầu tiên trên thế giới?
Liên Xô (Liên bang Xô viết) là quốc gia đầu tiên thành lập nhà nước chuyên chính vô sản sau Cách mạng Tháng Mười năm 1917 dưới sự lãnh đạo của Vladimir Lenin và Đảng Bolshevik.
Câu 4. Thời gian của chủ nghĩa tư bản độc quyền và chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, chủ nghĩa tư bản hiện đại?
Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh: Phát triển chủ yếu từ thế kỷ 16 đến cuối thế kỷ 19.
Chủ nghĩa tư bản độc quyền: Bắt đầu từ cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, với sự hình thành các tổ chức độc quyền như các cartel và trust.
Chủ nghĩa tư bản hiện đại: Thường được nhận diện từ thế kỷ 20 đến nay, đặc biệt là sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, khi các tập đoàn xuyên quốc gia và thị trường tài chính toàn cầu trở nên rất quan trọng.
Câu 5. Hình thức tổ chức độc quyền của Mĩ, Pháp, Đức?
Mỹ: Tập đoàn và các trusts (các công ty lớn cùng hợp tác trong một tổ chức thống nhất để kiểm soát một ngành công nghiệp cụ thể).
Pháp: Các cartel (liên kết các công ty nhằm mục đích giảm cạnh tranh và kiểm soát thị trường).
Đức: Các Konzern (các tập đoàn lớn liên kết với nhau, đặc biệt trong ngành công nghiệp và ngân hàng).
Câu 6. Một trong những đại diện tiêu biểu của trào lưu Triết học Ánh sáng ở Pháp (thế kỉ XVIII)?
Voltaire (François-Marie Arouet) là một trong những đại diện tiêu biểu của trào lưu Triết học Ánh sáng ở Pháp, với các tác phẩm phê phán chế độ quân chủ và giáo hội, cổ vũ cho tự do tư tưởng và quyền con người.
Câu 7. Một trong những nhà lãnh đạo tiêu biểu của cuộc Cách mạng tư sản Pháp (thế kỉ XVIII)?
Maximilien Robespierre là một trong những nhà lãnh đạo tiêu biểu của cuộc Cách mạng tư sản Pháp, nổi bật trong giai đoạn Khủng bố (1793-1794), dẫn dắt cuộc đấu tranh cho quyền lợi của nhân dân và tiêu diệt kẻ thù của cách mạng.
Câu 8. Nước nào được mệnh danh là “đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn”, nước nào được mệnh danh là "chủ nghĩa đế quốc cho vay lãi"?
Đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn là Vương quốc Anh trong thời kỳ đế quốc thực dân hùng mạnh.
Chủ nghĩa đế quốc cho vay lãi ám chỉ Hoa Kỳ, đặc biệt là trong thời kỳ sau Chiến tranh thế giới thứ hai khi Mỹ trở thành một siêu cường kinh tế và tài chính, có ảnh hưởng sâu rộng qua các chính sách cho vay và đầu tư quốc tế.
Câu trả lời của bạn: 21:02 20/11/2024
Vương triều Mô-gôn (Mongol Empire) có tên gọi như vậy vì tên của vương triều này được lấy từ tên dân tộc Mông Cổ (Mongols). Tên "Mông Cổ" (Mongol) có nguồn gốc từ một bộ tộc hoặc nhóm dân cư cổ đại trong khu vực Đông Á, cụ thể là từ vùng đất ngày nay là Mông Cổ.
Dưới đây là lý do tại sao vương triều này được gọi là Mông Cổ (Mông-gôn):
1. Nguồn gốc tên gọi Mông Cổ
Tên "Mông Cổ" (Mongol) bắt nguồn từ từ "Mông" hoặc "Mông-khôn", là một bộ tộc lớn trong khu vực của người Mông Cổ. Bộ tộc này đã trở thành cốt lõi của vương triều Mông Cổ sau khi thống nhất các bộ tộc du mục ở vùng Trung Á và Đông Á vào thế kỷ 13, dưới sự lãnh đạo của Genghis Khan.
2. Sự thống nhất và mở rộng của vương triều
Vương triều Mông Cổ được thành lập vào đầu thế kỷ 13 bởi Genghis Khan (Chinggis Khan), khi ông thống nhất các bộ tộc Mông Cổ và mở rộng đế quốc ra khắp các khu vực rộng lớn từ Đông Á đến Trung Á, Tây Á và một phần châu Âu. Vì vậy, vương triều này mang tên Mông Cổ để phản ánh nguồn gốc dân tộc và sự thống nhất của các bộ tộc Mông Cổ.
3. Tên gọi "Mô-gôn" (Mongol)
Tên gọi "Mongol" (Mô-gôn) được sử dụng trong tiếng Việt và các ngôn ngữ khác để chỉ vương triều và dân tộc Mông Cổ. Trong các ngôn ngữ khác, tên gọi này có thể được phát âm khác nhau, nhưng chúng đều chỉ về cùng một dân tộc và đế chế.
Tên "Mô-gôn" hay "Mông Cổ" được sử dụng để chỉ các cư dân và vương triều mà Genghis Khan và các hậu duệ của ông đã tạo dựng.
Vương triều Mông Cổ có tên là Mông Cổ (Mongol) vì nó được hình thành và lãnh đạo bởi các bộ tộc Mông Cổ. Tên gọi này phản ánh nguồn gốc dân tộc của vương triều, và là một phần quan trọng trong lịch sử của đế quốc này.
Câu trả lời của bạn: 10:06 17/08/2024
Câu trả lời của bạn: 10:05 17/08/2024
Để tính hiệu suất của phản ứng este hóa, chúng ta cần thực hiện các bước sau:
### 1. Tính số mol của các chất phản ứng
#### a. **Tính số mol axit axetic**
Dung dịch axit axetic có nồng độ 1M và thể tích 300 ml (0,3 lít):
Số mol axit axetic=Nồng độ×Thể tích=1 M×0,3 lít=0,3 molSố mol axit axetic=Nồng độ×Thể tích=1 M×0,3 lít=0,3 mol
#### b. **Tính số mol ancol etylic**
Ancol etylic có nồng độ 46º (tức là 46% thể tích), khối lượng riêng d = 0,8 g/ml và thể tích là 50 ml.
1. Tính khối lượng của ancol etylic:
Khối lượng ancol etylic=Thể tích×Khối lượng riêng=50 ml×0,8 g/ml=40 gKhối lượng ancol etylic=Thể tích×Khối lượng riêng=50 ml×0,8 g/ml=40 g
2. Tính số mol ancol etylic (C₂H₅OH):
Khối lượng mol của ancol etylic là:
M(C2H5OH)=2×12+6×1+16=46 g/molM(C2H5OH)=2×12+6×1+16=46 g/mol
Số mol ancol etylic là:
Số mol ancol etylic=Khối lượngKhối lượng mol=40 g46 g/mol≈0,87 molSố mol ancol etylic=Khối lượngKhối lượng mol=40 g46 g/mol≈0,87 mol
### 2. Viết phương trình phản ứng và xác định chất phản ứng chính
Phương trình phản ứng este hóa giữa axit axetic và ancol etylic là:
CH3COOH+C2H5OH→CH3COOC2H5+H2OCH3COOH+C2H5OH→CH3COOC2H5+H2O
Tỷ lệ phản ứng giữa axit axetic và ancol etylic là 1:1. So sánh số mol, ta thấy axit axetic (0,3 mol) là chất phản ứng hạn chế vì số mol ít hơn ancol etylic (0,87 mol).
### 3. Tính số mol este tạo thành và hiệu suất
1. **Tính số mol este thực tế**
Khối lượng este thu được là 19,8 g. Tính khối lượng mol của este (ethyl acetate):
M(este)=2×12+5×1+16+1=60 g/molM(este)=2×12+5×1+16+1=60 g/mol
Số mol este là:
Số mol este=Khối lượngKhối lượng mol=19,8 g60 g/mol=0,33 molSố mol este=Khối lượngKhối lượng mol=19,8 g60 g/mol=0,33 mol
2. **Tính hiệu suất**
Số mol tối đa của este có thể tạo ra là số mol của axit axetic, tức là 0,3 mol. Vậy hiệu suất của phản ứng được tính bằng:
Hiệu suất=Số mol este thực tếSố mol tối đa×100%Hiệu suất=Số mol este thực tếSố mol tối đa×100%
Hiệu suất=0,330,3×100%=110%Hiệu suất=0,330,3×100%=110%
**Kết luận**: Hiệu suất tính toán là 110%, điều này có thể cho thấy số liệu hoặc khối lượng thực tế có thể có sự điều chỉnh hoặc sai số trong thực nghiệm. Trong thực tế, hiệu suất không thể vượt quá 100%.
Câu trả lời của bạn: 10:05 17/08/2024
Để trình bày các pha dung dịch trong các câu hỏi, chúng ta cần xác định nồng độ và tính chất của từng dung dịch. Dưới đây là cách trình bày cho từng câu hỏi:
### a) 130g dung dịch NaCl 15%
**Dung dịch NaCl 15%** có nghĩa là dung dịch chứa 15% khối lượng NaCl trong tổng khối lượng dung dịch.
- **Khối lượng NaCl**: 15% của 130 g
Khối lượng NaCl=130 g×15100=19,5 gKhối lượng NaCl=130 g×15100=19,5 g
- **Khối lượng dung môi**: Tổng khối lượng dung dịch - Khối lượng NaCl
Khối lượng dung môi=130 g−19,5 g=110,5 gKhối lượng dung môi=130 g−19,5 g=110,5 g
**Trình bày**: Dung dịch NaCl 15% có tổng khối lượng 130 g, trong đó có 19,5 g NaCl hòa tan và 110,5 g dung môi.
### b) 250 g dung dịch CuSO4 20%
**Dung dịch CuSO4 20%** có nghĩa là dung dịch chứa 20% khối lượng CuSO4 trong tổng khối lượng dung dịch.
- **Khối lượng CuSO4**: 20% của 250 g
Khối lượng CuSO4=250 g×20100=50 gKhối lượng CuSO4=250 g×20100=50 g
- **Khối lượng dung môi**: Tổng khối lượng dung dịch - Khối lượng CuSO4
Khối lượng dung môi=250 g−50 g=200 gKhối lượng dung môi=250 g−50 g=200 g
**Trình bày**: Dung dịch CuSO4 20% có tổng khối lượng 250 g, trong đó có 50 g CuSO4 hòa tan và 200 g dung môi.
### c) 250 ml dung dịch HCl 0,3M
**Dung dịch HCl 0,3M** có nghĩa là nồng độ của dung dịch là 0,3 mol/lít.
- **Thể tích dung dịch**: 250 ml (0,25 lít)
- **Số mol HCl**:
Số mol HCl=0,3 mol/L×0,25 L=0,075 molSố mol HCl=0,3 mol/L×0,25 L=0,075 mol
- **Khối lượng HCl**: Cần biết khối lượng mol của HCl (36,46 g/mol):
Khối lượng HCl=0,075 mol×36,46 g/mol=2,7375 gKhối lượng HCl=0,075 mol×36,46 g/mol=2,7375 g
**Trình bày**: Dung dịch HCl 0,3M với thể tích 250 ml chứa 0,075 mol HCl, tương đương với khoảng 2,7375 g HCl hòa tan trong dung môi.
### d) 3,2 lít dung dịch K2CO3 1,2M
**Dung dịch K2CO3 1,2M** có nghĩa là nồng độ của dung dịch là 1,2 mol/lít.
- **Thể tích dung dịch**: 3,2 lít
- **Số mol K2CO3**:
Số mol K2CO3=1,2 mol/L×3,2 L=3,84 molSố mol K2CO3=1,2 mol/L×3,2 L=3,84 mol
- **Khối lượng K2CO3**: Cần biết khối lượng mol của K2CO3 (138,21 g/mol):
Khối lượng K2CO3=3,84 mol×138,21 g/mol=531,7 gKhối lượng K2CO3=3,84 mol×138,21 g/mol=531,7 g
**Trình bày**: Dung dịch K2CO3 1,2M với thể tích 3,2 lít chứa 3,84 mol K2CO3, tương đương với khoảng 531,7 g K2CO3 hòa tan trong dung môi.
Câu trả lời của bạn: 10:04 17/08/2024
Góc yAt=90∘.
Góc zAt=40∘
Câu trả lời của bạn: 10:04 17/08/2024
Vì vậy, ta có thể kết luận rằng tổng IK+INIK + INIK+IN không đổi khi MMM thay đổi trên cạnh ABABAB.
Câu trả lời của bạn: 10:03 17/08/2024
Để tính diện tích xung quanh, diện tích toàn phần và thể tích của hình nón, chúng ta sẽ sử dụng các công thức hình học liên quan đến hình nón.
**Cho hình nón với:**
- Bán kính đáy r=5𝑟=5
- Độ dài đường sinh (hoặc chiều dài của đường sinh) l=4𝑙=4
**1. Diện tích xung quanh của hình nón:**
Diện tích xung quanh của hình nón được tính bằng công thức:
Axq=πrl𝐴𝑥𝑞=𝜋𝑟𝑙
Thay giá trị vào công thức:
Axq=π×5×4=20π𝐴𝑥𝑞=𝜋×5×4=20𝜋
**2. Diện tích toàn phần của hình nón:**
Diện tích toàn phần của hình nón bao gồm diện tích xung quanh cộng với diện tích đáy. Diện tích đáy của hình nón là diện tích của một hình tròn:
Aday=πr2𝐴𝑑𝑎𝑦=𝜋𝑟2
Thay giá trị vào công thức:
Aday=π×52=25π𝐴𝑑𝑎𝑦=𝜋×52=25𝜋
Diện tích toàn phần Atp𝐴𝑡𝑝 là tổng của diện tích xung quanh và diện tích đáy:
Atp=Axq+Aday=20π+25π=45π𝐴𝑡𝑝=𝐴𝑥𝑞+𝐴𝑑𝑎𝑦=20𝜋+25𝜋=45𝜋
**3. Thể tích của hình nón:**
Thể tích của hình nón được tính bằng công thức:
V=13πr2h𝑉=13𝜋𝑟2ℎ
Để sử dụng công thức này, ta cần biết chiều cao hℎ của hình nón. Ta có thể tính chiều cao từ đường sinh l𝑙, bán kính đáy r𝑟, và chiều cao bằng định lý Pythagoras trong tam giác vuông tạo thành bởi bán kính đáy, chiều cao và đường sinh. Theo định lý Pythagoras:
l2=r2+h2𝑙2=𝑟2+ℎ2
Thay giá trị vào công thức và giải để tìm hℎ:
42=52+h242=52+ℎ2
16=25+h216=25+ℎ2
h2=16−25ℎ2=16−25
h2=−9ℎ2=−9
Rõ ràng có sự nhầm lẫn trong việc xác định chiều dài đường sinh và bán kính. Đường sinh của hình nón không thể nhỏ hơn bán kính đáy. Trong trường hợp này, bán kính đáy r𝑟 phải nhỏ hơn chiều dài đường sinh l𝑙. Có thể bạn đã nhầm khi nhập số liệu, vì bán kính không thể lớn hơn chiều dài đường sinh.
Vui lòng kiểm tra lại các số liệu để đảm bảo tính toán chính xác.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 09:53 17/08/2024
Câu trả lời của bạn: 21:11 07/05/2024
Để tính được khoảng cách giữa các vân sáng bậc một cách vân tối thứ ba, chúng ta cần sử dụng công thức sau đây cho giao thoa ánh sáng Y-âng:
dsin(θ)=mλ�sin(�)=��
Trong đó:
- d� là khoảng cách giữa hai khe (1,5 mm).
- θ� là góc giữa vân sáng thứ m� và trục chính của hệ thống.
- m� là số nguyên dương, chỉ số vân sáng.
- λ� là bước sóng của ánh sáng.
Để tính khoảng cách từ vân sáng trung tâm đến vân sáng bậc một cách vân tối thứ ba, chúng ta cần tính m=3�=3.
Với m=3�=3, ta cần tính giá trị của θ�, sau đó sử dụng công thức sau để tính khoảng cách từ màn đến vân sáng bậc một cách vân tối thứ ba:
y=Dtan(θ)�=�tan(�)
Trong đó:
- y� là khoảng cách từ màn đến vân sáng bậc một cách vân tối thứ ba.
- D� là khoảng cách từ mặt phẳng chứa hai khe đến màn quan sát (1,5 m).
Giờ chúng ta tính giá trị của θ�:
dsin(θ)=mλ�sin(�)=��
1,5×10−3sin(θ)=3λ1,5×10−3sin(�)=3�
Giá trị của sin(θ)sin(�) có thể được tính toán bằng:
sin(θ)=3λ1,5×10−3sin(�)=3�1,5×10−3
Khi đã có giá trị của sin(θ)sin(�), ta có thể tính được θ� bằng cách sử dụng hàm arcsin trên máy tính.
Cuối cùng, sau khi tính được θ�, ta có thể tính khoảng cách y� từ màn đến vân sáng bậc một cách vân tối thứ ba.
Câu trả lời của bạn: 21:10 07/05/2024
Cuộc cải cách của vua Hồ Quý Ly (năm 1400 - 1407) được coi là một bước tiến quan trọng trong lịch sử Việt Nam, nhằm mục đích cải thiện và tăng cường sự quản lý của triều đại nhà Hồ. Tuy nhiên, việc đánh giá cuộc cải cách này vẫn còn nhiều ý kiến khác nhau và có thể cho rằng nó chưa triệt để vì một số lý do sau đây:
1. **Thời gian ngắn:** Cuộc cải cách của vua Hồ Quý Ly chỉ kéo dài từ năm 1400 đến 1407, với một thời gian ngắn không đủ để thực hiện các biện pháp cải cách một cách triệt để và hiệu quả.
2. **Thiên hướng độc đáo:** Mặc dù có những biện pháp cải cách như sắp xếp lại hệ thống chính trị, cải thiện tình hình quản lý và tài chính, nhưng vua Hồ Quý Ly cũng thực hiện nhiều biện pháp gây tranh cãi như cải thiện hình thức cung điện và xây dựng đường cung đường lược mà không mang lại lợi ích tức thì cho dân chúng.
3. **Không ổn định chính trị:** Trong thời gian cai trị của vua Hồ Quý Ly, triều đại Hồ đã phải đối mặt với nhiều cuộc nội chiến và cuộc xâm lược từ những quốc gia láng giềng. Sự không ổn định chính trị đã làm giảm khả năng thực hiện và duy trì các biện pháp cải cách.
4. **Tác động lâu dài không rõ ràng:** Mặc dù có những biện pháp cải cách được thực hiện, nhưng tác động lâu dài của chúng không được rõ ràng. Một số biện pháp có thể đã tạo ra những cơ sở cho sự phát triển sau này, nhưng cũng có những biện pháp không đạt được mục tiêu dài hạn hoặc gây ra những hậu quả không mong muốn.
Tóm lại, cuộc cải cách của vua Hồ Quý Ly là một bước tiến quan trọng trong lịch sử Việt Nam, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế và không đạt được sự triệt để như mong đợi. Đánh giá về cuộc cải cách này vẫn đang tiếp tục được thảo luận và tranh luận trong cộng đồng nghiên cứu lịch sử và chính trị.
Câu trả lời của bạn: 21:07 07/05/2024
Nếu mùa xuân là lễ hội của bàn tay nghệ sĩ tài hoa, mùa thu bước vào thơ ca nhẹ nhàng và gần gũi. Trước đây, Nguyễn Khuyến nổi tiếng với ba bài thơ về thu, sau đó, Xuân Diệu sáng tác “Đây mùa thu tới”. Hữu Thỉnh, nhỏ nhẹ và khiêm tốn, cũng đóng góp một góc quê hương của mình vào bức tranh “Sang thu” của đất nước.
Trong “Sang thu”, Hữu Thỉnh tài họa bức tranh thu qua những biến chuyển tinh tế của vạn vật trước thời điểm giao mùa. Thời gian luôn tuân theo quy luật, và mọi thứ đều chuyển động theo quy luật đó. Hữu Thỉnh mô tả sự chuyển động của những sự vật vào mùa thu một cách chủ động.
Bài thơ bắt đầu bằng một phát hiện đột ngột:
“Bỗng nhận ra hương ổi
Phả vào trong gió se
Sương chùng chình qua ngõ
Hình như thu đã về”
“Bỗng nhận ra hương ổi” - một trạng thái bất ngờ, như là một khám phá không chuẩn bị, như là một cơ duyên để từ đây nhà thơ có thể quan sát sự xuất hiện của mùa thu bằng tất cả giác quan, và cũng chính từ góc nhìn này, hình ảnh của cảnh vật sang thu được nhà thơ đưa vào tầm nhìn.
Mở đầu là mùi hương đặc biệt của mùa thu Việt Nam, hương ổi – phả vào gió buổi sớm. “Phả” – một động từ mang ý nghĩa chủ động, tác động như một cách khẳng định sự xuất hiện của hơi thu trong không gian. Sự xuất hiện của màn sương buổi sớm cùng với hương ổi khiến con người chợt giật mình thảng thốt: Hình như thu đã về. Hai đặc điểm để cảm nhận mùa thu qua hương ổi, không chỉ là những hình ảnh quen thuộc mà còn là những chi tiết mới, bất ngờ. Có lẽ, chỉ với Hữu Thỉnh, làn hương ổi thân quen của Việt Nam trở nên mới mẻ khi được đưa vào thơ một cách tự nhiên. Từ đây, những hình ảnh quen thuộc nhưng mới lạ sẽ xuất hiện để tạo nên bức tranh thu đẹp đẽ và sáng tạo:
“Sóng được lúc dềnh dàng
Chim bắt đầu vội vã
Có đám mây mùa hạ
Vắt nửa mình sang thu”
Chỉ toàn những sự vật được chọn lọc để mô tả cảnh đất vào thu, ở trạng thái “ngập ngừng” nhưng đầy tính chủ động. “Sông được lúc, chim bắt đầu, đám mây, vắt nửa mình” với cách diễn đạt này, hình ảnh của sự vật không chỉ hiện tại mà còn kết nối với quá khứ của chúng, một quá khứ không xa lắc “quá khứ mùa hạ”, chắc rằng, đó là một quá khứ đầy sôi động. Tạo nên một cảm giác tiếc nuối ẩn sau không khí:
“Vẫn còn bao nhiêu nắng
Đã vơi dần cơn mưa
Sấm cũng bớt bất ngờ
Trên hàng cây đứng tuổi”
Nắng – biểu tượng cụ thể của mùa hạ - đang tồn tại ở hiện tại, trong khi mưa mùa hạ đã trở thành quá khứ. Trạng thái này của thời tiết lại một lần nữa nhấn mạnh sự ngập ngừng trong thời gian vô tình diễn ra, và hàng cây sẽ không còn ngạc nhiên nếu mỗi ngày chúng xanh tốt như ngày nào đã trở thành “hàng cây đứng tuổi”. Hình ảnh của hàng cây đứng tuổi kích thích sự tưởng tượng về tuổi tác của con người. Thời gian trôi qua qua cửa sổ, cuộc sống mỗi người là một chứng nhân nhìn thấy mùa thu đi qua. Vì vậy, nỗi tiếc nuối vẫn là cảm xúc đối với thời gian. Tâm trạng này được nhà thơ áp dụng vào cảnh vật, áp dụng vào trạng thái của thiên nhiên để mô tả thời điểm mọi sự vật chuyển mình sang thu. Điều này giải thích tại sao tất cả các sự vật được mô tả thông qua các hành động, từ trạng thái ngập ngừng đến sắc thái chủ động. Có thể đó là sự “sang thu”, chứ không phải là “đây mùa thu tới” hay “mùa thu đã đến”.
Truyền thống về mùa thu thường liên quan đến hình ảnh chiếc lá vàng rơi đầy đường, lá cũ khô rụng nhanh chóng và ta thường nghĩ chỉ những sự vật đó mới là biểu tượng của mùa thu. Nhưng khi đọc “Sang thu” của Hữu Thỉnh, chúng ta nhận ra: Một làn hương ổi, một tấm màn sương, một con sông, một đám mây, một tia nắng – những sự vật quen thuộc nhưng làm nên những đường nét đặc biệt của mùa thu Việt Nam, và điều này làm cho bài thơ trở nên hấp dẫn.
“Sang thu” của Hữu Thỉnh không chỉ mang lại cho độc giả những cảm xúc mới về mùa thu quê hương mà còn làm sâu sắc tình yêu quê hương trong lòng mọi người. “Sang thu” là một gương mặt để độc giả nhìn nhận hình ảnh của quê hương, hình ảnh của tâm hồn. Bằng cách miêu tả mùa thu thông qua sự chuyển động của vạn vật, Hữu Thỉnh đã khám phá một cách nhìn, một phong cách mô tả riêng, thoát khỏi những khuôn mẫu để xác nhận vị trí độc đáo trên con đường nghệ thuật.